Mục Lục
- 1. Audi A4 2024 giá bao nhiêu tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
- 2. Giới thiệu Audi A4
- 3. Ngoại thất Audi A4
- 4. Nội thất Audi A4
- 5. Vận hành xe Audi A4
- 6. Thông số kỹ thuật Audi A4
Giá xe Audi A4 2024 mới nhất
Hình ảnh, ✅video chi tiết, ✅thông số kỹ thuật kèm đánh giá sedan ✅Audi A4 2023. Audi A4 2024 giá bao nhiêu tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Audi A4 2024 giá bao nhiêu tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Audi A4 2024 tại thị trường thế giới có nhiều cấu hình, phiên bản. Tại thị trường Việt Nam, Audi A4 chỉ được bán ra với một phiên bản duy nhất Audi A4 40.
Giá xe Audi A4 40 model 2022: từ 1,628 tỷ VNĐ
Giá xe Giá xe Audi A4 40 model 2023: từ 1,710 tỷ VNĐ
Màu xe:
- Đơn sắc: Trắng, Đen, Xám, Xanh
- Ánh kim: Trắng Glacier, Đen Mythos, Xanh Navaram, Đỏ Tango, Xám Terra, Bạc Floret, Manhattan Grey
Ưu đãi: Tặng 2 năm BHVC xe
Thời gian nhận xe: vui lòng liên hệ
Ghi chú: Giá xe trên chưa bao gồm các khoản chi phí như:
- Thuế trước bạ Hà Nội 12%, HCM và các tỉnh 10%
- Tiền biển Hà Nội, HCM 20 triệu; các tỉnh khác 2 triệu
- Tiền BH bắt buộc, phí đường bộ, tiền đăng kiểm....
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, thời gian nhận xe và các chương trình khuyến mãi cũng như thủ tục mua trả góp vui lòng liên hệ với Audi VietNam để có thông tin chi tiết nhất.
Giới thiệu Audi A4
Audi A4 là dòng xe cỡ nhỏ cao (compact executive cars) của nhà sản xuất Audi AG, Đức. Ra đời từ năm 1994, đến nay Audi A4 đang ở thế hệ thứ 5 (typ 8W, 2016-nay). Audi A4 thông thường có 2 kiểu thân là sedan và Station Wagon. Đối thủ của A4 trên thị trường là BMW 3 Series, Lexus ES, Mercedes-Benz C-Class...
Audi A4 facelift
Bản nâng cấp giữa vòng đời Audi A4 2024 facelift được ra mắt trong tháng 5-2020. Không chỉ riêng dòng sedan A4 tiêu chuẩn, Audi còn trình làng tất cả các phiên bản facelift của các dòng xe A5, A6, A7, A8, Q3, Q7 2022.
Điểm nổi bật của Audi A4 facelift là động cơ được tăng sức mạnh thêm 13 mã lực và có hệ thống điện mild hybrid 12V kết hợp với các động cơ đốt trong 04 xy lanh.
Ngoại thất Audi A4
Tổng thể ngoại thất, Audi A4 2024 mới sở hữu một diện mạo cuốn hút và hầm hố hơn phiên bản trước với lưới tản nhiệt kích thước lớn được thừa hưởng thiết kế dòng xe lớn hơn của Audi. Vòm bánh xe rộng hơn một chút so với phiên bản tiền nhiệm.
Tổng quan ngoại thất Audi A4 sedan
Với nhiều nâng cấp ngoại thất, Audi A4 facelift đã đem đến một diện mạo đủ mới để gây ấn tượng với khách hàng.
Phiên bản A4 Allroad địa hình có ngoại hình thay đổi đôi chút so với các phiên bản còn lại và có khoảng sáng gầm được cải thiện thêm 1,4 inch
Đầu xe
Ở phần đầu, cụm đèn chiếu sáng được thiết kế lại họa tiết LED Matrix giống như các đàn anh A6/7/8, gọn gàng nhưng vẫn khỏe khoắn. Lưới tản nhiệt Singleframe cũng được kéo dài hơn ở chiều rộng kết hợp với phần cản trước và các khe hút gió tạo thành điểm nhấn mạnh mẽ.
Thiết kế thân xe
Ở phần thân xe, la zăng 5 chấu có kích thước 17 inch và tùy chọn la zăng có kích thước 19 inch.
Hình ảnh hông xe Audi A4 2024
So với bản cũ, bản A4 facelift có những đường nét góc cạnh hơn, hướng tới phong cách thể thao hơn.
Đuôi xe
Tương tự đèn trước, hệ thống đèn hậu của xe với công nghệ LED giờ cũng đã có thiết kế mới trông sắc xảo hơn kết hợp với đèn báo rẽ chạy tia năng động. Khách hàng có thể bỏ thêm tiền để sở hữu hệ thống đèn ma trận cho khả năng chiếu sáng tốt và thông minh hơn.
Đánh giá xe Audi A4 về ngoại thất (3/5): Audi A4 facelift đã có sự thay đổi về ngoại hình. Đặc biệt, A4 ấn tượng với hệ thống đèn công nghệ LED mới nhìn rất thời thượng.
Nội thất Audi A4
Bước vào trong cabin, nội thất của Audi A4 sở hữu không gian rộng rãi. Các đường viền chrome tạo ấn tượng mạnh mẽ và nhấn mạnh chiều rộng của xe. Đèn đọc sách ở hàng ghế trước cũng là trang bị tiêu chuẩn.
Khoang lái Audi A4
Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều phím chức năng. Màn hình cảm ứng đa phương tiện kích cỡ 10,1 inch, có khả năng tương thích với Apple Carplay và Android Auto (Apple Carplay chạy không cần dây), bluetooth, hai cổng USB.
Nội thất Audi A4
Màn hình cảm ứng 10,1-inch mới được liên kết với hệ thống điều khiển MMI plus vốn xây dựng trên nền tảng thông tin giải trí Audi Modular Infotainment (MIB) 3. Tùy chọn về công nghệ thông tin giải trí như buồng lái ảo kỹ thuật số ảo Audi Virtual cockpit. Màn hình 12.3 inch của nó sẽ hiển thị rõ ràng các thông tin quan trọng như tốc độ, thông số vận hành của xe...
Khoang hành khách phía sau
Các tiện nghi cơ bản như ghế da cao cấp; ghế lái và phụ lái chỉnh điện có sưởi; vô lăng tích hợp các nút chức năng; điều hòa tự động 3 vùng, cửa sổ trời, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen mạnh mẽ hơn với 19 loa.
Tiện nghi Audi A4 đầy đủ
Hàng ghế sau rộng rãi, có khoảng để chân rộng rãi với kích thước 889 mm. Khoang hành lý của Audi A4 có dung tích là 368 lít nhưng với phiên bản A4 Allroad có thể tăng thêm dung tích khi gập hàng ghế sau lại với dung tích 1.699 lít.
Đánh giá xe Audi A4 về nội thất (4/5): Audi A4 facelift chưa có nhiều thay đổi trong khoang cabin.
Vận hành xe Audi A4
Audi A4 được trang bị tùy chọn động cơ:
- Động cơ xăng 2.0 40 TFSI sản sinh ra công suất tối đa 190 mã lực, mô men xoắn cực đại 320 Nm. Tăng tốc từ 0-100km/h trong 7.3s và đạt vận tốc tối đa 241 km/h. Hộp số 7 cấp và dẫn động cầu trước.
- Động cơ xăng 2.0 45 TFSI quattro sản sinh ra công suất tối đa 245 mã lực, mô men xoắn cực đại 370 Nm. Tăng tốc từ 0-100km/h trong 5.8s. Kết hợp với hệ dẫn động 4 bánh quattro được kích hoạt chỉ trong vài mili giây khi có tình huống lái xe yêu cầu, đảm bảo vận hành mạnh mẽ và năng động. Hộp số tự động 7 cấp.
Hệ thống hybrid 12 volts cùng máy phát khởi động lại và pin li-ion cho phép động cơ có thể tự động ngắt trong lúc vận hành, chế độ này được gọi là chạy trơn. Việc này giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu đáng kể.
Audi A4 2024 sử dụng hệ thống treo độc lập bốn bánh. Ngoài ra Audi cung cấp tùy chọn hệ thống treo thể thao làm giảm chiều cao của xe khoảng 25mm và nâng cao hành trình để xử lý tốt hơn. A4 Allroad sử dụng bộ giảm chấn thích ứng giúp tăng khoảng sáng gầm xe hơn 25mm, giúp tăng khả năng xử lý các địa hình khó.
Audi A4 2024 được bổ sung thêm một số tính năng hỗ trợ người lái như: giám sát điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường. Các tính năng an toàn: Phanh khẩn cấp tự động tiêu chuẩn, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường tiêu chuẩn, kiểm soát hành trình thích ứng.
Đánh giá xe Audi A4 về vận hành (5/5): Nếu như tại Việt Nam, Audi A4 dùng động cơ 2.0L 190-245 mã lực kể trên thì khả năng vận hành dành cho các chủ xe sẽ rất đáng tận hưởng. Cảm giác lái chính là điểm thu hút của các dòng sedan Audi và A4 mới sẽ không làm chúng ta thất vọng.
Thông số kỹ thuật Audi A4
Thông số kỹ thuật | A4 45 | A4 40 |
Kích thước | ||
Loại xe | Sedan 5 chỗ | Sedan 5 chỗ |
Sản xuất | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
DxRxC (mm) | 4762x1847x1431 | 4762x1847x1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2829 | 2829 |
Trọng lượng xe (kg) | 1545 | 1545 |
Dung tích (L) | 58 | 54 |
Động cơ, vận hành | ||
Động cơ | Xăng tăng táp, 4 xy lanh, phun xăng trực tiếp | Xăng tăng táp, 4 xy lanh, phun xăng trực tiếp |
Dung tích (cc) | 1984 | 1984 |
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 245/ 5000-6500 | 190/ 4200-6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 370/ 5000-6500 | 320/ 1450-4200 |
Hệ dẫn động | AWD | FWD |
Hộp số tự động | 7 cấp | 7 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu đô thị/ cao tốc/ kết hợp (l/100km) | 11.66/9.82/8.74 | 9.36/6.08/7.27 |
Tăng tốc từ 0-100km/h (s) | 5.8 | 7.3 |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED | LED |
Đèn daylight | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
òaương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh, gập điện/ sưởi, tự động chống lóa và nhớ vị trí | Chỉnh, gập điện/ sưởi, tự động chống lóa và nhớ vị trí |
La zăng, cỡ lốp | hợp kim nhôm 10 chấu, 18 inch; 245/40R18 | hợp kim nhôm 10 chấu, 18 inch; 245/40R18 |
Nội thất | ||
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Hệ thống MMI (inch) | 10.1 | 10.1 |
Bảng đồng hồ kỹ thuật (inch) | 12.3 | 12.3 |
Ghế ngồi | Bọc da tổng hợp đen/ nâu/ xám | Bọc da tổng hợp đen/ nâu/ xám |
Ghế trước | Chỉnh điện, tựa lưng 4 chiều | Chỉnh điện, tựa lưng 4 chiều |
Đèn nội thất đa sắc | Có | Có |
Điều hòa tự động 3 vùng | Có | Có |
An toàn | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
cảnh báo lệch làn đường tiêu chuẩn | Có | Có |
Bảng giá các dòng xe Audi
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống phanh ô tôHệ thống phanh và trợ lực phanh hiện đại rất ấn tượng. Các nhà sản xuất của chúng cạnh tranh với nhau để cung cấp các giải pháp phanh hiệu quả và thoải mái nhất. Tuy nhiên, con đường để đạt được các giải pháp kỹ thuật hiện tại còn rất dài.
-
Động cơ Geely tăng áp được sử dụng cho Mercedes-Benz CLA thế hệ mớiĐộng cơ 2.0L tăng áp được cho sẽ sử dụng trên Mercedes-Benz CLA thế hệ tiếp theo do liên doanh giữa Geely-Renault phát triển.
-
Đánh giá Toyota Vios 2024: Khi giá trị thực dụng vẫn là yếu tố hàng đầuToyota Vios từng giữ vững vị trí dẫn đầu trong phân khúc sedan hạng B nhờ vào tính thực dụng và độ bền bỉ. Tuy nhiên, trong vòng 5 năm trở lại đây, sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ như Hyundai Accent và Honda City đã khiến Vios gặp không ít thách thức để duy trì sức hút.
-
Dầu ô tô đi lâu gấp 10 lần dầu xe máy, lý do tại sao?Xe máy thường có khả năng giải nhiệt kém hơn so với ô tô, điều này phần nào là do vòng tua máy thường cao hơn. Một yếu tố quan trọng khác là độ bền của dầu máy, mà ở xe máy thường không đạt được mức như ở ô tô.
-
Lịch sử hình thành và phát triển các thế hệ xe Chevrolet ColoradoChevrolet Colorado không chỉ là một mẫu bán tải thông thường, mà còn là một phần quan trọng trong danh mục sản phẩm của General Motors, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xe có khả năng vượt địa hình và chuyên chở hàng hóa tại các khu vực địa hình phức tạp như bang Colorado, Hoa Kỳ.