So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9

Thứ Hai, 12/08/2024 - 06:45

Ba mẫu xe điện VinFast VFe34, VF8 và VF9 đã khởi đầu cho kỷ nguyên ô tô xanh tại Việt Nam. Với thiết kế ấn tượng, nội thất hiện đại và các tiện ích vượt trội, xe điện VinFast mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Việc so sánh giữa các mẫu VF e34, VF 8 và VF 9 giúp khách hàng dễ dàng nhận ra sự khác biệt và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.

Sự ra mắt của mẫu ô tô điện đầu tiên, VF e34, vào tháng 3/2021 đã tạo nên một làn sóng đặt cọc đáng chú ý. Tiếp nối thành công đó, VinFast đã mở bán VF 8 và VF 9 vào tháng 1/2022, và tiếp tục ghi nhận "bão" đơn đặt hàng từ khách hàng. Điều này khẳng định sức hút mạnh mẽ của ô tô điện VinFast và sự quan tâm ngày càng lớn của người tiêu dùng Việt Nam đối với dòng xe xanh, không tiếng ồn, không phát thải, và tiết kiệm năng lượng. Mỗi mẫu xe điện VinFast đều có những ưu điểm riêng, tạo sức hấp dẫn đặc biệt với khách hàng.

So sánh kích thước VinFast VFe34, VF8 và VF9

Kích thước VF e34 VF 8 VF 9
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.300 x 1.768 x 1.613 4.750 x 1.934 x 1.667 5.118 x 2.254 x 1.696
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610,8 2.950 3.150
Khoảng sáng gầm xe (mm) 180 179 197

VF e34 là lựa chọn lý tưởng cho giao thông đô thị nhờ chiều dài cơ sở 2.610,8mm và khoảng sáng gầm 180mm. Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt của xe giúp dễ dàng di chuyển qua các tuyến phố đông đúc, trong khi độ đầm chắc của xe mang lại sự ổn định và khả năng kiểm soát tốt khi vào cua.

Trong khi đó, VF 8 sở hữu chiều dài cơ sở 2.950mm và khoảng sáng gầm 179mm, là kích thước lý tưởng cho một mẫu SUV cỡ trung. Thiết kế cân đối của VF 8 hỗ trợ kiểm soát lực kéo hiệu quả, đảm bảo khả năng di chuyển ổn định trên nhiều loại địa hình.

Đối với dòng SUV điện hạng E như VF 9, chiều dài cơ sở 3.150mm cùng khoang cabin rộng rãi và tiện nghi là điểm mạnh nổi bật. Với khoảng sáng gầm 197mm, VF 9 không chỉ phù hợp với điều kiện giao thông phức tạp, mà còn vượt qua những cung đường ngập nước thường gặp ở các thành phố lớn một cách dễ dàng.

So sánh ngoại thất VFe34, VF8 và VF9

NGOẠI THẤT VF e34 VF 8 VF 9
Đèn pha LED LED Tự động bật tắt và điều chỉnh góc chiếu thông minh LED Tự động bật tắt và điều chỉnh góc chiếu thông minh
Đèn chờ dẫn đường  
Điều khiển góc chiếu pha thông minh  
Đèn tự động bật/tắt LED LED LED
Đèn hậu LED LED LED

Thiết kế ngoại thất của VF e34, theo ngôn ngữ “Dynamic Balance - Cân bằng động”, không chỉ tối ưu hóa khí động học mà còn tạo cảm giác chuyển động hướng tới tương lai. Các đường nét cân đối của xe mang lại sự hài hòa với môi trường xung quanh, khác biệt với các xe sử dụng động cơ đốt trong, nơi phần lưới tản nhiệt thường là điểm nhấn chính. Thay vào đó, VF e34 tập trung vào hệ thống đèn pha và đèn hậu LED, kết hợp với ốp nhựa đen ở viền thân và vòm bánh xe, cùng bộ mâm 18 inch 5 chấu, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại.

Ngôn ngữ thiết kế “Cân bằng động” cũng được áp dụng tinh tế trên mẫu VF 8. Thiết kế này giúp phân bổ trọng lượng đều trên cả 4 bánh, đảm bảo sự ổn định khi di chuyển. VF 8 là sự kết hợp hoàn hảo giữa kiểu dáng SUV và Coupe, với những đường nét mềm mại nhưng không kém phần năng động, thể hiện sự mạnh mẽ và xu hướng tiến về phía trước.

VinFast VF 9, với phong cách tối giản nhưng hiện đại, mang đậm dáng dấp của một chiếc xe điện tương lai. Thiết kế của VF 9 chú trọng vào tính khí động học, với hốc hút gió ở đầu và mui xe, tay nắm cửa ẩn vào thân xe, và loại bỏ lưới tản nhiệt truyền thống của các xe động cơ đốt trong. Cụm đèn pha được đặt dưới dải đèn LED hình cánh chim, kết hợp với đèn sương mù tích hợp ở cản trước, tạo nên một phong cách mới mẻ và độc đáo cho mẫu xe này.

So sánh nội thất xe điện VinFast VFe34, VF8 & VF9

Nội thất VF e34 VF 8 VF 9
Số chỗ ngồi 5 5 7
Chất liệu bọc ghế Giả da Eco: Giả da Plus: Da nhân tạo Eco: Giả da Plus: Da nhân tạo
Ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng Eco: Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp sưởi Plus: Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi Eco: Chỉnh điện 8 hướng Tích hợp sưởi Plus: Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp nhớ vị trí, thông gió, massage và sưởi
Ghế phụ Chỉnh cơ 6 hướng Eco: Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi Plus: Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió và sưởi Eco: Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi Plus: Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió, massage và sưởi
Sưởi tay lái  
Hệ thống điều hòa Tự động, tích hợp lọc không khí Pollen Có cửa gió điều hòa ở hàng ghế thứ 2 Tự động, 2 vùng Eco: Tự động, 2 vùng Plus: Tự động, 3 vùng
Cổng kết nối USB Loại C Loại C
Kết nối điện thoại
Hệ thống loa 6 loa Eco: 8 loa Plus: 10 loa 13 loa và 1 loa trầm
Đèn trang trí nội thất   Đa màu Đa màu
Cửa sổ trời Không Eco: Không Plus: Chỉnh điện Plus: Trần kính toàn cảnh

Nội thất của các dòng xe điện VinFast không chỉ hiện đại mà còn được thiết kế để tối ưu hóa tiện ích và sự thoải mái cho người dùng.

VinFast VF e34 sở hữu thiết kế nội thất nhỏ gọn với 5 chỗ ngồi, ghế bọc giả da cao cấp mang đến sự sang trọng và êm ái. Ghế lái và ghế hành khách trước có thể điều chỉnh cơ 6 hướng, cùng vô lăng bọc da tích hợp điều khiển và kiểm soát hành trình, tạo sự thuận tiện cho người lái. Nội thất VF e34 nổi bật với màn hình giải trí trung tâm 10 inch, hỗ trợ kết nối Wifi, Bluetooth, Radio, Apple CarPlay và Android Auto. Đặc biệt, trợ lý ảo VinFast với khả năng nhận diện giọng nói đa miền đến 98% giúp người dùng thực hiện hơn 100 thao tác khác nhau chỉ bằng lệnh đơn giản. Xe còn trang bị hệ thống điều hòa tự động, cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ hai và hệ thống lọc không khí Pollen, mang đến không khí trong lành và hạn chế vi khuẩn gây hại.

Với VF 8, nội thất mới mẻ và màn hình giải trí 15,6 inch với ít nút bấm vật lý là điểm nhấn thu hút. Hệ thống âm thanh từ 8 đến 10 loa mang đến trải nghiệm giải trí sống động và giúp người lái dễ dàng theo dõi và điều khiển các tính năng. Hệ thống ghế có chức năng sưởi ở phiên bản VF 8 Eco và kết hợp sưởi cùng thông gió ở VF 8 Plus, đặc biệt hữu ích trong những ngày lạnh. Xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát chất lượng không khí và lọc không khí cabin Combi 1.0, đảm bảo sự yên tâm cho người dùng trong điều kiện ô nhiễm đô thị hiện nay.

VinFast VF 9 có nội thất tương tự như VF 8 nhưng được thiết kế với 7 chỗ ngồi, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn. Phiên bản VF 9 Eco có 7 chỗ ngồi, trong khi VF 9 Plus cung cấp hai tùy chọn: 6 chỗ với ghế cơ trưởng riêng biệt ở hàng ghế sau, tạo không gian riêng tư và rộng rãi, hoặc 7 chỗ ngồi tiêu chuẩn. VF 9 cũng nổi bật với hệ thống 13 loa, đèn trang trí nội thất đa màu, mang đến những khoảnh khắc thư giãn cho người dùng. Đặc biệt, trần kính toàn cảnh ở VF 9 Plus không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cung cấp các lợi ích vượt trội như giải phóng khí độc, hạ nhiệt, thoát hiểm, và tạo không gian thoáng đãng, tiện nghi cho xe.

So sánh động cơ, pin của VFe34, VF8, VF9

HỆ TRUYỀN ĐỘNG VF e34 VF 8 VF 9
Động cơ   Điện 2 Motor (Loại 150 kW)
Công suất tối đa (kW/hp) 110 Eco: 260 Plus: 300 300
Mô men xoắn cực đại (Nm) Eco: 500 Plus: 620 620
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h)   200 200
Phạm vi di chuyển Khoảng 285 km (Sau một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC) - Bản Eco: 420km - Bản Plus: 400km (Mục tiêu dự kiến sau một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) - Bản Eco: 438km - Bản Plus: 423km (Mục tiêu dự kiến sau một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP)
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 - 70%) 18 phút ≤24 phút 26 phút
Dẫn động FWD/Cầu trước AWD/2 cầu toàn thời gian AWD/2 cầu toàn thời gian

VinFast VF e34 được trang bị pin với khả năng di chuyển khoảng 285 km khi sạc đầy theo tiêu chuẩn NEDC. Đặc biệt, với chế độ sạc nhanh, chỉ sau 18 phút sạc, xe có thể di chuyển thêm khoảng 180 km. Động cơ có công suất 110 kW và mô-men xoắn cực đại 242 Nm, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước (FWD), giúp VF e34 vận hành mượt mà, cải thiện khả năng chống trượt và xử lý tốt các góc cua.

Đối với VinFast VF 8, xe được trang bị hai động cơ điện, chia đều cho cả trục trước và trục sau, dự kiến có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 6,5 đến 5,5 giây, tùy thuộc vào phiên bản. Hệ thống dẫn động 2 cầu toàn thời gian của VF 8 không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trên mọi loại địa hình.

Hai tùy chọn pin của VF 8 được dự kiến sẽ đáp ứng quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy theo tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) như sau:

Dòng xe VinFast VF 8 VinFast VF 9
Eco Plus Eco Plus
Quãng đường đi được sau một lần sạc đầy (tiêu chuẩn WLTP) 420km 400km 438km 423km

VinFast VF 8 có thời gian sạc thường dưới 8 giờ, trong khi sạc siêu nhanh (từ 10-70%) chỉ mất dưới 24 phút, giúp tối ưu hóa thời gian nạp năng lượng. Tương tự, mẫu SUV hạng E VF 9 cũng được trang bị chế độ sạc nhanh (10-70%) trong vòng 26 phút, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Dự kiến, VF 9 sẽ có khả năng tăng tốc từ 0 - 100 km/h trong khoảng 7,5 giây, thể hiện hiệu suất vận hành mạnh mẽ trong phân khúc xe điện cao cấp.

So sánh tính năng an toàn của VFe34, VF8, VF9

VinFast không chỉ tập trung vào nội và ngoại thất mà còn đặt trọng tâm vào các tính năng an toàn, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng trên mọi hành trình.

Cụ thể, VinFast VF e34 được trang bị hàng loạt hệ thống an toàn giúp người lái dễ dàng xử lý các tình huống bất ngờ trên đường, bao gồm:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp
  • Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép

Ngoài ra, VF e34 còn sở hữu các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như cảnh báo chệch làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo giao thông phía sau (tùy chọn), và cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa (tùy chọn). Đặc biệt, xe cho phép thực hiện cuộc gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp, giảm thiểu rủi ro khi vận hành.

Đối với VF 8 và VF 9, các dòng xe này được trang bị các tính năng an toàn đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất như ASEAN NCAP 5 sao, Euro NCAP 5 sao và NHTSA 5 sao. Hơn nữa, các mẫu xe này còn tích hợp hệ thống hỗ trợ người lái nâng cao ADAS với nhiều tính năng hữu ích như:

  • Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
  • Trợ lái trên đường cao tốc
  • Tự động chuyển làn
  • Cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn
  • Kiểm soát đi giữa làn
  • Giám sát hành trình thích ứng và điều chỉnh tốc độ thông minh
  • Nhận biết biển báo giao thông
  • Cảnh báo va chạm phía trước và điểm mù
  • Cảnh báo mở cửa và phương tiện cắt ngang phía sau
  • Phanh tự động khẩn cấp trước
  • Hệ thống Camera phía sau và điều khiển đèn pha tự động
  • Hỗ trợ đỗ xe thông minh phía trước và sau
  • Hệ thống giám sát xung quanh

Cả VF 8 và VF 9 đều được trang bị 11 túi khí tại các vị trí trọng yếu, giảm thiểu tối đa tổn thương khi xảy ra va chạm, mang lại sự an toàn tối ưu cho người dùng.

So sánh về giá xe VFe34, VF8, VF9

Hiện nay, cả ba mẫu xe VF e34, VF 8 và VF 9 đều đã chính thức có mặt tại các Showroom và trên trang web của VinFast. Giá niêm yết tại thị trường Việt Nam được công bố như sau:

Phiên bản Giá chưa kèm Pin (VNĐ) Giá kèm Pin (VNĐ)
VinFast VF e34 710.000.000 830.000.000
VinFast VF 8 Eco 1.106.000.000 1.309.000.000
VinFast VF 8 Plus 1.289.000.000 1.492.000.000
VinFast VF 9 Eco 1.589.000.000 2.114.000.000
VinFast VF 9 Plus 1.786.000.000 2.314.000.000

Từ ngày 14/11/2022, VinFast đã chính thức điều chỉnh giá bán của hai mẫu xe điện VF e34 và VF 8, tăng thêm 20 triệu đồng, áp dụng cho cả hai phiên bản bao gồm pin và chưa bao gồm pin. Đặc biệt, VinFast còn tặng kèm gói Smart Services và ADAS trị giá 60 triệu đồng cho VF e34 và 132 triệu đồng cho VF 8, dành cho tất cả khách hàng ký hợp đồng đặt cọc từ ngày 14/11/2022.

Mức giá niêm yết của các phiên bản xe điện VinFast sẽ có sự khác biệt dựa trên thiết kế nội ngoại thất, cùng các tính năng và tiện ích đi kèm, mang đến nhiều sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng.

Dù chỉ mới ra mắt, xe điện VinFast đã nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế thời thượng và các tính năng, tiện ích vượt trội. Khách hàng có thể đặt cọc VF e34, VF 8 và VF 9 ngay hôm nay để trở thành một trong những người đầu tiên sở hữu những mẫu xe điện đẳng cấp từ VinFast.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh Toyota Hilux 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn xe nào?

Việc so sánh Toyota Hilux và Ford Ranger là điều được nhiều khách hàng mong đợi vì cả hai dòng xe đều lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải. Cả hai mẫu xe này đều sở hữu các tính năng tiện ích tiên tiến và sức mạnh ấn tượng, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm lái xe tuyệt vời.

So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Ba mẫu xe hạng A giá rẻ Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai Grand i10 đều sở hữu những ưu, khuyết điểm khác nhau.

So sánh các phiên bản Kia Seltos All New 2024 mới ra mắt: giá bán, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, an toàn, động cơ

Kia Seltos 2024 đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Xe gồm 6 phiên bản tùy chọn khác nhau từ trang bị nội thất đến động cơ sử dụng trên xe. Cùng so sánh các phiên bản xe Kia Seltos 2024 bên dưới nhé.

So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate và Hyundai Creta Cao Cấp cùng phân khúc B-SUV

Mitsubishi Xforce mới có giá bán cho phiên bản Ultimate cao cấp nhất, với giá 705 triệu không chênh lệch nhiều với mẫu Hyundai Creta cao cấp. Cùng so sánh các thông số 2 mẫu xe thuộc phân khúc B-SUV này.

So sánh các phiên bản KIA Carens 2024: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật

Không lâu ngay sau khi Hyundai Stargazer ra mắt, phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam tiếp tục sôi động với sự xuất hiện của “tân binh” KIA Carens 2024 vào ngày 11/11 mới đây. Mặc dù được định vị thuộc phân khúc MPV, KIA Carens 2024 lại áp dụng nền tảng SUV của Seltos, nên “gương mặt” mới này sở hữu ngoại thất mang phong cách đậm chất SUV hơn.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?
    So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?
    So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5 qua các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Cả hai mẫu SUV cỡ C này đều có những ưu điểm riêng biệt, và việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
  • So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    MAZDA CX3 – Lựa chọn mới trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe là sự kết hợp cân bằng giữa phong cách thiết năng động của mẫu xe SUV và trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt của một chiếc Sedan. Sự kết hợp thú vị này sẽ mang đến nét riêng đặc trưng thể hiện cá tính và phong cách tự tin của người sở hữu.
  • So sánh toàn diện giữa các phiên bản Hyundai Tucson 2024
    So sánh toàn diện giữa các phiên bản Hyundai Tucson 2024
    Hyundai Tucson là mẫu xe đến từ Hàn Quốc nhận được đánh giá cao từ cả giới chuyên gia và khách hàng về thiết kế tinh tế, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi hiện đại. Vào ngày 27/12/2021, Hyundai Thành Công chính thức ra mắt thế hệ hoàn toàn mới của Hyundai Tucson 2024, mang đến nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế và trang bị, nâng tầm trải nghiệm người dùng.
  • So sánh các phiên bản Peugeot 5008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Peugeot 5008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Peugeot 5008 ra mắt tại Việt Nam trong tháng 11-2021, hiện đã được Thaco Trường Hải lắp ráp mang lại cho khách hàng giá thành rẻ hơn nhưng vẫn mang phong cách đậm chất xe Âu
  • So sánh các phiên bản xe Mitsubishi Attrage 2024: thông số, tiện ích, an toàn, động cơ
    So sánh các phiên bản xe Mitsubishi Attrage 2024: thông số, tiện ích, an toàn, động cơ
    Mitsubishi Attrage là hãng xe sedan giá rẻ đến từ Nhật Bản. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, đây là mẫu xe lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với lợi thế về giá bán, mẫu xe đươc rất nhiều gia đình lựa chọn sử dụng hoặc kinh doanh.