Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe Maserati

Thứ Hai, 21/10/2024 - 20:54 - tienkm

Maserati không chỉ là một thương hiệu xe thể thao thông thường, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp đến từ nước Ý, một quốc gia vốn nổi tiếng với truyền thống sản xuất xe hiệu suất cao.

Maserati đã tồn tại và phát triển mạnh mẽ gần 100 năm, kể từ khi ra đời vào năm 1914, với cốt lõi là sự đổi mới không ngừng và lòng đam mê bất tận của sáu anh em nhà Maserati: Carlo, Bindo, Alfieri, Mario, Ettore, và Ernesto.

Với trụ sở ban đầu đặt tại Bologna, những người sáng lập đều là những tay đua có kinh nghiệm, họ không chỉ mơ ước về những chiếc xe đua tốt nhất mà còn lên kế hoạch thực hiện điều đó. Mario, người nghệ sĩ trong gia đình, đã sáng tạo ra biểu tượng chiếc đinh ba đặc trưng của Maserati, lấy cảm hứng từ tượng thần Neptune tại quảng trường trung tâm Bologna, thể hiện sức mạnh và uy quyền.

Trải qua hàng thập kỷ, Maserati đã tự định hình mình như một nhà sản xuất xe thể thao sang trọng, được mong đợi trên khắp thế giới. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là trong khi nhiều hãng xe khác đẩy giá lên cao để tối ưu hóa lợi nhuận, Maserati luôn giữ vững chiến lược tập trung vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Đây chính là yếu tố giúp thương hiệu duy trì sức hút bền vững trong thế giới xe cao cấp.

Cột mốc quan trọng trong lịch sử của Maserati đến vào năm 1926, khi chiếc xe mang biểu tượng Maserati đầu tiên do Alfieri Maserati cầm lái đã chiến thắng trong cuộc đua Targa Florio. Đây là giải đua danh giá diễn ra trên những cung đường hiểm trở tại Sicily, một sự kiện quan trọng trong lịch sử đua xe thời bấy giờ. Chiến thắng này không chỉ khẳng định vị thế của Maserati trong làng xe đua mà còn mở ra một tương lai đầy triển vọng cho hãng xe này trên con đường chinh phục thế giới xe thể thao.

Sự phát triển của Maserati trong thập kỷ 20 và 30 không chỉ là một chuỗi thành công đơn thuần, mà còn là minh chứng cho sự đam mê và tài năng vượt trội của anh em nhà Maserati. Trong suốt thời gian đó, những chiếc xe đua do họ tự chế tạo đã giành hàng loạt giải thưởng danh giá trên khắp thế giới, khẳng định Maserati như một thế lực không thể xem thường trong làng đua xe thể thao toàn cầu.

Tuy nhiên, vào năm 1932, sự ra đi của Alfieri Maserati đã để lại một khoảng trống lớn trong công ty. Chỉ 5 năm sau, những người anh em còn lại đã quyết định bán cổ phần của mình cho gia đình Orsi, trong khi vẫn giữ vai trò quản lý kỹ thuật của Maserati. Một bước ngoặt đáng chú ý khác trong lịch sử của hãng là việc gia đình Orsi chuyển trụ sở Maserati về Modena, một trung tâm công nghiệp quan trọng của Ý, nơi Maserati tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Maserati đã ghi dấu ấn đặc biệt trong những năm 1939 và 1940 khi vượt qua các đối thủ nặng ký như Auto Union và Mercedes để giành chiến thắng tại giải Indianapolis 500, một trong những giải đua danh giá nhất thế giới lúc bấy giờ. Điều này không chỉ nâng cao danh tiếng của Maserati trên trường quốc tế mà còn khẳng định sự vượt trội về công nghệ và thiết kế xe của hãng.

Khi Chiến tranh Thế giới thứ 2 nổ ra, Maserati tạm ngừng sản xuất xe thể thao để chuyển sang chế tạo các linh kiện phục vụ quân đội, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong những thời điểm khó khăn. Sau chiến tranh, Maserati nhanh chóng quay trở lại đường đua và bắt đầu một kỷ nguyên thành công mới với mẫu xe Maserati A6. Các mẫu xe ấn tượng khác lần lượt ra mắt, từ Carrozzeria Touring, Sebring (1962), Mistral Coupé (1963), Spider (1964), cho đến mẫu sedan 4 cửa đầu tiên – Quattroporte, được xuất xưởng vào năm 1963. Đây là những cột mốc quan trọng đánh dấu sự mở rộng và đa dạng hóa của Maserati trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường xe cao cấp.

Lịch sử phát triển của Maserati giai đoạn từ thập niên 60 đến đầu thế kỷ 21 là một minh chứng cho sự kiên trì và khả năng phục hồi mạnh mẽ của thương hiệu xe thể thao danh tiếng này. Maserati đã thực sự tạo nên một bước ngoặt vào năm 1966 với việc ra mắt mẫu Ghibli do Giugiaro thiết kế, một chiếc xe thể thao đầy quyến rũ của Ý với động cơ V8 mạnh mẽ, sản sinh công suất 330 mã lực. Đó là một dấu ấn lớn cho Maserati trong phân khúc xe thể thao cao cấp.

Năm 1968, khi Maserati về tay Citroën, sự thay đổi trong quyền sở hữu không làm giảm đi sự sáng tạo và tiến bộ kỹ thuật của hãng. Dưới sự quản lý của Citroën, Maserati đã ứng dụng công nghệ thủy lực để tăng cường hiệu suất động cơ, đồng thời cho ra mắt những mẫu xe mang tính biểu tượng như Maserati Bora, Quattroporte phiên bản II và Citroën SM.

Tuy nhiên, khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã khiến thị trường xe hơi toàn cầu rơi vào tình trạng khó khăn, và Maserati không phải là ngoại lệ. Citroën đứng trước bờ vực phá sản, kéo theo việc Maserati phải tạm đóng cửa. Đến năm 1975, Maserati đã được cứu bởi tay đua người Argentina, Alejandro de Tomaso, người nhanh chóng hồi sinh thương hiệu với các mẫu xe như Maserati Kyalami và Quattroporte III – một mẫu sedan 4 cửa sang trọng ra mắt năm 1979.

Những năm 1980 là một giai đoạn khó khăn đối với Maserati khi mẫu xe Biturbo – vốn được kỳ vọng sẽ chiếm lĩnh thị trường Mỹ – lại không đáp ứng được kỳ vọng về độ tin cậy và tính cạnh tranh. Đến năm 1991, Maserati chính thức dừng nhập khẩu xe vào Mỹ, đánh dấu một bước lùi đáng kể.

Năm 1993, Fiat mua lại Maserati và tiếp tục sản xuất các biến thể của Biturbo cho đến khi nhà máy được đóng cửa vào năm 1997 để nâng cấp. Sau đó, một bước ngoặt quan trọng diễn ra khi Ferrari mua 50% cổ phần của Maserati, nắm quyền kiểm soát và bắt đầu tái cấu trúc toàn diện thương hiệu này.

Sự tái sinh của Maserati bắt đầu vào năm 1998 với mẫu 3200 GT, một chiếc xe thể thao 2 cửa với động cơ V8, có khả năng đạt tốc độ tối đa 285 km/h và tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 5,5 giây. Đến năm 2002, mẫu xe này được thay thế bằng Maserati Spyder và Coupé bốn chỗ, tiếp tục củng cố danh tiếng của Maserati trên thị trường toàn cầu, đặc biệt tại Mỹ.

Năm 2005, Maserati được tách ra khỏi Ferrari và sáp nhập vào Alfa Romeo, thuộc sở hữu của Fiat Auto. Sau nhiều năm gặp khó khăn, đến quý II năm 2007, Maserati lần đầu tiên có lãi sau 17 năm dưới quyền sở hữu của Fiat, đánh dấu sự trở lại ấn tượng của một thương hiệu từng phải vật lộn để tồn tại.

Dù đã trải qua nhiều thăng trầm, Maserati ngày nay vẫn duy trì được sự hấp dẫn đặc biệt đối với những người đam mê xe thể thao và tốc độ, khẳng định vị thế của mình như một biểu tượng không thể thiếu trong làng xe hơi cao cấp.

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Lịch sử ra đời của động cơ VTEC

VTEC (Variable Valve Timing Lift Electronic Control) là hệ thống biến thiên pha phân phối khí và điều khiển độ nâng van bằng điện tử được phát triển bởi hãng xe ô tô Honda. Chức năng của VTEC là tối ưu hiệu suất động cơ và tăng cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Các đời xe Toyota Avanza: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam

Toyota Avanza là dòng xe thuộc phân khúc MPV 7 chỗ, được phát triển bởi Daihatsu và phân phối chủ yếu cho Indonesia và các thị trường mới nổi.

Những thói quen xấu có thể phá hủy động cơ và dàn gầm của xe bạn

Một số sơ suất nhỏ trong quá trình sử dụng xe ô tô có thể khiến người lái phải chịu thiệt hại lên đến hàng chục triệu, thậm chí hàng trăm triệu đồng.

Mẹo dùng điều hòa ô tô mùa đông giúp xe luôn bền, người luôn khỏe

Trong thời tiết lạnh, tài xế nên bật điều hòa sau khi khởi động xe khoảng 3-5 phút để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định. Đồng thời, nên điều chỉnh nhiệt độ trong xe sao cho chênh lệch với môi trường bên ngoài ở mức 3-5°C, giúp duy trì sự thoải mái và đảm bảo sức khỏe cho người ngồi trên xe.

Top địa điểm đỗ xe dễ bị đột nhập nhất Tài xế Việt cần biết để tránh

Một nghiên cứu mới đây từ Vivint thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực an ninh gia đình và phương tiện đã hé lộ một thực tế khiến nhiều chủ xe không khỏi bất ngờ: khu vực dân cư, vốn được xem là nơi an toàn nhất, lại chính là điểm nóng dễ xảy ra tình trạng ô tô bị đột nhập. Điều này đi ngược với suy nghĩ phổ biến rằng chỉ những nơi công cộng mới tiềm ẩn rủi ro về an ninh xe cộ.

Có thể bạn quan tâm

  • Nước vào bình xăng:
    Nước vào bình xăng: "Kẻ hủy diệt thầm lặng" mà tài xế không nên chủ quan
    Hiện tượng nước lọt vào bình xăng tuy không phổ biến nhưng hoàn toàn có thể xảy ra trong thực tế. Nếu chủ xe không chú ý và xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến những hư hại nghiêm trọng cho hệ thống nhiên liệu và động cơ, kéo theo chi phí sửa chữa phát sinh đáng kể.
  • Ô tô bị giật khi tăng ga: 8 nguyên nhân kỹ thuật tài xế thường bỏ qua
    Ô tô bị giật khi tăng ga: 8 nguyên nhân kỹ thuật tài xế thường bỏ qua
    Ô tô xuất hiện tình trạng giật khi tăng ga là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng cho thấy hệ thống động cơ đang gặp sự cố tiềm ẩn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất vận hành. Ngay khi phát hiện hiện tượng này, người lái nên chủ động kiểm tra và xác định nguyên nhân càng sớm càng tốt nhằm tránh những hư hỏng lan rộng và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe.
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường là gì? Công nghệ an toàn ít ai biết nhưng cực kỳ quan trọng
    Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường là gì? Công nghệ an toàn ít ai biết nhưng cực kỳ quan trọng
    Nếu hệ thống cảnh báo lệch làn (LDW) chỉ dừng lại ở việc phát tín hiệu cảnh báo khi xe bắt đầu lệch khỏi làn đường, thì hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) tiến thêm một bước bằng cách can thiệp chủ động – điều chỉnh vô-lăng nhẹ nhàng để đưa xe trở lại đúng làn, giúp nâng cao mức độ an toàn và hỗ trợ người lái hiệu quả hơn trong thực tế vận hành.
  • Tại sao vô lăng bị lệch? Chuyên gia ô tô chỉ rõ nguyên nhân và hướng khắc phục
    Tại sao vô lăng bị lệch? Chuyên gia ô tô chỉ rõ nguyên nhân và hướng khắc phục
    Vô lăng ô tô bị lệch không chỉ làm giảm độ chính xác trong quá trình điều khiển, mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn, đặc biệt khi xe vận hành ở tốc độ cao hoặc trong điều kiện đường xá phức tạp. Vậy đâu là những nguyên nhân phổ biến khiến vô lăng không còn giữ được vị trí cân bằng chuẩn?
  • Hybrid cắm sạc hay xe điện thuần: Đâu là lựa chọn tối ưu cho bạn năm 2025?
    Hybrid cắm sạc hay xe điện thuần: Đâu là lựa chọn tối ưu cho bạn năm 2025?
    Xe hybrid cắm sạc (PHEV) và ô tô điện thuần (BEV) về bản chất đều phụ thuộc vào hạ tầng trạm sạc để đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và duy trì khả năng di chuyển ổn định trong quá trình sử dụng.