So sánh VinFast Minio Green và Wuling Mini EV: Đâu là lựa chọn tối ưu?

Thứ Sáu, 21/03/2025 - 14:36 - tienkm

VinFast Minio Green là mẫu ô tô điện mini có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, sở hữu thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mẫu xe này trên thị trường là Wuling Mini EV.

Wuling Mini EV và VinFast Minio Green cạnh tranh cùng phân khúc xe điện mini.

Wuling Mini EV và VinFast Minio Green: Cuộc cạnh tranh trong phân khúc xe điện mini

Trong phân khúc xe điện mini, Wuling Mini EV do TMT Motors lắp ráp và VinFast Minio Green đang trở thành hai đối thủ đáng chú ý trên thị trường.

Lợi thế về giá bán:

Về chi phí đầu tư ban đầu, Wuling Mini EV có lợi thế khi sở hữu mức giá thấp hơn Minio Green khoảng 38 triệu đồng, giúp khách hàng tiếp cận xe điện với chi phí tiết kiệm hơn.

Thông số kỹ thuật và giá trị sử dụng:

Tuy nhiên, xét về thông số kỹ thuật và giá trị sử dụng, VinFast Minio Green lại thể hiện nhiều điểm vượt trội, có thể thuyết phục khách hàng hơn. Điều này có thể đến từ quãng đường di chuyển, công suất động cơ, trang bị tiện ích và chính sách bảo hành – những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua xe trong phân khúc xe điện đô thị.

Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào ưu tiên của từng khách hàng: giá bán cạnh tranh hay các thông số kỹ thuật và giá trị lâu dài.

Thông số VinFast Minio Green Wuling Mini EV
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.090 x 1.496 x 1.625 2.920 x 1.493 x 1.621
Chiều dài cơ sở (mm) 2.065 1.940
Khoảng sáng gầm (mm) 155 125
Công suất động cơ 20kW 20kW
Quãng đường di chuyển mỗi lần sạc đầy 170 170
Tốc độ tối đa 80km/h 100km/h
Công suất sạc chậm 3,3kW 1,5kW
Công suất sạc nhanh 12kW Không hỗ trợ
Chế độ lái Eco/ Normal Eco/ Sport
Dung lượng pin 15,2kWh 13,4kWh

So sánh thông số kỹ thuật: VinFast Minio Green vs. Wuling Mini EV

Dựa trên bảng thông số kỹ thuật, VinFast Minio Green có kích thước tổng thể dài, rộng và cao hơn so với đối thủ Wuling Mini EV, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Đặc biệt, khoảng sáng gầm lớn hơn giúp xe dễ dàng vượt qua vỉa hè và ổ gà trong đô thị, nâng cao khả năng di chuyển linh hoạt.

Không gian nội thất và trải nghiệm người dùng Chiều dài cơ sở lớn hơn của Minio Green đồng nghĩa với không gian cabin rộng hơn, tạo sự thoải mái cho cả 4 vị trí ngồi. Đây là lợi thế đáng kể khi so sánh với Wuling Mini EV, giúp người dùng cảm nhận được sự thoải mái khi di chuyển trong đô thị.

Hiệu suất động cơ và phạm vi hoạt động Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ công suất 20kW, với phạm vi di chuyển 170 km sau mỗi lần sạc đầy – một con số phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.

Tốc độ tối đa và khả năng vận hành Wuling Mini EV có tốc độ tối đa 100 km/h, nhỉnh hơn so với 80 km/h của Minio Green. Tuy nhiên, cả hai đều là xe điện đô thị, nên mức chênh lệch này không ảnh hưởng quá nhiều đến trải nghiệm sử dụng thực tế. Trong điều kiện vận hành thông thường, cả hai mẫu xe vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Với những khác biệt trên, người dùng có thể cân nhắc giữa không gian rộng rãi, gầm cao và sự thoải mái của VinFast Minio Green hoặc mức giá cạnh tranh và tốc độ tối đa nhỉnh hơn của Wuling Mini EV để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

VinFast Minio Green có lợi thế hơn về mặt sạc điện so với Wuling Mini EV

Minio Green có lợi thế trong việc sạc

Lợi thế sạc điện: VinFast Minio Green vs. Wuling Mini EV

Dựa trên thông số kỹ thuật, VinFast Minio Green sở hữu lợi thế đáng kể khi được trang bị sạc nhanh DC, giúp rút ngắn đáng kể thời gian sạc. Ngoài ra, khả năng sạc chậm AC của mẫu xe này cũng vượt trội với công suất tối đa 3,3 kW, trong khi Wuling Mini EV chỉ có thể sạc bằng điện dân dụng với công suất 1,5 kW. Điều này đồng nghĩa với việc thời gian sạc của Minio Green sẽ ngắn hơn đáng kể so với đối thủ.

Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác hơn, cần xét đến dung lượng pin. VinFast Minio Green được trang bị pin 15,2 kWh, lớn hơn so với 13,4 kWh của Wuling Mini EV. Dù vậy, thông tin chi tiết về thời gian sạc của Minio Green vẫn cần được VinFast công bố chính thức để có sự so sánh chính xác hơn.

Theo công bố từ nhà sản xuất, Wuling Mini EV mất 9 giờ để sạc từ 20% lên 100% với bộ sạc chậm 1,5 kW. Một hạn chế đáng chú ý là người dùng chỉ có thể sạc tại nhà bằng ổ điện dân dụng, trong khi VinFast Minio Green có thể sử dụng hệ thống trạm sạc VinFast phủ rộng khắp Việt Nam. Với sự hỗ trợ của sạc nhanh DC, thời gian sạc đầy Minio Green chắc chắn sẽ rút ngắn đáng kể so với Wuling Mini EV.

Không gian nội thất VinFast Minio Green bên trên (ảnh thiết kế) và Wuling Mini EV bên dưới).

Sạc nhanh – Yếu tố quan trọng với khách hàng kinh doanh

Thời gian sạc nhanh là một yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với khách hàng kinh doanh vận tải, khi xe cần sẵn sàng hoạt động mà không phải chờ đợi quá lâu. Sạc nhanh DC của Minio Green giúp xe nhanh chóng tiếp tục hành trình, tối ưu hiệu suất sử dụng.

Một lợi thế khác của Minio Green là chính sách ưu đãi từ VinFast. Dù có giá bán cao hơn 38 triệu đồng, khách hàng mua Minio Green được miễn phí sạc tại các trạm VinFast đến hết tháng 6/2027. Trong khi đó, người dùng Wuling Mini EV phải tự chi trả chi phí điện khi sạc tại nhà.

Với lợi thế về hệ thống trạm sạc, hỗ trợ sạc nhanh DC và chính sách sạc miễn phí, VinFast Minio Green là lựa chọn đáng cân nhắc cho khách hàng thường xuyên di chuyển, đặc biệt là nhóm kinh doanh dịch vụ vận tải.

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Mùa nắng nóng: Những lưu ý bảo dưỡng xe ô tô không thể bỏ qua

Khí hậu Việt Nam đang bước vào giai đoạn nắng nóng gay gắt, khiến việc bảo dưỡng xe ô tô trở nên đặc biệt quan trọng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chiếc xe của bạn duy trì hiệu suất vận hành ổn định, mà còn góp phần đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho những người ngồi trên xe. Dưới đây là những kinh nghiệm chăm sóc và bảo dưỡng hiệu quả để giúp xe luôn hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt này.

Sedan hạng C: Biết đúng nhu cầu, chọn MG5

Qua rồi thời kỳ “ăn chắc mặc bền”, đặt yếu tố thương hiệu, thanh khoản cao, xe “dùng mãi không hỏng”, giờ đây, người Việt, đặc biệt là giới trẻ, đang tìm đến những chiếc xe có thiết kế đẹp mắt, nhiều tính năng và giá thành hợp lý. Ở những điểm này, MG đan

So sánh Mazda CX-5 2.5 và Hyundai Tucson 1.6: So găng CUV Nhật - Hàn tầm giá 979 triệu

Mazda CX-5 2.5 Signature Exclusive và Hyundai Tucson 1.6 Turbo: Cuộc đối đầu đáng chú ý trong phân khúc CUV

So sánh giữa các phiên bản Mazda CX-5 2025: phiên bản nào phù hợp nhất cho bạn?

Mazda CX-5, một mẫu SUV hạng C, hiện đang được phân phối tại Việt Nam với 7 phiên bản, có giá bán từ 749 đến 999 triệu đồng. Sự khác biệt và tương đồng giữa các phiên bản Mazda CX-5 là gì, và phiên bản nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn?

So sánh các phiên bản Honda BRV 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Những năm gần đây, dòng xe MPV 7 chỗ đa dụng tại thị trường Việt Nam đang ngày càng được ưa chuộng do sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội về khả năng vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng tải trọng cao, khoang hành lý rộng rãi và đặc biệt là giá thành phải chăng.

Có thể bạn quan tâm