So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Thứ Hai, 12/08/2024 - 17:03

Toyota Corolla Cross 2024 được cung cấp với ba phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có những điểm khác biệt rõ rệt về thiết kế ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành và công nghệ an toàn. Các phiên bản này đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng bằng cách mang đến các lựa chọn khác nhau về trang bị và tính năng.

Vào tháng 8 năm 2020, Toyota đã giới thiệu mẫu xe Toyota Corolla Cross, đánh dấu lần đầu tiên một mẫu xe hybrid được bán tại thị trường Việt Nam.

Sau khi chiếm được lòng tin của người tiêu dùng, Toyota Corolla Cross đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Toyota tại Việt Nam. Năm 2022, mẫu xe này đạt doanh số 21.473 chiếc, vượt qua 3.062 chiếc so với năm 2021, giúp nó dẫn đầu phân khúc xe gầm cao cỡ B và vượt qua các đối thủ đáng gờm như Hyundai Creta, Kia Seltos,Honda HR-V. Corolla Cross cũng đứng thứ 4 trong danh sách xe bán chạy nhất toàn thị trường.

Đến tháng 5 năm 2023, Toyota Corolla Cross vẫn duy trì phong độ là mẫu xe bán chạy nhất của Toyota, mặc dù doanh số có sự sụt giảm so với cùng kỳ năm trước.

Tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross được cung cấp với ba phiên bản: G, V và HEV, trong đó phiên bản HEV sử dụng hệ truyền động hybrid và có giá bán cao nhất.

So sánh giá bán các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Phiên bản Giá niêm yết
Corolla Cross 1.8 G 755,000,000
Corolla Cross 1.8 V 860,000,000
Corolla Cross 1.8 HEV 955,000,000

So sánh kích thước các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Tất cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 đều có cùng các thông số kích thước, với các số đo này được xem là ấn tượng nhất trong phân khúc SUV/crossover cỡ B.

Tuy nhiên, có sự khác biệt về trọng lượng giữa các phiên bản. Cụ thể, phiên bản động cơ hybrid (HEV) có trọng lượng tối đa 1.850 kg, nhỉnh hơn một chút so với hai phiên bản còn lại, mỗi phiên bản có trọng lượng 1.815 kg.

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Số chỗ ngồi 5

So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Phiên bản 1.8G 1.8V 1.8HEV
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần HALOGEN LED LED
Đèn chiếu xa HALOGEN LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED LED
Đèn sương mù LED LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động Tự động Tự động
Cảnh báo điểm mù (BSM) Không Không Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không
Gạt mưa Trước Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian Gạt mưa tự động/Auto Gạt mưa tự động/Auto
Sau Gián đoạn/Liên tục Gián đoạn/Liên tục Gián đoạn/Liên tục
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Đuôi cá Đuôi cá Đuôi cá
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt trước Sơn đen Sơn kim loại Sơn kim loại
Thanh đỡ giá nóc Không
Mâm/lốp xe Hợp kim 17”, 215/60R17 Hợp kim 18”, 225/50R18
Mở cốp rảnh tay Không

Ở phiên bản 1.8G, Toyota Corolla Cross 2023 chỉ được trang bị đèn Halogen tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn, 1.8V và 1.8HEV, được tích hợp đèn LED hiện đại. Đặc biệt, chỉ có các phiên bản 1.8V và 1.8HEV mới được trang bị các tính năng cao cấp như gạt mưa tự động, giá nóc và chức năng tự động điều chỉnh gương chiếu hậu khi lùi.

Về thiết kế mâm xe, phiên bản tiêu chuẩn 1.8G chỉ được trang bị mâm sơn bạc 17 inch, trong khi hai phiên bản còn lại sử dụng mâm xe 5 chấu kép 18 inch, giúp tăng cường sự hài hòa và thẩm mỹ tổng thể của xe.

Trong bản nâng cấp giữa vòng đời 2023, Toyota Corolla Cross cũng được trang bị thêm tính năng mở cốp rảnh tay trên hai phiên bản V và HEV, tăng cường tiện ích và sự thuận tiện cho người dùng.

So sánh nội thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Phiên bản 1.8G 1.8V 1.8HEV
Vô lăng Kiểu dáng 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Da Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số Kỹ thuật số Kỹ thuật số
Đèn báo hệ thống Hybrid Không Không
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT 4.2" TFT 7" TFT
Cửa sổ trời Không
Chất liệu bọc ghế Da Da Da
Ghế trước Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế

Khi bước vào không gian nội thất của Toyota Corolla Cross 2023, ngay cả ở phiên bản G tiêu chuẩn, thiết kế của cabin được bố trí đơn giản nhưng rất hợp lý. Đặc biệt, các trang bị nội thất trong ba phiên bản không có nhiều sự khác biệt.

Cả ba phiên bản đều được trang bị vô lăng bọc da với thiết kế ba chấu hiện đại, cùng với ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng và ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng.

Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý giữa các phiên bản là chỉ có duy nhất phiên bản 1.8HEV được trang bị cụm đồng hồ tích hợp hệ thống đèn báo Hybrid và màn hình TFT 7 inch. Trong khi đó, hai phiên bản G và V chỉ được trang bị đèn báo chế độ Eco và màn hình hiển thị thông tin kích thước 4,2 inch, đáp ứng nhu cầu cơ bản của người lái.

So sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Phiên bản 1.8G 1.8V 1.8HEV
Hệ thống giải trí trung tâm Màn hình Cảm ứng 9" Cảm ứng 9" Cảm ứng 9"
Số loa 6 6 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Điều khiển giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay/Android Auto Apple CarPlay/Android Auto Apple CarPlay/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió sau
Cửa sổ trời Không
Dung tích khoang hành lý 440L 440L 440L

Các tiện nghi trên cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 không có nhiều sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, một điểm khác biệt đáng chú ý là cửa sổ trời, chỉ có trên hai phiên bản V và HEV, trong khi phiên bản G không được trang bị tính năng này.

Trước đây, phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8G chỉ được trang bị màn hình trung tâm 7 inch. Nhưng trong bản nâng cấp 2023, Toyota đã nâng cấp màn hình của phiên bản này lên 9 inch, tương tự như hai phiên bản còn lại, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Đáng chú ý, trong lần nâng cấp này, Toyota cũng đã cải tiến công nghệ kết nối Apple CarPlay và Android Auto từ có dây lên không dây, giúp nâng cao sự tiện lợi và trải nghiệm sử dụng cho người lái.

So sánh khả năng vận hành các phiên Toyota Corolla Cross 2024

Phiên bản 1.8G 1.8V 1.8HEV
Động cơ Loại động cơ 2ZR-FE 2ZR-FE 2ZR-FXE
Số xy-lanh 4 4 4
Bố trí xy-lanh Thẳng hàng Thẳng hàng Thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cc) 1.798 1.798 1.798
Tỉ số nén 10 10 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Công suất tối đa (mã lực) 138 138 97
Mô-men xoắn tối đa (Nm) 172 172 142
Mô-tơ điện Công suất tối đa (mã lực) Không Không 71
Mô men xoắn tối đa (Nm) Không Không 163
Chế độ lái Không Không Sport/EV/Eco
Loại dẫn động FWD FWD FWD
Hộp số CVT CVT CVT
Hệ thống treo trước - sau MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc

Hai phiên bản 1.8G và 1.8V của Toyota Corolla Cross 2023 được trang bị động cơ xăng 2ZR-FE 1.8L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định.

Trong khi đó, phiên bản 1.8HEV sử dụng hệ truyền động hybrid, kết hợp giữa động cơ xăng 2ZR-FXE 1.8L với công suất 97 mã lực và mô-men xoắn cực đại 142Nm, và một mô-tơ điện cung cấp thêm 72 mã lực và mô-men xoắn cực đại 163Nm. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện mức tiêu thụ nhiên liệu và giảm lượng khí thải.

Cả ba phiên bản đều được trang bị hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cấp (CVT), mang lại trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả. Đặc biệt, phiên bản 1.8HEV còn cung cấp nhiều chế độ lái khác nhau như Sport (thể thao), EV (xe điện), và Eco, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng và điều kiện đường xá.

So sánh trang bị, an toàn các phiên bản Toyota Corolla Cross 2024

Trang bị 1.8G 1.8V 1.8HEV
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống an toàn Toyota TSS Toyota Safety Sense Không Không Thế hệ 2
Cảnh báo tiền va chạm Không
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) Không
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Không
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) Không
Tính năng an toàn Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Camera lùi Không Không
Camera 360 độ Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
7 túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái

Toyota Corolla Cross 2023 là một lựa chọn nổi bật với nhiều tính năng an toàn hiện đại. Cả ba phiên bản của mẫu xe này đều được trang bị tiêu chuẩn các công nghệ an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), cảm biến áp suất lốp (TPMS), và 7 túi khí. Những trang bị này đảm bảo an toàn tối ưu cho cả người lái và hành khách trong mọi tình huống.

Ngoài ra, các phiên bản cao cấp hơn như 1.8V và 1.8HEV được bổ sung thêm các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA). Đặc biệt, hai phiên bản này còn được tích hợp thế hệ thứ hai của gói an toàn Toyota Safety Sense, với các tính năng nổi bật như cảnh báo chệch làn đường (LDA), hỗ trợ giữ làn đường (LTA), điều khiển hành trình chủ động (DRCC), và hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB).

Khi cân nhắc lựa chọn phiên bản Toyota Corolla Cross phù hợp, khách hàng nên dựa vào nhu cầu sử dụng và tình hình tài chính cá nhân. Phiên bản 1.8G, với giá bán hợp lý nhất, phù hợp cho những người dùng chủ yếu di chuyển trong đô thị và không yêu cầu quá nhiều về tính năng cao cấp.

Phiên bản 1.8V, với đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch, và gói an toàn Toyota Safety Sense, là lựa chọn dành cho những ai muốn trải nghiệm tiện nghi cao cấp hơn. Tuy nhiên, mức giá của bản này cao hơn khoảng 105 triệu đồng so với phiên bản 1.8G.

Đối với những khách hàng quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, phiên bản hybrid 1.8HEV là một sự lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng tiết kiệm nhiên liệu gần một nửa và giảm lượng khí thải.

Nhìn chung, Toyota Corolla Cross 2023 là một chiếc xe đáng mua trong tầm giá, nhờ thiết kế thẩm mỹ, không gian nội thất rộng rãi và các tính năng an toàn toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu xét đến sự chênh lệch giá khoảng 100 triệu đồng để nâng cấp lên bản 1.8V, khách hàng cũng có thể cân nhắc các lựa chọn khác như Mazda CX-5 trong phân khúc xe hạng C, vốn được đánh giá cao về trang bị và cảm giác lái.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.

So sánh các phiên bản Mazda 2 2024: thông số kỹ thuật, trang bị tiện nghi, an toàn

Mazda 2 2024 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 5 phiên bản, 3 bản sedan và 2 bản sport (hatchback). Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda 2, hãy cùng Oto365 tìm hiểu chi tiết.

So sánh các phiên bản Kia Morning 2024: thông số, động cơ, tiện nghi và an toàn

Kia Morning là một trong những xe nổi bật nhất phân khúc hatchback hạng A, thu hút bởi thiết kế trẻ trung đi cùng với hệ thống trang bị hiện đại. Sang thế hệ thứ tư, Morning “lột xác” càng hấp dẫn hơn. Tuy nhiên giá xe không còn cạnh tranh như trước.

So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Pajero Sport 2024 là một mẫu xe SUV hạng D được sản xuất bởi thương hiệu Nhật Bản Mitsubishi. Được đánh giá khá cao ở ngoại hình cứng cáp, nội thất tiện nghi, công nghệ miên man, khả năng off-road vượt trội...

So sánh Honda City RS 2024 và Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp

Ở tầm giá 500-600 triệu đồng, Honda City RS cho động cơ mạnh mẽ hơn trong khi Accent 1.5 AT Cao Cấp vượt trội về tính năng an toàn.

Có thể bạn quan tâm