So sánh các phiên bản MG5 2024: giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật

Thứ Tư, 21/08/2024 - 13:54

MG5, một mẫu sedan hạng C do thương hiệu Anh Quốc MG Motor phát triển (hiện thuộc tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc), ra mắt thế hệ thứ hai tại Đông Nam Á vào tháng 7/2021 tại Thái Lan. Đến tháng 2/2022, mẫu xe này chính thức ra mắt tại Việt Nam, tham gia vào phân khúc sedan dưới 600 triệu đồng.

Giá các phiên bản MG5 2024

MG Motor vừa giới thiệu phiên bản tiêu chuẩn mới mang tên STD cho MG5 2024 tại Việt Nam, nâng tổng số phiên bản của dòng xe này lên hai. Mức giá bán cụ thể cho từng phiên bản cũng đã được công bố, tạo thêm sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong phân khúc này.

Phiên bản Giá bán
MG5 1.5L STD 523
MG5 1.5L Lux 588

Màu sắc các phiên bản MG5 2024

Cả hai phiên bản MG5 2024 hiện đang cung cấp cho người dùng ba tùy chọn màu sắc ngoại thất: trắng, đỏ và đen. Đặc biệt, phiên bản Lux còn mở rộng thêm hai màu sắc tùy chọn, bao gồm vàng và xám, giúp đa dạng hóa lựa chọn cho khách hàng.

Thông số kỹ thuật các phiên bản MG5 2024

Ngoại thất MG5 2024

ALL NEW MG5 2024 1.5L STD 1.5L LUX
Kích thước - Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.675 x 1.842 x 1.480 4.675 x 1.842 x 1.480
Chiều dài cơ sở (mm) 2.680
Khoảng sáng gầm xe (mm) 138
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Ngoại thất
Đèn chạy ban ngày Halogen LED
Đèn pha LED tự động
Đèn pha điều chỉnh độ cao
Đèn chờ dẫn đường
Đèn hậu LED
Đèn sương mù Không
Ốp ghi xám xung quanh lưới tản nhiệt Không
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp sấy kính
Sưởi kính sau
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Cánh lướt gió
Mâm/lốp xe 16”, 205/55R16 17”, 215/50R17

Cả hai phiên bản MG5 2024 đều sở hữu kích thước ấn tượng với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.675mm x 1.842mm x 1.480mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.680mm. Những thông số này vượt trội hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc như KIA K3, Honda Civic, hay Mazda 3, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn cho người dùng.

Bản Lux sở hữu cụm đèn trước full LED hiện đại

Bản tiêu chuẩn không có tấm ốp màu ghi xám xung quanh lưới tản nhiệt

Phần đầu xe của hai phiên bản có sự khác biệt nhất định. Phiên bản tiêu chuẩn STD có lưới tản nhiệt sơn đen với họa tiết hình ngọn lửa tương tự như phiên bản Lux, nhưng thiếu tấm ốp màu ghi xám xung quanh. Đèn định vị ban ngày của bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng công nghệ Halogen thay vì LED và không được trang bị đèn sương mù.

MG5 sử dụng bộ mâm hình cánh hoa sơn đen có kích thước 16 inch trên bản tiêu chuẩn

Bản Lux sở hữu bộ la-zăng 17 inch, 2 màu tương phản

Cả hai phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp chức năng sấy kính. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo nên sự đồng bộ và hài hòa. Tuy nhiên, ở phiên bản tiêu chuẩn, MG5 2024 sử dụng bộ mâm hình cánh hoa sơn đen kích thước 16 inch, trong khi phiên bản Luxury lại nổi bật với bộ la-zăng 17 inch, hai màu tương phản mô phỏng kiểu dáng lưỡi rìu Tomahawk, tôn lên vẻ thể thao và trẻ trung cho chiếc xe.

Nội thất MG5 2024

ALL NEW MG5 2024 1.5L STD 1.5L LUX
Chất liệu vô lăng Urethane Da
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng
Chất liệu ghế Nỉ Da
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Bơm hơi lưng ở ghế người lái Không
Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin 3.5” 7”
Dung tích khoang hành lý (L) 401 401

Mức giá chênh lệch gần 60 triệu đồng giữa hai phiên bản MG5 2024 phản ánh rõ rệt sự khác biệt trong trang bị tiện nghi bên trong xe. Phiên bản Luxury nổi bật với vô lăng bọc da dày dặn, thiết kế 3 chấu dạng đáy phẳng D-cut thể thao, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị vô lăng nhựa.

Bản Lux được trang bị vô lăng bọc da dày dặn

Vô lăng trần trên bản STD

Phía sau vô lăng, phiên bản STD được trang bị cụm đồng hồ lái dạng analog truyền thống kết hợp với màn hình 3.5 inch. Ngược lại, phiên bản Lux hiện đại hơn với cụm đồng hồ tốc độ kiểu digital và màn hình LCD 7 inch, mang đến khả năng hiển thị sắc nét và chất lượng hơn.

đồng hồ lái analog với màn hình 3.5 inch trên bản tiêu chuẩn

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch trên MG5 Lux

Về ghế ngồi, bản tiêu chuẩn MG5 STD sử dụng chất liệu nỉ với ghế lái chỉnh tay 6 hướng, trong khi bản Lux được bọc da cao cấp và ghế lái chỉnh điện 6 hướng, đồng thời tích hợp tính năng bơm hơi tựa lưng cho người lái, một trang bị cao cấp mà chỉ có trên phiên bản Lux.

Bản STD chỉ sử dụng ghế nỉ thông thường

Ghế lái của Lux được bọc da

Cả hai phiên bản đều có dung tích khoang hành lý 401 lít, đủ rộng rãi để phục vụ nhu cầu sử dụng của cả 5 hành khách trên xe.

Tiện nghi trên xe MG5 2024

ALL NEW MG5 2024 1.5L STD 1.5L LUX
Hệ thống âm thanh 4 loa 6 loa
Màn hình cảm ứng trung tâm 10”
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth
Tay nắm cửa trong mạ chrome
Cửa kính chỉnh điện
Điều hòa cơ, kháng bụi PM2.5
Cửa gió hàng ghế sau
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Cửa sổ trời Không
Phanh tay điện tử và Auto Hold
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Cruise Control Không

Sự khác biệt về hệ thống giải trí giữa hai phiên bản MG5 2024 là khá rõ rệt. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị dàn âm thanh 4 loa, trong khi phiên bản MG5 Lux nâng tầm trải nghiệm với hệ thống 6 loa cao cấp. Ngoài ra, phiên bản Lux còn vượt trội hơn với các trang bị như cửa sổ trời và hệ thống ga hành trình thích ứng Cruise Control, mang lại sự tiện nghi và an toàn cao hơn cho người sử dụng.

Cửa sổ trời chỉ có trên bản Lux

Các trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản MG5 2024 bao gồm: màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 10 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB và Bluetooth; cửa sổ chỉnh điện; điều hòa cơ với chức năng kháng bụi PM2.5; cửa gió cho hàng ghế sau; phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh Auto Hold; cùng với chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Những tính năng này tạo nên một chiếc xe tiện nghi và hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.

Màn hình cảm ứng 10 inch trên MG5

Vận hành trên xe MG5 2024

ALL NEW MG5 2024 1.5L STD 1.5L LUX
Loại động cơ NSE 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng
Công suất tối đa (hp @ rpm) 112 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) 150 @ 4.500
Hộp số 8 CVT
Hệ dẫn động FWD
Hệ thống lái Trợ lực điện
Chế độ lái Urban - Normal - Dynamic
Hệ thống treo trước - sau MacPherson - Thanh xoắn
Phanh trước - sau Đĩa - Đĩa

Cả hai phiên bản MG5 2024 đều có khả năng vận hành tương đồng. Cả hai đều sử dụng động cơ NSE dung tích 1.5 lít, sản sinh công suất 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 150Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh từ động cơ được truyền qua hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp, cùng hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả.

Động cơ trên cả 2 bản MG5

Bên cạnh đó, MG5 2024 còn được trang bị ba chế độ lái: Urban, Normal, và Dynamic trên cả hai phiên bản, kết hợp với hệ thống trợ lực lái điện (EPS), giúp xe dễ dàng thích ứng với nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

An toàn trên xe MG5 2024

ALL NEW MG5 2024 1.5L STD 1.5L LUX
Số túi khí 2 6
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát độ bám đường
Hệ thống vi sai điện tử
Camera Camera lùi Camera 360 dạng 3D
Cảnh báo áp suất lốp
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Kiểm soát phanh ở góc cua
Chức năng làm khô phanh đĩa
Cảnh báo điểm mù Không
Hỗ trợ chuyển làn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cảnh báo va chạm từ phía sau Không

Về an toàn, phiên bản STD của MG5 2024 có phần thua kém so với phiên bản Lux. Phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị 2 túi khí và camera lùi, trong khi phiên bản Lux vượt trội hơn với 6 túi khí và camera 360 độ dạng 3D hiện đại. Ngoài ra, bản STD cũng thiếu vắng một số trang bị an toàn quan trọng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và cảnh báo va chạm từ phía sau.

Bản Lux được trang bị camera 360 độ

Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA; cân bằng điện tử; hệ thống kiểm soát độ bám đường; hệ thống vi sai điện tử; cảnh báo áp suất lốp; hỗ trợ khởi hành ngang dốc; và cảnh báo phanh khẩn cấp, mang đến mức độ an toàn cơ bản cho người lái.

Tổng thể, MG5 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá, đặc biệt với những ai coi trọng các tính năng tiện nghi và an toàn. Tuy nhiên, với công suất động cơ ở mức vừa phải, MG5 có thể sẽ kém hấp dẫn đối với những khách hàng ưu tiên trải nghiệm vận hành mạnh mẽ.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh bộ ba xe Hyundai Creta, Kia Seltos, Mitsubishi Xforce

Kia Seltos, Hyundai Creta và Mitsubishi Xforce đều có phiên bản thấp nhất với mức giá 599 triệu đồng. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe này đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt, mang lại những giá trị khác nhau mà khách hàng cần cân nhắc khi lựa chọn.

So sánh Mazda CX-3 1.5L Luxury và Mitsubishi Xforce GLX về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Số lượng SUV đô thị xuất hiện ngày càng nhiều khiến các mẫu xe phải tăng cường sức hút với việc giảm giá bán.

So sánh các phiên bản xe Nissan Almera 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ

Nissan Almera là mẫu xe chiến lược của hãng xe Nhật tại thị trường Việt Nam, mẫu xe thuộc phân khúc sedan hạng B với giá bán từ 539 triệu đồng. Sau đây, cùng so sánh chi tiết giữa 2 phiên bản xe Nissan Almera mới nhất.

Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc

Mitsubishi Xforce Ultimate hiện đang sở hữu ưu thế vượt trội về giá niêm yết khi so sánh với các phiên bản cao cấp nhất của các dòng SUV cỡ nhỏ như Kia Seltos hay Toyota Yaris Cross. Việc Mitsubishi đưa ra mức giá cạnh tranh như vậy làm tăng sức hấp dẫn cho Xforce.

So sánh Hyundai Tucson 2024 và Kia Sportage 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn

Phân khúc Crossover hạng C tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi không ngừng. Trong bối cảnh ấy, sự xuất hiện của Hyundai Tucson 2023 đã khiến thị trường dậy sóng và gây ấn tượng mạnh với khách hàng, giá bán của mẫu xe này cũng vì thế mà tăng chóng mặt.

Có thể bạn quan tâm