So sánh xe Elantra 2024 và Altis 2024 xe nào dành cho bạn
Thứ Tư, 21/08/2024 - 20:30
So sánh Elantra 2024 và Altis 2024 về giá
Hyundai Elantra 2024, thuộc thế hệ thứ 7, đã chính thức cập bến thị trường ô tô Việt Nam. Phiên bản mới này đánh dấu một sự “lột xác” ấn tượng về thiết kế so với thế hệ trước, mang đến diện mạo hoàn toàn mới mẻ.
Hyundai Elantra 2024 được phân phối chính hãng với 4 phiên bản khác nhau. Dưới đây là mức giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Hyundai Elantra | Niêm yết (VND) | Lăn bánh tại Hà Nội (VND) | Lăn bánh tại TP.HCM (VND) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VND) |
1.6 AT Tiêu chuẩn | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 | 662.237.000 |
1.6 AT Đặc biệt | 669.000.000 | 771.617.000 | 758.237.000 | 739.237.000 |
2.0 AT Cao cấp | 729.000.000 | 838.817.000 | 824.237.000 | 805.237.000 |
N-Line | 799.000.000 | 917.217.000 | 901.237.000 | 882.237.000 |
Toyota Corolla Altis 2024, thuộc thế hệ thứ 12, đã chính thức có mặt tại thị trường ô tô Việt Nam. Mẫu sedan này được phân phối chính hãng với 3 phiên bản khác nhau. Dưới đây là mức giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Toyota Corolla Altis | Niêm yết (VND) | Lăn bánh tại Hà Nội (VND) | Lăn bánh tại TP.HCM (VND) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VND) |
1.8G | 719.000.000 | 827.617.000 | 813.237.000 | 794.237.000 |
1.8V | 765.000.000 | 879.137.000 | 863.837.000 | 844.837.000 |
1.8HV | 860.000.000 | 985.537.000 | 968.337.000 | 949.337.000 |
So sánh Elantra và Altis về ngoại thất
Tổng quan | Hyundai Elantra | Toyota Altis | |
Phiên bản 1.8G và 1.8V | Phiên bản Hybrid 1.8 HEV | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | 4630 x 1780 x 1435 | 4630 x 1780 x 1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 128 | 149 |
Cả Hyundai Elantra và Toyota Corolla Altis đều sở hữu chiều dài cơ sở tương đương, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, Toyota Corolla Altis cung cấp các tùy chọn ngoại hình khác nhau theo từng phiên bản. Cụ thể, các phiên bản 1.8G và 1.8V có khoảng sáng gầm xe là 128mm, trong khi phiên bản 1.8HEV có khoảng sáng gầm lớn hơn, đạt 149mm.
Phần đầu xe
Cả Hyundai Elantra và Toyota Corolla Altis đều có thiết kế phần đầu xe nổi bật, mỗi mẫu mang đến dấu ấn đặc trưng riêng biệt.
Toyota Corolla Altis 2024 nổi bật với hệ thống lưới tản nhiệt kết nối hài hòa với cụm đèn sương mù, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và cuốn hút. Phiên bản Corolla Altis 2.0L được trang bị đèn LED cùng đèn chiếu ban ngày, trong khi phiên bản Altis 1.8L sử dụng đèn Halogen.
Ngược lại, Hyundai Elantra theo đuổi phong cách mạnh mẽ và nam tính với lưới tản nhiệt mạ crom hình lục giác. Mặt ca-lăng của Elantra được thiết kế với các nan lưới mạ crom sơn đen bóng, tạo nên vẻ trẻ trung và ấn tượng.
Phần thân xe
Khi nhìn từ phía bên hông, Hyundai Elantra 2024 nổi bật với các đường gân dập nổi, tạo hình thân xe cứng cáp và trẻ trung. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều được sơn đồng màu với thân xe, trong khi gương chiếu hậu tích hợp các tính năng gập điện, chỉnh điện, và đèn báo rẽ.
Ngược lại, Toyota Corolla Altis có thiết kế thân xe tinh tế hơn với các đường gân dập nổi mềm mại. Cửa sổ được viền mạ crôm nổi bật, và gương chiếu hậu cũng tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, chỉnh điện và tự động điều chỉnh khi lùi. Tay nắm cửa được mạ viền crôm, tạo thêm điểm nhấn sang trọng.
Về bộ la-zăng, phiên bản Altis 1.8G lăn bánh trên la-zăng 16 inch màu bạc, kết hợp với lốp 205/55R16. Các phiên bản khác của Altis trang bị la-zăng 17 inch với thiết kế nan hoa kép, kết hợp với lốp 225/45R17.
Trong khi đó, Hyundai Elantra cũng được trang bị la-zăng hợp kim nhôm trên tất cả các phiên bản, với kích thước dao động từ 15 inch đến 18 inch tùy theo phiên bản.
Phần đuôi xe
Thiết kế đuôi xe Hyundai Elantra 2024 nổi bật với phong cách thể thao và năng động. Đuôi xe có thiết kế vuông vắn, mang lại vẻ mạnh mẽ và hiện đại. Hệ thống ống xả được lắp đặt tinh tế, ẩn dưới gầm xe, tạo sự liền mạch và sắc sảo cho tổng thể thiết kế.
Trong khi đó, đuôi xe Toyota Corolla Altis đã được cải tiến nhẹ với cản sau được ốp nhựa, giúp tăng cường cảm giác cứng cáp và thể thao. Những thay đổi này không chỉ làm nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tạo nên sự mạnh mẽ cho thiết kế đuôi xe.
So sánh Elantra và Altis về trang bị nội thất
Tổng quan nội thất | Hyundai Elantra | Toyota Altis |
Cấu hình chỗ ngồi | 5 chỗ | |
Chất liệu vô lăng | 3 chấu bọc da | |
Chất liệu ghế | Bọc da | |
Màn hình cảm ứng | 10,25 inch | 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa ở bản tiêu chuẩn 6 loa ở các bản cao cấp | 6 loa |
Điều hòa | Tự động |
Khi bước vào khoang lái của Hyundai Elantra 2024, người dùng sẽ cảm nhận được sự hiện đại, tiện nghi và sang trọng. Nội thất được hoàn thiện tinh tế với chất liệu da cao cấp và các chi tiết kim loại, tạo nên một không gian đẳng cấp. Vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế mới, tích hợp các nút điều khiển tiện lợi cùng 2 lẫy chuyển số thể thao, tăng cường trải nghiệm lái xe.
Elantra 2024 áp dụng ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness của Hyundai, kết hợp với các công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này nổi bật với hệ động lực hybrid thân thiện với môi trường, công nghệ kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto, cùng với công nghệ chìa khóa kỹ thuật số Hyundai Digital Key, tiên phong trong phân khúc xe hạng C phổ thông.
Ngược lại, Toyota Corolla Altis tiếp cận thiết kế nội thất với triết lý “Tối giản lay động cảm quan”, mang đến sự đơn giản nhưng hiện đại và trẻ trung. Các phiên bản của Altis đều được trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 9 inch, cho phép kết nối điện thoại thông minh không dây (ngoại trừ bản 1.8G).
Mặc dù kích thước của Toyota Altis không quá lớn, không gian nội thất vẫn rất rộng rãi và thoải mái. Tất cả các vị trí ngồi, bao gồm cả hàng ghế trước và sau, đều được bọc da, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng, đảm bảo sự tiện nghi cho cả hành khách và tài xế.
So sánh Elantra và Altis về động cơ
Hyundai Elantra thế hệ mới được trang bị hệ động cơ SmartStream hoàn toàn mới với ba tùy chọn động cơ:
Động cơ 1.6L T-GDi, có mặt trên phiên bản N-line, cung cấp công suất cực đại 204 mã lực và mô-men xoắn 264,8 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp DCT, cho phép Elantra N-line tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 7,7 giây.
Động cơ 2.0L MPI, sản sinh công suất 159 mã lực và mô-men xoắn 191,2 Nm, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.
Động cơ 1.6L MPI, tạo ra công suất 127,5 mã lực và mô-men xoắn 154,6 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
Về phần Toyota Corolla Altis, hai phiên bản 1.8G và 1.8V đều sử dụng động cơ xăng 2ZR-FBE dung tích 1.8L, mang lại công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Trong khi đó, phiên bản 1.8HEV sử dụng hệ truyền động hybrid với động cơ xăng 2ZR-FXE dung tích 1.8L, cung cấp công suất 97 mã lực và mô-men xoắn 142 Nm, kết hợp với mô-tơ điện tạo ra công suất 72 mã lực và mô-men xoắn 163 Nm, tổng công suất của hệ thống hybrid đạt 122 mã lực.
So sánh Elantra và Altis về trang bị an toàn
Về trang bị an toàn của Toyota Corolla Altis, hai phiên bản 1.8V và 1.8HEV được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS), bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm trước, cảnh báo và hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, và đèn pha tự động điều chỉnh. Phiên bản 1.8HEV còn bổ sung thêm cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù và màn hình hiển thị thông tin trên kính lái (HUD). Phiên bản 1.8G, mặc dù ở mức thấp hơn, vẫn được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như cân bằng điện tử, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Hyundai Elantra thế hệ mới cũng không kém phần ấn tượng với trang bị an toàn đầy đủ, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 6 túi khí, và cảm biến áp suất lốp.
Nên mua xe Elantra hay Altis?
Tóm lại, nếu bạn tìm kiếm một mẫu sedan với không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi cao cấp và công nghệ hiện đại, Hyundai Elantra là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên một thiết kế tiên tiến, thương hiệu uy tín, độ bền bỉ và tính năng an toàn vượt trội, Toyota Altis sẽ là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Tin cũ hơn
So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Mazda CX3 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Kia Sonet 2024 vừa ra mắt: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản MG 7 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Hyundai Palisade 2024: thiết kế, tiện nghi, an toàn, động cơHyundai Palisade được phân phối tại thị trường Việt Nam với tổng cộng 4 phiên bản, sự khác biệt giữa các phiên bản chủ yếu nằm ở trang bị.
-
So sánh các phiên bản xe Mitsubishi Attrage 2024: thông số, tiện ích, an toàn, động cơMitsubishi Attrage là hãng xe sedan giá rẻ đến từ Nhật Bản. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, đây là mẫu xe lý tưởng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Với lợi thế về giá bán, mẫu xe đươc rất nhiều gia đình lựa chọn sử dụng hoặc kinh doanh.
-
So sánh các phiên bản Kia Seltos All New 2024 mới ra mắt: giá bán, nội ngoại thất, thông số kỹ thuật, an toàn, động cơKia Seltos 2024 đang là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Xe gồm 6 phiên bản tùy chọn khác nhau từ trang bị nội thất đến động cơ sử dụng trên xe. Cùng so sánh các phiên bản xe Kia Seltos 2024 bên dưới nhé.
-
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toànVào tháng 6/2021, Peugeot Việt Nam đã ra mắt phiên bản nâng cấp của Peugeot 3008 2024 tại thị trường Việt Nam. Với nhiều cải tiến về thiết kế và trang bị tiện nghi, mẫu SUV này được kỳ vọng sẽ tăng cường thị phần và củng cố vị thế của thương hiệu Peugeot tại Việt Nam.
-
So sánh các phiên bản xe Nissan Almera 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơNissan Almera là mẫu xe chiến lược của hãng xe Nhật tại thị trường Việt Nam, mẫu xe thuộc phân khúc sedan hạng B với giá bán từ 539 triệu đồng. Sau đây, cùng so sánh chi tiết giữa 2 phiên bản xe Nissan Almera mới nhất.