So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuật
Thứ Tư, 28/08/2024 - 12:27
Giá các phiên bản Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 hiện được phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán(triệu đồng) |
Ranger Wildtrak AT 4X4 | 979 |
Ranger Sport 4X4 AT | 864 |
Ranger XLS 4X4 AT | 776 |
Ranger XLS 4X2 AT | 707 |
Ranger XLS 4X2 MT | 665 |
Ranger XL 4x4 MT | 669 |
Ranger Stormtrak | 1039 |
Thông số kỹ thuật các phiên bản Ford Ranger 2024
So sánh ngoại thất các phiên bản Ford Ranger 2024
Ngoại thất Ranger | XL 4X4 MT | XLS 4X2 AT | XLS 4X4 AT | XLT LTD 4×4 AT | Sport 4×4 AT | Wildtrak AT 4X4 | Stormtrak 4×4 AT |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen | LED | LED | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn pha tự động | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện Gập điện | Chỉnh điện Gập điện | Chỉnh điện Gập điện |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 20 inch |
Lốp | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R16 | 255/70R17 | 255/65R18 | 255/65R18 | 255/55R20 |
Ford Ranger 2024 thể hiện rõ sự tinh tế trong thiết kế và trang bị, đặc biệt là qua các thông số kỹ thuật. Tất cả các phiên bản đều có kích thước chiều rộng và chiều cao lần lượt là 1.918 mm và 1.875 mm, với chiều dài cơ sở ở mức 3.270 mm. Tuy nhiên, bản Ranger XL MT có chiều dài ngắn hơn 42 mm so với các phiên bản khác, đạt 5.320 mm.
Khoảng sáng gầm xe 235 mm là điểm mạnh, giúp Ranger dễ dàng vượt qua nhiều loại địa hình. Thiết kế khung gầm mới không chỉ tăng cường độ cứng cáp mà còn mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ hơn cho "vua bán tải". Mặt trước xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và hai thanh nan ngang kết nối hệ thống đèn pha, tạo nên sự liền mạch và bề thế.
Các phiên bản Ranger được trang bị hệ thống đèn khác nhau, từ đèn pha Halogen trên các bản XL MT và XLS, đến đèn LED và LED Matrix cao cấp trên các bản XLT và Wildtrak, với các tính năng như đèn chiếu sáng ban ngày và đèn pha tự động bật tắt. Đèn sương mù cũng được trang bị trên hầu hết các phiên bản, trừ bản XL MT thấp nhất.
Phần thân xe toát lên vẻ hầm hố với các đường gân mạnh mẽ và hốc bánh xe lớn. Gương chiếu hậu và kích thước mâm xe cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản, với các bản XLT và Wildtrak sở hữu gương chỉnh gập điện và mâm xe 17 hoặc 18 inch, trong khi các phiên bản khác có mâm 16 inch.
Phía đuôi xe, cụm đèn hậu thiết kế dạng chữ C, được viền crom tạo nên sự độc đáo và sang trọng. Thùng xe có kích thước tăng lên 1.450 x 1.560 x 450 mm, mang đến không gian chứa đồ rộng rãi hơn. Nắp thùng được hỗ trợ giảm lực, giúp dễ dàng đóng mở chỉ bằng một tay. Để phân biệt giữa các phiên bản, tên phiên bản được đặt bên phải đuôi xe, và các bản cao cấp hơn còn được trang bị thêm bậc lên xuống, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thùng xe khi di chuyển hàng hóa.
So sánh nội thất và tiện nghi các phiên bản Ford Ranger 2024
Nội thất Ranger | XL 4X4 MT | XLS 4X2 AT | XLS 4X4 AT | XLT LTD 4×4 AT | Sport 4×4 AT | Wildtrak AT 4X4 | Stormtrak 4×4 AT |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen | Đen |
Vô lăng | Thường | Thường | Thường | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 12,4 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Có | Có | Có | Có | Tự động | Tự động |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da Vinyl | Da Vinyl | Da Vinyl/ Da lộn |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch | 10 inch | 10 inch | 10 inch | 12 inch | 12 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa kính điện 1 chạm | Có (tích hợp chức năng chống kẹt hàng ghế trước) |
Không gian nội thất của Ford Ranger 2024 đã có sự lột xác đáng kể, mang đến trải nghiệm cao cấp và thoải mái hơn cho người dùng. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa các phiên bản.
Khoang lái trên các bản Ranger cao cấp
Tất cả các phiên bản đều được trang bị vô lăng tích hợp phím bấm điều khiển âm thanh, nhưng chỉ có hai bản XLT và Wildtrak được nâng cấp với vô lăng bọc da cao cấp. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số, kèm theo màn hình 8 inch hiển thị thông số vận hành cho tất cả các phiên bản.
Khoang lái trên các bản Ranger thấp hơn
Trung tâm táp lô nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng thiết kế đặt dọc, kích thước khác nhau giữa các phiên bản: bản Wildtrak sở hữu màn hình TFT 12 inch, trong khi các bản còn lại là 10 inch. Tuy nhiên, sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm người dùng nhờ hệ thống SYNC 4 được trang bị trên cả 6 phiên bản.
Về ghế ngồi, tất cả các hàng ghế đều được bọc nỉ, riêng bản Wildtrak sử dụng da Vinyl cao cấp hơn, mang lại sự thoải mái và êm ái. Ghế lái của bản XL MT chỉ có thể chỉnh tay 4 hướng, trong khi các bản khác được nâng cấp lên chỉnh tay 6 hướng. Tất cả phiên bản đều có ghế băng gập với tựa đầu thoải mái ở hàng ghế sau, cùng với khoảng để chân rộng rãi, giúp nâng cao sự tiện nghi so với các thế hệ trước.
Ghế da trên bản Wildtrak
Ghế nỉ trên các bản còn lại
Ford Ranger Wildtrak, với mức giá cao nhất, được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại hơn, như hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, khởi động nút bấm và chìa khóa thông minh. Các tiện nghi khác như hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Bluetooth, USB với 6 loa là tiêu chuẩn cho hầu hết các phiên bản, ngoại trừ bản XL MT chỉ có 4 loa.
So sánh trang bị an toàn các phiên bản Ford Ranger 2024
Trang bị an toàn Ranger | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT LTD 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0 4×4 AT | Wildtrak 2.0L AT 4X4 | Stormtrak 2.0 4×4 AT |
Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 |
Cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát chống lật | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm & hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo xe cắt ngang | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Không | Không | Không | Trước & sau | Trước & sau |
Camera | Không | Lùi | Lùi | Lùi | Lùi | 360 | 360 |
Chống trộm | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
So sánh động cơ vận hành các phiên bản Ford Ranger 2024
Động cơ và hộp số Ranger | XL 2.0L 4X4 MT | XLS 2.0L 4X2 AT | XLS 2.0L 4X4 AT | XLT 2.0L 4X4 AT | Sport 2.0 4×4 AT | Wildtrak 2.0L AT 4X4 | Stormtrak 2.0 4×4 AT |
Động cơ | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Turbo dầu | 2.0L Bi-Turbo dầu | 2.0L Bi-Turbo dầu |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT | 10AT | 10AT |
Ford Ranger 2024 mang đến sự đa dạng trong trang bị động cơ, nhưng nổi bật nhất phải kể đến bản Wildtrak với động cơ Bi Turbo. Động cơ này giúp Wildtrak đạt công suất ấn tượng 210 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, vượt trội so với các phiên bản thường chỉ có 170 mã lực và 405 Nm.
Sự khác biệt không chỉ dừng lại ở động cơ, mà còn ở trang bị hộp số và hệ dẫn động. Các phiên bản thông thường của Ford Ranger 2024 được trang bị hộp số tự động hoặc số sàn 6 cấp, với tùy chọn dẫn động một hoặc hai cầu. Trong khi đó, bản Wildtrak cao cấp nhất sử dụng hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động hai cầu, mang lại khả năng vận hành tối ưu và mạnh mẽ vượt trội.
Nên chọn phiên bản nào?
Ford Ranger XL
Đây là phiên bản cơ bản nhất với động cơ 2.2L và hệ dẫn động 4×4 có gài cầu điện. Mặc dù các trang bị, đặc biệt là về an toàn, đã bị cắt giảm để giảm giá thành, nhưng đây vẫn là một lựa chọn phù hợp cho những ai cần một chiếc bán tải giá rẻ, có khả năng vận chuyển hàng hóa và vượt địa hình khó.
Ford Ranger XLS
Các phiên bản Ranger XLS cung cấp trang bị đầy đủ hơn so với XL và chủ yếu sử dụng cấu hình dẫn động 1 cầu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị và trên đường trường. Phiên bản số tự động 2 cầu của Ranger XLS là lựa chọn hợp lý cho cả công việc lẫn gia đình, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đa dạng.
Ford Ranger XLT
Với động cơ 2.0L Turbo và nhiều trang bị tiện nghi, Ranger XLT là một bước nâng cấp đáng kể so với các phiên bản thấp hơn. Nếu bạn đặt tiêu chí tiện nghi cao, đây là phiên bản nên cân nhắc.
Ford Ranger Sport
Ranger Sport là phiên bản cận cao cấp, được trang bị ngoại thất và nội thất cao cấp hơn. Phiên bản này cân bằng tốt giữa tiện nghi và tính kinh tế, thích hợp cho những ai muốn một chiếc xe đầy đủ trang bị mà không phải bỏ ra quá nhiều chi phí.
Ford Ranger Wildtrak
Được Ford đầu tư kỹ lưỡng cả về ngoại thất lẫn nội thất, Ranger Wildtrak là phiên bản hấp dẫn nhất dù giá cao hơn. Đây luôn là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng muốn một chiếc bán tải đỉnh cao về mọi mặt.
Ford Ranger Stormtrak
Stormtrak là phiên bản cao cấp nhất, được Ford ưu ái với những trang bị tiện nghi và ngoại hình vượt trội. Phiên bản này không chỉ khẳng định vị thế "vua bán tải" mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong dòng Ford Ranger.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản xe Nissan Almera 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ
So sánh các phiên bản Subaru Forester tại Việt Nam
So sánh các phiên bản Ford Everest 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh MG5 2024 và Elantra 2024 tại thị trường Việt Nam
Mitsubishi Xforce Ultimate giá mềm hơn nhiều mẫu xe cùng phân khúc
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại Việt Nam: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Yaris Cross là một mẫu SUV cỡ nhỏ mới được Toyota giới thiệu, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang, tính tiện dụng và công nghệ hiện đại.
-
So sánh giữa các phiên bản Mazda CX-5 2024: phiên bản nào phù hợp nhất cho bạn?Mazda CX-5, một mẫu SUV hạng C, hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, có giá bán từ 749 đến 999 triệu đồng. Sự khác biệt và tương đồng giữa các phiên bản Mazda CX-5 là gì, và phiên bản nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn?
-
So sánh 2 phiên bản BYD Seal 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànTrong nhóm thương hiệu phổ thông, BYD Seal là mẫu sedan cỡ D thuần điện đầu tiên tại Việt Nam, cũng là mẫu xe cao cấp nhất trong bộ ba được BYD ra mắt.
-
So sánh các phiên bản KIA Sportage 2024 mới ra mắt ở Việt Nam: thông số, động cơ, an toànSau 6 năm gián đoạn do doanh số không đạt yêu cầu, KIA Sportage đã trở lại thị trường Việt Nam với thế hệ mới. Mẫu SUV/Crossover hạng C này được cập nhật hoàn toàn về thiết kế và trang bị tiện nghi, và hiện đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mazda CX-5 và Mitsubishi Outlander.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024: giá bán, thông số kỹ thuậtHyundai Elantra 2024 tại Việt Nam được phân phối với 4 phiên bản, bao gồm 1.6 Tiêu Chuẩn, 1.6 Full, 2.0 Full và 1.6 N-Line, mỗi phiên bản đều có những trang bị riêng biệt. Với mức giá dao động từ 599 triệu đến 799 triệu đồng, khách hàng sẽ được lựa chọn giữa các gói trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.