Mục Lục
- 1. Bảng giá xe Audi A3 2024 tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu có xe?
- 2. Giới thiệu Audi A3
- 3. Ngoại thất Audi A3
- 4. Nội thất, tiện nghi Audi A3
- 5. Vận hành và an toàn Audi A3
Giá xe Audi A3 2024 mới nhất
Hình ảnh, video chi tiết, ✅thông số kỹ thuật và ✅đánh giá Audi A3 2024. ✅Audi A3 2024 giá bao nhiêu tháng 12/2024?✅ Đặt hàng bao lâu thì có?
Bảng giá xe Audi A3 2024 tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu có xe?
Tại Mỹ, Audi A3 chỉ phân phối bản sedan với 4 cấu hình. Đối thủ của A3 là Mercedes-Benz CLA Class, BMW 2 Series
Giá xe Audi A3 Premium 40 TFSI Sedan: Từ 36.495 USD
Giá xe Audi A3 Premium Plus 40 TFSI Sedan: Từ 39.895 USD
Giá xe Audi A3 Premium 40 TFSI Quattro Sedan: Từ 39.495 USD
Giá xe Audi A3 Premium Plus 40 TFSI Quattro Sedan: Từ 41.895 USD
Trên đây giá xe Audi A3 tại Mỹ để quý khách tham khảo. Giá xe tại Việt Nam có thể cao hơn nhiều lần phụ thuộc vào thuế và phí vận chuyển, lợi nhuận doanh nghiệp. Vui lòng liên hệ với Audi VietNam để có thông tin chi tiết nhất.
Giới thiệu Audi A3
Audi A3 được hãng xe sang đến từ Đức giới thiệu tới công chúng phiên bản đầu tiên vào năm 1996 và được xem là chiếc compact cao cấp đầu tiên của Audi. Audi A3 hiện đang bán ra thuộc thế hệ thứ 4 (2020-nay).
Audi A3 Prestige sẽ ngừng sản xuất vào năm 2023. Các phiên bản còn lại đều có đèn pha LED. Phiên bản Premium Plus được trang bị gói đèn nội thất LED. Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng được thêm vào phiên bản Premium cơ sở dưới dạng tùy chọn độc lập. Gói tiện ích tùy chọn giờ đây đi kèm với đế sạc điện thoại thông minh không dây. Gói Black Optic có thêm mâm xe 18 inch độc đáo.
Ngoại thất Audi A3
Ngoại thất Audi A3 được nâng cấp đáng kể, phù hợp với ngôn ngữ thiết kế mới của Audi trên các dòng xe hiện tại. Về tổng thể hai phiên bản Sedan và Sportback giống nhau đến 99%, khác nhau chủ yếu là phần thiết kế đuôi xe.
So với phiên bản trước, Audi A3 có kích thước lớn hơn. Kích thước tổng thể phiên bản Audi A3 sedan DxRxC lần lượt là 4.500x1.820x1.430 mm. Kích thước Audi A3 Sportback DxRxC lần lượt là 4.340x1.820x1.430 mm. Chiều dài cơ sở là 2.640 mm.
Phần đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế góc cạnh hơn, lưới tản nhiệt hình đa giác có kích thước rộng hơn và hốc gió rộng hơn.
Đèn chiếu sáng Audi A3
Đèn pha LED sắc nét và khách hàng có thể tùy chọn đèn pha LED ma trận cho chiếc xe của mình.
Phần thân xe Audi A3 Sportback
Phần thân xe, nổi bật với những đường gân nổi thể thao tăng thêm tính khỏe khoắn cho chiếc xe. Tay nắm cửa và ốp gương cùng màu với thân xe.
La zăng tiêu chuẩn đa chấu, có kích thước 16 inch. Audi cung cấp tùy chọn bộ mâm hợp kim có kích thước 19 inch cho các phiên bản cao cấp hơn.
Tay nắm cửa
Phần đuôi xe Audi A3 Sportback
Phần đuôi xe, cụm đèn hậu LED. Hệ thống xả kép, hình thang được mạ crôm xung quanh.
Nội thất, tiện nghi Audi A3
Audi A3 được trang bị công nghệ hiện đại giúp khoang nội thất của chiếc xe trở lên sang trọng hơn. Bên trong khoang lái, nhiều chi tiết được trang trí bằng nhôm hoặc sợi carbon. Tay mở cửa chau chuốt hơn. Bảng tap lô được thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn hơn.
Khoang lái Audi A3
Vô lăng 3 chấu, được bọc da, tích hợp nhiều phím chức năng dạng cơ học. Xe được trang bị cụm đồng hồ đo kỹ thuật số Virtual Cockpit có kích thước 10.25 inch trên bản tiêu chuẩn và 12.3 inch trên bản cao cấp.
Vô lăng đa chấu và hệ thống thông tin chức năng
Hệ thống tin tin giải trí màn hình cảm ứng có kích thước 10.1 inch, tương thích với Apple Carplay và Android Auto. Màn hình cảm ứng phụ được đặt thấp hiển thị và điều chỉnh hệ thống điều hòa.
Cụm điều hòa
Cửa gió điều hòa trải dài theo khu vực ghế phụ trước kết hợp với chi tiết kim loại trang trí.
Cần số được nâng cấp mới
Ghế ngồi được thiết kế thể thao, ôm sát người ngồi và được bọc da cao cấp.
Ghế ngồi khoang lái
Ghế ngồi khoang sau
Khoang hành lý phiên bản Sedan có dung tích 425 lít và phiên bản Sportback có dung tích 380 lít.
Khoang hành lý Audi A3 Sportback
Vận hành và an toàn Audi A3
Audi A3 được trang bị công nghệ shift - by - wire mà không cần bàn đạp ly hợp, giúp không gian khoang lái rộng hơn, dẫn động cầu trước.
Với phiên bản Audi A3 Sportback có 03 phiên bản động cơ: xăng TFSI 1.5 lít sản sinh công suất 150 mã lực, diesel 2.0 lít công suất 116 mã lực và diesel 2.0 lít công suất 150 mã lực. Audi cung cấp thêm tùy chọn động cơ 05 xy lanh 2.5 lít như trên RS3, sản sinh công suất 400 mã lực.
Với phiên bản Audi A3 Sedan có 02 phiên bản: máy xăng TFSI và một phiên bản máy dầu TDI.
- Phiên bản 35 TFSI động cơ 1.5 lít tăng áp, công suất 148 mã lực, hộp số sàn 06 cấp
- Phiên bản 35 TFSI động cơ 1.5 lít tăng áp, công suất 148 mã lực, hộp số tự động 07 cấp ly hợp kép S-Tronic, hệ thống mild hybrid 48V.
- Phiên bản turbo diesel TDI 2.0 công suất 148 mã lực, hộp số tự động 07 cấp S-Tronic.
Các hệ thống hỗ trợ người lái của Audi A3 bao gồm: Cảm biến trước, hỗ trợ hành trình thích ứng, chế độ tối ưu hóa, cảnh báo va chạm khi mở cửa...
Bảng giá các dòng xe Audi
Có thể bạn quan tâm
-
Giá xe Hyundai Accent mới nhất tháng 11/2024Giá xe Hyundai Accent mới nhất: nhiều đại lý giảm tiền mặt từ 15 - 30 triệu đồng, cùng đó là chính sách hỗ trợ phí trước bạ cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
-
Giá lăn bánh Kia Carnival tháng 09/2024 mới nhất tại Việt NamGiá lăn bánh Kia Carnival 2024 khởi điểm tại Hà Nội từ 1,399 tỷ đồng. Tại các tỉnh thành khác, giá lăn bánh khởi điểm sẽ thấp hơn.
-
Doanh số xe hạng A tháng 9/2024: Hyundai Grand i10 doanh số đứng đầuTrong tháng 9/2204, doanh số toàn phân khúc xe hạng A đã theo đà tăng chung của thị trường, tuy nhiên, Toyota Wigo lại tiếp tục sụt giảm doanh số.
-
Giá xe Mitsubishi Triton tháng 11/2024: Giảm hàng chục triệu đồngGiá xe Mitsubishi Triton 2024 mới nhất: hãng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho cả 3 phiên bản, kèm quà tặng và gói thay dầu miễn phí.
-
Lịch sử hình thành và phát triển các thế hệ Bentley MulsanneChiếc Bentley Mulsanne là một trong những biểu tượng vượt thời gian của sự sang trọng và đẳng cấp. Khi lần đầu ra mắt vào năm 1980, Mulsanne đã thể hiện trọn vẹn tinh hoa của thương hiệu Anh quốc, mang đến một lựa chọn thanh lịch nhưng đầy cá tính, nhẹ nhàng và thể thao hơn so với Rolls-Royce Silver Spirit—mẫu xe mà nó dựa trên.