Tìm hiểu bộ làm mát khí nạp Intercooler: Phân loại và nguyên lý

Thứ Bảy, 09/12/2023 - 18:01

Intercooler là một thiết bị cơ học được dùng để làm mát khí nạp vào ở những động cơ được trang bị hệ thống nạp cưỡng bức tăng áp bao gồm turbocharger hoặc siêu nạp (supercharger).

Intercooler là một thiết bị cơ học được dùng để làm mát khí nạp vào ở những động cơ được trang bị hệ thống nạp cưỡng bức (có thể là siêu nạp – supercharger hoặc tăng áp turbocharger). Nhiệm vụ của bộ làm mát khí nạp intercooler là giảm nhiệt độ của dòng khí. Sau khi nó đã được nén bởi supercharger hoặc turbocharger và trước khi nó được đưa vào động cơ. Vậy bạn đã biết về bộ làm mát khí nạp này chưa? Chúng bao gồm những loại nào và nguyên lý hạt động của intercooler như thế nào?

Nguyên lý hoạt động của bộ làm mát khí nạp Intercooler

Động cơ tăng áp hoạt động bằng cách nén không khí, tăng mật độ của nó trước khi nó đi tới các xylanh của động cơ. Bằng cách ép thêm không khí vào các xylanh, động cơ có thể đốt cháy nhiều nhiên liệu tương ứng hơn, nhằm tạo ra càng nhiều năng lượng trong mỗi lần sinh công.

Bộ làm mát khí nạp IntercoolerBộ làm mát khí nạp Intercooler

Quá trình nén này sẽ sinh ra rất nhiều nhiệt làm tăng nhiệt độ của không khí nạp vào động cơ. Khi không khí nóng hơn, nó cũng trở nên ít “đậm đặc” hơn, bởi vậy nó sẽ làm giảm lượng oxy có sẵn trong các xylanh và làm ảnh hưởng tới hiệu suất.

Bộ làm mát khí nạp Intercooler hoạt động chính là để chống lại nhược điểm này, nó sẽ làm mát khí nén nhằm cung cấp nhiều oxy hơn cho động cơ và cải thiện quá trình đốt cháy trong mỗi xylanh. Bên cạnh đó, bằng cách điều chỉnh nhiệt độ của không khí, nó cũng khiến tính ổn định của động cơ được gia tăng nhờ sự đảm bảo tỷ lệ không khí với nhiên liệu trong mỗi xylanh được duy trì ở mức an toàn.

Bộ làm mát khí nạp Intercooler hoạt động trong hệ thốngBộ làm mát khí nạp Intercooler hoạt động trong hệ thống

Bộ làm mát khí nạp intercooler có những loại nào?

Dựa vào đặc tính làm việc, có thể chia intercooler thành 2 loại chính:

Air to air intercooler

Air to air intercooler hay còn được gọi là bộ phận làm mát khí nạp bằng không khí. Nghĩa là sự trao đổi nhiệt độ giữa không khí nén với nhiệt độ cao trong đường ống và không khí ngoài môi trường thông qua bộ làm mát khí nạp intercooler.

Sơ đồ làm mát khí nạp bằng không khí - Air to air intercoolerSơ đồ làm mát khí nạp bằng không khí - Air to air intercooler

Loại này chỉ hiệu quả khi lượng không khí xung quanh có được nhiệt độ thấp hơn so với nhiệt độ của dòng khí bên trong đường ống. Vậy nên, hiệu quả làm việc của bộ làm mát khí nạp loại này, phụ thuộc rất nhiều vào vị trí lắp đặt của chúng.

  • Ưu điểm: Chúng không làm tiêu hao năng lượng vận hành và dễ dàng bố trí – lắp đặt; Không xuất hiện sự rò rỉ ở hệ thống do nó không hoạt động dựa vào chất lỏng, và lượng không khí được làm mát không bị ẩm ướt, miễn là duy trì được dòng khí đi qua bộ làm mát.
  • Nhược điểm: Sẽ làm cho hiệu suất làm việc phụ thuộc vào nhiệt độ của dòng khí; đòi hỏi dòng khí phải đi qua intercooler và  không thể lắp được một cách tùy ý, mà phải ở nơi để intercooler có thể tiếp xúc dòng khí tốt nhất.

 

Air to water intercooler

Air to water intercooler là bộ phận làm mát khí nạp mà trong đó sự trao đổi nhiệt được diễn ra giữa không khí và nước. Nước được bơm qua intercooler, vậy nên lượng nhiệt từ đường ống được truyền tới nước.

Bộ phận làm mát khí nạp Intercooler loại này thường có thể lắp đặt ở bất kỳ đâu, và chỉ cần có nước bơm tới nó là được. Thế nhưng, loại intercooler này đòi hỏi phải có máy bơm nước, bình chứa và bộ phận trao đổi nhiệt cho nước được bố trí ở vị trí có thể nhận được luồng khí.

Sơ đồ làm mát khí nạp bằng không khí – Air to water intercoolerSơ đồ làm mát khí nạp bằng không khí – Air to water intercooler

Ưu điểm: 

  • Mang lại hiệu suất tốt, vì vậy kích thước của intercooler có thể nhỏ hơn.
  • Hiệu quả có thể được tăng cao hơn nữa bằng cách sử dụng nước đá hoặc các hóa chất để đạt đế nhiệt lượng mong muốn trong thời gian ngắn.
  • Có thể gắn bất kỳ nơi nào.

 

Nhược điểm: 

  • Yêu cầu có nhiều bộ phận khác để làm việc.
  • Cấu tạo phức tạp, bị rò rỉ, nhiều vấn đề trong hư hỏng – sửa chữa.
  • Có thể khiến không khí trong ống bị ẩm gây kém hiệu quả.
Chia sẻ

Tin cũ hơn

Lịch sử thương hiệu xe ô tô Mercedes-Benz

Mercedes-Benz là một trong những thương hiệu ô tô danh tiếng và có sức hút mạnh mẽ trên toàn cầu. Hãng xe này không chỉ nổi bật với những mẫu xe sang trọng, hiện đại và an toàn hàng đầu, mà còn có một di sản lâu đời trong lĩnh vực xe đua, từng thống trị nhiều giải đua danh giá. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, đẳng cấp sang trọng và hiệu suất vượt trội đã giúp Mercedes-Benz duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp ô tô.

Lịch sử Ford Mustang Mach 1: Du hành thời gian với tốc độ âm thanh

Ford Mustang Mach 1 đã ra mắt vào năm 1969, bị kẹt cho đến năm 1976 và trở lại vào năm 2003

Pin EV: Pin Lithium-ion, Pin Hydrogen, Pin thể rắn

Công nghệ Pin EV đã trải qua một chặng đường dài, nhưng vẫn còn rất nhiều cơ hội để tối ưu hóa công nghệ tiên tiến này Sự chuyển hướng của thế giới sang xe điện là một cách tuyệt vời để giảm lượng khí thải carbon độc hại mà động cơ đốt trong thải

Cấu tạo và phân loại của cảm biến tốc độ xe – Vehicle Speed Sensor

Cảm biến tốc độ trên ô tô là bộ phận hỗ trợ người điều khiển kiểm soát hướng lái an toàn. Do đó, chủ xe nên thường xuyên kiểm tra, vệ sinh và nhận biết sớm các dấu hiệu lỗi để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả.

Lịch sử các đời xe Mitsubishi Pajero

Mitsubishi Pajero chính thức được ra mắt vào năm 1982, sau hơn 40 năm và 4 thế hệ phát triển, Pajero đã trở thành biểu tượng của thương hiệu xe đến từ Nhật Bản. Chiếc SUV vượt địa hình được chuyên gia và những tín đồ mê xe đánh giá cao, vì khả năng vận hành bền bỉ và thiế kế ấn tượng của mình.

Có thể bạn quan tâm

  • Lịch sử ra đời và phát triển của thương hiệu xe Mini
    Lịch sử ra đời và phát triển của thương hiệu xe Mini
    Tại thị trường Việt Nam, MINI Cooper chưa đạt được tầm ảnh hưởng mạnh mẽ như các thương hiệu lớn khác như Mercedes-Benz, BMW hay Audi. Dẫu vậy, MINI Cooper vẫn là một tên tuổi nổi bật tại Châu Âu, nhờ vào thiết kế độc đáo và mang đậm phong cách riêng biệt.
  • Lịch sử dòng xe tải Hyundai Porter
    Lịch sử dòng xe tải Hyundai Porter
    Hyundai Porter là dòng xe tải nhẹ đầu tiên của Hyundai, ra mắt vào năm 1977. Với sự thành công của Porter, Hyundai tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm bằng việc giới thiệu dòng xe tải Hyundai Mighty vào năm 1987.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe điện BYD
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe điện BYD
    BYD đã có một hành trình phát triển đáng chú ý để trở thành một trong những nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới. Thương hiệu này không chỉ nổi tiếng ở Trung Quốc mà còn đang vươn tầm ảnh hưởng trên toàn cầu, đặc biệt khi xét về doanh số xe điện.
  • Lịch sử hình thành và các đời xe BMW X3
    Lịch sử hình thành và các đời xe BMW X3
    BMW X3 là một đại diện xuất sắc trong phân khúc crossover SUV hạng sang nhỏ gọn. Ra mắt từ năm 2003 và phát triển trên nền tảng của dòng BMW 3 Series, X3 đã dần khẳng định vị thế của mình nhờ vào sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế và hiệu năng.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Maserati
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Maserati
    Maserati không chỉ là một thương hiệu xe thể thao thông thường, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp đến từ nước Ý, một quốc gia vốn nổi tiếng với truyền thống sản xuất xe hiệu suất cao.