So sánh các phiên bản Kia K5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Năm, 08/08/2024 - 14:49

Kia K5 là một trong các mẫu Sedan hạng D sáng giá với nhiều lợi thế từ giá bán cực kỳ hợp lý, đi cùng với đó là một ngoại hình vô cùng bắt mắt, cabin rộng rãi và vô số các tiện nghi giải trí, đồng thời trang bị động cơ có thể tùy chọn giữa Nu và Theta cả hai đều mang lại một khả năng vận hành tốt và tính an toàn vượt trội.

Kia K5 (hay Kia Optima) là dòng xe cỡ trung (Mid-size car) của nhà sản xuất xe hơi Kia Motor, Hàn Quốc. Ngày 09-10-2021, Thaco Group giới thiệu chính thức Kia K5 2024 tại Việt Nam. Đây là thế hệ mới của Optima nhưng được đổi tên để đồng bộ với thị trường quốc tế. Bước sang thế hệ thứ 5, Kia K5 thay đổi toàn diện từ nền tảng khung gầm, động cơ đến thiết kế nội ngoại thất. Mẫu sedan hạng D này cũng bổ sung thêm nhiều trang bị, công nghệ hiện đại.

Bước sang năm 2024, Kia K5 2024 vẫn chưa có cải tiến so với năm 2023. Chỉ có điểm mới là phiên bản GTline được tăng cường ghế trước có sưởi. Đối thủ cạnh tranh của Kia K5 trên thị trường cùng phân khúc sedan cỡ D như Mazda 6, Toyota Camry, Honda Accord...

KIA K5 2024 mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng ngọc trai, bạc, ghi xám, xanh, đỏ và đen.

So sánh các phiên bản Kia K5 về giá bán:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Giá xe 859 triệu 904 triệu 999 triệu

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

Kia K5 được phát triển trên nền tảng N3 mới, chia sẻ chung với Hyundai Sonata. Do đó kích thước K5 có một ít thay đổi so với bản tiền nhiệm Optima trước đây. Cụ thể, xét về mặt kích cỡ KIA K5 2024 gần như trở thành mẫu sedan hạng D dài nhất nhờ được gia tăng thêm 50 mm chiều dài lên mức 4.905 mm và 45 mm trục cơ sở để đạt mức 2.850 mm. Cả hai thông số này của xe đều vượt qua Toyota Camry và Honda Accord, mang đến cho dòng sản phẩm này một không gian rộng rãi hàng đầu trong phân khúc. Đường nóc xe vuốt sâu tới sát cửa cốp giúp chiếc xe trẻ trung hơn.

So sánh các phiên bản Kia K5 về kích thước:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4905 x 1860 x 1465
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Khối lượng không tải (kg) 1430 1470 1490
Khối lượng toàn tải (kg) 1950 2000 2020
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 60
Thể tích khoang hành lý (L) 510
Số chỗ ngồi 5

Bất chấp phần đuôi ngắn, KIA K5 2024 vẫn có khả năng lưu trữ đồ tương đối ổn nhờ sở hữu khoang hành lý đạt dung tích 510 lít. Ngoài ra, cốp sau cũng có thêm tính năng mở điện đầy thuận tiện.

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Kia K5 có hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L, tất cả đều là loại hút khí tự nhiên.

So sánh các phiên bản Kia K5 về động cơ:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Động cơ Xăng, Nu 2.0 MPI Xăng, Theta-III 2.5 GDi
Dung tích xi lanh (cc) 1999 2497
Công suất tối đa (Hp) 150 191
Mô men xoắn tối đa (Nm) 192 246
Hộp số 6AT 8AT

KIA K5 2024 phiên bản Luxury và Premium được trang bị động cơ xăng Nu MPI mới giúp xe đạt công suất cực đại 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 192 Nm. Nhờ việc kết hợp động cơ này cùng hộp số tự động 6 cấp, xe sẽ mang đến cho người dùng trải nghiệm cầm lái vượt xa mong đợi với độ vọt tốt và khả năng vận hành mạnh mẽ ở những nước ga đầu, đáp ứng sức mạnh tốt và có phần dư thừa so với những mong muốn thông thường từ người lái. Đấy là trải nghiệm thực tế trong phố còn tăng tốc trên đường lớn thì động cơ 2.0L này khó tránh khỏi hơi chậm nhịp, cần chút ít thời gian để lực kéo đẩy tốc độ xe lên cao. Và cùng với đó, tiếng gầm gào của động cơ cũng nghe rõ hơn. Tuy nhiên nhìn chung, Kia K5 2.0L chỉ hơi gồng gượng khi cần tăng tốc nhanh, vượt xe trên cao tốc. Còn lại trong những điều kiện di chuyển bình thường nội thành thì hoàn toàn thoải mái.

Riêng phiên bản GT Line được sử dụng khối động cơ xăng Theta-III 2.5 GDi sản sinh công suất cực đại 191 mã lực và mô men xoắn cực đại 246 Nm, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Xét về yếu tố trải nghiệm thực tế, người dùng có thể cảm nhận rõ rệt sức mạnh vượt trội thể hiện qua độ vọt, độ bốc cùng khả năng tăng tốc đầy mạnh mẽ. Nhưng ở bản 2.5L này, độ trễ chân ga vẫn có. Khi xe đã lên tốc độ cao thì hộp số có xu hướng duy trì sự ổn định. Nên dù đạp mạnh chân ga hơn thì xe cũng hiếm khi về số. Đây chủ yếu là thiết lập của nhà sản xuất để xe tập trung ưu tiên sự mượt mà.

KHUNG GẦM

Giống nhiều mẫu xe cùng phân khúc xe hạng D, Kia K5 sở hữu hệ dẫn động cầu trước cùng với hệ thống treo trước kiểu Macpherson và hệ thống treo sau kiểu Liên kết đa điểm. Điều này giúp mẫu xe nhẹ nhàng khi di chuyển trong phố mà vẫn tiện dụng khi đi trên các cung đường khó.

So sánh các phiên bản Kia K5 về khung gầm:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Hệ thống treo trước Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Trợ lực lái Điện
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc
Mâm xe 18" 18"
Kích thước lốp xe 235/45R18
Hệ truyền động Cầu trước

“Dàn chân” bên dưới của Kia K5 cũng rất hút mắt với bộ mâm hợp kim 18 inch, thiết kế 5 chấu kép sơn 2 tông màu đẹp mắt. Đi cùng với đó là bộ lốp Continental có kích thước 235/45R18. Phanh đĩa được trang bị cho cả bánh trước và bánh sau, nhờ vậy mẫu xe sẽ có quãng phanh ngắn và đảm bảo an toàn nhất cho hành khách.

NGOẠI THẤT

Nhờ sử dụng ngôn ngữ thiết kế mới, KIA K5 2024 sở hữu diện mạo đầy thể thao và hiện đại, mang đậm phong cách châu Âu. Nhìn chung, cả 3 phiên bản KIA K5 2024 đều không có nhiều điểm khác biệt về thiết kế ngoại thất. Phần đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt có hình dáng giống "mũi hổ" đặc trưng nhưng có kích thước lớn hơn và thiết kế trông "dữ dằn" hơn, họa tiết được lấy cảm hứng từ hình tượng "Shark Skin" có cấu trúc đa tầng đan xen độc đáo

Kia K5 2.0 LuxuryKia K5 2.0 Luxury

Kia K5 2.0 PremiumKia K5 2.0 Premium

Kia K5 2.5 GT-LineKia K5 2.5 GT-Line

Bên cạnh đó, gương chiếu hậu ngoài trên tất cả các phiên bản cũng được tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh - gập điện, đèn báo rẽ và sấy. Phần đuôi xe chính là vị trí thể hiện rõ nhất chất thể thao của KIA K5 2024, với điểm nhấn là dải đèn LED cắt theo phương ngang tạo hiệu ứng đứt đoạn cực kỳ độc đáo. Thiết kế mép đuôi nhô cong dạng cánh gió ẩn kết hợp cùng cặp ống xả giả đối xứng hai bên khiến KIA K5 2024 không chỉ toát lên vẻ trẻ trung và năng động mà còn giúp dòng xe này có thêm nét chững chạc, điềm đạm thường thấy trên các mẫu sedan hạng D.

So sánh các phiên bản Kia K5 về Ngoại thất:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập tự động, sấy
Tay nắm cửa Mạ chrome
Cánh hướng gió
Cốp mở điện
Nẹp chống trầy cửa
Vè chắn bùn
Gạt mưa tự động
Đèn pha Đèn chiếu gần LED LED Projector
Đèn chiếu xa LED LED Projector
Tự động bật/tắt
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù LED LED Projector
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao LED
Ăng-ten Vây cá

Đèn chiếu sáng LED tiêu chuẩn trên phiên bản Luxury và LED Projector cho phiên bản Premium/ GT-Line. Dải đèn LED ban ngày màu hổ phách với hình dáng chữ "L" được uốn cong bao trọn cụm đèn pha. Đèn sương mù trước LED. Hốc hút gió được thiết kế "hầm hố" được đặt phía dưới làm tăng khí động học.

 

la-zang hợp kim dạng 5 chấu kết hợp cùng bộ lốp 235/45R18la-zang hợp kim dạng 5 chấu kết hợp cùng bộ lốp 235/45R18

Trên nắp ca-pô và dọc hai bên thân xe là những đường gân nổi liền mạch kéo dài giúp chiếc xe trở lên khỏe khoắn, mạnh mẽ hơn. Ngoài ra các đường gân trên thân xe giúp xe tối ưu khí động học, giảm thiểu lực cản, giúp gia tăng độ bám đường, hạn chế sự rung lắc và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đường viện mạ chrome kéo dài xuyên suốt từ đầu kính xe cho đến cuối đuôi xe tăng thêm sự sang trọng.

NỘI THẤT - TIỆN NGHI

Nhờ lối thiết kế mới tinh giản nhưng cực kỳ sang trọng, không gian nội thất của KIA K5 2024 đã chinh phục người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nhờ có chiều dài trục cơ sở thuộc hàng bậc nhất phân khúc, KIA K5 2024 sở hữu khoang nội thất rộng rãi ở tất cả vị trí ngồi. Xe sử dụng chất liệu da kết hợp với các thanh gỗ nhạt màu chạy dọc bảng taplo, cùng với đó là những đường viền mạ kim loại mờ khá đẹp mắt.

Xe được trang bị màn hình kỹ thuật số (cụm đồng hồ) có kích thước 12.3 inch, hiển thị thông tin lên kính lái HUD, khởi động nút bấm và khởi động từ xa. Vô lăng ba chấu, bọc da, đáy phẳng kiểu D-Cắt với thiết kế bắt mắt, tích hợp lẫy chuyển số và tính năng sưởi. Thiết kế này tương tự với các thiết kế vô lăng trên mẫu xe Mercedes AMG hiệu suất cao.

So sánh các phiên bản Kia K5 về nội thất:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Màn hình đồng hồ đa thông tin Full LCD 12.3"
Bệ tỳ tay trung tâm 2 cổng USB phía sau
Tay nắm mở cửa trong Mạ chrome
Bệ tỳ tay trên tappi cửa Bọc da
Nội thất da Màu đen Màu đỏ
Ghế người lái Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí
Sưởi và thông gió
Ghế hành khách Chỉnh điện 6 hướng
Chức năng - chế độ ghế thư giãn
Sưởi và thông gió
Túi đựng đồ phía sau hàng ghế trước
Sưởi hàng ghế sau -
Hàng ghế sau gập 60:40
Tay lái Chất liệu Da Da (Thể thao)
Điều khiển âm thanh, cuộc gọi, kiểm soát hành trình
Sưởi -
Điều chỉnh lên - xuống & ra - vào
Hệ thống giải trí Màn hình AVN 10.25"
Apple Carplay/Android Auto
Loa 6 12 loa Bose
Sạc không dây
Kiểm soát hành trình
Khóa cửa trung tâm
Rèm che nắng cửa sổ sau
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm
Gương chống chói tự động ECM
Khởi động từ xa
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Đèn trang trí nội thất mood light
Ốp bàn đạp kim loại -
Màn hình HUD -
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama -
Kính cửa tự động lên/xuống 1 chạm & chống kẹt

Bên cạnh tính năng nhớ vị trí và chỉnh điện 10 hướng trên ghế lái, xe còn cung cấp cho ghế phụ chức năng chỉnh điện 6 hướng và bệ tỳ tay kiêm hộp đựng đồ tại trung tâm. Hệ thống ghế ngồi của KIA K5 2024 được đánh giá là khá hiện đại với hàng ghế đầu được trang bị tính năng sưởi và làm mát. Hàng ghế sau có bề ngang rộng, để chân thoáng và độ ngả lưng tốt với đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ tỳ tay tại trung tâm. Đặc biệt, hàng ghế sau ở phiên bản GT-Line còn được bổ sung tính năng sưởi, làm mát và điều chỉnh tư thế ngồi sang trạng thái không trọng lực với 1 thao tác bấm nút . Xe được trang bị thêm cổng sạc USB cho hàng ghế thứ 2, cửa gió điều hòa. Ngoài ra, để đảm bảo sự riêng tư, thoải mái cho hàng ghế thứ 2 thì xe có thêm rèm che nắng. Xe có ghế bọc da màu đen, riêng bản GT-Line bọc da hai màu thể thao.

Ghế trên phiên bản 2.0 GT-Line

Ghế trên phiên bản 2.0 Luxury và 2.0 Premium

Hệ thống âm thanh 06 loa cho phiên bản Luxury và 12 loa Bose cho phiên bản Premium, GT-Line với các bố trí xung quanh xe giúp hiệu ứng âm thanh xoáy vòng sống động, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người ngồi trên xe. Đèn viền trang trí nội thất Moodlight với tùy chọn 64 màu, điều hòa 2 vùng tự động, sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (phiên bản Platimum và GT-Line), gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động...

AN TOÀN

So sánh các phiên bản Kia K5 về an toàn:

Kia K5 2.0 Luxury 2.0 Premium 2.5 GT-Line
Túi khí 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Phanh tay điện tử + Autohold
Cảm biến đỗ xe trước/sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù BCW -
Hiển thị cảnh báo điểm mù lên màn hình thông tin BVM
Camera lùi
Camera giám sát toàn cảnh SVM
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau

KIA K5 2024 sở hữu hệ thống an toàn phong phú và hoàn thiện hơn trước với các tính năng cần thiết như: Hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, camera quan sát điểm mù, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước và sau, 6 túi khí… Ngoại trừ duy nhất tính năng cảnh báo điểm mù là chưa góp mặt trên phiên bản Luxury, danh sách an toàn trên cả 3 phiên bản K5 đều được trang bị giống nhau.

Tuy vậy, vẫn phải thừa nhận rằng công nghệ an toàn của KIA K5 2024 chưa thực sự nổi bật khiến KIA K5 2024 có phần thiệt thòi trên “đường đua doanh số” khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, đặc biệt là Mazda 6. Nếu có thêm các công nghệ an toàn cao cấp như: cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường… có lẽ sẽ càng dễ dàng thuyết phục khách hàng hơn

 

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh các phiên bản KIA Sportage 2024 mới ra mắt ở Việt Nam: thông số, động cơ, an toàn

Sau 6 năm gián đoạn do doanh số không đạt yêu cầu, KIA Sportage đã trở lại thị trường Việt Nam với thế hệ mới. Mẫu SUV/Crossover hạng C này được cập nhật hoàn toàn về thiết kế và trang bị tiện nghi, và hiện đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mazda CX-5 và Mitsubishi Outlander.

So sánh các phiên bản Mazda 3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Mazda 3 là mẫu xe có xuất xứ từ đất nước Nhật Bản và được định vị nằm trong phân khúc sedan hạng C. Là mẫu xe rất được ưa chuộng tại Việt Nam bởi giá cả hợp lý, thiết kế hiện đại với đầy ắp trang bị tiện nghi và hơn nữa còn có 2 kiểu dáng sedan và hatchback làm tăng thêm phần thú vị cho lựa chọn của khách hàng.

So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.

So sánh các phiên bản Toyota Camry 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Toyota Camry là một trong những dòng xe sedan nổi tiếng và được yêu thích nhất trên thị trường ô tô hiện nay. Với thiết kế sang trọng, đa dạng các tính năng tiện ích và động cơ mạnh mẽ, Camry đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng

So sánh các phiên bản Kia Seltos All New 2024 mới ra mắt: nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, an toàn, động cơ

Kia Seltos 2024 đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Xe gồm 6 phiên bản tùy chọn khác nhau từ trang bị nội thất đến động cơ sử dụng trên xe. Cùng so sánh các phiên bản xe Kia Seltos 2024 bên dưới nhé.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Toyota Camry là chiếc sedan thành công bậc nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản ở nhiều thị trường trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Toyota Camry 2025 bản nâng cấp hứa hẹn tiếp tục gây bão trong phân khúc sedan hạng D với những cải tiến vượt trội về thông số kỹ thuật, ngoại thất đẳng cấp, nội thất hiện đại và mức giá dự đoán sẽ chinh phục lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam
  • So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuật
    So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuật
    Ford Ranger, ra mắt tại Việt Nam năm 2000, đã đặt nền móng cho phân khúc xe bán tải. Qua nhiều thế hệ, chiếc xe này không ngừng cải tiến và củng cố vị thế vững chắc. Ford Ranger 2024 tiếp nối thành công đó với thiết kế mạnh mẽ, nam tính, vượt trội trong phân khúc.
  • So sánh Isuzu Dmax 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn mẫu nào?
    So sánh Isuzu Dmax 2024 và Ford Ranger 2024: nên chọn mẫu nào?
    Xe bán tải đang ngày càng được khách hàng tại Việt Nam ưa chuộng nhờ tính đa dụng và khả năng vận hành linh hoạt. Trong phân khúc này, Ford Ranger nổi bật như một biểu tượng, thường được gọi là “vua bán tải” nhờ vào doanh số dẫn đầu thị trường trong nhiều năm liên tiếp. Mặc dù Isuzu D-Max có mặt trên thị trường Việt Nam sau Ford Ranger, nhưng dòng xe này vẫn đang không ngừng nỗ lực để khẳng định vị thế của mình và thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng.
  • So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Suzuki Ertiga 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Suzuki Ertiga là một mẫu xe đa dụng (MPV) cỡ nhỏ của Suzuki, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển gia đình với không gian rộng rãi và tiện nghi. Xe lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 và đã trải qua nhiều lần nâng cấp để cải thiện cả về thiết kế lẫn tính năng.
  • So sánh Mitsubishi Triton Athlete 2024 và Ford Ranger Wildtrak 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh Mitsubishi Triton Athlete 2024 và Ford Ranger Wildtrak 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Mitsubishi Triton hoàn toàn mới vừa ra mắt với hàng loạt thay đổi mang tính đột phá, cuộc cạnh tranh ngôi vương phân khúc xe bán tải với Ford Ranger đang căng thẳng. Mitsubishi Triton rẻ hơn 55 triệu nhưng offroad tốt hơn, ngang tài tiện nghi.