Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) là gì? Cách hoạt động và vai trò an toàn
Thứ Tư, 28/05/2025 - 20:09 - tienkm
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (Tire Pressure Monitoring System – TPMS) là một trong những công nghệ an toàn thụ động nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ người lái và tăng độ bền cho lốp xe.
TPMS có chức năng giám sát áp suất không khí bên trong các lốp và đưa ra cảnh báo ngay khi phát hiện sự chênh lệch bất thường, giúp người lái kịp thời xử lý để tránh các tình huống nguy hiểm như nổ lốp hay mất kiểm soát khi vận hành tốc độ cao.
Về cấu tạo, TPMS được chia thành hai loại chính:
- TPMS trực tiếp (dTPMS) sử dụng cảm biến đặt bên trong từng bánh xe để đo áp suất thực tế. Loại này có độ chính xác cao và khả năng phát hiện tức thời, thường được trang bị trên các dòng xe cao cấp hoặc phiên bản cao nhất trong một dải sản phẩm. Một số ví dụ có thể kể đến như Mercedes-Benz C-Class C 300 AMG, Toyota Corolla Cross HEV, Hyundai Tucson Turbo hay Kia Seltos bản Luxury.
- TPMS gián tiếp (iTPMS) hoạt động thông qua hệ thống ABS và cảm biến tốc độ bánh xe, từ đó phân tích sự chênh lệch vòng quay để suy ra sự thay đổi áp suất. Loại này có chi phí thấp hơn, thường được áp dụng trên các dòng xe phổ thông như Toyota Vios bản MT, Hyundai Grand i10, Kia Morning hay Honda City bản G.
Dù là TPMS trực tiếp hay gián tiếp, công nghệ này vẫn đang ngày càng phổ biến, phản ánh xu hướng an toàn chủ động trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Người dùng nên tìm hiểu kỹ về loại TPMS mà xe mình được trang bị để có phương án bảo dưỡng, thay thế hoặc xử lý kịp thời khi có sự cố.
TPMS hoạt động thế nào?
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) không chỉ là một tính năng hỗ trợ, mà còn là một trong những công nghệ an toàn thiết yếu trên xe hiện đại – giúp duy trì hiệu suất vận hành, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn cho người lái trong mọi điều kiện giao thông.
TPMS trực tiếp (Direct TPMS - dTPMS) hoạt động dựa trên các cảm biến áp suất gắn bên trong từng bánh xe. Các cảm biến này liên tục đo đạc chính xác thông số áp suất và nhiệt độ bên trong lốp, sau đó truyền dữ liệu về bộ điều khiển trung tâm và hiển thị trực quan lên màn hình tap-lô hoặc màn hình giải trí trung tâm. Khi áp suất bất kỳ bánh nào giảm xuống dưới ngưỡng an toàn – thông thường là dưới 25% so với mức tiêu chuẩn – hệ thống sẽ ngay lập tức kích hoạt đèn cảnh báo, thường là biểu tượng chớp đỏ hình lốp có dấu chấm than, giúp tài xế nhận biết và xử lý kịp thời.
TPMS gián tiếp (Indirect TPMS - iTPMS) không sử dụng cảm biến bên trong lốp mà thay vào đó tận dụng cảm biến vòng quay của hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Khi một bánh xe bị non hơi, đường kính bánh giảm khiến tốc độ quay thay đổi. Hệ thống sẽ phân tích sự sai lệch này và đưa ra cảnh báo gián tiếp cho người lái biết rằng có thể đang có sự cố về áp suất.
Dù là TPMS trực tiếp hay gián tiếp, cả hai hệ thống đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm tình trạng lốp non, từ đó giảm thiểu nguy cơ nổ lốp, mất lái – đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường cao tốc. Ngoài ra, lốp xe được duy trì ở áp suất tiêu chuẩn không chỉ tăng khả năng bám đường mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu từ 2-5%, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lốp.
Với vai trò vừa là công cụ cảnh báo sớm, vừa là trợ thủ đắc lực trong quản lý vận hành, TPMS nên được xem như một tiêu chuẩn quan trọng khi người dùng lựa chọn xe, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng giao thông còn tiềm ẩn nhiều rủi ro như hiện nay.
Hỗ trợ gì cho tài xế?
Có thể khẳng định rằng hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) là một công nghệ an toàn quan trọng, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế nhất định mà người sử dụng cần lưu ý để khai thác hiệu quả và tránh phát sinh chi phí không đáng có.
Với hệ thống TPMS trực tiếp (dTPMS) – nhờ sử dụng cảm biến đặt bên trong từng lốp xe nên có độ chính xác cao, nhưng đổi lại, chi phí bảo trì và thay thế cũng cao hơn đáng kể. Nguyên nhân đến từ cấu trúc cảm biến phức tạp và vị trí lắp đặt yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao. Đặc biệt, khi thay lốp xe, nếu kỹ thuật viên thao tác không đúng cách, cảm biến rất dễ bị va đập, nứt vỡ hoặc hỏng hóc – dẫn đến việc phải thay mới cảm biến với chi phí không hề rẻ, thường dao động từ vài trăm nghìn đến cả triệu đồng cho mỗi bánh xe, tùy vào dòng xe và thương hiệu cảm biến.
Đối với TPMS gián tiếp (iTPMS) – tuy có chi phí tích hợp rẻ hơn và không cần lắp cảm biến trong lốp, nhưng lại tồn tại điểm yếu rõ rệt về mặt độ chính xác. Cụ thể, hệ thống không thể xác định chính xác bánh xe nào đang gặp vấn đề áp suất, mà chỉ phát hiện dựa trên sai lệch tốc độ quay của bánh xe. Điều này khiến người lái mất thêm thời gian để kiểm tra thủ công từng lốp khi có cảnh báo xuất hiện, và đôi khi dẫn tới hiểu nhầm nếu sai lệch đến từ yếu tố khác như mặt đường trơn trượt, tải trọng lệch hay điều kiện thời tiết.
Ngoài ra, trên thị trường hiện nay cũng có nhiều giải pháp kiểm soát áp suất lốp dạng phụ kiện lắp ngoài. Đây là lựa chọn phù hợp cho các xe chưa được trang bị TPMS từ nhà máy. Các bộ cảm biến gắn ngoài – thường lắp thay thế van lốp hoặc gắn vào nắp van – có thể kết nối với màn hình hiển thị đặt trong cabin hoặc qua ứng dụng điện thoại. Dù độ chính xác không thể sánh với dTPMS, nhưng vẫn cung cấp thông tin cơ bản và kịp thời về tình trạng lốp, giúp người lái chủ động kiểm tra và xử lý trước khi xảy ra sự cố nghiêm trọng như nổ lốp hay mất lái ở tốc độ cao.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
Các đời xe Mercedes-Benz A-Class: các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Mercedes-Benz A-Class xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1997, đã nhanh chóng thu hút được sự chú ý của đông đảo khách hàng toàn cầu. Cho đến nay, các mẫu xe Mercedes A-Class vẫn luôn có vị thế nhất định trong phân khúc xe hatchback đô thị cỡ nhỏ, nhờ sở hữu những ưu điểm nổi bật từ ngoại thất, nội thất cho đến khả năng vận hành.
Lịch sử hình thành phát và phát triển của xe ô tô
Nước vào bình xăng: "Kẻ hủy diệt thầm lặng" mà tài xế không nên chủ quan
Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống phanh ô tô
Kính Chắn Gió Ô Tô - Công Dụng, Phân Loại Và Cách Bảo Dưỡng
Có thể bạn quan tâm
-
Fog Assist System là gì? Cách hoạt động và lợi ích thực tếHệ thống hỗ trợ lái trong sương mù giúp người lái phát hiện sớm vật cản, cảnh báo nguy cơ va chạm và tự điều chỉnh đèn chiếu sáng để tăng tầm nhìn, đảm bảo an toàn khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu.
-
4 thiết kế ô tô hiện đại đẹp mắt nhưng khiến tài xế "phát cáu" khi gặp sự cốCác mẫu ô tô thế hệ mới đang theo đuổi xu hướng thiết kế tối giản, đậm chất công nghệ và mang dấu ấn của tương lai. Tuy nhiên, đằng sau vẻ hiện đại ấy, không phải chi tiết thiết kế nào cũng thực sự tối ưu cho trải nghiệm người dùng. Nhiều tính năng tưởng chừng như tiện nghi lại gây không ít bất tiện trong quá trình vận hành thực tế, đặc biệt khi xảy ra sự cố hoặc trong các tình huống sử dụng hàng ngày.
-
5 dấu hiệu "tố cáo" xe bạn đã "hết date": Đến lúc nâng cấp xế hộp mới?Cũng giống như con người, mỗi chiếc ô tô đều có một vòng đời vận hành nhất định. Khi đã vượt qua một ngưỡng sử dụng nhất định, hiệu suất, độ an toàn và chi phí bảo dưỡng của xe bắt đầu trở thành những yếu tố khiến việc tiếp tục sử dụng phương tiện cũ không còn là giải pháp hợp lý về lâu dài.
-
Camera lùi công nghệ tân tiến nhưng lại là mối nguy hiểm với hãng xeChỉ trong 6 tháng đầu năm, đã có hơn 2,8 triệu xe trên toàn cầu bị triệu hồi do sự cố liên quan đến lỗi hỏng hệ thống camera lùi.
-
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo là gì? Có thực sự cần thiết?Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (Hill Descent Control - HDC) thường được trang bị song hành cùng hệ dẫn động 4 bánh (4WD) trên các mẫu SUV hoặc xe địa hình chuyên dụng. Vậy cơ chế vận hành của công nghệ này là gì, và vì sao nó lại trở thành trang bị quan trọng trong các tình huống xuống dốc nguy hiểm?