So sánh các phiên bản MG5 2024: giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật
Thứ Tư, 21/08/2024 - 13:54 - tienkm
Giá các phiên bản MG5 2024
MG Motor vừa giới thiệu phiên bản tiêu chuẩn mới mang tên STD cho MG5 2024 tại Việt Nam, nâng tổng số phiên bản của dòng xe này lên hai. Mức giá bán cụ thể cho từng phiên bản cũng đã được công bố, tạo thêm sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong phân khúc này.
Phiên bản | Giá bán |
MG5 1.5L STD | 523 |
MG5 1.5L Lux | 588 |
Màu sắc các phiên bản MG5 2024
Cả hai phiên bản MG5 2024 hiện đang cung cấp cho người dùng ba tùy chọn màu sắc ngoại thất: trắng, đỏ và đen. Đặc biệt, phiên bản Lux còn mở rộng thêm hai màu sắc tùy chọn, bao gồm vàng và xám, giúp đa dạng hóa lựa chọn cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật các phiên bản MG5 2024
Ngoại thất MG5 2024
ALL NEW MG5 2024 | 1.5L STD | 1.5L LUX |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.675 x 1.842 x 1.480 | 4.675 x 1.842 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 138 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Ngoại thất | ||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED |
Đèn pha LED tự động | Có | Có |
Đèn pha điều chỉnh độ cao | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có |
Ốp ghi xám xung quanh lưới tản nhiệt | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp sấy kính | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có |
Cánh lướt gió | Có | Có |
Mâm/lốp xe | 16”, 205/55R16 | 17”, 215/50R17 |
Cả hai phiên bản MG5 2024 đều sở hữu kích thước ấn tượng với chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.675mm x 1.842mm x 1.480mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.680mm. Những thông số này vượt trội hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc như KIA K3, Honda Civic, hay Mazda 3, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn cho người dùng.
Bản Lux sở hữu cụm đèn trước full LED hiện đại
Bản tiêu chuẩn không có tấm ốp màu ghi xám xung quanh lưới tản nhiệt
Phần đầu xe của hai phiên bản có sự khác biệt nhất định. Phiên bản tiêu chuẩn STD có lưới tản nhiệt sơn đen với họa tiết hình ngọn lửa tương tự như phiên bản Lux, nhưng thiếu tấm ốp màu ghi xám xung quanh. Đèn định vị ban ngày của bản tiêu chuẩn chỉ sử dụng công nghệ Halogen thay vì LED và không được trang bị đèn sương mù.
MG5 sử dụng bộ mâm hình cánh hoa sơn đen có kích thước 16 inch trên bản tiêu chuẩn
Bản Lux sở hữu bộ la-zăng 17 inch, 2 màu tương phản
Cả hai phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp chức năng sấy kính. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo nên sự đồng bộ và hài hòa. Tuy nhiên, ở phiên bản tiêu chuẩn, MG5 2024 sử dụng bộ mâm hình cánh hoa sơn đen kích thước 16 inch, trong khi phiên bản Luxury lại nổi bật với bộ la-zăng 17 inch, hai màu tương phản mô phỏng kiểu dáng lưỡi rìu Tomahawk, tôn lên vẻ thể thao và trẻ trung cho chiếc xe.
Nội thất MG5 2024
ALL NEW MG5 2024 | 1.5L STD | 1.5L LUX |
Chất liệu vô lăng | Urethane | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | Không | Có |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3.5” | 7” |
Dung tích khoang hành lý (L) | 401 | 401 |
Mức giá chênh lệch gần 60 triệu đồng giữa hai phiên bản MG5 2024 phản ánh rõ rệt sự khác biệt trong trang bị tiện nghi bên trong xe. Phiên bản Luxury nổi bật với vô lăng bọc da dày dặn, thiết kế 3 chấu dạng đáy phẳng D-cut thể thao, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị vô lăng nhựa.
Bản Lux được trang bị vô lăng bọc da dày dặn
Vô lăng trần trên bản STD
Phía sau vô lăng, phiên bản STD được trang bị cụm đồng hồ lái dạng analog truyền thống kết hợp với màn hình 3.5 inch. Ngược lại, phiên bản Lux hiện đại hơn với cụm đồng hồ tốc độ kiểu digital và màn hình LCD 7 inch, mang đến khả năng hiển thị sắc nét và chất lượng hơn.
đồng hồ lái analog với màn hình 3.5 inch trên bản tiêu chuẩn
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch trên MG5 Lux
Về ghế ngồi, bản tiêu chuẩn MG5 STD sử dụng chất liệu nỉ với ghế lái chỉnh tay 6 hướng, trong khi bản Lux được bọc da cao cấp và ghế lái chỉnh điện 6 hướng, đồng thời tích hợp tính năng bơm hơi tựa lưng cho người lái, một trang bị cao cấp mà chỉ có trên phiên bản Lux.
Bản STD chỉ sử dụng ghế nỉ thông thường
Ghế lái của Lux được bọc da
Cả hai phiên bản đều có dung tích khoang hành lý 401 lít, đủ rộng rãi để phục vụ nhu cầu sử dụng của cả 5 hành khách trên xe.
Tiện nghi trên xe MG5 2024
ALL NEW MG5 2024 | 1.5L STD | 1.5L LUX |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10” | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Có | Có |
Điều hòa cơ, kháng bụi PM2.5 | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cruise Control | Không | Có |
Sự khác biệt về hệ thống giải trí giữa hai phiên bản MG5 2024 là khá rõ rệt. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị dàn âm thanh 4 loa, trong khi phiên bản MG5 Lux nâng tầm trải nghiệm với hệ thống 6 loa cao cấp. Ngoài ra, phiên bản Lux còn vượt trội hơn với các trang bị như cửa sổ trời và hệ thống ga hành trình thích ứng Cruise Control, mang lại sự tiện nghi và an toàn cao hơn cho người sử dụng.
Cửa sổ trời chỉ có trên bản Lux
Các trang bị tiêu chuẩn trên cả hai phiên bản MG5 2024 bao gồm: màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 10 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB và Bluetooth; cửa sổ chỉnh điện; điều hòa cơ với chức năng kháng bụi PM2.5; cửa gió cho hàng ghế sau; phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh Auto Hold; cùng với chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Những tính năng này tạo nên một chiếc xe tiện nghi và hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.
Màn hình cảm ứng 10 inch trên MG5
Vận hành trên xe MG5 2024
ALL NEW MG5 2024 | 1.5L STD | 1.5L LUX |
Loại động cơ | NSE 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 112 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 150 @ 4.500 | |
Hộp số | 8 CVT | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Chế độ lái | Urban - Normal - Dynamic | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Thanh xoắn | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa |
Cả hai phiên bản MG5 2024 đều có khả năng vận hành tương đồng. Cả hai đều sử dụng động cơ NSE dung tích 1.5 lít, sản sinh công suất 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 150Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh từ động cơ được truyền qua hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp, cùng hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả.
Động cơ trên cả 2 bản MG5
Bên cạnh đó, MG5 2024 còn được trang bị ba chế độ lái: Urban, Normal, và Dynamic trên cả hai phiên bản, kết hợp với hệ thống trợ lực lái điện (EPS), giúp xe dễ dàng thích ứng với nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
An toàn trên xe MG5 2024
ALL NEW MG5 2024 | 1.5L STD | 1.5L LUX |
Số túi khí | 2 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | Có | Có |
Hệ thống vi sai điện tử | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera 360 dạng 3D |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo va chạm từ phía sau | Không | Có |
Về an toàn, phiên bản STD của MG5 2024 có phần thua kém so với phiên bản Lux. Phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị 2 túi khí và camera lùi, trong khi phiên bản Lux vượt trội hơn với 6 túi khí và camera 360 độ dạng 3D hiện đại. Ngoài ra, bản STD cũng thiếu vắng một số trang bị an toàn quan trọng như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và cảnh báo va chạm từ phía sau.
Bản Lux được trang bị camera 360 độ
Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA; cân bằng điện tử; hệ thống kiểm soát độ bám đường; hệ thống vi sai điện tử; cảnh báo áp suất lốp; hỗ trợ khởi hành ngang dốc; và cảnh báo phanh khẩn cấp, mang đến mức độ an toàn cơ bản cho người lái.
Tổng thể, MG5 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá, đặc biệt với những ai coi trọng các tính năng tiện nghi và an toàn. Tuy nhiên, với công suất động cơ ở mức vừa phải, MG5 có thể sẽ kém hấp dẫn đối với những khách hàng ưu tiên trải nghiệm vận hành mạnh mẽ.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
So sánh Hyundai Accent 1.5 AT 2024 Cao cấp với Honda City RS 2024
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh Suzuki Ertiga Hybrid 2024 và Toyota Avanza Premio 2024: nên mua xe nào để chạy dịch vụ?
So sánh Ford Ranger và Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thiết kế nội ngoại thất, trang bị
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Jaecoo J7 Flagship vs Mazda CX-5 2.0 PremiumMazda CX-5 đã duy trì vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam suốt nhiều năm, trong khi Jaecoo J7 là một tân binh mới gia nhập thị trường.
-
So sánh Mazda CX-8 2024 và Toyota Fortuner 2024: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?Mazda CX-8 tạo ấn tượng mạnh với thiết kế thể thao và hiện đại, trong khi Toyota Fortuner tiếp tục khẳng định mình bằng vẻ khỏe khoắn, mạnh mẽ đặc trưng của một chiếc SUV truyền thống.
-
Sai lầm khi dùng điều hòa ô tô: Những điều tưởng đúng nhưng lại gây hạiViệc ít sử dụng điều hòa, không tắt điều hòa trước khi tắt máy hay bật điều hòa ngay khi vừa lên xe là những thói quen sai lầm mà nhiều tài xế Việt thường mắc phải, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của hệ thống điều hòa ô tô.
-
So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: Đâu là mẫu xe hạng B lý tưởng?Toyota Vios 2024 và Honda City 2024 là hai mẫu sedan hạng B nổi bật tại thị trường Việt Nam, được đánh giá cao nhờ sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị lâu dài.
-
So sánh Honda City và Mazda2 2024: Xe nào đáng tiền hơn trong phân khúc sedan hạng BThị trường sedan hạng B tại Việt Nam đang trở nên sôi động với sự góp mặt của Mazda2 và Honda City. Cả hai mẫu xe đều sở hữu thiết kế hiện đại, mức giá cạnh tranh và nhiều tính năng hấp dẫn. Tuy nhiên, đâu mới là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn?