Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Volkswagen Polo

Thứ Ba, 22/10/2024 - 09:05

Volkswagen Polo là một biểu tượng trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Được sản xuất từ năm 1975, Polo đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất toàn cầu, với tổng sản lượng lũy kế vượt 17 triệu chiếc – một con số ấn tượng, khẳng định vị thế của Volkswagen trong ngành công nghiệp ô tô.

Polo không chỉ nổi bật với chất lượng và độ bền của xe Đức, mà còn thu hút người dùng nhờ sự đa dạng về kiểu dáng và biến thể thân xe. Nhà sản xuất đã giới thiệu mẫu xe này với nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm sedan, hatchback, và estate wagon, mang đến sự linh hoạt cho người tiêu dùng trên toàn thế giới, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng từ đô thị đến đường dài. Đây là một trong những yếu tố giúp Polo duy trì sức hút bền vững qua nhiều thập kỷ.

Đời xe Volkswagen Polo đầu tiên: 1975 - 1981

Volkswagen Polo thế hệ đầu tiên, ra mắt vào năm 1975 và được sản xuất đến tháng 10 năm 1981, là một cột mốc quan trọng trong dòng xe đô thị cỡ nhỏ của Volkswagen. Còn được gọi là Volkswagen Derby, Polo thế hệ đầu tiên chia sẻ nền tảng với Audi 50, nhưng được Volkswagen tinh chỉnh để trở thành một mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm và phù hợp với ngân sách của người tiêu dùng hơn so với các dòng xe của Audi.

Trong khi Audi 50 bị ngừng sản xuất vào năm 1978, Volkswagen Polo tiếp tục được sản xuất tại nhà máy Wolfsburg, cho thấy sự thành công và sức hút bền vững của mẫu xe này. Đặc biệt, vào năm 1977, Volkswagen đã giới thiệu phiên bản Polo saloon, có thiết kế tương tự với bản hatchback từ trụ C trở về phía trước, nhưng được bổ sung thêm một khoang cốp lớn, mang lại tính tiện dụng cao hơn cho người dùng.

Năm 1979, Volkswagen đã tiến hành nâng cấp Polo với nhiều cải tiến quan trọng như cản xe làm từ nhựa, lưới tản nhiệt được tái thiết kế, và bảng điều khiển được sửa đổi. Đèn pha tròn đặc trưng của Polo cũng được thay thế bằng đèn pha vuông, mang lại dáng vẻ hiện đại hơn, tương đồng với chiếc sedan Jetta cùng thời điểm.

Về động cơ, Polo thế hệ đầu tiên được trang bị động cơ 1043 cc 50 PS (37 kW), tương tự như động cơ của Audi 50, mang lại hiệu suất vận hành ổn định cho một mẫu xe đô thị. Các phiên bản khác trong thế hệ này bao gồm CLS và S, giúp mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng.

Kết thúc quá trình sản xuất vào tháng 10 năm 1981, Volkswagen Polo thế hệ đầu tiên đã đạt được doanh số ấn tượng với hơn 500.000 chiếc được bán ra trên toàn cầu, khẳng định sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này trong phân khúc xe nhỏ gọn.

Đời xe Volkswagen Polo thứ hai: 1981 - 1994

Volkswagen Polo thế hệ thứ hai, ra mắt vào tháng 10 năm 1981, đã đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong thiết kế và tính năng của dòng xe này. Một trong những điểm đột phá lớn nhất của thế hệ thứ hai là sự xuất hiện của kiểu thân xe thứ ba với cửa sổ phía sau dốc, bên cạnh phiên bản truyền thống giống với thế hệ đầu tiên. Điều này giúp mở rộng sự lựa chọn cho người tiêu dùng, đồng thời mang lại diện mạo hiện đại hơn cho Polo.

Trong phân khúc supermini, Volkswagen Polo thế hệ thứ hai đối đầu trực tiếp với các đối thủ mạnh như Austin Metro và Ford Fiesta. Với kích thước lớn hơn so với nhiều mẫu siêu xe khác, Polo gần bằng kích thước của Ford Escort, khiến nó trở thành một trong những mẫu xe supermini lớn nhất vào thời điểm đó. Tuy nhiên, trong vòng hai năm sau khi ra mắt, Polo đã phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các mẫu xe mới như Fiat Uno và Peugeot 205.

Về tính năng, Volkswagen Polo thế hệ này được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến thời bấy giờ như phanh trợ lực servo, đèn pha đôi, đồng hồ kỹ thuật số, ghế thể thao và đồng hồ đo vòng tua máy, mang lại trải nghiệm lái xe hiện đại và an toàn hơn cho người dùng.

Động cơ của Polo thế hệ thứ hai cũng được cải tiến đáng kể, với tùy chọn động cơ xăng 1.1L vào năm 1981 và động cơ 1.3L vào năm 1983. Điểm đặc biệt của động cơ này là khả năng ngắt tự động khi xe không tải trong hơn hai giây, giúp tiết kiệm nhiên liệu – một tính năng tiên tiến và hiếm có ở thời điểm đó.

Volkswagen Polo thế hệ thứ hai không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về một mẫu xe nhỏ gọn, tiện lợi, mà còn nổi bật với các cải tiến về công nghệ và tính năng, giúp xe duy trì vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc supermini đầy thách thức.

Đời xe Volkswagen Polo thứ ba: 1994 - 2002

Volkswagen Polo thế hệ thứ ba, ra mắt vào năm 1994, đã đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong phân khúc xe hatchback nhỏ gọn. Phiên bản này có cả cấu hình 3 cửa và 5 cửa, và được phát triển trên nền tảng chung với SEAT Ibiza Mark 2, mang lại sự ổn định và hiệu suất vận hành tốt hơn.

Nội thất của Polo thế hệ thứ ba được đánh giá cao về chất lượng hoàn thiện. Bảng điều khiển được thiết kế lại với mặt đồng hồ hiển thị thông tin được bảo vệ bởi một lớp kính lớn duy nhất, giúp tránh bị chói nắng và tạo cảm giác liền mạch, hiện đại. Các chi tiết như tay nắm mạ crôm, cần số, tay nắm giảm chấn, và điều khiển xoay cửa sổ trời mang đến sự tinh tế và tiện nghi cho người dùng.

Polo thế hệ này cũng nổi bật với hệ thống đèn pha được cải thiện, tăng cường công suất chiếu sáng lên 20%, cùng với cản trước được sơn đồng màu với thân xe, tạo nên vẻ ngoài đồng nhất và thể thao. Một tùy chọn hấp dẫn khác là mái che điện 'Open Air' bằng vải, chạy dọc toàn bộ chiều dài của xe, mang đến cảm giác thoáng đãng và thú vị khi lái xe trong điều kiện thời tiết đẹp.

Về động cơ, Volkswagen Polo thế hệ thứ ba cung cấp nhiều tùy chọn bao gồm các động cơ xăng từ 1.0L, 1.3L, 1.4L đến 1.6L, được ra mắt lần lượt trong suốt vòng đời của xe. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị động cơ diesel 1.9L, với tùy chọn có hoặc không có bộ tăng áp, giúp tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vận hành.

Khung xe của Polo được thiết kế cứng cáp hơn, không chỉ để nâng cao độ bền bỉ mà còn nhằm tăng cường khả năng bảo vệ người ngồi trong xe khi xảy ra va chạm. Nhờ vậy, Polo thế hệ này đã đạt được những điểm số cao trong các bài kiểm tra an toàn, khẳng định vị thế của mình là một mẫu xe an toàn và đáng tin cậy trong phân khúc hatchback nhỏ gọn.

Đời xe Volkswagen Polo thứ tư: 2002 - 2009

Volkswagen Polo thế hệ thứ 4, ra mắt vào tháng 9 năm 2001 và được bán chính thức vào năm 2002, đã nhanh chóng khẳng định vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị nhỏ gọn. Sự phổ biến của mẫu xe này không chỉ đến từ chất lượng lắp ráp của Volkswagen mà còn nhờ vào những cải tiến vượt bậc về công nghệ và thiết kế.

Về ngoại thất, thay đổi dễ nhận biết nhất trên Polo thế hệ thứ 4 là việc trang bị cụm đèn pha định vị ban ngày hình tròn tứ giác, mang lại diện mạo mới mẻ và hiện đại hơn. Đặc biệt, đây là thế hệ Polo đầu tiên được trang bị hệ thống điều hòa không khí bán tự động Climatic, có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ trong xe theo giá trị cài đặt trên bảng điều khiển, mang đến trải nghiệm tiện nghi và thoải mái cho người dùng.

Volkswagen Polo thế hệ này cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 3 xi-lanh 1.2L với hai mức công suất 55 PS (40 kW; 54 mã lực) và 64 PS (47 kW; 63 mã lực), động cơ xăng 16 van 1.4L 4 xi-lanh cho công suất 75 PS (55 kW; 74 mã lực) hoặc 100 PS (74 kW; 99 mã lực). Ngoài ra, phiên bản diesel 4 xi-lanh 1.9L SDI cung cấp công suất 64 PS (47 kW; 63 mã lực), đáp ứng nhu cầu tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất bền bỉ.

Về an toàn, Volkswagen Polo được trang bị đầy đủ các tính năng tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), lái trợ lực, túi khí trước và bên, tựa đầu cho cả hàng ghế trước và sau. Các phiên bản cao cấp hơn còn được bổ sung các tính năng hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ phanh, điều hòa không khí, và hệ thống định vị vệ tinh, mang lại sự an toàn và tiện nghi tối đa cho người sử dụng.

Đáng chú ý, Volkswagen Polo dành cho thị trường Úc có nguồn gốc từ Trung Quốc, khiến nó trở thành chiếc xe đầu tiên được sản xuất tại Trung Quốc và xuất khẩu sang một quốc gia lái xe tay phải. Điều này không chỉ khẳng định chất lượng sản xuất của Volkswagen tại thị trường Trung Quốc mà còn mở ra một bước tiến mới cho việc phân phối xe trên toàn cầu.

Đời xe Volkswagen Polo thứ năm: 2009 - 2015

Volkswagen Polo thế hệ thứ 5, ra mắt vào tháng 3 năm 2009 với mã sản phẩm Mk5, đã đánh dấu một bước ngoặt trong việc cải tiến thiết kế và công nghệ cho dòng xe đô thị nhỏ gọn này. Thân xe được phát triển trên nền tảng khung sườn PQ25 của Volkswagen, cũng là loại khung được sử dụng cho mẫu Audi A1, mang đến sự chắc chắn và ổn định trong quá trình vận hành.

Thiết kế của Polo thế hệ thứ 5 chịu ảnh hưởng nhẹ từ mẫu xe thể thao Scirocco, mang đến một vẻ ngoài sắc sảo và hiện đại hơn. Mặc dù kích thước tổng thể của xe lớn hơn so với thế hệ trước, nhưng trọng lượng lại được giảm xuống khoảng 7.5%, giúp cải thiện khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có các kích thước 4.384 x 1.699 x 1.466 mm, và được cung cấp dưới dạng biến thể hatchback 3 cửa và 5 cửa, mang lại sự linh hoạt cho người tiêu dùng.

Về mặt động cơ, Volkswagen Polo thế hệ thứ 5 mang đến nhiều tùy chọn phong phú cho cả động cơ xăng và diesel, với các dung tích từ 1.2L, 1.4L đến 1.6L, duy trì lợi thế truyền thống về khả năng tiết kiệm nhiên liệu của dòng xe này. Khách hàng có thể lựa chọn giữa hộp số sàn 5 hoặc 6 cấp, cùng với hộp số tự động 6 cấp, đảm bảo trải nghiệm lái xe mượt mà và linh hoạt.

Thế hệ này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải Euro VI, giúp xe trở nên thân thiện hơn với môi trường. Đặc biệt, trong lần kiểm tra va chạm của Euro NCAP vào tháng 8 năm 2009, Volkswagen Polo đã đạt thang điểm cao nhất, nhờ vào kết cấu thân xe tối ưu và hệ thống an toàn với túi khí và dây an toàn hoạt động hiệu quả. Thành công lớn của Polo thế hệ thứ 5 còn được khẳng định qua việc giành giải thưởng "Xe châu Âu của năm 2010", vượt qua đối thủ Toyota iQ, một lần nữa khẳng định vị thế của Polo trong phân khúc xe đô thị nhỏ gọn.

Đời xe Volkswagen Polo thứ sáu: 2018 - nay

Volkswagen Polo 2018, thuộc thế hệ thứ 6 của dòng xe hạng B đến từ Đức, đã mang đến nhiều cải tiến đáng kể, giúp tăng sức cạnh tranh trong phân khúc. Bắt đầu từ phiên bản 2018, Polo thế hệ thứ 6 được tái thiết kế toàn diện, từ ngoại thất, cấu trúc khung gầm, đến các tính năng an toàn và tiện nghi. Xe chia sẻ nền tảng thiết kế và công nghệ với Audi, cùng thuộc tập đoàn Volkswagen, mang đến chất lượng và trải nghiệm vượt trội.

Với chiều dài tổng thể 4.053 mm và chiều dài cơ sở tăng thêm 94 mm, không chỉ khoang nội thất của Polo 2018 trở nên rộng rãi hơn, mà dung tích khoang hành lý cũng được mở rộng 25%, đạt 351 lít. Trọng lượng xe được cắt giảm, giúp tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu, một yếu tố quan trọng trong phân khúc xe đô thị nhỏ gọn.

Thiết kế ngoại thất của Polo thế hệ mới nhấn mạnh tính thể thao và năng động, với các chi tiết sắc sảo và cản xe cứng cáp. Bộ la-zăng kích thước lớn kết hợp với cụm đèn LED trước và sau, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại, thu hút mọi ánh nhìn.

Bên trong, không gian nội thất của Polo 2018 mang đến cảm giác hiện đại và sang trọng. Vô-lăng 3 chấu vát đáy thể thao, cùng cụm đồng hồ lái thiết kế giống với các dòng xe Audi, tạo nên sự kết nối tinh tế. Màn hình trung tâm liền mạch trên bảng điều khiển, các kết nối đa phương tiện hiện đại và ghế da nỉ với các điểm nhấn thể thao, tất cả tạo nên một không gian lái xe đầy ấn tượng.

Về động cơ, Volkswagen Polo 2018 mang đến nhiều tùy chọn cho từng thị trường, bao gồm động cơ xăng, dầu và khí ga tự nhiên. Động cơ xăng 1.0L có công suất từ 64 đến 113 mã lực, trong khi động cơ xăng tăng áp 1.5L và 2.0L lần lượt cho công suất 148 và 197 mã lực. Phiên bản động cơ dầu 1.6L cung cấp công suất từ 79 đến 94 mã lực. Xe còn được trang bị hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp, cùng với hệ dẫn động cầu trước, mang đến trải nghiệm lái linh hoạt và mượt mà.

Về an toàn, Volkswagen Polo thế hệ thứ 6 không làm người dùng thất vọng khi được trang bị hàng loạt tính năng tiên tiến như hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, cảnh báo phương tiện phía sau khi lùi, hỗ trợ phanh khẩn cấp và cảm biến áp suất lốp. Những tính năng này không chỉ tăng cường sự an toàn mà còn mang lại sự tự tin và yên tâm cho người lái trên mọi hành trình.

Đời xe Volkswagen Polo tại Việt Nam

Đời xe Volkswagen Polo đầu tiên: 2014 - 2017

Volkswagen Polo ra mắt tại Việt Nam vào năm 2014, thuộc thế hệ thứ 5 trên toàn cầu, đã mang đến một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B. Mặc dù Volkswagen Polo thế hệ này có cả hai kiểu dáng hatchback và sedan trên thị trường quốc tế, nhưng tại Việt Nam, xe chỉ phân phối phiên bản sedan trong lần ra mắt đầu tiên.

Polo sở hữu kích thước tổng thể là 4.384 x 1.699 x 1.466 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.552 mm, tương đương với các đối thủ như Honda City hay Toyota Vios. Về thiết kế ngoại thất, Polo không quá nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc, nhưng vẫn đảm bảo sự hài hòa và chắc chắn. Xe được trang bị đèn pha Halogen, đèn sương mù phía trước và sau, cùng với bộ la-zăng hợp kim 15 inch. Hệ thống phanh đĩa phía trước và tang trống phía sau đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị. Hàng ghế sau mang lại cảm giác thoải mái với không gian để chân rộng rãi và khoảng trần xe cao, phù hợp với cả những người có chiều cao lên đến 1,8m.

Bên trong, nội thất của Polo được thiết kế theo hướng thực dụng, không quá cầu kỳ nhưng vẫn đáp ứng tốt về mặt tiện nghi. Mặc dù không mang lại cảm giác quá sang trọng, nhưng không gian cabin đủ thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Bảng điều khiển trung tâm được sắp xếp gọn gàng, dễ thao tác, và màn hình hiển thị đa thông tin giúp người lái dễ dàng quan sát. Vô-lăng 3 chấu bọc da thiết kế thể thao cũng là một điểm nhấn nhỏ, tạo thêm sự hiện đại cho cabin.

Về khả năng vận hành, Volkswagen Polo được trang bị động cơ 1.6L sản sinh công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 153 Nm. Xe đi kèm với hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp, mang đến trải nghiệm lái linh hoạt. Trong thực tế vận hành, hệ thống chân ga của xe phản hồi nhanh nhạy, cùng với khả năng tăng tốc ấn tượng trong phân khúc.

Về an toàn, Volkswagen Polo đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao theo đánh giá từ Euro NCAP, điều này chứng minh sự đáng tin cậy của xe. Các trang bị an toàn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), túi khí, cảm biến khoảng cách, kiểm soát cự ly đỗ xe và hệ thống trợ lực theo tốc độ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng trên mọi cung đường.

Đời xe Volkswagen Polo thứ hai: 2018 - nay

Volkswagen Polo thế hệ thứ 6, ra mắt tại Việt Nam vào năm 2018, đã mang lại một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc sedan hạng B. Dù mẫu sedan này không còn chú trọng vào vẻ bóng bẩy trong thiết kế, Volkswagen Polo tập trung mạnh mẽ vào các yếu tố an toàn, tính tiện dụng và hiệu năng vận hành, đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.

Volkswagen Polo thế hệ này sử dụng khung gầm VW A05, tương tự như mẫu xe sang Audi A1, mang đến sự ổn định và độ bền bỉ đáng tin cậy. Với kích thước tổng thể 4.384 x 1.699 x 1.466 mm, Polo tương đương với các đối thủ như Toyota ViosHonda City, tạo nên sự cân bằng giữa kích thước và khả năng di chuyển trong đô thị.

So với các đối thủ đến từ Nhật Bản, Volkswagen Polo nổi trội hơn ở một số trang bị tiện ích. Xe được trang bị đèn chiếu sáng halogen chỉnh tay, tích hợp đèn sương mù phía dưới, và gương chiếu hậu chỉnh điện. Bốn cửa kính có chức năng lên/xuống tự động một chạm, cùng với điều hòa tự động một vùng, mang đến sự tiện nghi cho người dùng. Hệ thống giải trí hiện đại với màn hình cảm ứng tích hợp hệ điều hành Android, hỗ trợ các kết nối Bluetooth, USB, thẻ SD, và bộ dẫn đường Vietmap, đi kèm hệ thống âm thanh 4 loa tiêu chuẩn.

Nội thất của Polo được thiết kế thực dụng, với nhiều hộc chứa đồ, mang đến sự tiện lợi cho người sử dụng. Bệ tì tay có khả năng tùy chỉnh độ cao, giúp tăng tính thoải mái. Nhờ nóc xe cao, không gian bên trong thoáng đãng, tạo tầm nhìn rộng rãi. Hàng ghế thứ hai có độ ngả hợp lý, mang lại cảm giác thoải mái trên những hành trình dài, dù không được trang bị bệ tì tay giữa.

Volkswagen Polo trang bị động cơ dung tích 1.6L, 4 xi-lanh thẳng hàng, cho công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 153 Nm. Động cơ này sử dụng hệ thống phun xăng điện tử đa điểm cùng trục cam đôi DOHC, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, mang lại hiệu năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Về an toàn, Volkswagen Polo không làm người dùng thất vọng với các tính năng hiện đại như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESC), kiểm soát độ bám đường, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo, và đèn chiếu sáng có khả năng mở rộng góc chiếu khi cua. Những tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng mà còn tăng cường khả năng kiểm soát xe trong mọi tình huống.

Dù phân khúc hạng B tại Việt Nam chủ yếu là sân chơi của Toyota Vios và Honda City, Volkswagen Polo vẫn có những cơ hội nhất định nhờ vào chất lượng vượt trội của ô tô Đức. Với nền tảng công nghệ và độ bền bỉ, Polo hoàn toàn có thể thu hút những khách hàng tìm kiếm một trải nghiệm lái đẳng cấp hơn trong tầm giá hợp lý.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Lịch sử hình thành và các đời xe Subaru BRZ

Subaru BRZ là mẫu xe thể thao biểu tượng, được hợp tác phát triển bởi Subaru và Toyota. Ra mắt lần đầu vào năm 2012, BRZ nhanh chóng tạo được tiếng vang lớn trong cộng đồng xe hơi nhờ thiết kế cuốn hút và khả năng vận hành ấn tượng.

Điểm mù của xe ô tô là gì và cách khắc phục

Điểm mù xe ô tô là một trong những yếu tố khó kiểm soát và dễ dẫn đến tai nạn giao thông nhất. Vậy điểm mù xe ô tô là gì? Làm cách nào để hạn chế được điểm mù xe ô tô?

Số L trên hộp số tự động ô tô có vai trò như thế nào?

Dù ít được sử dụng hơn các tùy chọn khác trên hộp số tự động nhưng chữ “L” cũng có vai trò nhất định.

Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Daihatsu

Daihatsu Motor Co., Ltd. là một thương hiệu gắn liền với lịch sử lâu đời và bề dày phát triển của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản. Là nhà sản xuất ô tô lâu đời nhất của đất nước này, Daihatsu đã xây dựng tên tuổi nhờ sự chuyên môn hóa trong các dòng xe cỡ nhỏ và xe off-road.

Hệ thống treo trên ô tô là gì? Cấu tạo, phân loại và công dụng

Hệ thống treo trên ô tô là yếu tố quyết định cảm giác lái của ô tô nhẹ nhàng hay xóc nảy, ổn định hay không ổn định. Hệ thống treo trên ô tô hiện nay có rất nhiềuHệ thống treo trên ô tô là yếu tố quyết định cảm giác lái của ô tô nhẹ nhàng hay xóc nảy, ổn định hay không ổn định. Hệ thống treo trên ô tô hiện nay có rất nhiều.

Có thể bạn quan tâm

  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Acura
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Acura
    Acura là thương hiệu xe cao cấp của Honda, Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1986 tại thị trường Bắc Mỹ và Hồng Kông. Sau đó, Acura mở rộng thị trường với việc giới thiệu tại Mexico vào năm 2004, và tiếp tục thâm nhập thị trường Trung Quốc vào năm 2006.
  • Lịch sử dòng xe tải Hyundai Porter
    Lịch sử dòng xe tải Hyundai Porter
    Hyundai Porter là dòng xe tải nhẹ đầu tiên của Hyundai, ra mắt vào năm 1977. Với sự thành công của Porter, Hyundai tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm bằng việc giới thiệu dòng xe tải Hyundai Mighty vào năm 1987.
  • Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda City trên thế giới và Việt Nam
    Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda City trên thế giới và Việt Nam
    Ra mắt năm 1981, Honda City nhanh chóng dẫn đầu phân khúc subcompact. Qua 7 thế hệ, xe liên tục cải tiến với tiện nghi và an toàn hiện đại hơn.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe ô tô Suzuki
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe ô tô Suzuki
    Thị trường Nhật Bản hiện đang chứng kiến sự thống trị của ba "ông lớn" trong ngành công nghiệp ô tô: Toyota, Honda và Suzuki. Trong khi Toyota và Honda gặt hái được nhiều thành công vang dội tại thị trường Việt Nam, Suzuki dường như vẫn đang gặp khó khăn trong việc tạo dựng vị thế và chiếm lĩnh thị phần.
  • Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Peugeot
    Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Peugeot
    Peugeot thực sự là biểu tượng không thể thiếu của ngành công nghiệp ô tô Pháp và là một trong những thương hiệu tiên phong hàng đầu trên thị trường ô tô toàn cầu.