Lịch sử các đời xe Toyota Innova trên thế giới và Việt Nam

Thứ Ba, 24/09/2024 - 10:41

Toyota Innova - mẫu xe MPV cỡ trung đã được hãng xe Nhật Bản giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2004. Đáng chú ý, tại thị trường Indonesia, dòng xe này được biết đến với tên gọi Toyota Kijang Innova, trong khi ở hầu hết các thị trường khác trên thế giới, nó mang tên "Innova."

Điểm đặc biệt của Toyota Innova là việc phát triển trên nền tảng khung gầm body-on-frame, tương tự như các dòng xe bán tải Toyota Hilux và SUV Fortuner, thay vì sử dụng khung gầm liền khối như phần lớn các mẫu MPV khác. Điều này mang lại sự chắc chắn, bền bỉ và khả năng vận hành tốt trên nhiều điều kiện đường sá, một yếu tố quan trọng giúp Innova nổi bật trong phân khúc MPV.

Tên gọi "Innova" bắt nguồn từ từ "Innovative," thể hiện tinh thần đổi mới và sáng tạo, một giá trị cốt lõi mà Toyota luôn hướng tới trong việc phát triển sản phẩm. Sau gần 20 năm có mặt trên thị trường, Toyota Innova đã trải qua 2 thế hệ, với nhiều cải tiến và nâng cấp đáng kể, củng cố vị thế của mình như một trong những dòng MPV được ưa chuộng và tin cậy nhất trong phân khúc này.

Đời xe Toyota Innova trên thế giới

Toyota Innova thế hệ đầu tiên: 2004 - 2015

Vào đầu tháng 9 năm 2004, Toyota chính thức ra mắt dòng Innova AN40, được biết đến với tên gọi Kijang Innova tại thị trường Indonesia. Mẫu xe này cung cấp nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 2.0L 1TR-FE VVT-i với công suất 134 mã lực, động cơ xăng 2.7L 2TR-FE VVT-i sản sinh 158 mã lực, và động cơ dầu tăng áp 2KD-FTV D-4D Common Rail 2.5L với công suất 101 mã lực. Tất cả các phiên bản động cơ đều được trang bị hệ dẫn động cầu sau. Tuy nhiên, động cơ xăng 2.7L đã bị loại bỏ khỏi thị trường Indonesia vào năm 2007 do doanh số thấp và thuế suất tăng.

Vào đầu năm 2007, Kijang Innova đã được nâng cấp động cơ để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 2, với việc trang bị bộ lọc khí thải mới và hệ thống phun xăng vòng lặp kín. Ngoài ra, lưới tản nhiệt phía trước cũng được thiết kế lại.

Đến tháng 8 năm 2008, Toyota Innova giới thiệu phiên bản nâng cấp với nhiều tinh chỉnh về thiết kế ngoại thất, bao gồm cản trước/sau, lưới tản nhiệt và cụm đèn hậu. Mẫu xe cũng được trang bị điều hòa tự động, đèn nội thất ở cửa xe và cảm biến đỗ xe.

Tháng 7 năm 2011, Toyota tiếp tục cho ra mắt bản facelift thứ hai của Innova. Mẫu xe được cải tiến với đèn pha, lưới tản nhiệt, nắp capo, cản xe và đèn hậu được thiết kế lại. Nội thất cũng được nâng cấp với vô lăng và nút điều khiển điều hòa mới, cùng bảng điều khiển trung tâm được tinh chỉnh.

Đến tháng 8 năm 2013, Innova lại có thêm bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ đầu tiên. Những thay đổi bao gồm lưới tản nhiệt lớn hơn và cản xe được thiết kế lại, cùng với vô lăng 4 chấu và túi khí kép trở thành trang bị tiêu chuẩn.

Toyota Innova thế hệ thứ 2: 2015 đến nay

Toyota Innova thế hệ thứ hai (mã hiệu: AN140) được giới thiệu vào tháng 11 năm 2015 tại Jakarta, Indonesia. Đây là một mẫu xe hoàn toàn mới, mang đến nhiều cải tiến và bổ sung động cơ diesel. Đời xe Innova thứ hai vẫn giữ lại các tùy chọn động cơ xăng 2.0L và 2.7L từ thế hệ trước, đồng thời giới thiệu thêm động cơ diesel 2.4L và 2.8L. Mẫu xe này cũng cung cấp tùy chọn hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 6 cấp.

Vào tháng 10 năm 2020, phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của Innova thế hệ thứ hai được ra mắt. Phần đầu xe đã trải qua nhiều thay đổi với thiết kế vuông vức hơn, cùng với việc làm mới các chi tiết như cụm đèn trước, lưới tản nhiệt và cản trước. Đáng chú ý, các tính năng như kiểm soát ổn định xe và hỗ trợ khởi hành ngang dốc đã trở thành tiêu chuẩn trên mẫu xe Toyota Innova thế hệ mới này, nâng cao trải nghiệm lái xe và độ an toàn cho người sử dụng.

Đời xe Toyota Innova tại Việt Nam

Đời xe Toyota Innova đầu tiên: 2006 - 2015

Toyota Innova được lắp ráp tại Việt Nam và là sản phẩm đầu tiên của Toyota Motor Việt Nam (TMV), ra mắt lần đầu vào tháng 1 năm 2006 với mục tiêu thay thế mẫu Zace không còn phù hợp với thị hiếu thị trường. Nằm trong phân khúc MPV, Innova nổi bật với kiểu dáng thanh lịch, trang bị tiện nghi nội ngoại thất, cùng không gian ghế ngồi rộng rãi và khả năng vận hành ưu việt trên nhiều địa hình. Đặc biệt, những chiếc Innova đầu tiên được trang bị công nghệ VVT-i tiên tiến, mang lại hiệu suất cao.

Tại thời điểm ra mắt, Toyota Innova có hai phiên bản là J và G, với thiết kế mềm mại, lưới tản nhiệt đơn giản và hai thanh ngang lớn. Innova 2006 sử dụng động cơ xăng kết hợp với hộp số sàn 5 cấp. Chỉ sau hai năm, mẫu xe này đã đạt doanh số 33.000 chiếc, trở thành hiện tượng tại thị trường Việt Nam.

Năm 2008, Toyota giới thiệu bản nâng cấp đầu tiên, bổ sung phiên bản Innova V (số tự động) bên cạnh hai bản G và J (số sàn). Ngoại hình được cải tiến với lưới tản nhiệt mới và cản trước tái thiết kế, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, cùng các đường gân dập nổi trên thân xe. Hệ thống an toàn cũng được nâng cấp với hai túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cảm biến lùi và hệ thống chống trộm.

Đến năm 2012, Innova tiếp tục nâng cấp để tăng tính cạnh tranh, giới thiệu các phiên bản E, G, và J với động cơ cải tiến và ngoại hình mới. Cụm đèn trước được thiết kế lại với vẻ góc cạnh hơn, trong khi nội thất vẫn được giữ nguyên.

Năm 2013, phiên bản facelift tiếp theo được giới thiệu, bổ sung tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, trang bị trên phiên bản thấp nhất J, giúp cải thiện khả năng kiểm soát trong tình huống khẩn cấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.

Cuối cùng, phiên bản facelift thứ ba của Innova đời đầu ra mắt vào tháng 3 năm 2015 với năm hạng mục nâng cấp, bao gồm gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, mâm đúc mới và đồng hồ lái dạng Optitron. Tất cả các phiên bản đều sử dụng động cơ I4 2.0 DOHC VVT-i, với các phiên bản J và E kết hợp hộp số sàn 5 cấp, trong khi các phiên bản còn lại trang bị hộp số tự động 4 cấp.

Đời xe Toyota Innova thứ 2: 2016 đến nay

Tháng 8 năm 2016, Toyota Việt Nam chính thức ra mắt thế hệ mới của dòng xe Innova, mang đến những cải tiến đột phá và hứa hẹn trải nghiệm hoàn toàn mới cho người tiêu dùng. Toyota Innova thế hệ thứ hai có kích thước ấn tượng với chiều dài 4.735 mm, chiều rộng 1.830 mm, chiều cao 1.795 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.750 mm. Mẫu xe này được trang bị la-zăng 17 inch và lưới tản nhiệt thiết kế mới với hai thanh ngang mạ chrome, kết hợp với cụm đèn pha Projector và đèn LED chiếu sáng ban ngày hiện đại.

Về sức mạnh, Toyota Innova thế hệ mới sử dụng động cơ xăng VVT-i 2.0L, sản sinh công suất tối đa 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm với tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 6 cấp.

Năm 2021, Toyota Innova giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời, mang đến sự cải tiến nhẹ nhàng về thiết kế đầu xe, đặc biệt là ở cụm đèn trước và các trang bị tiện nghi mới, bao gồm 6 cảm biến khoảng cách và camera lùi.

Phần đầu xe Toyota Innova 2021 có sự thay đổi mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình thang được viền chrome, cùng hốc hút gió lớn hơn, tạo cảm giác cơ bắp và hầm hố. Nắp capo được thiết kế với hai đường gân nổi, mang đến sự cứng cáp hơn cho mẫu xe.

Trong lần nâng cấp này, Toyota Innova vẫn duy trì động cơ tương tự như phiên bản trước. Khả năng vận hành của Innova 2021 linh hoạt hơn với các chế độ ECO Mode và PWR Mode, giúp người lái tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu di chuyển, từ đường phố đến đường trường hay khi cần tải nặng.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Lịch sử các đời xe Kia Soluto ở Việt Nam và Thế giới

Kia Soluto hay còn gọi là Kia Pegas là chiếc xe tương đối mới mẻ của hãng xe Hàn Quốc, thuộc phân khúc Sedan hạng B và được bán ra tại nhiều thị trường trên thế giới từ 2017, trong đó có Việt Nam (từ 2019). Xe thu hút sự chú ý với thiết kế trẻ trung và năng động và đặc biệt là giá bán cực kỳ cạnh tranh

Các đời xe Mercedes-Benz GLC 200: các thế hệ trên thế giới và Việt Nam

Mercedes-Benz GLC-Class nằm trong phân khúc SUV/Crossover sang trọng hạng trung đến từ nhà sản xuất ô tô danh tiếng Mercedes-Benz, Đức. GLC Class ra mắt lần đầu vào năm 2015 trên thế giới và nhanh chóng trở thành mẫu xe chủ lực của hãng xe này. Hiện có 4 phiên bản thuộc dòng GLC Class là Mercedes GLC300 AMG 4Matic, Mercedes GLC300 Coupe, Mercedes GLC200, GLC200 4Matic. Trong đó, GLC 200 là phiên bản giá rẻ nhất nhưng không thiếu đi sự tiện nghi, sang trọng và hiện đại.

Xe thuần điện BEV là gì và cấu tạo xe điện chi tiết nhất

Chính bởi vì chạy bằng điện, nên loại ô tô này không có khí thải và lược bỏ đi những bộ phận của hệ thống nhiên liệu thông thường như: bình nhiên liệu, bơm

Tìm hiểu cơ bản về chăm sóc và bảo trì xe điện EV

Nếu bạn đang sở hữu một chiếc xe hybrid plug-in hoặc xe điện hoàn toàn EV, thì các yêu cầu bảo dưỡng của bạn có thể sẽ khác với những gì bạn đã quen với xe động cơ đốt trong. Ví dụ, không có kiểm tra bugi, khí thải hoặc hệ thống xả. Tuy nhiên

EV từ A đến Z: Tìm hiểu các thành phần Xe điện

Cơ chế hoạt động của xe điện khác với động cơ đốt trong. Ở đây chúng ta khám phá các thành phần chính của EV như một cách để giải thích các đặc điểm cơ bản của nó. Xe điện (EV) đang ngày càng trở thành một phần của cuộc sống hiện đại; Khả năng

Có thể bạn quan tâm