Lịch sử phát triển của thương hiệu Porsche

Thứ Ba, 15/10/2024 - 21:43

Porsche được thành lập vào năm 1948 bởi Ferdinand Porsche - một trong những nhà phát minh và kỹ sư tiên phong trong ngành công nghiệp ô tô, nổi bật với tư duy sáng tạo về tự động hóa.

Sự nghiệp của ông có sự hỗ trợ và đồng hành của con gái, bà Louise Piëch Porsche, người đã góp phần tạo dựng nền móng cho thương hiệu danh tiếng này. Trụ sở chính của công ty hiện nằm tại Zuffenhausen, Stuttgart, miền nam nước Đức, một khu vực vốn được biết đến là trung tâm của các hãng xe sang tại Đức.

Khởi điểm sự nghiệp của Ferdinand Porsche là thiết kế và thử nghiệm nhiều loại xe khác nhau, từ những chiếc xe điện đầu tiên đến các mẫu xe đua. Ông sinh ngày 3 tháng 9 năm 1875, tại Maffersdorf, một thị trấn ở phía bắc Cộng Hòa Séc. Ban đầu, sau khi hoàn tất học vấn tại trường văn phạm và trường nghề vào năm 1889, Ferdinand nối nghiệp gia đình và học nghề sửa ống nước từ cha mình. Chính những năm tháng lao động, học hỏi và thử nghiệm này đã tạo nền tảng cho ông trở thành một trong những nhân vật xuất chúng trong lĩnh vực ô tô, và về sau, ông đã xây dựng Porsche thành một trong những thương hiệu hàng đầu trên thế giới.

Ngày 26/6/1898, chiếc xe điện Egger-Lohner, mẫu C.2 Phaeton hay còn được biết đến với tên gọi P1, do Ferdinand Porsche thiết kế, chính thức lăn bánh trên đường phố Vienna, Áo. Đây là một trong những chiếc xe đầu tiên được đăng ký tại Áo, và chỉ một năm sau, vào năm 1899, chiếc P1 đã giành chiến thắng trong cuộc đua xe điện tại triển lãm xe hơi quốc tế ở Berlin, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ xe điện thời bấy giờ.

Năm 1923, Ferdinand Porsche đảm nhận vị trí Giám đốc Kỹ thuật kiêm Thành viên Hội đồng Quản trị của Daimler-Motoren-Gesellschaft tại Stuttgart. Tại đây, ông đã phát triển chiếc Mercedes Compressor Sports Car, mở ra một chương mới trong ngành công nghiệp xe thể thao. Các mẫu thuộc dòng Mercedes-Benz S-Type, được phát triển dựa trên thiết kế này, đã liên tục thống trị các cuộc đua từ năm 1927, trở thành biểu tượng cho sự mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội.

Ngày 11/12/1935, Ferdinand Alexander Porsche – con trai cả của Ferdinand Porsche – ra đời, người sau này sẽ kế thừa di sản của gia đình.

Trong giai đoạn Thế chiến thứ hai, Porsche cũng tham gia thiết kế nhiều mẫu xe tăng hạng nặng, tuy nhiên, hợp đồng phát triển xe tăng chủ lực đã thuộc về Henschel & Son với dòng Tiger I và II nổi tiếng. Dù vậy, phần khung xe mà Porsche thiết kế đã được chuyển đổi và sử dụng cho mẫu xe tank destroyer Elefant. Cuối cuộc chiến, Porsche phát triển nguyên mẫu xe tăng hạng nặng Maus, nhưng chỉ có hai chiếc được sản xuất.

Năm 1948, sau khi chiến tranh kết thúc, Ferdinand Porsche thành lập công ty mang tên mình tại Áo. Do sự khan hiếm linh kiện xe hơi tại Đức, ông đã điều chỉnh các bộ phận của Volkswagen để đáp ứng yêu cầu sản xuất. Mục tiêu của ông là tạo ra một chiếc xe thể thao nhỏ gọn với tỷ số trọng lượng/sức mạnh lý tưởng và lực cản thấp. Thành quả của ông là chiếc 356 Roadster – với trọng lượng chỉ 585 kg, chiếc xe đạt tốc độ tối đa 135 km/h cùng khả năng tăng tốc ấn tượng và hiệu suất phanh vượt trội so với các mẫu xe cùng thời. Dòng 356 đã trở thành biểu tượng và vẫn được nhớ đến như một huyền thoại cho đến hôm nay.

Năm 1953, Porsche tiếp tục khẳng định vị thế với chiếc 550 Spyder, một mẫu xe đua có trọng lượng cực nhẹ nhưng khả năng cân bằng tuyệt vời. So với mẫu 356, chiếc 550 Spyder được thiết kế hoàn toàn mới với động cơ đặt trước hộp số. Ngay từ năm đầu ra mắt, 550 Spyder đã giành chiến thắng tại Nürburgring và vào năm 1954 tiếp tục chiến thắng cuộc đua Carrera Panamericana danh giá ở Mexico, củng cố vị thế của Porsche trong làng đua xe quốc tế.

Năm 1956, Porsche đạt cột mốc 10.000 chiếc xe 356 xuất xưởng, và đến tháng 4/1962, chiếc Porsche thứ 50.000, một mẫu 356 B, đã rời khỏi dây chuyền sản xuất, đánh dấu bước tiến mạnh mẽ của thương hiệu này trong thị trường ô tô.

Vào năm 1957, Porsche bắt đầu nghiên cứu một dòng xe thể thao mới để thay thế cho 356. Ferry Porsche và nhóm phát triển đặt mục tiêu tạo ra một mẫu xe thể thao hiệu quả, vận hành mượt mà, với động cơ phẳng làm mát bằng không khí đặt phía sau. So với 356, mẫu xe mới cần cải thiện độ bám đường, tăng không gian cho hành khách và hành lý. Kết quả là chiếc coupé 2+2 mang tên Porsche 911 ra đời, do Ferdinand Alexander Porsche thiết kế. Xe sử dụng động cơ 2.0 lít 130 mã lực do kỹ sư danh tiếng Hans Mezger phát triển, và nhanh chóng trở thành biểu tượng của Porsche. Dòng 911 vẫn liên tục được nâng cấp và vẫn là một trong những dòng xe thành công nhất của Porsche.

Thú vị hơn, ban đầu dòng xe này được đặt tên là 901, nhưng sau khi Peugeot phản đối (do xung đột thương hiệu), Porsche đã đổi tên xe thành 911. Chiếc Porsche 911 bắt đầu được sản xuất hàng loạt vào năm 1964, đặt nền móng vững chắc cho Porsche trong việc phát triển các mẫu xe đua hiệu suất cao nhưng vẫn phù hợp cho đường phố.

Cùng thời điểm đó, Porsche phát triển mẫu xe 904 Carrera GTS, do Ferdinand Alexander Porsche thiết kế. Xe nổi bật với khung sườn kết hợp thép và vật liệu tổng hợp nhẹ, đầu xe nhỏ gọn, và động cơ 180 mã lực. Chiếc xe nhanh chóng gặt hái thành công trong nhiều giải đua quốc tế, nổi bật không chỉ về tốc độ mà còn về thiết kế đẹp mắt, trở thành biểu tượng của dòng xe đua những năm 1960.

Đến năm 1990, Porsche ký kết hợp tác với Toyota để học hỏi phương pháp sản xuất tinh gọn (lean manufacturing), một quy trình giúp loại bỏ các chi phí thừa trong chuỗi sản xuất. Toyota đã truyền cảm hứng và hỗ trợ Porsche trong việc tối ưu hóa sản xuất và phát triển công nghệ hybrid. Đến năm 2004, thông tin về sự hợp tác này cho thấy Toyota đóng vai trò trong quá trình phát triển công nghệ xe hybrid của Porsche.

Ngày 15/7/1996, chiếc Porsche thứ 1 triệu rời khỏi dây chuyền sản xuất. Một năm sau, Porsche ra mắt thế hệ 911 Carrera với tên gọi "Evolution 911," lần đầu tiên trang bị động cơ 6 xy-lanh làm mát bằng nước.

Ngày nay, Porsche luôn tiên phong trong công nghệ với các dòng xe E-Hybrid và các dự án xe điện (EV) đầy tiềm năng. Từ một sản phẩm của kỹ sư tài ba, Porsche đã phát triển thành biểu tượng của sự sang trọng và sức mạnh, với thiết kế tinh tế và công nghệ vượt trội, nổi danh khắp thế giới như ngày nay.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

EV từ A đến Z: Tìm hiểu các thành phần Xe điện

Cơ chế hoạt động của xe điện khác với động cơ đốt trong. Ở đây chúng ta khám phá các thành phần chính của EV như một cách để giải thích các đặc điểm cơ bản của nó. Xe điện (EV) đang ngày càng trở thành một phần của cuộc sống hiện đại; Khả năng

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Adaptive Cruise Control - ACC trên ô tô là gì

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC (Adaptive Cruise Control) dùng để kiểm soát lưu lượng hành trình điện tử, kiểm soát hành trình quán tính, kiểm soát hành trình tích hợp và kiểm soát hành trình radar.

Cảm biến OXY - Oxygen Sensor: Cấu tạo, thông số và nguyên lý

Đây là bài viết thứ 10 về những cảm biến quan trọng trên ô tô quyết định đến sự hoạt động ổn định, công suất định mức và sự an toàn của động cơ ô tô.

Tìm hiểu cơ bản về chăm sóc và bảo trì xe điện EV

Nếu bạn đang sở hữu một chiếc xe hybrid plug-in hoặc xe điện hoàn toàn EV, thì các yêu cầu bảo dưỡng của bạn có thể sẽ khác với những gì bạn đã quen với xe động cơ đốt trong. Ví dụ, không có kiểm tra bugi, khí thải hoặc hệ thống xả. Tuy nhiên

Dây curoa là gì? Có mấy loại dây curoa?

Dây curoa được ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp nhất là đối với ngành ô tô, xe máy và các ngành công nghiệp nặng khác. Trên thị trường có rất nhiều loại dây curoa khác nhau có thể kể đến như: Dây curoa thang (V-Belt), Dây curoa răng (Timing Belt), Dây curoa rãnh dọc/Dây curoa dẹt (Flat Belt),...

Có thể bạn quan tâm