So sánh xe hạng A giá rẻ: Hyundai Grand i10, KIA Morning và Toyota Wigo - Ai là "vua phân khúc"

Thứ Tư, 21/05/2025 - 12:49 - tienkm

Phân khúc xe hạng A giá rẻ tại Việt Nam hiện đang chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các dòng xe điện đô thị, đặc biệt là từ thương hiệu VinFast. Trước làn sóng dịch chuyển xu hướng tiêu dùng sang phương tiện xanh, phân khúc này hiện chỉ còn lại ba đại diện duy trì sự hiện diện trên thị trường, gồm: KIA Morning, Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo.

3 mẫu xe cỡ A còn sót lại tại thị trường Việt Nam

Phân khúc xe hạng A tại Việt Nam từng chiếm vị trí quan trọng nhờ ưu thế về mức giá hợp lý cùng kích thước nhỏ gọn, cực kỳ phù hợp với điều kiện di chuyển trong đô thị đông đúc. Các mẫu xe tiêu biểu như KIA Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark, Toyota Wigo, Honda Brio, Mitsubishi Mirage, Suzuki Celerio, và đặc biệt là VinFast Fadil đã từng được đông đảo người dùng Việt Nam lựa chọn và gắn bó lâu dài.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, phân khúc này chứng kiến sự sụt giảm rõ rệt cả về số lượng mẫu xe lẫn doanh số tiêu thụ. Nguyên nhân chính đến từ áp lực cạnh tranh ngày càng tăng từ các dòng sedan hạng B, vốn sở hữu nhiều tiện nghi và không gian rộng rãi hơn, cùng sự xuất hiện ấn tượng của các mẫu xe điện nhỏ gọn như VinFast VF 5, VF 3, đáp ứng xu hướng xe xanh và công nghệ hiện đại của người dùng.

Đến thời điểm hiện tại, phân khúc xe hạng A tại Việt Nam chỉ còn lại ba đại diện tiêu biểu: KIA Morning, Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo. Mỗi mẫu xe đều có những đặc điểm riêng biệt, hướng tới nhóm khách hàng với nhu cầu và sở thích khác nhau, phản ánh rõ sự chuyển dịch trong thị trường và thay đổi trong lựa chọn của người tiêu dùng.

KIA Morning.

Trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, KIA Morning nổi bật như một biểu tượng quen thuộc, đã đồng hành cùng nhiều thế hệ người dùng suốt gần 20 năm qua. Phiên bản thế hệ hiện tại của KIA Morning được giới thiệu vào cuối năm 2020 và hiện do THACO sản xuất, phân phối với tổng cộng 5 phiên bản, mức giá dao động từ 349 đến 424 triệu đồng, phù hợp với đa dạng nhu cầu khách hàng.

Cụ thể, KIA Morning cung cấp một phiên bản số sàn MT và bốn phiên bản số tự động gồm AT, AT Deluxe, AT Luxury, GT-Line và X-Line. Trong đó, hai phiên bản GT-Line và X-Line ghi điểm nhờ thiết kế thể thao, năng động và cá tính, tạo sự khác biệt rõ nét trong phân khúc. Về vận hành, tất cả các phiên bản đều trang bị động cơ xăng Kappa 1.25L MPI, cho công suất 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước, đảm bảo sự vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu cho xe đô thị nhỏ gọn.

Mặc dù thuộc phân khúc giá rẻ, KIA Morning vẫn được trang bị đầy đủ tiện nghi đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày. Điểm nhấn bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống điều hòa tự động và dàn âm thanh 6 loa, mang lại trải nghiệm giải trí tiện lợi và thoải mái. Về mặt an toàn, các phiên bản cao cấp đều được trang bị hệ thống phanh ABS, kiểm soát cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cùng cảm biến lùi và camera sau, giúp tăng cường khả năng kiểm soát và an toàn cho người lái trong điều kiện đô thị phức tạp.

Hyundai Grand i10 là mẫu xe cỡ A duy nhất có cả 2 biến thể sedan và hatchback.

Hyundai Grand i10, đối thủ lâu năm và trực tiếp cạnh tranh với KIA Morning trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, lần đầu được giới thiệu vào năm 2013 dưới tên gọi i10, nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ. Phiên bản hiện tại của Grand i10 do Liên doanh ô tô Hyundai Thành Công sản xuất và lắp ráp trong nước, ra mắt từ tháng 8/2021 và đã có một số nâng cấp nhẹ vào giữa năm 2024 nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

Grand i10 trang bị động cơ xăng Kappa 1.2L MPI, cho công suất 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm, kết hợp với hai tùy chọn hộp số là số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp, phân phối qua 6 phiên bản với mức giá dao động từ 360 đến 455 triệu đồng. Điểm đặc biệt của Grand i10 là sự đa dạng về kiểu dáng, khi mẫu xe này là một trong số ít xe hạng A tại Việt Nam cung cấp cả hai biến thể hatchback và sedan, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau.

Về kích thước, phiên bản hatchback có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.520 mm, trong khi phiên bản sedan có chiều dài lớn hơn với 3.995 x 1.680 x 1.520 mm, cả hai đều có chiều dài cơ sở 2.450 mm và khoảng sáng gầm xe 157 mm, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt và thoải mái trong đô thị.

Tiện nghi trên Hyundai Grand i10 khá đầy đủ trong phân khúc với màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa chỉnh cơ, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau (chỉ có trên bản sedan), hệ thống khởi động bằng nút bấm cùng chìa khóa thông minh, mang đến trải nghiệm thuận tiện và hiện đại cho người dùng.

Về mặt an toàn, Grand i10 được trang bị những tính năng cơ bản nhưng thiết yếu gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến lùi và 2 túi khí, đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng an toàn trong điều kiện giao thông đô thị phổ biến.

Toyota Wigo là mẫu xe nhập khẩu duy nhất tại phân khúc.

Toyota Wigo, mẫu xe nhỏ gọn nhập khẩu từ Indonesia, chính thức gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2018 và nhanh chóng tạo được sự chú ý nhờ độ tin cậy và thương hiệu mạnh của Toyota. Thế hệ mới nhất của Wigo được giới thiệu vào tháng 6/2023 với hai phiên bản ban đầu gồm E (số sàn) và G (hộp số tự động vô cấp CVT). Tuy nhiên, kể từ cuối năm 2024, Toyota đã chính thức ngừng phân phối phiên bản số sàn E, hiện chỉ còn duy nhất phiên bản G với giá bán khoảng 405 triệu đồng, hướng đến nhóm khách hàng ưu tiên sự tiện lợi và hiện đại của hộp số tự động.

Về kích thước tổng thể, Toyota Wigo sở hữu chiều dài 3.760 mm, rộng 1.665 mm và cao 1.515 mm, với chiều dài cơ sở 2.525 mm. So với các đối thủ trong cùng phân khúc, Wigo có kích thước lớn hơn KIA Morning nhưng nhỏ hơn đôi chút so với Hyundai Grand i10. Điểm nổi bật của Wigo chính là chiều dài cơ sở lớn nhất trong nhóm xe hạng A, mang lại không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau, giúp hành khách có tư thế ngồi thoải mái hơn trong các chuyến đi dài.

Sức mạnh của Wigo đến từ động cơ xăng 1.2L 4 xy-lanh, cho công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu trong điều kiện đô thị cũng như đường trường.

Về mặt tiện nghi, phiên bản G được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp đầy đủ Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa chỉnh cơ, cùng hệ thống khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và tiện lợi hàng ngày của người dùng. Về an toàn, Toyota Wigo không thua kém đối thủ khi trang bị các hệ thống cơ bản như chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, cảm biến lùi và 2 túi khí, đảm bảo sự an tâm trong các tình huống vận hành thường nhật.

KIA Morning, Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo phù hợp với ai?

phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam đang bước vào giai đoạn thoái trào, không chỉ về số lượng mẫu xe hiện diện mà còn ở mức tiêu thụ đang ngày càng thu hẹp. Theo thống kê từ Hiệp hội Các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), trong 4 tháng đầu năm 2025, Hyundai Grand i10 tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu với doanh số đạt 1.123 xe. Toyota Wigo theo sát phía sau với 800 xe, trong khi KIA Morning chỉ bán được 164 xe con số cho thấy sự tụt dốc rõ rệt của mẫu xe từng là “biểu tượng” một thời của phân khúc.

KIA Morning từng thống lĩnh thị trường xe đô thị cỡ nhỏ trong giai đoạn 2013–2017, nhờ thiết kế trẻ trung, dễ tiếp cận và giá bán hợp lý. Tuy nhiên, sự thiếu vắng cải tiến về thiết kế tổng thể, trang bị tiện nghi cũng như không gian nội thất thua kém các đối thủ khiến Morning ngày càng thất thế. Các phiên bản mang phong cách thể thao như GT-Line hay X-Line tuy có cải tiến về mặt hình thức nhưng không đủ tạo nên sự bứt phá trong mắt người tiêu dùng hiện đại – những người ngày càng đòi hỏi cao về công nghệ, an toàn và giá trị sử dụng.

Về phía Hyundai Grand i10, dù vẫn là mẫu xe dẫn đầu doanh số trong phân khúc A, nhưng không thể phủ nhận rằng sức hút của i10 hiện nay đã giảm sút đáng kể so với thời kỳ hoàng kim. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc thiếu đột phá về mặt công nghệ, thiết kế có phần bảo thủ, trong khi mức giá đã tiệm cận với nhiều mẫu xe hạng B, khiến khách hàng dễ dàng cân nhắc nâng cấp phân khúc.

Toyota Wigo, dù được làm mới toàn diện vào giữa năm 2023 và kỳ vọng trở thành "làn gió mới" trong phân khúc, nhưng thực tế lại chưa mang đến chuyển biến tích cực về mặt doanh số. Thiết kế trung tính, ít phiên bản lựa chọn, cùng mức giá chưa thực sự cạnh tranh khiến Wigo khó ghi điểm, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng khắt khe và có nhiều lựa chọn hấp dẫn hơn ở phân khúc cao hơn hoặc trong nhóm xe điện đô thị.

Dẫu vậy, trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ từ xe hạng A sang các dòng xe hạng B, SUV đô thị cỡ nhỏ và xe điện, thì bộ ba Grand i10 – Wigo – Morning vẫn duy trì được những nhóm khách hàng riêng biệt, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • KIA Morning chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi (25–30 tuổi), phụ nữ, người độc thân hoặc các gia đình nhỏ đang sinh sống tại đô thị, đề cao sự nhỏ gọn, linh hoạt và chi phí vận hành thấp.
  • Hyundai Grand i10 lại thu hút nhóm khách hàng mua xe lần đầu, cá nhân chạy dịch vụ, người trung niên hoặc những ai cần một mẫu xe thực dụng để di chuyển hàng ngày trong phố hẹp.
  • Toyota Wigo phù hợp với những khách hàng gia đình cần một phương tiện an toàn, dễ vận hành, ít hỏng vặt và ưu tiên giá trị thương hiệu Nhật Bản – vốn được đánh giá cao về độ bền và tính kinh tế lâu dài.

Dưới đây là bảng so sánh một số thông số kỹ thuật cơ bản giữa ba mẫu xe cỡ A còn sót lại tại thị trường Việt Nam, giúp người dùng dễ dàng hình dung và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế.

  KIA Morning Hyundai Grand i10 Toyota Wigo
Phiên bản 5 phiên bản 6 phiên bản(3 bản hatchback, 3 bản sedan) 1 phiên bản
Giá bán (triệu đồng) 349 - 424 360 - 455 405
Kích thước (mm) 3.595 x 1.595 x 1.485 3.815 x 1.680 x 1.520 (hatchback)/ 3.995 x 1.680 x 1.520 mm (sedan) 3.760 x 1.665 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.400 2.450 2.525
Động cơ 1.25L 1.2L 1.2L
Hộp số 5MT/ 4AT 5MT/ 4AT CVT
Công suất/Mô-men xoắn 83 mã lực/ 122Nm 83 mã lực/ 114Nm 87 mã lực/ 108Nm

 

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

VinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.

Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc

Mitsubishi Xforce Ultimate hiện đang sở hữu ưu thế vượt trội về giá niêm yết khi so sánh với các phiên bản cao cấp nhất của các dòng SUV cỡ nhỏ như Kia Seltos hay Toyota Yaris Cross. Việc Mitsubishi đưa ra mức giá cạnh tranh như vậy làm tăng sức hấp dẫn cho Xforce.

Xe hybrid tầm giá 1 tỷ, nên chọn Haval H6 vừa ra mắt hay Toyota Corolla Cross?

Haval H6 vừa ra mắt lập tức được đem so sánh với Toyota Corolla Cross HEV, chiếc xe hybrid duy nhất bán chạy trên thị trường cho tới thời điểm này.

So sánh VinFast VF9 phiên bản Eco và Plus: thông số kỹ thuật, an toàn, tiện nghi

VinFast VF 9 là dòng ôtô điện thứ ba mà VinFast bán ở thị trường Việt Nam, có giá bán cao nhất trong các mẫu xe điện. Xe gồm hai phiên bản Eco và Plus, vậy chúng có điểm gì giống và khác nhau.

So sánh Honda City RS 2024 và Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp

Ở tầm giá 500-600 triệu đồng, Honda City RS cho động cơ mạnh mẽ hơn trong khi Accent 1.5 AT Cao Cấp vượt trội về tính năng an toàn.

Có thể bạn quan tâm