Mục Lục
- 1. Giá niêm yết xe Peugeot 3008
- 2. Giá lăn bánh xe Peugeot 3008
- 3. Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AT
- 4. Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AL
- 5. Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 GT
- 6. Tổng quan về xe Peugeot 3008
- 7. Động cơ xe Peugeot 3008 2024
- 8. Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 2024
- 9. Peugeot 3008 2024 sẽ có thêm động cơ điện
Giá xe Peugeot 3008 được cập nhật mới nhất tháng 11/2024
Cập nhật bảng giá mới nhất cho Peugeot 3008 2024, kèm theo thông tin khuyến mại, hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh chính thức tháng 11/2024.
Peugeot 3008 lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2016 và chính thức ra mắt tại Việt Nam vào tháng 12/2017, cùng với mẫu xe anh em 5008 2021. Tại thời điểm đó, bộ đôi 3008 và 5008 được coi là quân bài chiến lược, giúp hãng xe Pháp thực hiện tham vọng "đưa huyền thoại của Peugeot trở thành hiện thực". Hiện nay, Peugeot 3008 được Trường Hải (Thaco) lắp ráp trong nước nhằm tận dụng các điều kiện thuận lợi từ chính sách khuyến khích ô tô nội địa của Chính phủ, giúp giảm giá thành và tăng lợi thế cạnh tranh.
Ngày 26/6/2021, Trường Hải đã giới thiệu đến người tiêu dùng Việt phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của Peugeot 3008 với một số tinh chỉnh về ngoại hình và tính năng, mang lại sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những người trẻ tuổi, yêu thích thể thao và năng động.
Peugeot 3008 2024 có đến 6 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm 3 gam màu mới: Fusion Orange (Cam Fusion), Emerald Crystal (Xanh Emerald) và Platinum Grey (Xám Platinum). Những màu sắc này không chỉ làm nổi bật phong cách mà còn đáp ứng đa dạng sở thích của người dùng.
Giá niêm yết xe Peugeot 3008
BẢNG GIÁ PEUGEOT 3008 | |
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) |
New Peugeot 3008 AT | 929 |
New Peugeot 3008 AL | 1.015 |
Peugeot 3008 GT | 1.099 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008
Ngoài chi phí mua xe, khách hàng cần chi thêm một số khoản phí để Peugeot 3008 2024 có thể lăn bánh, bao gồm:
- Phí biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM; 1 triệu đồng tại các khu vực khác.
- Phí trước bạ: 12% giá trị xe tại Hà Nội; 10% tại các địa phương khác.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- Phí đăng kiểm: 240.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm: 1,560 triệu đồng.
Những chi phí này cần được tính vào ngân sách tổng thể khi mua xe để đảm bảo sự chuẩn bị tài chính đầy đủ và tránh bất ngờ.
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AT
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 929.000.000 | 929.000.000 | 929.000.000 | 929.000.000 | 929.000.000 |
Phí trước bạ | 111.480.000 | 92.900.000 | 111.480.000 | 102.190.000 | 92.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.062.817.000 | 1.044.237.000 | 1.043.817.000 | 1.034.527.000 | 1.025.237.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 AL
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.015.000.000 | 1.015.000.000 | 1.015.000.000 | 1.015.000.000 | 1.015.000.000 |
Phí trước bạ | 121.800.000 | 101.500.000 | 121.800.000 | 111.650.000 | 101.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.159.137.000 | 1.138.837.000 | 1.140.137.000 | 1.129.987.000 | 1.119.837.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 GT
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 |
Phí trước bạ | 131.880.000 | 109.900.000 | 131.880.000 | 120.890.000 | 109.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.253.217.000 | 1.231.237.000 | 1.234.217.000 | 1.223.227.000 | 1.212.237.000 |
Tổng quan về xe Peugeot 3008
Ngoại thất xe Peugeot 3008
Phần đầu xe Peugeot 3008 nổi bật với mặt ca-lăng thiết kế dạng 3D tràn viền, thường thấy trên các mẫu xe sang trọng. Logo hình chú sư tử đặc trưng của hãng được đặt ở vị trí trung tâm lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED hiện đại, riêng phiên bản AL được trang bị thêm bóng Projector LED, mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội.
Dải đèn LED ban ngày tạo hình nanh sư tử kéo dài xuống tận cản dưới, tạo điểm nhấn đầy cá tính cho mẫu xe mới của thương hiệu ô tô Pháp.
Thân xe được tạo nên bởi những đường gân dập nổi cứng cáp, tôn lên dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ. Mâm xe 18 inch tiện mặt kim cương hiện đại, tăng thêm phần ấn tượng.
Phần đuôi xe thon gọn với cụm đèn hậu dạng LED thiết kế sắc sảo, đúng với phong cách mà Peugeot luôn duy trì. Bên cạnh đó, Peugeot 3008 facelift còn được trang bị thêm tính năng cốp điện với chế độ đá cốp rảnh tay và cảm biến đỗ xe trước sau, tăng cường sự tiện lợi và an toàn cho người dùng.
Nội thất xe Peugeot 3008
Bước vào khoang xe Peugeot 3008 2024, bạn sẽ ngay lập tức bị cuốn hút bởi ngôn ngữ thiết kế i-Cockpit nổi bật khắp nơi. Vô-lăng bọc da được vát góc, tích hợp các phím bấm điều khiển tinh tế ẩn trong đường viền kim loại, tạo cảm giác hiện đại và sang trọng.
Bệ tì tay của tài xế được trang trí bằng các đường vân carbon, tăng thêm vẻ cao cấp cho mẫu xe đến từ Pháp. Một điểm nhấn nổi bật trong khoang lái là màn hình 12,3 inch hiển thị thông tin kỹ thuật khi xe vận hành, cung cấp dữ liệu rõ ràng và trực quan.
Màn hình giải trí trung tâm đã được nâng cấp từ 8 inch lên 10 inch, mang đến những tiện ích hiện đại nhất cho người dùng. Tất cả ghế ngồi trong khoang xe đều được bọc da cao cấp, mang lại sự thoải mái tối đa.
Ngoài ra, New Peugeot 3008 còn sở hữu nhiều tiện ích cao cấp khác như: ghế lái chỉnh điện, ghế hành khách phía trước chỉnh điện, ghế sau gập 60:40, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu chống chói tự động, sạc không dây chuẩn Qi, đèn trang trí nội thất và cửa sổ trời toàn cảnh. Tất cả những trang bị này góp phần tạo nên trải nghiệm lái xe hoàn hảo và tiện nghi cho chủ sở hữu.
An toàn xe Peugeot 3008 2024
Hệ thống an toàn trên Peugeot 3008 2024 được trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Các tính năng an toàn bao gồm:
- 6 túi khí đảm bảo an toàn trong trường hợp va chạm.
- Cảm biến đỗ xe phía sau giúp người lái dễ dàng lùi xe và đỗ xe an toàn.
- Camera lùi 180 độ với khả năng giả lập hai bên, cung cấp góc nhìn toàn cảnh phía sau xe.
- Cảnh báo thời gian lái xe giúp nhắc nhở người lái nghỉ ngơi khi lái xe quá lâu.
- Điều khiển hành trình và giới hạn tốc độ giúp duy trì tốc độ ổn định và an toàn.
- Cảm biến đỗ xe phía trước hỗ trợ đỗ xe chính xác và an toàn hơn.
- Gói an toàn ADAS bao gồm các tính năng cao cấp như:
- Hỗ trợ giữ làn đường giúp duy trì xe trong làn đường.
- Cảnh báo điểm mù để phát hiện các phương tiện nằm ngoài tầm nhìn của người lái.
- Nhận diện biển báo giới hạn tốc độ giúp người lái tuân thủ quy định tốc độ.
- Nhắc nhở người lái tập trung để giảm nguy cơ tai nạn do mất tập trung.
- Chức năng bảo vệ trẻ em*đảm bảo an toàn cho hành khách nhỏ tuổi.
Với những trang bị an toàn này, Peugeot 3008 2024 mang lại sự yên tâm tối đa cho người sử dụng trong mọi hành trình.
Động cơ xe Peugeot 3008 2024
Peugeot 3008 được trang bị động cơ tăng áp 1.6L, sản sinh công suất cực đại 165 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm. Động cơ này kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp (6AT) mang đến trải nghiệm lái mượt mà và hiệu suất cao. Đặc biệt, xe còn được trang bị chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng, giúp người lái dễ dàng tận hưởng cảm giác lái thể thao và linh hoạt.
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PEUGEOT NEW 3008 2024 | |
---|---|
Tên xe | New 3008 2024 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.730 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.579 / 1.587 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.450 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.900 |
Dung tích bình nhiên liệu(l) | 53 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 1.6L THP, 1.599 cc |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 205 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa / Disc |
Hệ thống lái | Trợ lực điện / Electric power steering |
Lốp xe | 225/55R18 |
Peugeot 3008 2024 sẽ có thêm động cơ điện
Peugeot 3008 thuộc dòng SUV hạng C đã ra mắt toàn cầu với thiết kế nội và ngoại thất hoàn toàn mới cùng sự bổ sung tùy chọn động cơ điện, đánh dấu bước tiến lớn về công nghệ và phong cách.
Về ngoại thất, Peugeot 3008 2024 nổi bật với đèn định vị mới gồm ba thanh LED dọc hai bên cản trước, hốc hút gió giả màu đen, logo mới đặt tại trung tâm lưới tản nhiệt, la-zăng 5 chấu kép mới và đèn hậu LED thanh mảnh, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và tinh tế.
Bên trong, thay đổi dễ nhận thấy nhất là màn hình trung tâm được tăng kích thước, cụm điều khiển trung tâm chuyển sang dạng gạt cần và gói hỗ trợ ADAS nâng cấp, mang lại trải nghiệm lái xe tiện nghi và an toàn hơn.
Ngoài ra, Peugeot 3008 2024 có khả năng sẽ được trang bị thêm động cơ hybrid hoặc thuần điện, bên cạnh động cơ xăng truyền thống, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Tại Việt Nam, giá xe Peugeot 3008 2024 có thể sẽ có sự điều chỉnh so với phiên bản nâng cấp năm 2021, phản ánh những cải tiến và công nghệ mới mà mẫu xe này mang lại.
Bảng giá các dòng xe Peugeot
Có thể bạn quan tâm
-
Honda Accord 2025 ra mắt tại thị trường Mỹ, giá quy đổi gần 700 triệu đồngHonda đã chính thức giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của mẫu sedan hạng D Accord.
-
VF 8 nâng cấp ngang cơ các mẫu xe sang ở phân khúc 3-5 tỷ đồngVới giá hơn 1 tỷ đồng VinFast VF 8 được xem là “món hời” với nâng cấp ấn tượng về công nghệ và trải nghiệm.
-
Cận cảnh Land Rover Defender 90 Rally phiên bản xe đuaMẫu Land Rover Defender 90 Rally vừa ra mắt sẽ thi đấu trong các giải đua địa hình trên toàn cầu trong mùa giải 2024.
-
So sánh Mitsubishi Xforce Ultimate 2024 và Lynk & Co 06 2024: thông số, trang bị, an toànLynk & Co 06 công bố giá bán 729 triệu đồng tại Việt Nam, cạnh tranh với các đối thủ ở phân khúc xe gầm cao hạng B, trong đó có Mitsubishi Xforce Ultimate.
-
So sánh GAC M6 Pro 1.5 Turbo GL và BYD M6 2024 về giá bán, động cơ, tiện nghi, an toànMặc dù là xe thuần điện nhưng BYD M6 lại có giá bán chỉ 756 triệu, thấp hơn so với đối thủ GAC M6 Pro 1.5 Turbo GL.