So sánh Honda Civic 2024 và Corolla Altis 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn
Thứ Năm, 22/08/2024 - 12:42
Tổng quan phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam
Trước khi so sánh Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024, hãy cùng điểm qua bối cảnh thị trường xe cũ phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam.
Với sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu ô tô, người tiêu dùng hiện có nhiều sự lựa chọn hơn bao giờ hết trong phân khúc sedan cỡ C. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức lớn, yêu cầu người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng để tìm ra chiếc xe không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn phù hợp với ngân sách của mình.
So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis về giá bán
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Honda Civic G | 770 triệu VNĐ |
Honda Civic RS | 870 triệu VNĐ |
So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis về phiên bản
Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024 đều cung cấp nhiều tùy chọn phiên bản cho khách hàng. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào việc so sánh hai phiên bản cao cấp nhất của mỗi mẫu xe: Honda Civic RS và Toyota Corolla Altis 1.8HV.
Phiên bản Honda Civic RS nổi bật với động cơ 1.5L VTEC Turbo, mang lại công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Ngược lại, Toyota Corolla Altis 1.8HV trang bị động cơ 1.8L Dual VVT-i, với công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
Bảng giá lăn bánh Toyota Corolla Altis tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Altis 1.8G | 719 triệu VNĐ |
Altis1.8V | 765 triệu VNĐ |
Altis 1.8HV | 860 triệu VNĐ |
Về mặt giá cả, Honda Civic RS khởi điểm ở mức 870 triệu đồng, chỉ cao hơn khoảng 10 triệu đồng so với Toyota Corolla Altis 1.8HV, có giá 860 triệu đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá của cả hai mẫu xe này có thể biến động tùy thuộc vào từng khu vực và các chương trình khuyến mãi cụ thể từ các đại lý.
So sánh Honda Civic và Corolla Altis về kích thước và ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Honda Civic | Toyota Corolla Altis |
Số chỗ | 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4678x1802x1415 | 4630 x 1780 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.753 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 | 128 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 428 | 468 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.306 | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải | 1.760 | 1.720 |
Lốp, la-zăng | 215/55R16 | 205/55R16 |
Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024 có kích thước tổng thể khá gần gũi với nhau, với Civic có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415 mm, trong khi Corolla Altis có kích thước là 4.630 x 1.780 x 1.460 mm. Mặc dù kích thước của hai mẫu xe tương đồng, Honda Civic 2024 nhỉnh hơn một chút về chiều dài và chiều rộng.
Về thiết kế, cả hai mẫu xe đều mang phong cách hiện đại và thể thao, nhưng Honda Civic 2024 nổi bật với thiết kế thể thao hơn nhờ các đường nét sắc sảo và mạnh mẽ. Ngược lại, Toyota Corolla Altis 2024 theo đuổi phong cách trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những ai yêu thích sự tinh tế và truyền thống.
Phiên bản Honda Civic RS 2024 nổi bật với các chi tiết thiết kế ấn tượng như lưới tản nhiệt Solid Wing Face và logo RS sơn đỏ, cùng với cụm đèn LED và đèn sương mù hình chữ “L” đặc trưng. Tấm cản trước hình thang ngược cỡ lớn và thiết kế sang trọng tạo nên vẻ thể thao và cứng cáp cho xe.
Trong khi đó, Toyota Corolla Altis 2024 phiên bản Hybrid cũng có thiết kế đầu xe mới với lưới tản nhiệt mở rộng và đèn chiếu sáng LED sắc nhọn. Cụm đèn sương mù đặt trong hốc chữ C mang đến vẻ hầm hố và mạnh mẽ cho chiếc xe.
Honda Civic RS 2024 có các chi tiết sơn đen như gương chiếu hậu, tay nắm cửa và la-zăng, tạo nên phong cách thể thao nổi bật. Gương chiếu hậu được tách khỏi trụ A để giảm điểm mù, trong khi mâm xe 18 inch dạng 5 chấu kép tạo vẻ đẹp mạnh mẽ.
Toyota Corolla Altis Hybrid 2024 sử dụng mâm 17 inch đơn giản hơn và gương xe được hạ xuống cửa với các tính năng hiện đại. Các đường gân dập nổi và tay nắm cửa đồng màu với thân xe tạo nên sự đồng nhất và cá tính.
Ở phần đuôi, Honda Civic RS 2024 thể hiện phong cách thể thao với bộ cánh lướt gió sơn đen tích hợp nắp cốp và bộ ống xả kép. Đèn hậu LED hình móc câu tương tự như cụm đèn định vị phía trước, tạo sự đồng nhất về thiết kế.
Toyota Corolla Altis Hybrid 2024 có cụm đèn chiếu hậu LED thiết kế chữ “L” hiện đại và đường chỉ mạ crom sáng bóng, cùng với tấm cản sau với hai góc hình chữ “C” để tạo sự hài hòa với thiết kế tổng thể của xe.
So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis về nội thất và tiện nghi
So sánh thông số | Honda Civic RS | Toyota Corolla Altis 1.8HV |
Chất liệu ghế | Da kết hợp da lộn | Da |
Ghế chỉnh điện | Ghế lái | Hàng trước |
Đồng hồ sau vô-lăng | Màn hình kỹ thuật số 10,2 inch | Màn hình kỹ thuật số 7 inch |
Lẫy chuyển số | Có | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 9 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android không dây | Cảm ứng, 9 inch, có kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
Âm thanh | 12 loa Bose | 6 loa (4 loa thường cộng với 2 loa tweeter) |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | |
Điều hòa | 2 vùng tự động | |
Sạc không dây | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Rèm che nắng hàng ghế sau | Không | Có |
Cả hai mẫu xe đều sở hữu nội thất sang trọng và tiện nghi, nhưng Honda Civic RS 2024 nổi bật với không gian rộng rãi nhất trong phân khúc xe thể thao. Với trục cơ sở dài hơn tới 35mm so với các đối thủ, khoang cabin của Civic RS mang lại cảm giác thoải mái vượt trội.
Nội thất của Honda Civic RS 2024 được đánh giá cao với việc sử dụng nhiều chi tiết kim loại, tạo nên một vẻ ngoài cao cấp. Vô lăng trang bị 2 lẫy chuyển số và bảng đồng hồ kỹ thuật số kích thước lớn góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Trong khi đó, khoang lái của Toyota Corolla Altis 1.8HEV 2024 có thiết kế tương tự như Toyota Corolla Cross 2024, với táp lô gọn gàng và không gây rối mắt. Mặc dù không rộng rãi bằng Honda Civic RS, cabin của Altis 1.8HEV vẫn đủ thoải mái cho hành khách và được trang bị công nghệ hybrid tiên tiến, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc.
Honda Civic RS 2024 không chỉ có kích thước lớn hơn mà còn cung cấp không gian rộng rãi hơn cho hành khách và hành lý. Ghế xe bọc da và da lộn tạo nên sự khác biệt thể thao, trong khi hệ thống giải trí cao cấp với màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Apple CarPlay và Android không dây, cùng dàn âm thanh Bose 12 loa mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
Ngược lại, Toyota Corolla Altis 2024 có không gian đủ dùng với ghế ngồi bọc da đục lỗ, và hệ thống giải trí bao gồm màn hình kết nối điện thoại thông minh cùng dàn âm thanh 6 loa. Đồng hồ sau vô lăng chỉ có kích thước 7 inch, nhỏ hơn so với đồng hồ của Honda Civic RS.
So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis về động cơ và vận hành
Thông số kỹ thuật | Honda Civic 2024 | Toyota Corolla Altis 2024 |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo | 2ZR-FBE (Hybrid) |
Dung tích (cc) | 1.498 | 1.798 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/6000 | 138-169/6.400 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1700-4500 | 172-214/4000 |
Hộp số | CTV | CTV |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,52 lít | 4,3 lít |
Honda Civic RS 2024 trang bị động cơ tăng áp 1.5L DOHC VTEC, mang lại công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm. Đây là mức công suất mạnh mẽ nhất trong phân khúc sedan hạng C, nổi bật với hiệu suất vượt trội.
Ngược lại, Toyota Corolla Altis 1.8HEV sử dụng động cơ 1.8L hút khí tự nhiên với công suất 96 mã lực và mô-men xoắn 142 Nm. Đặc biệt, phiên bản này còn tích hợp động cơ điện, tổng công suất kết hợp đạt 169 mã lực, mang lại hiệu suất đáng kể trong phân khúc hybrid.
Cả Honda Civic RS và Toyota Corolla Altis đều sử dụng hộp số vô cấp CVT, đảm bảo trải nghiệm lái êm ái và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu. Về khả năng vận hành, cả hai mẫu xe đều thể hiện sự ổn định và êm ái khi di chuyển. Tuy nhiên, Honda Civic 2024, với hệ thống treo sau độc lập, cung cấp khả năng xoay cua tốt hơn và giảm thiểu rung lắc hiệu quả hơn khi di chuyển trên các đoạn đường xấu.
So sánh Honda Civic và Toyota Corolla Altis về tính năng an toàn
Thông số kỹ thuật | Honda Civic | Toyota Corolla Altis |
Số túi khí | 6 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Không |
Cảm biến khoảng cách phía trước | Có | Có |
Cả Toyota Corolla Altis và Honda Civic đều được trang bị các tính năng an toàn nổi bật. Toyota Corolla Altis có 7 túi khí, trong khi Honda Civic không trang bị túi khí đầu gối như trên Altis. Cả hai mẫu xe đều tích hợp các hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD, VSC, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Một điểm đáng chú ý là cả Civic và Altis đều sở hữu các hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến: Honda Sensing và Toyota Safety Sense. Các hệ thống này cung cấp các tính năng an toàn như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo va chạm, và hỗ trợ theo dõi làn đường. Tuy nhiên, Honda Sensing được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Honda Civic, trong khi Toyota Safety Sense chỉ có mặt trên phiên bản hybrid của Toyota Corolla Altis.
Nên mua xe Honda Civic hay Toyota Corolla Altis
Sau khi phân tích chi tiết các yếu tố quan trọng của Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024, rõ ràng cả hai mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng biệt. Việc chọn lựa giữa hai mẫu xe này chủ yếu phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe với thiết kế thể thao và tích hợp nhiều tính năng hiện đại, Honda Civic 2024 sẽ là sự lựa chọn xuất sắc. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên sự truyền thống và sự đơn giản, Toyota Corolla Altis 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Kết luận
Trên đây là phân tích chi tiết so sánh hai mẫu xe sedan cỡ C mới nhất từ Honda và Toyota – Honda Civic 2024 và Toyota Corolla Altis 2024. Cả hai mẫu xe này đều mang đến những lựa chọn đáng giá cho người tiêu dùng Việt Nam khi tìm kiếm một chiếc sedan cỡ C vừa sang trọng vừa tiện nghi. Dù chọn Honda Civic hay Toyota Corolla Altis, bạn đều sẽ sở hữu một phương tiện đáng tin cậy và phù hợp với nhu cầu của mình.
Tin cũ hơn
So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
So sánh VinFast VF9 phiên bản Eco và Plus: thông số kỹ thuật, an toàn, tiện nghi
So sánh Haval Jolion và Toyota Yaris Cross: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Triton Athlete 2024 và Ford Ranger Wildtrak 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Suzuki XL7 và Mitsubshi Xpander 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Skoda Kodiaq 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSkoda Kodiaq mẫu SUV 7 chỗ nhập khẩu từ CH Séc phiên bản 2024 với chế độ bảo hành 5 năm ( 150 000 Kilomet ) từ nhà phân phối TC Motor. Kodiaq là sản phẩm hướng đến khách hàng ưa thích sự chất lượng và đẳng cấp của một chiếc xe Châu Âu
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSo sánh các phiên bản Mitsubishi Outlander 2024 tại thị trường Việt Nam
-
So sánh Mazda CX3 và Kia Seltos 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKia Seltos được đánh giá là đối thủ mạnh nhất của Mazda CX-3. Giá xe Kia Seltos ngang ngửa với giá CX-3.
-
So sánh VinFast VF7S và VF7 Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF 7 có 2 phiên bản là VF7S và VF7 Plus đều là những lựa chọn xe điện hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ C. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn.
-
So sánh các phiên bản Nissan Navara 2024: giá bán, thông số kỹ thuậtVào ngày 17/7, Nissan đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp của dòng xe Navara tại thị trường Việt Nam. Navara 2024 tiếp tục được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan. Trong lần nâng cấp này, Nissan đã chú trọng cải tiến nội thất và bổ sung các tùy chọn nâng cấp trang bị cho phiên bản EL 2WD, trong khi động cơ vẫn được giữ nguyên như ở phiên bản trước đó.