So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024: Phiên bản nào mang lại giá trị tốt nhất?

Thứ Hai, 02/12/2024 - 16:11 - tienkm

Honda CR-V luôn là một trong những mẫu SUV được yêu thích nhất trên thị trường, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và đặc biệt là hệ thống an toàn vượt trội.

Chính vì vậy, CR-V đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Tuy nhiên, với nhiều phiên bản khác nhau, việc tìm ra chiếc CR-V phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh các phiên bản Honda CR-V 2024, phân tích những điểm khác biệt và đưa ra lời khuyên cho những ai đang cân nhắc sở hữu mẫu xe này.

Tổng quan về Honda CR-V 2024

Các phiên bản Honda CR-V 2024 được ra mắt vào cuối năm 2023 và chính thức bán ra tại Việt Nam từ năm 2024. Với thiết kế mới mẻ cùng nhiều cải tiến đáng giá, CR-V 2024 hứa hẹn sẽ tiếp tục là đối thủ mạnh mẽ trong phân khúc SUV cỡ trung.

Phiên bản 2024 của CR-V có tới 4 tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 1.5L turbo và động cơ hybrid 2.0L. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hộp số tự động CVT, với lựa chọn dẫn động cầu trước hoặc cầu sau, mang đến sự linh hoạt và đa dạng cho người tiêu dùng.

Tại thị trường Việt Nam, Honda CR-V 2024 được phân phối chính hãng với 4 phiên bản khác nhau. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
G 1 tỷ 109 triệu VNĐ 1.197.877.000 VNĐ 1.186.787.000 VNĐ 1.167.787.000 VNĐ
L 1 tỷ 159 triệu VNĐ 1.250.877.000 VNĐ 1.239.287.000 VNĐ 1.220.287.000 VNĐ
e:HEV RS 1 tỷ 259 triệu VNĐ 1.356.877.000 VNĐ 1.344.287.000 VNĐ 1.325.287.000 VNĐ
L AWD 1 tỷ 310 triệu VNĐ 1.410.937.000 VNĐ 1.397.837.000 VNĐ 1.378.837.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Honda CR-V 2024

So với các đối thủ trong phân khúc như Mazda CX-5, Hyundai Tucson và Ford Territory, giá của các phiên bản CR-V 2024 có sự chênh lệch đáng kể, dao động từ 1.109 triệu đồng cho phiên bản G đến 1.310 triệu đồng cho phiên bản L Hybrid AWD. Mặc dù mức giá này có vẻ cao hơn một chút, nhưng với những cải tiến đáng kể và các tính năng vượt trội mà Honda CR-V 2024 mang lại, đây vẫn là một mức giá hợp lý và đáng giá đối với người tiêu dùng đang tìm kiếm một chiếc SUV chất lượng cao.

Honda CR-V 2024 mang đến một phong cách thiết kế thanh lịch và sang trọng hơn hẳn so với phiên bản trước. Lưới tản nhiệt lục giác đặc trưng và cụm đèn pha LED thích ứng tạo nên vẻ ngoài hiện đại, trong khi đèn hậu LED mới không chỉ làm nổi bật tính thẩm mỹ mà còn giúp đuôi xe trở nên thon gọn, sắc sảo hơn. Kích thước tổng thể của CR-V 2024 lớn hơn so với thế hệ trước, mang lại không gian rộng rãi hơn cho hàng ghế sau, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.

Cụ thể về kích thước, các phiên bản của CR-V 2024 có sự tương đồng về chiều dài (4.691 mm) và chiều rộng (1.866 mm), nhưng chiều cao của phiên bản CR-V L và CR-V L AWD lại nhỉnh hơn một chút (1.691 mm so với 1.681 mm ở phiên bản CR-V G và CR-V e:HEV RS). Chiều dài cơ sở 2.701 mm giúp mang lại sự ổn định khi di chuyển, trong khi khoảng sáng gầm thay đổi từ 198 mm (CR-V G và CR-V e:HEV RS) đến 208 mm (CR-V L).

So sánh ngoại thất Honda CR-V 2024

Về thiết kế ngoại thất, CR-V 2024 sở hữu nhiều trang bị tiêu chuẩn ấn tượng, như đèn pha LED, đèn định vị ban ngày LED, và hệ thống đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng. Xe cũng được trang bị gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, đèn báo rẽ LED, và bộ vành 18 inch sơn bạc, tất cả góp phần tạo nên một vẻ ngoài năng động và hiện đại.

Trang bị ngoại thất CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Đèn pha LED LED LED LED
Tự động bật/tắt đèn pha
Đèn định vị ban ngày LED LED LED LED
Đèn sương mù trước/sau Không/Không LED/Không LED/Không LED/Có
Đèn hậu LED LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Thanh giá nóc xe Không Không Không
Cốp chỉnh điện Không Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh
La-zăng 18 inch 18 inch 18 inch 18 inch
Cỡ lốp 235/60R18 235/60R18 235/60R18 235/60R18

Phiên bản CR-V L 2024 được trang bị thêm một số tính năng cao cấp, bao gồm đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, đèn sương mù LED phía trước và tính năng mở/đóng cốp rảnh tay thông minh, mang đến sự tiện lợi và nâng cao trải nghiệm lái xe. Trong khi đó, phiên bản e:HEV RS nổi bật với logo màu đỏ đặc trưng trên lưới tản nhiệt và cửa cốp, tạo điểm nhấn thể thao và hiện đại. Ngoài ra, e:HEV RS còn được trang bị bộ vành 18 inch sơn đen bóng, hai ống xả giả phía sau và đèn sương mù phía sau, cùng với giá nóc, giúp tăng tính năng vận chuyển và thẩm mỹ cho xe.

So sánh nội thất Honda CR-V 2024

So với các phiên bản trước, nội thất của Honda CR-V 2024 được nâng cấp rõ rệt, mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối ưu cho người sử dụng. Một trong những điểm khác biệt lớn là cấu hình ghế ngồi. Phiên bản G, L và L AWD được trang bị nội thất 3 hàng ghế với sức chứa 7 chỗ, phù hợp cho các gia đình hoặc nhóm người cần không gian rộng rãi. Trong khi đó, phiên bản e:HEV RS có thiết kế nội thất 2 hàng ghế 5 chỗ, tạo ra không gian thoáng đãng và tinh tế. Đặc biệt, phiên bản e:HEV RS còn nổi bật với các chi tiết thể thao, như đường chỉ khâu màu đỏ, mang lại cảm giác hiện đại và năng động hơn.

Trang bị nội thất CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Số chỗ ngồi 7 7 7 5
Vật liệu bọc ghế Da Da Da Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế hai Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế ba Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50 Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Cửa số trời Không Không Panorama Panorama
Vô-lăng Urethan, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
Bảng đồng hồ trung tâm 7 inch TFT 7 inch TFT 10,2 inch TFT 10,2 inch TFT
Màn hình trung tâm 7 inch, kết nối Apple Carplay không dây 7 inch, kết nối Apple Carplay không dây 9 inch, kết nối Apple Carplay không dây 9 inch, kết nối Apple Carplay không dây
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không Không
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập
Hệ thống âm thanh 8 loa 8 loa 8 loa 12 loa Bose
Cổng sạc 1 cổng sạc USB, 2 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C
Sạc không dây Không

Các phiên bản Honda CR-V 2024 cũng có sự phân biệt rõ rệt về trang bị, mang đến những tiện nghi khác biệt cho từng nhu cầu của người sử dụng. Phiên bản tiêu chuẩn của CR-V 2024 được trang bị ghế bọc da cao cấp, ghế lái với khả năng điều chỉnh điện 8 hướng và lưu trữ đến 2 vị trí, ghế phụ có thể điều chỉnh điện 4 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 60:40, trong khi hàng ghế cuối có thể gập theo tỷ lệ 50:50, giúp tối ưu hóa không gian hành lý khi cần thiết. Đặc biệt, cửa sổ chỉnh điện tự động lên/xuống bằng một chạm trên ghế lái là một tính năng tiện lợi, nâng cao sự thoải mái cho người lái, một trong những điểm đáng chú ý trong thiết kế của Honda CR-V 2024.

So sánh tiện nghi của các phiên bản Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024 mang đến nhiều trang bị tiện nghi nổi bật, phù hợp với nhu cầu của từng người dùng. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị vô-lăng bọc urethane có thể điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các phím chức năng tiện dụng. Bảng đồng hồ với màn hình TFT 7 inch và màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch giúp người lái dễ dàng theo dõi và điều khiển các chức năng của xe. Các tiện ích khác bao gồm hỗ trợ Apple CarPlay không dây, quay số nhanh bằng giọng nói, 3 cổng sạc Type C, màn hình hiển thị thông tin lái xe HUD và tính năng sạc điện thoại không dây, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng.

Phiên bản L nâng cao hơn với một số trang bị bổ sung như gương chiếu hậu tự động chống chói, vô-lăng bọc da cao cấp và chìa khóa thông minh có tính năng mở cốp từ xa. Cửa sổ chỉnh điện tự động lên/xuống một chạm trên tất cả các ghế, cùng màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch, mang đến trải nghiệm điều khiển dễ dàng và sang trọng hơn. Phiên bản L cũng hỗ trợ Apple CarPlay không dây, quay số nhanh bằng giọng nói, 3 cổng sạc Type C, màn hình hiển thị thông tin lái xe HUD và sạc điện thoại không dây.

Tính năng an toàn của các phiên bản Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn tiên tiến, giúp tối ưu hóa sự bảo vệ cho người lái và hành khách. Các tính năng đáng chú ý bao gồm hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân bổ lực phanh điện tử) và BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp), giúp xe duy trì khả năng kiểm soát và an toàn trong các tình huống phanh gấp. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo khả năng di chuyển dễ dàng trên những con dốc hoặc bề mặt nghiêng. Hệ thống cân bằng điện tử VSA và hỗ trợ lực kéo TSC cũng được trang bị để giúp cải thiện sự ổn định của xe khi di chuyển trong các điều kiện đường trơn trượt hoặc khi xe có dấu hiệu mất kiểm soát.

Trang bị an toàn CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA)
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera lùi
Camera 360 độ Không Không
Cảm biến đỗ xe trước/sau Không/Không Không/Có Không/Có Có/Có
Cảm biến áp suất lốp
Túi khí 8 8 8 8
Phanh giảm thiểu va chạm CMBS
Kiểm sát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp ACC with LSF
Giảm thiểu chệch làn đường RDM
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS
Đèn pha thích ứng tự động AHB
Đèn pha thích ứng thông minh ADB Không Không Không
Thông báo xe phía trước khởi hành LCDN

Nhìn chung, khi so sánh các phiên bản Honda CR-V 2024, sự khác biệt giữa các phiên bản là tương đối rõ rệt, mặc dù các trang bị về cơ bản khá đồng đều. Phiên bản tiêu chuẩn thiếu một số tính năng nổi bật như đèn pha thích ứng thông minh, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, hệ thống phanh khẩn cấp tự động sau va chạm, camera hỗ trợ quan sát làn đường và camera 360 độ. Các tính năng này chỉ có sẵn trên phiên bản e:HEV RS, làm tăng tính tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.

Mặc dù phiên bản L AWD có giá cao nhất trong các lựa chọn, nhưng nó lại thiếu một số trang bị quan trọng như đèn pha thích ứng thông minh, cảm biến đỗ xe phía trước và phanh khẩn cấp tự động sau va chạm. Tuy nhiên, hệ thống Honda Sensing trên CR-V 2024 vẫn trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại, bao gồm đèn pha tự động cao cấp, cảnh báo va chạm phía trước, phanh tự động giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo chệch làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, camera quan sát điểm mù LaneWatch và hệ thống điều khiển hành trình thích ứng.

Ngoài ra, các phiên bản cao cấp như e:HEV RS còn được bổ sung thêm camera 360 độ, cảm biến đỗ xe trước/sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp và cảnh báo buồn ngủ, mang đến một trải nghiệm an toàn và tiện nghi toàn diện hơn cho người lái.

Động cơ và vận hành các phiên bản Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024 cung cấp hai lựa chọn động cơ khác nhau, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng. Phiên bản sử dụng động cơ xăng 1.5L tăng áp mang đến công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm, kết hợp với hộp số CVT và có tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD) hoặc dẫn động bốn bánh (AWD). Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích một chiếc xe mạnh mẽ và linh hoạt trong các điều kiện vận hành đa dạng.

Vận hành CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Loại động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van Động cơ DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 2.0L
Dẫn động FWD FWD AWD FWD
Hộp số CVT CVT CVT E-CVT
Dung tích xi-lanh (cm3) 1.498 1.498 1.498 1.993
Công suất (mã lực) 188 188 188 204
Mô-men xoắn (Nm) 240 240 240 183 (động cơ) & 355 (mô-tơ)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57 57 57 57
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 7,49 lít/100 km 7,3 lít/100 km 7,8 lít/100 km 5,2 lít/100 km

Bên cạnh đó, phiên bản hybrid i-MMD của CR-V 2024 sử dụng động cơ xăng 2.0L kết hợp với hai mô tơ điện, cho tổng công suất lên đến 204 mã lực. Phiên bản này được trang bị hộp số e-CVT và chỉ có tùy chọn dẫn động cầu trước (FWD), phù hợp với những người tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ.

Một điểm đáng chú ý là hệ thống hybrid trên CR-V 2024 tích hợp cả hai nguyên tắc hoạt động của hybrid nối tiếp và song song, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tùy theo điều kiện lái xe. Điều này giúp mang đến một trải nghiệm lái linh hoạt và hiệu quả hơn, phù hợp với đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.

Honda CR-V 2024 mang đến khả năng vận hành ổn định và êm ái, đặc biệt là phiên bản hybrid với hệ thống động cơ điện giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải. So với các phiên bản trước, hệ thống treo của CR-V 2024 được cải tiến, mang lại cảm giác êm ái và hạn chế tiếng ồn, tạo nên một trải nghiệm lái xe dễ chịu hơn. Ngoài ra, các chế độ lái SPORT, NORMAL, và ECON giúp người lái tùy chỉnh hiệu suất xe theo nhu cầu và điều kiện lái, từ việc tăng cường sức mạnh động cơ cho đến tối ưu hóa hiệu quả nhiên liệu.

Với động cơ 1.5L Turbo nổi tiếng của Honda, CR-V 2024 thể hiện sức mạnh vượt trội, mang lại cảm giác lái thể thao và mạnh mẽ. Phiên bản hybrid, kết hợp giữa động cơ xăng 2.0L và mô tơ điện, không chỉ mang đến hiệu suất mạnh mẽ mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, tạo ra một trải nghiệm lái mới, linh hoạt và thân thiện với môi trường.

Nên mua phiên bản Honda CR-V 2024 nào?

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn và tiện nghi vượt trội, Honda CR-V 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, việc chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách là một quyết định không hề dễ dàng.

Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe có khả năng vận hành ổn định và chi phí hợp lý, các phiên bản G và L sẽ là sự lựa chọn thích hợp. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe với tính năng an toàn cao hơn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, phiên bản L AWD hoặc Hybrid AWD sẽ là lựa chọn lý tưởng.

Kết luận

Sau khi so sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024, có thể thấy rằng dòng xe này mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng, với các tính năng và mức giá phù hợp với nhu cầu khác nhau.

Honda đã thực sự làm mới mẫu xe CR-V, mang lại thiết kế thể thao và thuần Crossover, trẻ trung và bắt mắt hơn. Nội thất của CR-V 2024 cũng được nâng cấp sang trọng và rộng rãi, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, các tiện nghi và tính năng an toàn của mẫu xe này đạt tiêu chuẩn cao trong phân khúc, chắc chắn sẽ đáp ứng kỳ vọng của đại đa số khách hàng tại Việt Nam.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh MG 7 1.5T Luxury và Mazda 6 2.0 Luxury 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Với giá bán chưa đến 750 triệu đồng, 'tân binh' MG7 1.5T Luxury đang được nhiều khách hàng cân nhắc lựa chọn khi đặt lên bàn cân so sánh với đối thủ Mazda6 2.0 Luxury.

So sánh các phiên bản Honda Civic 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn

Honda Civic 2024 thế hệ thứ 11 đã có bước chuyển mình đáng kể với thiết kế trưởng thành và tinh tế hơn, thay thế phong cách táo bạo trước đây. Mẫu sedan hạng C này không chỉ nâng tầm nội thất hiện đại và cao cấp, mà còn tăng cường khả năng bảo vệ người lái và hành khách với hệ thống an toàn Honda SENSING tiên tiến.

So sánh Mazda 3 2024 và Kia K3 2024 xe nào dành cho bạn

Mazda 3 và Kia K3 là hai mẫu sedan cỡ C thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa Mazda 3 và Kia K3 để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc so sánh và lựa chọn mẫu xe phù hợp.

So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Mitsubishi Xpander được chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 8/2018 là mẫu xe thuộc phân khúc MPV 7 chỗ. Sau 6 năm ra mắt Mitsubishi Xpander 2024 đã khẳng định được vị thế của mình khi liên tục đứng vào top 1 dòng xe bán chạy nhất phân khúc và được người dùng đánh giá là mẫu xe gia đình tốt nhất.

Toyota Yaris Cross lấy gì để cạnh tranh với các đối thủ tại Việt Nam?

Trong phân khúc CUV cỡ B tại Việt Nam, Toyota Yaris Cross sở hữu nhiều ưu điểm về công nghệ và mức tiêu thụ nhiên liệu, nhưng lại thua kém ở một điểm quan trọng hơn.

Có thể bạn quan tâm

  • So sánh Honda Civic 2024 và KIA K3 2024: Lựa chọn nào dành cho bạn?
    So sánh Honda Civic 2024 và KIA K3 2024: Lựa chọn nào dành cho bạn?
    Phân khúc sedan hạng C luôn là lựa chọn hấp dẫn cho người dùng Việt Nam nhờ sự linh hoạt, thiết kế bắt mắt và trang bị tiện nghi phong phú. Trong đó, Honda Civic và KIA K3 là hai mẫu xe tiêu biểu, thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng nhờ phong cách và tính năng khác biệt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về hai mẫu xe này, giúp người dùng dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.
  • So sánh các phiên bản MG RX5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản MG RX5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    MG Việt Nam giới thiệu RX5 vào cuối tháng 9/2023. Xe mang thiết kế khác biệt so với dải sản phẩm SUV còn lại của thương hiệu gồm ZS và HS.
  • So sánh Ford Territory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-line 2024
    So sánh Ford Territory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-line 2024
    Territory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-line là hai mẫu SUV tầm trung đáng chú ý trong phân khúc dưới 1 tỷ đồng, cạnh tranh trực tiếp với nhau về cả giá bán lẫn trang bị. Với mức giá chỉ chênh lệch 10 triệu đồng (909 triệu cho Territory Sport và 899 triệu cho Sportage 2.0G Signature X-line), người tiêu dùng sẽ phải cân nhắc nhiều yếu tố để chọn được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu.
  • So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    So sánh các phiên bản Toyota Camry 2025: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
    Toyota Camry là chiếc sedan thành công bậc nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản ở nhiều thị trường trên thế giới và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Toyota Camry 2025 bản nâng cấp hứa hẹn tiếp tục gây bão trong phân khúc sedan hạng D với những cải tiến vượt trội về thông số kỹ thuật, ngoại thất đẳng cấp, nội thất hiện đại và mức giá dự đoán sẽ chinh phục lòng tin của người tiêu dùng Việt Nam
  • So sánh toàn diện Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024: Đâu là lựa chọn lý tưởng cho bạn?
    So sánh toàn diện Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024: Đâu là lựa chọn lý tưởng cho bạn?
    Việc so sánh Mazda 3 2024 và Mazda 6 2024 dựa trên các yếu tố như giá thành, kiểu dáng, kích thước, và nội thất sẽ giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.