So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Thứ Ba, 08/08/2023 - 10:36
Khi nói đến thương hiệu ô tô uy tín và được lòng người tiêu dùng tại Việt Nam, Toyota chắc chắn là một cái tên không thể bỏ qua. Trong đó Toyota Vios đã và đang khẳng định vị thế đặc biệt của mình và trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình và doanh nghiệp trên khắp đất nước.
Toyota Vios 2024
Toyota Vios phiên bản mới nhất ra mắt người dùng Việt hồi tháng 05/2024 vừa qua đã có màn thay đổi diện mạo đáng chú ý, đi kèm việc bổ sung nhiều trang bị cao cấp với mức giá khởi điểm thậm chí hấp dẫn hơn bản tiền nhiệm, hứa hẹn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm hứng khởi, đầy ấn tượng từ động cơ cho đến nội thất, ngoại thất và cả công nghệ.
Hãy cùng oto365 khám phá chi tiết hơn để xem phiên bản nào là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn nhé!
Giá các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng lắp ráp trong nước với tất cả 3 phiên bản, giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán niêm yết |
Toyota Vios 1.5G CVT | 592,000,000 |
Toyota Vios 1.5E CVT | 528,000,000 |
Toyota Vios 1.5E MT | 479,000,000 |
Lưu ý: xe màu trắng ngọc trai có giá bán cao hơn 8 triệu so với các màu khác.
Màu sắc các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: trắng, trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ và nâu vàng.
Màu đỏ Màu đen Màu bạc Màu nâu vàng Màu trắng Màu trắng ngọc trai
Thông số kỹ thuật các phiên bản Toyota Vios 2024
Bảng so sánh về thông số kỹ thuật các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Kiểu dáng xe | Sedan | ||
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Kích thước ngoại thất (D x R x C) (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 m |
Kích thước tổng thể của các phiên bản Toyota Vios 2024 không có sự khác biệt, cụ thể với tỷ lệ dài x rộng x cao lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm). Chiều dài cơ sở của Toyota Vios 2024 đạt 2.550mm và khoảng sáng gầm xe là 133mm, đem đến không gian rộng rãi, thoải mái cho người lái và toàn bộ khách hàng trên xe.
Ngoại thất Toyota Vios 2024
Bảng so sánh về ngoại thất các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Đèn chiếu gần/xa | Bi LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | - | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | - | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | - | |
Đèn phanh | Led | ||
Đèn báo rẽ/Đèn báo lùi | Bóng thường | ||
Gương chiếu hậu ngoài (gập/ chỉnh điện) | Có | ||
Loại vành/ Kích thước lốp | Mâm đúc 185/60R15 | ||
Ăng ten | Vây cá | ||
Màu tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom | Cùng màu thân xe |
Xét về tổng thể, ngoại hình của Toyota Vios 2024 mang đến sự trẻ trung, cá tính, đậm chất thể thao, hợp thời và hiện đại hơn hẳn phiên bản tiền nhiệm. Phần đầu xe được tinh chỉnh nhiều nhất, nổi bật là bộ lưới tản nhiệt to bản sơn đen với thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn hơn, được mở rộng xuống cản trước và ôm trọn cụm đèn sương mù LED.
Bộ lưới tản nhiệt to bản sơn đen với thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn hơn
Đèn pha bi LED dạng bóng chiếu được sử dụng trên tất cả các phiên bản Toyota Vios 2024 với khả năng chiếu sáng tốt và vượt trội hơn dạng chóa như đời cũ. Ngoài ra, phiên bản 1.5G cao cấp nhất còn có thêm dải đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L sắc sảo. Bên cạnh đó, các tính năng tự động bật/tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường chỉ được trang bị cho 2 phiên bản số tự động.
Phiên bản Toyota Vios 2024 cao cấp nhất còn có thêm dải đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L sắc sảo
Phần thân xe Toyota Vios 2024 vẫn giữ nguyên những đường nét quen thuộc của phiên bản trước. Điểm nâng cấp duy nhất nằm ở mâm xe hợp kim 5 chấu kích thước 15 inch, tạo điểm nhấn cho cả 3 phiên bản. Tay nắm cửa mạ crom mang đến vẻ sang trọng cho 2 phiên bản CVT, riêng phiên bản MT là được sơn cùng màu thân xe. Gương chiếu hậu hai bên cũng được sơn cùng với màu thân xe tạo nên tổng thể hài hòa đồng thời được tích hợp các tính năng gập chỉnh điện và báo rẽ tiện lợi.
Đuôi xe Toyota Vios 2024 với thiết kế phần cản sau ốp nhựa đen, kết hợp 2 đường gân dập nổi mang lại vẻ ngoài năng động và thể thao. Cụm đèn hậu có thiết kế khá lớn, nối liền từ nắp cốp ô tô đến phần hông xe, sử dụng bóng LED cho đèn vị trí và đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn lùi là loại bóng thường cho cả 3 phiên bản.
Đuôi xe Toyota Vios 2024 được tái thiết kế phần cản sau với ốp nhựa đen, kết hợp 2 đường gân dập nổi mang lại vẻ ngoài năng động và thể thao
Nội thất Toyota Vios 2024
Bảng so sánh nội thất các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Chất liệu vô lăng | Bọc da | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp tay lái | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay màn hình hiển thị đa thông tin | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | |
Lẫy chuyển số | Có | - | |
Loại đồng hồ | Optitron với màn hình TFT 4.2” | Optitron | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có | - | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | - | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | - | |
Loại ghế trước | Thể thao | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Chất liệu ghế | Bọc da | PVC | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | Mạ bạc |
Bước vào khoang nội thất của Toyota Vios 2024, người dùng chắc hẳn sẽ cảm thấy ngạc nhiên với thiết kế cao cấp và hiện đại của mẫu xe này. Với chiều dài trục cơ sở 2.550 mm, không gian cabin trở nên rộng rãi, thông thoáng, kết hợp với hàng loạt các công nghệ tiên tiến, Vios 2024 hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị, đầy ấn tượng.
Khoang nội thất hiện đại của Toyota Vios 2024
Vô lăng được bọc da cao cấp ở các phiên bản CVT, mang đến cảm giác mềm mại và chắc chắn, riêng bản MT sử dụng chất liệu Urethane. Đồng thời, vô lăng còn được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp, giúp người lái thuận tiện trong việc kiểm soát cũng như xử lý các thao tác trong những tình huống khác nhau.
Vô lăng được trang bị các nút bấm điều khiển tích hợp
Cụm đồng hồ kỹ thuật sau vô lăng trên phiên bản thấp nhất là dạng Analog. Các phiên bản còn lại sử dụng loại đồng hồ Optitron, tích hợp các tính năng như đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số… Đặc biệt, phiên bản Vios cao cấp nhất 1.5G CVT còn được trang bị màn hình TFT 4.2 inch giúp hiển thị thông tin đa dạng và trực quan.
Chất liệu ghế được sử dụng trên bản MT là nhựa PVC chắc chắn, 2 phiên bản cao cấp hơn thì được bọc da, đem đến sự sang trọng cho tổng thể khoang nội thất. Hàng ghế trước của Toyota Vios 2024 có thiết kế khá đẹp mắt, ôm sát lưng người ngồi. Vị trí ghế lái có thể chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng ở tất cả các phiên bản.
Chỗ để chân của các hàng ghế cũng khá rộng rãi
Hàng ghế thứ 2 có đầy đủ 3 tựa đầu và hỗ trợ ngả lưng ghế, tích hợp thêm tựa tay trung tâm cùng ngăn để cốc tiện lợi. Ngoài ra, chỗ để chân của các hàng ghế cũng khá rộng rãi, đem đến sự thoải mái cho người dùng trong những chuyến đi xa. Tuy nhiên, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau vẫn chưa có ở Toyota Vios 2024.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn của mẫu sedan hạng B đạt đến 506L, đặc biệt có thể gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian chở đồ khi cần thiết.
Tiện nghi Toyota Vios 2024
Bảng so sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh tay | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 7 inch | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | - | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | - | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | ||
Số loa | 6 | 4 | |
Cổng sạc USB type C hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | - | |
Hệ thống điều hoà | Tự động | Chỉnh tay | |
Khởi động nút bấm | Có | - | |
Khoá cửa điện | Có |
Nổi bật ở trung tâm khoang lái là màn hình cảm ứng hiện đại được ốp viền crom sang trọng, có kích thước 9 inch ở phiên bản cao cấp nhất và 7 inch ở 2 phiên bản còn lại, thể hiện đầy đủ thông số, ứng dụng, có hỗ trợ các tính năng Apple carplay cũng như Android Auto để kết nối với điện thoại thông minh.
Màn hình cảm ứng lớn và hiện đại
Ngay phía dưới là hai cổng gió điều hòa chỉnh tay cho 2 bản thấp và tự động cho bản 1.5G với khả năng làm mát nhanh, giúp xe luôn trong trạng thái mát mẻ, dễ chịu trong mọi thời tiết, đặc biệt là những lúc thời tiết nắng nóng, oi bức. Đặc biệt, Toyota Vios 1.5G CVT còn được trang bị thêm chìa khóa thông minh, ga tự động và nút bấm khởi động nhằm tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng.
Không dừng lại ở đó, hàng ghế sau của cả ba phiên bản Toyota Vios 2024 đều được bổ sung cổng sạc USB Type-C mang lại sự tiện nghi, từ đây, người dùng không cần lo ngại điện thoại hết pin khi đang di chuyển dù là ở vị trí ghế trước hay ghế sau.
Cả ba phiên bản Toyota Vios 2024 đều được trang bị cổng sạc USB Type-C
Động cơ Toyota Vios 2024
Bảng so sánh động cơ các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5E MT | 1.5E CVT | 1.5G CVT |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Vạn biến thiên kép/ Dual VVT-i | ||
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | ||
Hệ thống treo | Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió 15”/ Đĩa đặc | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km): Ngoài đô thị | 4.79 | 4.67 | 5.08 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km): Kết hợp | 5.87 | 5.77 | 6.02 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km): Trong đô thị | 7.74 | 7.7 | 7.62 |
Động cơ trên cả 3 phiên bản Toyota Vios đều có dung tích xi lanh 1.496 cc, cho công suất tối đa 79 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 140Nm. Đi cùng khối động cơ này là hộp số CVT quen thuộc ở 2 phiên bản cao cấp, hộp số MT ở phiên bản thấp hơn.
Cả 3 phiên bản của Toyota Vios 2024 sử dụng động cơ 1.5L
Nhìn chung, với thông số động cơ như trên, Toyota Vios 2024 sẽ không hoàn toàn là mẫu xe thiên về tốc độ và cảm giác lái. Tuy nhiên nó vẫn đủ khả năng đáp ứng các nhu cầu sử dụng bình thường của người dùng.
An toàn Toyota Vios 2024
Bảng so sánh an toàn các phiên bản Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5E MT |
Số túi khí | 7 | 3 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | ||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | - | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | - |
Các trang bị an toàn trên Toyota Vios 2024 có sự chênh lệch nhẹ giữ phiên bản cao cấp nhất với 2 phiên bản còn lại. Phiên bản 1.5G được trang bị đến 7 túi khí, đồng thời còn được bổ sung thêm 2 công nghệ an toàn hiện đại, gồm cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo tiền va chạm giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng. Hai phiên bản còn lại chỉ sở hữu 3 túi khí.
Nếu khách hàng gia đình có kinh tế dư dả thì có thể lựa chọn phiên bản cao cấp Toyota Vios 1.5G CVT để được trải nghiệm đầy đủ các trang bị hiện đại, tiện nghi, hoặc cân nhắc phiên bản 1.5E CVT, tuy thiếu một số trang bị tiện nghi và tính năng an toàn nhưng rất thích hợp cho gia đình sử dụng. Mặt khác, Vios 2024 bản MT với mức giá rẻ hơn sẽ là lựa chọn tuyệt vời dành cho khách hàng chạy dịch vụ.
Hiện nay, Toyota Vios vẫn luôn là mẫu xe nhận được rất nhiều sự quan tâm của khách hàng. Chính vì vậy, Toyota Vios 2024 với những cải tiến vượt trội về ngoại thất, nội thất, trang thiết bị cũng như khả năng vận hành đi cùng giá cả hợp lý, phù hợp nhiều khách hàng cá nhân và cả kinh doanh, hứa hẹn sẽ tạo nên một “cơn bão” thực sự khi đổ bộ vào thị trường nước ta.
Xem thêm: So sánh Toyota Vios 2024 và Honda City 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Xem thêm: So sánh Toyota Vios 2024 và Mazda 2 sedan 2024: giá bán, thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản Isuzu D-max 2025 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Ngoài Mazda CX-5 có thể chọn những xe gầm cao nào khác với 800 triệu
So sánh Hyundai Palisade và Lynk & Co 09: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn
So sánh Hyundai SantaFe Calligraphy Turbo và Ford Everest Platinum 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 và Kia Sorento 2.5G Premium 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànFord Everest và Kia Sorento đều gây ấn tượng với khách hàng nhờ cải tiến không chỉ ở ngoại hình. Mà còn về công nghệ và các trang bị tiện nghi, khiến cuộc chạy đua ngày càng gay cấn hơn
-
So sánh các phiên bản Suzuki XL7 2024 mới ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSuzuki XL7 là một mẫu xe SUV 7 chỗ của hãng Suzuki, ra mắt tại thị trường Việt Nam khá muộn vào tháng 7 năm 2020. Suzuki XL7 được thiết kế để phục vụ nhu cầu của những gia đình hoặc nhóm bạn cần một chiếc xe đa dụng, tiện nghi, và có giá thành hợp lý
-
So sánh Ford Territory Sport 2024 và Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệtSo sánh giữa Ford Territory Sport 2024 và Hyundai Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt cho thấy hai mẫu SUV đều sở hữu những điểm mạnh riêng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
-
So sánh Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024Phân khúc SUV cỡ C luôn duy trì sức hấp dẫn mạnh mẽ với những cuộc cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu lớn. Trong số đó, Mazda CX-5 và Toyota Cross 2024 nổi lên như hai đối thủ đáng chú ý, gây ra không ít bối rối cho người tiêu dùng khi phải đưa ra quyết định lựa chọn.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànMitsubishi Triton, mẫu xe bán tải đến từ thương hiệu Nhật Bản, đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2008. Mitsubishi Triton 2024 thuộc thế hệ thứ 6 chính thức ra mắt ngày 11/09/2024 với 3 phiên bản, hãy cùng Oto365 so sánh sự khác nhau giữa các phiên bản.