So sánh chi tiết các phiên bản Kia K3 2024 sự khác biệt về giá và thông số kỹ thuật
Thứ Hai, 19/08/2024 - 17:53
Giá các phiên bản KIA K3 2024
KIA K3 2024 hiện đang được phân phối với 4 phiên bản cùng các mức giá như sau:
Phiên bản | Giá bán(triệu đồng) |
Kia K3 1.6 MT | 549 |
Kia K3 1.6 Luxury | 585 |
Kia K3 1.6 Premium | 619 |
Kia K3 2.0 Premium | 649 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 739 |
Thông số kỹ thuật các phiên bản KIA K3 2024
Ngoại thất KIA K3 2024
Các phiên bản Kia K3 | 1.6 DELUXE (MT) | 1.6 LUXURY | 1.6 PREMIUM | 2.0 PREMIUM |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Halogen/Projector | Halogen/Projector | LED | LED |
Đèn định vị | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Viền cửa mạ chrome | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh, sấy điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có | Có |
Mâm/lốp xe | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Các phiên bản của KIA K3 2024 không có sự khác biệt lớn về kích thước. Tất cả các phiên bản đều có kích thước tổng thể là 4.640mm x 1.800mm x 1.450mm, chiều dài cơ sở 2.700mm và khoảng sáng gầm 150mm. Mẫu sedan hạng C này duy trì thiết kế từ phiên bản trước nhưng được tinh chỉnh để trông hiện đại và trẻ trung hơn, với lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng và cụm đèn LED hai tầng độc đáo.
Sự khác biệt giữa các phiên bản chủ yếu nằm ở hệ thống đèn. Phiên bản Deluxe và Luxury trang bị đèn pha Halogen/Projector, trong khi phiên bản Premium 1.6 và 2.0 sử dụng đèn pha LED tự động. Phiên bản số sàn Deluxe 1.6 có đèn hậu Halogen và viền cửa màu đen, còn các phiên bản khác sử dụng đèn hậu LED và viền cửa mạ chrome.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị bộ mâm đa chấu 17 inch và các tính năng như gương chiếu hậu chỉnh, gập, sấy điện tích hợp đèn báo rẽ, và cốp sau mở điện thông minh.
Nội thất KIA K3 2024
Các phiên bản | 1.6 DELUXE (MT) | 1.6 LUXURY | 1.6 PREMIUM | 2.0 PREMIUM |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Có |
Chức năng sưởi/làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 3.5” | 3.5” | 4.2” | 4.2” |
Dung tích khoang hành lý (L) | 502 | 502 | 502 | 502 |
Khoang cabin của KIA K3 2024 rất rộng rãi nhờ trục cơ sở dài 2.700mm, thiết kế theo phong cách trung tính và tối giản. Sự khác biệt giữa các phiên bản chủ yếu nằm ở trang bị nội thất. Phiên bản Deluxe có ghế da với ghế lái chỉnh cơ, trong khi các phiên bản khác cũng trang bị ghế da nhưng với ghế lái chỉnh điện. Các phiên bản Premium 1.6 và 2.0 còn được trang bị chức năng nhớ vị trí ghế lái, cùng với chức năng sưởi và làm mát cho hàng ghế trước.
Tất cả các phiên bản đều trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm lượng và đàm thoại rảnh tay. Cửa gió cho hàng ghế sau có mặt trên tất cả các phiên bản. Cụm đồng hồ lái phía sau vô lăng kết hợp với màn hình LCD 4.2 inch trên các phiên bản Premium 1.6 và 2.0, trong khi các phiên bản còn lại sử dụng màn hình đa thông tin 3.5 inch.
KIA K3 2024 cung cấp khoang hành lý với dung tích 502 lít, và có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 khi cần thêm không gian chứa đồ.
Tiện nghi KIA K3 2024
Các phiên bản | 1.6 DELUXE (MT) | 1.6 LUXURY | 1.6 PREMIUM | 2.0 PREMIUM |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 8” | AVN 8” | AVN 10.25” | AVN 10.25” |
Hệ thống điều hòa 2 vùng | Chỉnh tay | Tự động | Tự động | Tự động |
Smart Key | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
Các phiên bản KIA K3 2024 có sự khác biệt rõ rệt về trang bị tiện nghi. Phiên bản Deluxe và Luxury được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch, trong khi hai phiên bản Premium sở hữu màn hình lớn hơn, kích thước 10.25 inch.
Điều hòa chỉnh cơ chỉ có trên phiên bản Deluxe, các phiên bản còn lại đều trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Các tính năng khởi động từ xa và cửa sổ trời có mặt trên phiên bản Luxury và hai phiên bản Premium. Sạc không dây chỉ có trên hai phiên bản cao cấp Premium 1.6 và 2.0.
Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh và hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.
Vận hành KIA K3 2024
Các phiên bản | 1.6 DELUXE (MT) | 1.6 LUXURY | 1.6 PREMIUM | 2.0 PREMIUM |
Loại động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI |
Công suất và mô-men xoắn (hp - Nm) | 126hp - 155Nm | 126hp - 155Nm | 126hp - 155Nm | 150hp - 192Nm |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT | 6AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Khả năng vận hành của KIA K3 2024 có sự phân hóa rõ rệt giữa các phiên bản. Các phiên bản Deluxe, Luxury và Premium 1.6 trang bị động cơ xăng Gamma 1.6 lít, cung cấp công suất tối đa 126 mã lực và mô-men xoắn cực đại 155Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 6 cấp trên phiên bản Deluxe và hộp số tự động 6 cấp trên các phiên bản Luxury và Premium 1.6.
Phiên bản cao cấp nhất, Premium 2.0, được trang bị động cơ xăng Nu 2.0 lít, cho công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 192Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Tất cả các phiên bản của KIA K3 2024 đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước FWD.
An toàn KIA K3 2024
Các phiên bản | 1.6 DELUXE (MT) | 1.6 LUXURY | 1.6 PREMIUM | 2.0 PREMIUM |
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Sau | Trước và sau | Trước và sau |
Hệ thống an toàn của KIA K3 2024 rất ấn tượng với các tính năng tiêu chuẩn như ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi.
Các phiên bản Premium cao cấp được trang bị thêm cảm biến lùi trước và sau, cảnh báo áp suất lốp và 6 túi khí, trong khi các phiên bản còn lại chỉ có 2 túi khí. Phiên bản Premium còn được bổ sung cảm biến sau để hỗ trợ đỗ xe.
Tổng quan, KIA K3 2024 là một sự lựa chọn đáng giá với thiết kế hiện đại, trang bị đầy đủ và mức giá hợp lý, đặc biệt phù hợp cho những khách hàng mới mua xe và không có nhiều thời gian nghiên cứu các tùy chọn trên thị trường.
Tin cũ hơn
Toyota Yaris Cross lấy gì để cạnh tranh với các đối thủ tại Việt Nam?
So sánh Toyota Vios 2024 và Mazda 2 sedan 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh 3 phiên bản Hyundai Stargazer X 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Veloz 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Camry 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024Tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max và Mitsubishi Triton là hai mẫu bán tải xuất xứ từ Nhật Bản, thu hút người dùng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và trang bị tiện nghi đáp ứng nhu cầu. Đặc biệt, cả hai đều có mức giá cạnh tranh, tạo lợi thế so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024: Giá bán, thông số kỹ thuậtMitsubishi Triton, mẫu xe bán tải đến từ thương hiệu Nhật Bản, đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2008. Với ngoại hình độc đáo, không gian nội thất rộng rãi và hiện đại, cùng động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, Triton luôn nhận được sự đánh giá cao và sự yêu mến từ người dùng.
-
So sánh các phiên bản xe Kia Soluto 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơKia Soluto 2024 thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi được nhiều người dùng ưa chuộng.
-
So sánh VinFast VF6S và VF6 Plus: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toànVinFast VF 6 có 2 phiên bản là VF6S và VF6 Plus. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn, chi phí vận hành
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Xforce 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMitsubishit Xforce có 4 phiên bản có trang bị khác nhau đi cùng mức giá bán khá chênh lệch. Hãy cùng Oto 365 so sánh sự khác biệt về giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi và an toàn.