Tắc đường: Có thực sự cần giữ khoảng cách an toàn?
Thứ Tư, 04/12/2024 - 08:03 - tienkm
Khoảng cách an toàn giúp tài xế có đủ thời gian và không gian để xử lý các tình huống bất ngờ, từ việc đạp phanh, đánh lái, cho đến dừng xe, nhằm tránh va chạm với phương tiện phía trước.
Tuy nhiên, trong điều kiện tắc đường, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để duy trì khoảng cách an toàn hợp lý. Thực tế, các tình huống xe phía trước đột ngột dừng lại không phải hiếm gặp, đặc biệt trong giao thông đô thị đông đúc. Nếu xe phía sau không đảm bảo khoảng cách an toàn tối thiểu, nguy cơ va chạm là rất cao, gây thiệt hại tài chính, mất thời gian xử lý sự cố, thậm chí làm gián đoạn hành trình của nhiều người.
Ngoài ra, việc không tuân thủ quy định về khoảng cách an toàn có thể dẫn đến các chế tài xử phạt nghiêm khắc từ lực lượng cảnh sát giao thông. Vì vậy, giữ khoảng cách an toàn không chỉ là tuân thủ luật lệ, mà còn là cách bảo vệ bản thân, phương tiện và cả những người xung quanh khỏi những rủi ro tiềm ẩn trên đường.
Nhiều vụ tai nạn xảy ra với lý do các tài xế không giữ đúng khoảng cách an toàn.
Khoảng cách thế nào là đủ an toàn?
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ, mọi tài xế đều phải duy trì một khoảng cách an toàn phù hợp với xe chạy phía trước, tùy thuộc vào điều kiện giao thông và tốc độ.
Cụ thể, tại Điều 11 của Thông tư số 31/2019/TT-BGTVT ngày 29/8/2019 của Bộ Giao thông vận tải, khoảng cách an toàn tối thiểu giữa các xe trong điều kiện mặt đường khô ráo được quy định như sau:
- Vận tốc 60 km/h: khoảng cách tối thiểu là 35m.
- Vận tốc trên 60 đến 80 km/h: khoảng cách tối thiểu là 55m.
- Vận tốc từ trên 80 đến 100 km/h: khoảng cách tối thiểu là 70m.
- Vận tốc từ trên 100 đến 120 km/h: khoảng cách tối thiểu là 100m.
Ngoài ra, tại những khu vực có biển báo "Cự ly tối thiểu giữa hai xe" (biển P.121), tài xế cần tuân thủ khoảng cách không nhỏ hơn giá trị ghi trên biển báo. Quy định này có hiệu lực cho đến khi kết thúc lệnh cấm, được đánh dấu bởi biển phụ S.501 hoặc biển DP.135.
Biển P.121 với nội dung ghi khoảng cách an toàn tối thiểu giữa các xe.
Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết xấu như mưa lớn, sương mù, mặt đường trơn trượt, hoặc khi di chuyển qua địa hình đèo dốc, tầm nhìn hạn chế, người lái xe cần chủ động tăng khoảng cách an toàn để giảm thiểu rủi ro. Điều này không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định mà còn là biện pháp cần thiết để bảo vệ an toàn cho bản thân và những người cùng tham gia giao thông.
Khi tắc đường có cần giữ khoảng cách an toàn?
việc giữ khoảng cách an toàn, dù trong bất kỳ tình huống nào, là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông và giảm thiểu rủi ro va chạm.
Theo Điều 11, Thông tư số 31/2019/TT-BGTVT, với tốc độ dưới 60 km/h, người lái xe được yêu cầu chủ động giữ khoảng cách phù hợp tùy thuộc vào mật độ phương tiện và tình hình giao thông thực tế. Trong khu vực nội thành, nơi xe thường di chuyển chậm hoặc phải dừng lại liên tục như khi kẹt xe hay chờ đèn đỏ, không có quy định cứng nhắc về khoảng cách, nhưng tài xế vẫn nên duy trì khoảng cách đủ để xử lý kịp thời trong mọi tình huống.
Khi tắc đường, giữ khoảng cách bao xa với xe trước là an toàn?
Các chuyên gia về lái xe an toàn khuyến nghị áp dụng quy tắc 3 giây khi xe đang di chuyển chậm trong điều kiện ùn ứ. Điều này có nghĩa là nếu xe trước và xe sau cùng vượt qua một điểm cố định trên đường cách nhau ít nhất 3 giây, khoảng cách này được xem là an toàn. Ví dụ, khi di chuyển ở tốc độ 20 km/h (khoảng 5,5 m/giây), khoảng cách tương ứng trong 3 giây là 16 m, đủ để tài xế xử lý, phanh hoặc đánh lái khi cần thiết.
Trong trường hợp phải dừng xe, chẳng hạn tại đèn đỏ hoặc trong tình trạng kẹt xe, khoảng cách an toàn tối thiểu giữa hai xe được khuyến nghị là từ 2-3 m. Khoảng cách này vừa đảm bảo đủ không gian để xe có thể lách khỏi phương tiện phía trước trong tình huống khẩn cấp, chẳng hạn xe phía trước không di chuyển được do sự cố như thủng lốp, hỏng động cơ hoặc cần cấp cứu.
Một mẹo thực tế để căn khoảng cách khi dừng xe là quan sát vị trí bánh sau của xe phía trước. Nếu hai bánh sau của xe đặt vừa vặn trên đường ngang với mép trên của nắp capo từ góc nhìn của bạn, khoảng cách giữa hai xe là khoảng 2 m. Nếu thấy rõ hơn phần đường phía trước, khoảng cách lớn hơn mức khuyến nghị; ngược lại, nếu bánh xe trước khuất khỏi tầm nhìn, khoảng cách đã quá gần và cần điều chỉnh ngay lập tức.
Đối với các xe phổ thông, từ góc nhìn của tài xế, nếu hai bánh sau của xe phía trước đặt vừa vặn lên vạch kẻ phía trước nắp ca-pô thì khoảng cách giữa hai xe là khoảng 2 mét.
Cuối cùng, mặc dù việc giữ khoảng cách an toàn theo quy định là cực kỳ cần thiết, nhưng yếu tố quyết định đến sự an toàn trên hành trình vẫn là khả năng tập trung, quan sát và phản xạ nhanh nhạy trước các tình huống bất ngờ. Đây chính là chìa khóa giúp mỗi tài xế tự tin cầm lái và "vạn dặm bình an".
Tin cũ hơn
Lịch sử và phát triển của xe ô tô điện: Từ ngày đầu tiên đến hiện tại
Lịch sử hình thành và phát triển các thế hệ xe MG ZS
Ai đã phát minh ra xe ô tô chạy bằng hơi nước
Ô tô - một phương tiện giao thông vận tải tuyệt vời như chúng ta biết ngày nay không phải chỉ do một nhà phát minh nào phát minh ra trong một ngày. Đúng hơn, lịch sử của ô tô phản ánh một quá trình phát triển diễn ra trên toàn thế giới, là kết
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA là gì
Các đời xe KIA Seltos: lịch sử hình thành, các thế hệ
Có thể bạn quan tâm
-
Khám phá lý do động cơ diesel “khó tính” khi đông vềCác nguyên nhân chính khiến động cơ diesel khó khởi động vào mùa đông bao gồm hư hỏng bugi sấy và hiện tượng nhiên liệu bị đông đặc.
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) là gìHệ thống cảnh báo va chạm phía trước FCW là một tính năng an toàn chủ động cảnh báo người lái xe trong trường hợp va chạm trực diện sắp xảy ra giúp giảm các vụ tai nạn từ phía sau và chấn thương đi kèm.
-
Lịch sử hình thành và phát triển thương hiệu xe ChevroletChevrolet là một trong những biểu tượng lớn nhất của ngành công nghiệp ô tô Mỹ. Trực thuộc General Motors (GM), tập đoàn có trụ sở chính tại Detroit, Chevrolet đã khẳng định vị thế vững chắc trên toàn cầu với những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
-
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Volkswagen PoloVolkswagen Polo là một biểu tượng trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Được sản xuất từ năm 1975, Polo đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất toàn cầu, với tổng sản lượng lũy kế vượt 17 triệu chiếc – một con số ấn tượng, khẳng định vị thế của Volkswagen trong ngành công nghiệp ô tô.
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe điện BYDBYD đã có một hành trình phát triển đáng chú ý để trở thành một trong những nhà sản xuất xe điện hàng đầu thế giới. Thương hiệu này không chỉ nổi tiếng ở Trung Quốc mà còn đang vươn tầm ảnh hưởng trên toàn cầu, đặc biệt khi xét về doanh số xe điện.