So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024: giá bán, thông số kỹ thuật
Thứ Sáu, 30/08/2024 - 08:07
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về giá bán
Tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max 2024 hiện đang được phân phối chính hãng với 5 phiên bản khác nhau. Dưới đây là giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá bán(triệu đồng) |
D-Max Prestige 1.9 MT 4×2 | 650 |
D-Max Prestige 1.9 AT 4×2 | 685 |
D-Max Hi-Lander 1.9 AT 4x2 | 781 |
D-Max Type Z 1.9 AT 4x4 | 880 |
D-Max UTZ 4x4 MT | 665 |
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về thông số kỹ thuật
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể | 5.265 x 1.870 x 1.785 | 5.265 x 1.870 x 1.785 | 5.265 x 1.870 x 1.790 | 5.265 x 1.870 x 1.790 | 5,270 x 1,870 x 1,785 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | 235 | 240 | 240 | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,1 | 6,1 | 6,1 | 6,1 | 6.1 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 2.650 | 2.650 | 2.650 | 2730 | 2730 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.830 | 1.850 | 1.865 | 1955 | 1890 |
Vệt bánh xe trước & sau | 1570/1570 | 1570/1570 | 1570/1570 | 1570/1570 | 1,570/1,570 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
Về kích thước, cả 4 phiên bản của Isuzu D-Max 2024 có chung chiều dài 5.265mm riêng phiên bản UTZ 4x4 MT dài hơn 5mm là 5.270mm, chiều rộng 1.870mm, chiều cao cũng có một chút khác biệt. Hai phiên bản cao cấp Hi-Lander và Type Z nổi bật với chiều cao lên đến 1.790mm, tạo nên không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn. Ngoài ra, tất cả các phiên bản đều có chiều dài cơ sở ấn tượng, đạt 3.125mm, mang lại sự ổn định và cân bằng khi vận hành.
Về khoảng sáng gầm, hai phiên bản Prestige có khoảng sáng 235mm, thấp hơn 5mm so với hai phiên bản cao cấp, nhưng vẫn đảm bảo khả năng vượt địa hình tốt. Sự khác biệt giữa các phiên bản còn được thể hiện rõ qua khối lượng xe, lần lượt là 1.830kg, 1.850kg, 1.865kg và 1.955kg cho các phiên bản Prestige 1.9 MT 4×2, Prestige 1.9 AT 4x2, Hi-Lander 1.9 AT 4x2 và Type Z 1.9 AT 4x4. Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân và gia đình.
Với những thông số vượt trội, Isuzu D-Max 2024 không chỉ tạo cảm giác bề thế, mà còn hứa hẹn khả năng vượt địa hình xuất sắc, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về ngoại thất
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao thủ công), tích hợp đèn LED chạy ban ngày | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày | Halogen | |||
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED | LED | Halogen | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu bạc | Màu bạc | Mạ Crôm | Màu đen bóng | Màu đen | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan | Chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan | Chỉnh điện | |
Ăng-ten | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột | |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu bạc | Màu bạc | Mạ Crôm | Màu đen bóng | Màu đen | |
Bậc lên xuống | Có | Có | Có | Có | - | |
Cản sau | Tích hợp 02 bậc | Tích hợp 02 bậc | Tích hợp 02 bậc | Tích hợp 02 bậc | Tích hợp 02 bậc | |
Lót sàn thùng xe | Có | Có | Có | Có | Có |
Ngoại hình của Isuzu D-Max thế hệ mới đã có một sự lột xác đầy ấn tượng, với những chi tiết hiện đại và mạnh mẽ hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Lưới tản nhiệt được sơn đen, tạo nên một diện mạo hầm hố và đầy sức mạnh cho xe.
Phần đầu xe nổi bật với đèn chiếu sáng BI-LED tích hợp đèn LED chạy ban ngày ở cả 4 phiên bản. Đặc biệt, hai phiên bản cao cấp Hi-Lander 1.9 AT 4x2 và Type Z 1.9 AT 4x4 còn được trang bị tính năng điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng tự động, trong khi các phiên bản khác phải điều chỉnh thủ công. Ngoài ra, đèn xi nhan và đèn sương mù được bố trí gọn gàng trong hốc gió, tạo nên một tổng thể liền mạch cho phần đầu xe. Tuy nhiên, đèn sương mù của hai phiên bản Prestige chỉ sử dụng bóng Halogen, không cao cấp bằng bóng LED của các phiên bản cao cấp.
Lưới tản nhiệt được sơn đen khá hầm hố
Thân xe Isuzu D-Max mang phong cách trẻ trung và năng động. Tay nắm cửa ngoài và tay nắm cửa bửng sau được nâng cấp theo từng phiên bản, với chất liệu nhựa ABS màu bạc cho hai phiên bản thấp, mạ crom cao cấp cho phiên bản Hi-Lander, và màu đen bóng sang trọng cho phiên bản Type Z. Gương chiếu hậu trên cả 4 phiên bản đều có tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo xi nhan, nhưng chỉ hai phiên bản cao cấp mới được trang bị thêm tính năng gập điện và sưởi kính. Bậc lên xuống dọc thân xe cũng được thiết kế lớn hơn, mang lại sự tiện nghi hơn cho hành khách khi ra vào xe.
Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh điện
Phần đuôi xe được trang bị cụm đèn hậu thiết kế hai tầng với bóng LED hiện đại, giúp tăng khả năng quan sát trong điều kiện thiếu sáng. Ngoài ra, đuôi xe còn có cản sau tích hợp hai bậc, tăng thêm sự tiện nghi cho người sử dụng.
Cụm đèn hậu được thiết kế 2 tầng và sử dụng bóng LED hiện đại
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về nội thất
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT | ||||
Vô Lăng | U-ra-than, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | ||||||
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | PVC | PVC | Bọc da (Đen) | Bọc da (Nâu) | Nhựa mềm | ||||
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | Màn hình hiển thị đa thông tin | |||||||
Táp pi cửa xe | Ốp PVC ở bệ nghỉ tay cửa | Ốp PVC ở bệ nghỉ tay cửa | Bọc da bệ nghỉ tay | Bọc da bệ nghỉ tay | Bọc nỉ | ||||
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | Màu đen | |||||||
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen mờ | Viền trang trí đen mờ | Viền trang trí đen bóng | Viền trang trí đen bóng | Màu đen | ||||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | PVC | PVC | Bọc da (Đen) | Bọc da (Nâu) | - | ||||
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | PVC | PVC | Bọc da (Đen) | Bọc da (Nâu) | - | ||||
Tay chốt mở cửa trong | Màu bạc – Đen | Màu bạc – Đen | Màu bạc – Đen | Màu bạc – Đen | Màu đen | ||||
Ghế ngồi | Vật liệu | Nỉ cao cấp | Nỉ cao cấp | Bọc da (Đen) | Bọc da (Nâu) | - | |||
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ 06 hướng | Chỉnh điện 08 hướng | - | ||||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
Khi bước vào không gian cabin của Isuzu D-Max 2024, khách hàng sẽ cảm nhận ngay sự rộng rãi và thoải mái, nhờ vào việc tăng chiều rộng so với thế hệ trước, trong khi chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên ở mức 3.125 mm, đảm bảo sự ổn định và không gian tối ưu cho hành khách.
Isuzu Dmax 2024 có khoang lái rộng rãi
Hai phiên bản Prestige được trang bị vô lăng 3 chấu bọc nhựa mềm, tích hợp các phím điều khiển chức năng, tạo sự tiện lợi cho người lái. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số với viền ốp nhựa cao cấp màu đen. Ngược lại, hai phiên bản cao cấp Hi-Lander và Type Z được nâng tầm với vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp phím điều khiển, cùng bảng đồng hồ được viền mạ crom và ốp da sang trọng.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số trên Isuzu Dmax
Phần lớn khoang nội thất của hai phiên bản Prestige sử dụng chất liệu nhựa PVC cho các chi tiết như ốp trang trí đồng hồ táp lô, nắp hộc đựng đồ trung tâm, và nắp hộc đựng đồ phía trước. Trong khi đó, hai phiên bản cao cấp Hi-Lander và Type Z được trang bị nội thất bọc da màu đen và nâu sang trọng, mang lại cảm giác cao cấp và thoải mái hơn.
Hộc đựng đồ rộng rãi
Isuzu D-Max 2024 cung cấp 5 vị trí ngồi với chất liệu bọc ghế khác nhau tùy thuộc vào phiên bản. Đặc biệt, cả 4 phiên bản đều trang bị hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4, cùng với tựa tay trung tâm tiện lợi, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho hành khách trong những chuyến đi dài.
Hàng ghế sau có thể gập tỷ lệ 6:4
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về tiện nghi
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT | |||
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có | Có | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | - | Có | Có | - | |||
Mở cửa thông minh | - | - | Có | Có | - | |||
Khởi động từ xa | - | - | Có | Có | - | |||
Cửa sổ điện | Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái | Có | ||||||
Hệ thống điều hòa | Điều hòa chỉnh cơ | Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau | Chỉnh cơ | |||||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto | - | |||||
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 | 8 | 02 |
Tất cả các phiên bản của Isuzu D-Max 2024 đều được trang bị những tiện nghi hiện đại, nổi bật trong phân khúc. Các tính năng như đèn chờ dẫn đường, cổng USB, ổ cắm điện 12V – 120W, và cửa sổ điện đều được trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Màn hình cảm ứng hiện đại với kết nối Bluetooth, Apple Car Play, Android Auto
Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể giữa các phiên bản nằm ở một số tiện nghi cao cấp hơn. Hai phiên bản cơ bản chỉ được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ, trong khi các phiên bản cao cấp như Hi-Lander và Type Z lại sở hữu điều hòa tự động 2 vùng độc lập, đi kèm với cửa gió cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái và thư giãn tối đa cho tất cả hành khách.
Hệ thống giải trí cũng được nâng cấp đáng kể ở các phiên bản Hi-Lander và Type Z, với màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí toàn diện. Ngoài ra, các phiên bản cao cấp còn được trang bị nhiều tiện ích khác như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, mở cửa thông minh, và khả năng khởi động từ xa, tăng thêm sự tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng.
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về vận hành
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT | |||
Động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |||||||
Dung tích xy-lanh | 1898 | |||||||
Công suất cực đại (Ps KW)/rpm | 150(110)/3600 | |||||||
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm | 350/1800~2600 | |||||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Tất cả các phiên bản Isuzu D-Max 2024 đều được trang bị động cơ dầu 1.9L, 4 xy-lanh thẳng hàng, đi kèm với hệ thống làm mát khí nạp và turbo biến thiên. Hệ thống phun nhiên liệu điện tử tiên tiến giúp động cơ đạt công suất tối đa 150 mã lực và mô-men xoắn ấn tượng 350 Nm, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Isuzu D-Max 2024 được trang bị động cơ dầu 1.9L 4 xy lanh
So sánh các phiên bản Isuzu D-Max 2024 về an toàn
Thông số | PRESTIGE 1.9 MT 4×2 | PRESTIGE 1.9 AT 4×2 | HI-LANDER 1.9 AT 4x2 | TYPE Z 1.9 AT 4x4 | UTZ 4x4 MT |
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 7 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có | Có | - |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | Có | Có | Có | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | - | - | Có | Có | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | - | - | Có | Có | - |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | - | - | Có | Có | - |
Camera lùi | - | - | Có | Có | - |
Ra đa sau | - | - | Có | Có | - |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có | - |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có (Cửa sau) |
Isuzu D-Max 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn trên cả 4 phiên bản, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD), và hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
Đặc biệt, hai phiên bản cao cấp còn được nâng cấp với các tính năng an toàn hiện đại hơn như radar sau, camera lùi, và hệ thống cảnh báo điểm mù, giúp tăng cường sự an toàn và tiện ích trong quá trình vận hành.
Tổng thể, Isuzu D-Max 2024 đã có những cải tiến đáng kể so với thế hệ trước, mang đến một mẫu bán tải thực dụng và hiệu quả hơn cho khách hàng. Tuy nhiên, với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hầm hố, D-Max có thể gặp phải thách thức trong việc cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc như Mazda BT-50 hay Ford Ranger, vốn có thiết kế mềm mại và hấp dẫn hơn đối với một số nhóm khách hàng.
Tin cũ hơn
So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9
So sánh giữa các phiên bản Mazda CX-5 2024: phiên bản nào phù hợp nhất cho bạn?
So sánh Toyota Wigo với Hyundai Grand i10, Kia Morning: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Hơn 1,1 tỷ đồng, còn những lựa chọn nào khác ngoài Hyundai Santa Fe?
So sánh các phiên bản xe Volkswagen Viloran 2024: thông số, thiết kế, an toàn, động cơ
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh 3 phiên bản VinFast VF8S, VF8 Lux và VF8 Lux Plus: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànNgày 15/07/2024, VinFast tái định vị VF8 thông qua bản nâng cấp nhẹ đầu tiên kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2021, ra mắt 3 phiên bản VF8S, VF8 Lux và VF8 Lux Plus. Cùng Oto 365 tìm hiểu sự khác nhau giữa các phiên bản này.
-
So sánh các phiên bản Ford Ranger 2024: giá, thông số kỹ thuậtFord Ranger, ra mắt tại Việt Nam năm 2000, đã đặt nền móng cho phân khúc xe bán tải. Qua nhiều thế hệ, chiếc xe này không ngừng cải tiến và củng cố vị thế vững chắc. Ford Ranger 2024 tiếp nối thành công đó với thiết kế mạnh mẽ, nam tính, vượt trội trong phân khúc.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024 vừa ra mắt: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànMitsubishi Triton, mẫu xe bán tải đến từ thương hiệu Nhật Bản, đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2008. Mitsubishi Triton 2024 thuộc thế hệ thứ 6 chính thức ra mắt ngày 11/09/2024 với 3 phiên bản, hãy cùng Oto365 so sánh sự khác nhau giữa các phiên bản.
-
So sánh BYD Seal 2024 và Toyota Camry 2.5 HEV 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànBYD Seal với thiết kế trẻ trung cùng động cơ thuần điện có "ngon" hơn Toyota Camry từng thống trị phân khúc sedan hạng D nay có thêm công nghệ Hybrid?
-
So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Custin gia nhập thị trường Việt Nam gồm 3 phiên bản với giá bán từ 850 - 999 triệu đồng. Các phiên bản của Hyundai Custin có những khác biệt rõ rệt về tiện nghi, trang bị an toàn và sức mạnh động cơ, hướng tới những nhóm khách hàng khác nhau.