Lịch sử các đời xe Honda Civic trên thế giới và Việt Nam

Thứ Bảy, 21/09/2024 - 20:15

Civic là một biểu tượng không thể thiếu trong sự phát triển của Honda. Trải qua hơn 40 năm lịch sử, Civic đã hoàn thành xuất sắc vai trò của mình trong việc biến Honda trở thành "chiếc xe dành cho mọi người".

Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 1972, Honda Civic đã luôn là dòng xe chủ lực, mang lại nhiều thành công vang dội cho hãng xe Nhật Bản. Tính đến hết tháng 11/2016, Honda Civic đã được bán tại 170 quốc gia và đạt doanh số ấn tượng với hơn 23 triệu xe. Là một trong những dòng sản phẩm mũi nhọn của Honda, Civic liên tục được cải tiến cả về khả năng vận hành lẫn tiện nghi, mang đến trải nghiệm thoải mái tối đa cho người sử dụng.

Lịch sử các thế hệ Honda Civic trên thế giới

Cùng nhìn lại hành trình phát triển đầy ấn tượng của Honda Civic qua các thế hệ để thấy rõ sự tiến bộ vượt bậc mà dòng xe này mang lại.

Honda Civic đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển vượt bậc kể từ khi ra mắt vào năm 1972. Mỗi thế hệ của Civic không chỉ đánh dấu sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ mà còn đặt nền móng cho thành công toàn cầu của Honda.

Thế hệ thứ nhất (1972 - 1979)

Honda Civic thế hệ đầu tiên ra mắt vào năm 1972 và bắt đầu bán vào năm 1973, đánh dấu bước đột phá với thiết kế FF 2-box. Civic không chỉ giúp Honda trở thành thương hiệu tiên phong tại thị trường Nhật Bản mà còn giành nhiều giải thưởng danh giá, trong đó có "Chiếc xe của năm tại Nhật Bản" từ Motor Fan Magazine. Ở châu Âu, Civic đạt vị trí thứ 3 trong giải "Chiếc xe của năm" và đây là thứ hạng cao nhất từng có đối với một chiếc xe Nhật Bản thời điểm đó. Thế hệ đầu tiên của Civic còn giành được giải "Chiếc xe của năm 1974" tại Hoa Kỳ, nhấn mạnh sự đột phá của dòng xe này trên thị trường quốc tế.

Thế hệ thứ hai (1979 - 1983)

Năm 1979 Honda thực hiện bước cải tiến toàn diện cho Civic, với mục tiêu tạo ra một mẫu xe chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của thập kỷ 80. Điểm nhấn của thế hệ thứ hai là sự ra đời của động cơ CVCC-II, mang lại hiệu suất nhiên liệu vượt trội. Đến năm 1981, Honda giới thiệu Civic Country Wagon và Civic sedan 4 cửa, đánh dấu sự thay đổi lớn về hệ thống truyền động. Thế hệ này tiếp tục gặt hái thành công khi giành giải "Chiếc xe nhập khẩu của năm 1980" tại Mỹ, khẳng định vị thế của Honda Civic trong lòng người tiêu dùng.

Thế hệ thứ ba (1983 - 1987)

Honda Civic thế hệ thứ ba mang triết lý thiết kế "không gian tối đa cho người dùng, tối thiểu cho thiết bị". Những cải tiến về không gian nội thất và các phiên bản hatchback 3 cửa, sedan 4 cửa và shuttle 5 cửa đã tạo nên một không gian sử dụng thoải mái. Năm 1984, Honda giới thiệu Civic Si với động cơ DOHC, được phát triển từ công nghệ đua xe công thức 1, tạo nên cơn sốt trên thị trường. Civic Si nhanh chóng giành giải "Chiếc xe của năm tại Nhật Bản" vào năm 1984 và đạt nhiều thành tựu trên thị trường quốc tế, bao gồm cả Mỹ và châu Âu.

Thế hệ thứ tư (1987 - 1991)

Với thế hệ thứ tư, Honda tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm lái cho người dùng, đặc biệt với sự ra đời của động cơ 16 van Hyper kết hợp cùng hệ thống giảm xóc kép bốn bánh. Honda Civic SiR ra mắt vào năm 1989 với động cơ DOHC VTEC, tạo nên cuộc cách mạng trong công nghệ điều chỉnh van, và đã được trao giải "Bánh lái vàng" tại Đức.

Thế hệ thứ năm (1991 - 1995)

Honda Civic thế hệ thứ năm nổi bật với thiết kế hướng tới tương lai và không gian nội thất tiện nghi. Dòng xe này giới thiệu các động cơ VTEC với hiệu suất vận hành mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao, mang lại một bước tiến lớn về công nghệ và thân thiện với môi trường. Đây cũng là dòng xe được đánh giá cao về tính an toàn và nhận nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm "Chiếc xe Nhật Bản của năm" trong hai năm liên tiếp, 1991 và 1992.

Thế hệ thứ sáu (1995 - 2000)

Thế hệ Civic thứ sáu là sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Động cơ VTEC 3 cấp cùng hộp số Honda Multimatic giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và khả năng vận hành, tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các thế hệ trước. Civic thế hệ này tiếp tục giành giải "Chiếc xe Nhật Bản của năm" vào năm 1995 và 1996.

Thế hệ thứ bảy (2000 - 2005)

Honda Civic thế hệ thứ bảy tập trung tối đa hóa không gian cabin và mang lại trải nghiệm vận hành êm ái, an toàn. Thiết kế sàn xe thấp và phẳng giúp cải thiện không gian bên trong xe, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách. Với tiêu chuẩn an toàn cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Civic thế hệ này đã giành giải "Chiếc xe Nhật Bản của năm" vào năm 2001 và 2002.

Qua từng thế hệ, Honda Civic đã khẳng định vị thế là dòng xe chủ lực của Honda, luôn đáp ứng và vượt qua kỳ vọng của người tiêu dùng trên toàn thế giới.

Thế hệ thứ 8 (2005 - 2011):

Ngày 22 tháng 9 năm 2005, Honda Nhật Bản chính thức giới thiệu Civic thế hệ thứ 8, mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý. Động cơ 1.8L mới không chỉ cải thiện hiệu suất vận hành mà còn tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, tạo nên bước đột phá cho dòng xe này. Civic thế hệ 8 được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, mang đậm phong cách táo bạo và có khoảng cách giữa hai bánh rộng hơn, giúp không gian nội thất thoải mái hơn cho người sử dụng. Đây là một phiên bản thành công, đáp ứng nhu cầu thị trường với thiết kế tinh tế và tính thực dụng cao.

Thế hệ thứ 9 (2011 - 2015)

Được ra mắt tại thị trường Mỹ vào đầu năm 2011, Honda Civic thế hệ thứ 9 gặp phải không ít khó khăn, đặc biệt là từ những kỳ vọng lớn lao sau thành công vang dội của thế hệ trước. Tuy nhiên, sự thật đã trái ngược khi Civic 2012 bị Consumer Reports chê trách về chất lượng nội thất, độ ồn cao và khả năng vận hành kém linh hoạt, khiến chiếc xe khó lòng cạnh tranh trong phân khúc compact. Điều này chủ yếu do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, buộc Honda phải sử dụng vật liệu giá rẻ hơn, dẫn đến sự suy giảm về cảm xúc lái và chất lượng tổng thể. Đây là giai đoạn khó khăn trong lịch sử của Civic.

Thế hệ thứ 10 (2015 - 2021)

Sau thất bại của thế hệ thứ 9, Honda đã nhanh chóng cho ra mắt Civic thế hệ thứ 10 với nhiều thay đổi mang tính cách mạng. Thiết kế hoàn toàn mới của Civic thế hệ 10 theo phong cách coupe thể thao 4 cửa, trẻ trung và năng động, đã nhanh chóng lấy lại niềm tin của người tiêu dùng. Động cơ VTEC Turbo 1.5L mạnh mẽ cùng hàng loạt công nghệ tiên tiến giúp Civic không chỉ vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Chiếc xe này được đánh giá là một trong những phiên bản mang tính thể thao nhất từ trước đến nay, tạo nên chuẩn mực mới trong phân khúc về nội thất, tiện nghi và tính năng an toàn. Civic thế hệ thứ 10 nhận được nhiều giải thưởng uy tín như "Xe Bắc Mỹ của Năm 2016" và "Xe đáng mua nhất năm 2016" theo Kelly Blue Book. Tại Việt Nam, Civic thế hệ này ra mắt vào ngày 5/10/2016 và trở thành dòng xe Honda đầu tiên tại Việt Nam trang bị động cơ tăng áp 1.5L, mang đến trải nghiệm lái tuyệt vời và sự đột phá về công nghệ cho người tiêu dùng.

Tóm lại, với những thay đổi đột phá ở thế hệ thứ 10, Honda Civic đã khẳng định lại vị thế của mình trên thị trường, sau những khó khăn ở thế hệ thứ 9.

Thế hệ thứ 11 (2022 - nay)

Honda Civic 2022 được giới thiệu trên thị trường quốc tế vào tháng 4/2021 và nhanh chóng được phân phối tại một số quốc gia Đông Nam Á như Singapore và Thái Lan vào tháng 8 cùng năm. Đối với thị trường Việt Nam, mẫu xe này chính thức ra mắt vào tháng 2/2022 và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với ba phiên bản: RS, G, và E.

Ở thế hệ thứ 11, Civic có kích thước lớn hơn cả về chiều dài và chiều rộng, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn và phong cách thiết kế gần gũi với mẫu Accord cao cấp hơn. Đáng chú ý, phiên bản coupe đã bị loại bỏ trong lần ra mắt này. Mặc dù thông tin chi tiết về các phiên bản hiệu suất cao như Civic Si hoặc Type-R thế hệ thứ 11 chưa được công bố, dự kiến chúng sẽ dần lộ diện trong vòng hai năm tới.

Cả ba phiên bản RS, G, và E của Civic đều được trang bị hệ thống an toàn Honda SENSING tiên tiến. Đây là một trong những điểm nổi bật, giúp bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách và các phương tiện xung quanh. Hệ thống Honda SENSING trên thế hệ thứ 11 đã được cải tiến vượt bậc, với khả năng nhận diện hình ảnh và tình huống giao thông bao quát hơn. Ngoài ra, chức năng cảnh báo chống buồn ngủ lần đầu tiên được áp dụng trên tất cả các phiên bản, nâng cao sự an toàn cho người lái trong hành trình dài.

Nội thất của Honda Civic 2022 đã được thiết kế lại hoàn toàn với phong cách tối giản nhưng sang trọng, dễ sử dụng và tạo cảm giác cao cấp hơn. Đây là một điểm mạnh của thế hệ mới, khi vừa đáp ứng được nhu cầu thẩm mỹ, vừa mang lại trải nghiệm tiện nghi cho người dùng.

Về mặt sức mạnh, Civic 2022 sử dụng động cơ 4 xy-lanh 1.5L DOHC VTEC Turbo kết hợp cùng hộp số CVT. Động cơ này sản sinh công suất 178 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 240 Nm trong dải vòng tua từ 1.700 đến 4.500 vòng/phút, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, Civic 2022 tiếp tục cung cấp ba chế độ lái: ECON (tiết kiệm), Normal, và Sport (chỉ có trên bản RS), giúp người lái linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.

Tóm lại, với những cải tiến đáng kể cả về thiết kế, công nghệ an toàn và hiệu suất vận hành, Honda Civic thế hệ thứ 11 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng C và là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng tìm kiếm sự kết hợp giữa phong cách thể thao và công nghệ tiên tiến.

Lịch sử các thế hệ Honda Civic ở Việt Nam

Đời xe Honda Civic đầu tiên: 2006 - 2011

Honda Civic thế hệ thứ 8 trên toàn cầu chính là thế hệ đầu tiên tại Việt Nam và được giới thiệu vào năm 2006 dưới dạng xe lắp ráp linh kiện trong nước. Xe có các tùy chọn động cơ bao gồm 1.8L xăng, phun nhiên liệu điện tử với công suất 138 mã lực và 2.0L xăng có công suất 153 mã lực. Đời xe Civic 2006 có 3 phiên bản, bản 1.8 MT bị động cơ 1,8 lít số sàn có giá niêm yết 495 triệu đồng, bản 1.8 AT trang bị động cơ 1,8 lít số tự động giá 515 triệu và bản 2.0 AT sử dụng động cơ 2 lít số tự động giá 605 triệu. Mức giá trên quy đổi tương ứng sang đồng USD vào khoảng 30.900 USD, 32.200 USD và 37.800 USD.

Tháng 5/2009, hãng tung ra phiên bản nâng cấp đầu tiên với thay đổi một chút ở ngoại và nội thất. Đây là lần đầu tiên Civic có những thay đổi đáng kể ở ngoại thất. Tuy nhiên, do chỉ là bản nâng cấp (facelift) nên những trang thiết bị chủ yếu và thông số kỹ thuật gần như được giữ nguyên. Lưới tản nhiệt chủ đạo vẫn là logo hình chữ "H" nhưng có thêm lưới tổ ong. Ba-đờ-sốc trước thay đổi hoàn toàn, theo kiểu hình thang xuôi chứ không phải ngược và mang phong cách phiên bản xe thể thao Type R. Cụm đèn sương mù nằm độc lập và có hình tròn. Kích thước của 3 hốc lớn tạo cảm giác Civic phiên bản mới dường như khỏe hơn. Cụm đèn hậu được cắt thành hình bát giác thay cho kiểu ô-van.

Đời xe Honda Civic thứ hai: 2012 - 2017

Ngày 9/8/2012, Honda giới thiệu Civic thế hệ thứ 9 được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: 1.8 MT, 1.8 AT và 2.0 AT. Honda Civic 2012 có kích thước lần lượt là: 4,525 x 1,755 x 1,450 mm, khoảng sáng gầm khoảng 170 mm. Cột A của xe được giảm đi 9% so với thế hệ cũ để tránh hạn chế tầm quan sát. Mẫu xe này cũng được trang bị hệ thống giải trí i-Mid với nhiều tính năng hỗ trợ và màn hình màu LCD 5-inch. Các bảng điều khiển được thiết kế bên khoang người lái.

Civic thế hệ thứ 9 có 2 tuỳ chọn trang bị động cơ: 1.8 L và 2.0 L, kèm theo hộp số sàn hoặc số tự động 5 cấp. Phiên bản sử dụng động cơ 1.8 L sẽ cung cấp công suất tối đa 139 mã lựcvà mô-men xoắn cực đại 173 N.m. Phiên bản 2.0 L có công suất tối đa 153 mã lực và mô-men xoắn cực đại 194 Nm. Theo Honda, trục cam đơn SOHC do hãng cung cấp cho động cơ sẽ tương thích tốt với hệ thống i-VTEC và đạt được hiệu năng tốt nhất.

Ngày 19/11/2014, Honda Ô tô Việt Nam giới thiệu bản nâng cấp của Honda Civi tại triển lãm Việt Nam Motor Show. Civic 2015 facelift có lưới tản nhiệt thiết kế lại, từ kiểu 3 nan sang dạng tổ ong cùng đường viền mạ crôm hình chữ U, kiểu thiết kế giống trên Accord thế hệ mới. Hộc gió phía dưới cũng trang trí thanh nẹp mạ crôm tạo điểm nhấn và đèn sương mù hình elip mạ crôm đặt trong hốc gió ở hai bên. Phía đuôi xe, Honda vẫn giữ nguyên thiết kế với cụm đèn hậu kiểu dáng 3D.

Đời xe Honda Civic thứ ba: 2017 - 2021

Tháng 10/2016, tại Triển lãm ô tô Việt Nam, Honda Civic đời thứ ba tương ứng với thế hệ thứ 10 toàn cầu được giới thiệu. Thế hệ thứ 10 của Civic ra mắt lần đầu tiên tại Mỹ hồi tháng 9/2015. Trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam là nước thứ 4 ra mắt Civic 2016 sau Thái Lan, Indonesia và Malaysia.

Honda Civic thế hệ này được đánh giá có thiết kế phá cách và mang đến phong cách thể thao đầy cuốn hút với kiểu dáng coupe 4 cửa thể thao. Đầu xe tạo kiểu khuôn mặt đặc trưng của Honda như đang áp dụng trên CR-V hay City. Lưới tản nhiệt như ẩn đi thay vào đó là thanh ngang cỡ lớn. Đèn sương mù tích hợp trong hốc hút gió. Cụm đèn pha mới tích hợp dải LED ban ngày. Đuôi xe là cả một sự thay đổi kiểu coupe, đèn hậu hình boomerang, cản sau thể thao. Phong cách coupe thể hiện rõ nhất khi nhìn ngang với các đường nét dứt khoát.

Đời xe Civic thứ ba này dùng động cơ 1,5 lít tăng áp công suất 170 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại, cùng hộp số vô cấp CVT. Theo công bố của Honda, Civic tăng tốc từ 0 lên 100 km/h cần 8,3 giây, mức tiêu hao nhiên liệu 5,8 lít/100 km.

Tháng 3/2019, Honda Việt Nam giới thiệu phiên bản Civic facelift mới. Mẫu xe có nhiều thay đổi về thiết kế ngoại thất cũng như nội thất, diện mạo cá tính trẻ trung, năng động. Đây cũng là lần đầu tiên Honda Việt Nam giới thiệu đến khách hàng phiên bản thể thao RS cho Honda Civic. RS (Road Sailing) đại diện cho tinh thần thể thao của Honda, phóng khoáng nhưng vẫn giữ được nét tinh tế.

Honda Civic 2019 có 3 phiên bản: bản RS sử dụng động cơ 1.5L VTEC TURBO, bản G và E sử dụng động cơ 1.8L i-VTEC. Honda Civic 1.5 RS có thiết kế thể thao phá cách, trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC Turbo, công suất cực đại 170Hp và mômen xoắn cực đại lên đến 220Nm tại 1.700 - 5.500 vòng mỗi phút.

Đời xe Honda Civic thứ tư: 2022 - nay

Tháng 2/2022, Honda giới thiệu Civic thứ tư tại Việt Nam, tương ứng với thế hệ thứ 11 trên thế giới. So với thế hệ tiền nhiệm, xe đã thay đổi khá nhiều về thiết kế ngoại thất, nội thất cũng như trang bị.

Xe tiếp tục theo đuổi phong cách thể thao đặc trưng. Các đường nét của xe có phần trung tính hơn so với trước kia. Các chi tiết như đèn pha sắc nét, đèn sương mù hình bầu dục và lưới tản nhiệt được bố trí theo chiều ngang và kết nối với nhau. Đuôi xe có các đường dập sắc nét và bo tròn toát lên nét hiện đại của thế hệ mới Không gian nội thất sang trọng và tiện nghi hướng đến tiêu chí "Lấy con người làm trung tâm". Cụm màn hình giải trí đặt nổi trên bảng táp lô, tích hợp khe gió điều hoà theo kiểu hoa văn lưới tổ ong độc đáo. Vô-lăng 3 chấu với chất liệu da được tích hợp đầy đủ các phím bấm tiện dụng. Xe được trang bị hệ thống ghế ngồi da màu đen sang trọng, kiểu dáng ôm lưng ở hàng ghế đầu.

Civic thế hệ mới trang bị động cơ 1.5 I4 tăng áp, công suất 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 240 Nm từ 1.700 đến 4.500 vòng/phút. Hộp số CVT, dẫn động cầu trước. Xe có ba chế độ lái, Eco, Sport và Normal. Theo kết quả thử nghiệm của nhà sản xuất, Civic thế hệ mới tiêu thụ 6,35 lít/100 km đường hỗn hợp cho bản E, 5,98 lít/100 km với bản G và 6,52 lít/100 km bản RS.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Tổng quan về bộ điều khiển điện tử ECU trên ô tô chi tiết nhất 2023

Bộ điều khiển điện tử ECU trên ô tô khá quan trọng. Chính vì vậy, nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về chúng thì cùng trung tâm VATC tìm hiểu chi tiết ngay trong bài

4 công nghệ ô tô thông minh sẽ thay đổi tương lai của xe hơi

Không chỉ tối ưu khả năng an toàn cho người lái và hành khách, 4 công nghệ ô tô sẽ giúp chiếc xe trở thành người bạn thông minh hơn, phù hợp với thời đại điện khí hóa.

So sánh động cơ 2 kỳ và 4 kỳ: Những đặc tính kỹ thuật

Tìm hiểu nguyên lý của động cơ 2 kỳ và 4 kỳ và so sánh những đặc tính kỹ thuật của hai loại động cơ này.

Pin nhiên liệu màng điện phân polymer (PEMFC)

Pin nhiên liệu màng trao đổi proton (Proton-exchange Membrane Fuel Cells - PEMFC), còn được gọi là pin nhiên liệu màng điện phân polymer (Polymer Electrolyte Membrane - PEM), là một loại pin nhiên liệu đang được phát triển chủ yếu cho các ứng dụng vận chuyển, cũng như cho các ứng dụng pin nhiên

Sạc tại nhà hay trạm công cộng: đâu tốt hơn?

Sạc pin ô tô điện tại nhà thường được đánh giá là tiện lợi hơn và về lâu dài, có thể giúp tiết kiệm chi phí hơn so với việc sạc tại các trạm công cộng.

Có thể bạn quan tâm