So sánh 3 phiên bản Ford Transit 2024: giá bán, nội ngoại thất, vận hành
Thứ Hai, 15/07/2024 - 15:06
Ford Transit là xe ô tô 16 chỗ thuộc phân khúc Mini Bus/Van, hay còn được gọi là dòng xe buýt cỡ nhỏ. Transit lần đầu gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 1997, khai mở phân khúc xe thương mại hạng nhẹ. Mẫu xe được thiết kế khoang nội thất rộng rãi với mục đích chuyên chở hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa. Ford Transit hoàn toàn mới vừa ra mắt tại Việt Nam ngày 5/7 và được người dùng cực kỳ mong đợi.
Các phiên bản và giá bán Ford Transit 2024
Ford Transit hoàn toàn mới gồm 3 phiên bản: Trend 16 chỗ, Premium 16 chỗ và Premium+ 18 chỗ với phong cách thiết kế hiện đại, tiện nghi, hữu dụng và được lắp ráp tại nhà máy Ford Hải Dương. Ngoài ra, Ford Việt Nam cũng cung cấp thêm hai phiên bản Transit Limousine 10 chỗ và 12 chỗ ngồi.
So sánh về giá bán của các phiên bản xe Ford Transit:
Phiên bản | Giá bán lẻ khuyến nghị |
Ford Transit Trend 16 chỗ | 905.000.000 |
Ford Transit Premium 16 chỗ | 999.000.000 |
Ford Transit Premium+ 18 chỗ | 1.087.000.000 |
Được biết, Ford Transit hoàn toàn mới phiên bản Trend và Premium sẽ được giao tới tay khách hàng vào đầu tháng 8/2024. Phiên bản Premium Plus dự kiến sẽ được giao tới tay khách hàng từ giữa tháng 9/2024.
Trong bài so sánh này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thông tin của các phiên bản Trend 16 chỗ, Premium 16 chỗ và Premium+ 18 chỗ.
Thiết kế ngoại thất Ford Transit hoàn toàn mới
So sánh về thiết kế ngoại thất của các phiên bản xe Ford Transit:
Phiên bản/Thông số | Transit Trend 16 chỗ | Transit Premum 16 chỗ | Transit Premium+ 18 chỗ |
Kích thước tổng thể (mm) | 5998 x 2068 x 2485 | 5998 x 2068 x 2775 | 6703 x 2164 x 2775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Đèn phía trước | LED | LED, tự động bật đèn | |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện và gập điện | ||
Bậc bước chân điện | Có | Có | Có |
Cửa trượt điện | Không | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | Có | Có | Có |
Kích thước nói trên khiến khoảng để chân giữa các ghế trong xe rộng hơn, đồng thời phần trần xe cũng cao hơn khiến người ngồi bên trong cảm thấy thoải mái hơn. Mẫu xe van của Ford tinh chỉnh thiết kế, từ đèn pha LED, lưới tản nhiệt cho đến đèn hậu kiểu dáng mới, hiện đại và dễ nhận diện hơn.
Bản 16 chỗ dùng vành hợp kim 5 chấu thể thao, hai tông màu, trong khi bản 18 chỗ là vành sắt. Cửa trượt điện tiêu chuẩn trên 2 phiên bản 16 chỗ, còn trên bản 18 chỗ là cửa trượt điện mở tối đa.
Bản 16 chỗ dùng vành hợp kim 5 chấu thể thao
Cửa trượt điện mở tối đa trên bản 18 chỗ
Thiết kế nội thất Ford Transit hoàn toàn mới
Khoang xe của Ford Transit hoàn toàn mới được bố trí chỗ ngồi linh hoạt gồm chỗ ngồi đơn, kép và ba chỗ ngồi với tùy chọn gấp gọn cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý. Sự linh hoạt này cho phép khách hàng tùy chỉnh nội thất để đáp ứng từng nhu cầu cụ thể.
Nội thất Ford Transit hoàn toàn mới
Nhằm đem đến không gian gọn gàng, rộng rãi, Transit hoàn toàn mới cung cấp các giải pháp để đồ cho lái xe và hành khách. Hành khách trên xe dễ dàng tận hưởng sự thoải mái, linh hoạt từ giá hành lý phía trên (với các phiên bản Premium và Premium +), không gian phía dưới ghế, và hàng ghế cuối có thể gập gọn mở rộng không gian để hành lí.
Ở các phiên bản Premium, Transit đem đến nhiều tiện ích như có thêm cửa gió điều hòa cho từng vị trí ngồi, cổng sạc USB cho hàng ghế sau, hộc đựng ly nước, cửa trượt điện mở rộng tối đa. Tất cả góp phần mang lại trải nghiệm thoải mái và tiện lợi, tạo ấn tượng đầu tiên đầy hứng khởi cho mọi hành khách.
So sánh về nội thất của các phiên bản xe Ford Transit:
Phiên bản / Tính năng | Transit Trend 16 chỗ | Transit Premium 16 chỗ | Transit Premium+ 18 chỗ |
Điều hòa tự động một vùng | - | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hành khách | Có | Có | Có |
Màn hình kép 12,3 inch cho bảng đồng hồ và màn hình trung tâm tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây | - | Có | Có |
Hệ thống âm thanh 6 loa | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | - | Có | Có |
Chất liệu ghế nỉ kết hợp Vinyl | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh 6 hướng, có tựa tay | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau điều chỉnh ngả, có tựa tay | - | Có | Có |
Hàng ghế cuối gập phẳng | - | Có | Có |
Giá hành lý phía trên | - | Có | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | - | Có | Có |
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có | Có | Có |
Màn hình kép 12,3 inch cho bảng đồng hồ và màn hình trung tâm
Không gian phía dưới ghế, và hàng ghế cuối có thể gập gọn mở rộng không gian để hành lí
Khả năng vận hành Ford Transit hoàn toàn mới
Cả 3 phiên bản đều được trang bị động cơ Diesel 2.3L mới kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, Transit mang đến công suất ấn tượng 171 PS tại 3.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 425 Nm trong khoảng 1.400 - 2.400 vòng/phút. Động cơ này cho công suất tăng 26% và mô-men xoắn tăng 20% so với thế hệ trước, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn êm ái.
Cả 3 phiên bản đều được trang bị động cơ Diesel 2.3L
Được xây dựng trên nền tảng khung gầm mới, Transit hoàn toàn mới sử dụng thép boron và thép cứng cường độ cao. Sự kết hợp này gia tăng độ cứng và độ chịu xoắn tối đa đồng thời giúp xe nhẹ và bền bỉ hơn so với các vật liệu truyền thống. Những cải tiến này giúp giảm hao mòn và đảm bảo khung xe có thể chịu được tải trọng tối đa lên tới 4,6 tấn.
Transit đã được thử nghiệm theo Tiêu chuẩn Độ bền Toàn cầu của Ford. Thử nghiệm bao gồm khả năng kiểm soát lái của xe, đảm bảo chuyển làn an toàn trên đường cao tốc khi xe chở tải tối đa, cùng hơn 2 triệu km thử nghiệm bền bỉ trên nhiều cung đường trong các môi trường khắc nghiệt khác nhau, bao gồm cả ở Việt Nam.
Tất cả các phiên bản của Transit được trang bị loạt công nghệ hỗ trợ lái xe thông minh và an toàn, đem lại sự yên tâm khi di chuyển. Với cam kết trang bị cho khách hàng những tính năng thực sự quan trọng, cả 3 phiên bản đều sở hữu Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống Cân bằng Điện tử (ESP), Hệ thống Kiểm soát hành trình, Hệ thống Chống trộm, Đèn pha tự động, camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Mazda 2 2024: thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai Tucson 2024 và Kia Sportage 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi
So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
So sánh các phiên bản Honda Civic 2025 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Nissan Navara 2024: giá bán, thông số kỹ thuậtVào ngày 17/7, Nissan đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp của dòng xe Navara tại thị trường Việt Nam. Navara 2024 tiếp tục được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan. Trong lần nâng cấp này, Nissan đã chú trọng cải tiến nội thất và bổ sung các tùy chọn nâng cấp trang bị cho phiên bản EL 2WD, trong khi động cơ vẫn được giữ nguyên như ở phiên bản trước đó.
-
So sánh các phiên bản MG RX5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànMG Việt Nam giới thiệu RX5 vào cuối tháng 9/2023. Xe mang thiết kế khác biệt so với dải sản phẩm SUV còn lại của thương hiệu gồm ZS và HS.
-
So sánh Mazda CX-8 2024 và Toyota Fortuner 2024: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?Mazda CX-8 tạo ấn tượng mạnh với thiết kế thể thao và hiện đại, trong khi Toyota Fortuner tiếp tục khẳng định mình bằng vẻ khỏe khoắn, mạnh mẽ đặc trưng của một chiếc SUV truyền thống.
-
So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạnMazda 3 và Kia K3 là hai mẫu sedan cỡ C thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa Mazda 3 và Kia K3 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp.
-
So sánh toàn diện Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024: Đâu là lựa chọn lý tưởng cho bạn?Việc so sánh Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024 dựa trên các yếu tố như giá thành, kiểu dáng, kích thước, và nội thất sẽ giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.