Lịch sử phát triển của mẫu xe BMW 3 Series
Thứ Năm, 10/10/2024 - 20:31 - tienkm
Điểm nổi bật của BMW 3 Series nằm ở hiệu suất mạnh mẽ của động cơ, hệ thống lái trợ lực chính xác và khả năng vận hành uyển chuyển. Những yếu tố này đã tạo nên danh tiếng toàn cầu cho 3 Series, biến nó thành lựa chọn hàng đầu cho những người đam mê cảm giác lái đẳng cấp.
Trong phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ, BMW 3 Series cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ sừng sỏ như Audi A4, Mercedes-Benz C-Class, Lexus ES và IS, Jaguar X-Type, Cadillac CTS, Infiniti G35 và Volvo S60. Nhờ vào sự kết hợp giữa hiệu suất, độ chính xác và phong cách thể thao, BMW 3 Series vẫn luôn giữ vững vị trí hàng đầu trong cuộc đua với các đối thủ trong cùng phân khúc.
BMW 3 Series – một trong những biểu tượng của thương hiệu BMW trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ và hiệu suất cao. Ra mắt từ năm 1975, BMW 3 Series đã trở thành dòng xe bán chạy nhất của BMW với hơn 12 triệu chiếc được bán ra trên toàn cầu, nhờ sự kết hợp giữa thiết kế thể thao, tính năng vượt trội và công nghệ tiên tiến.
Thế hệ đầu tiên: E21 (1975-1983)
BMW 3 Series thế hệ đầu tiên, mã E21, ra mắt vào năm 1975 và nhanh chóng tạo được sức hút nhờ thiết kế thể thao và kiểu lưới tản nhiệt quả thận đặc trưng của BMW. Với kích thước chiều dài 4.355 mm, chiều rộng 1.610 mm và chiều cao 1.380 mm, E21 mang phong cách của một chiếc sedan 2 cửa gọn nhẹ, phù hợp với đô thị nhưng vẫn có đủ không gian cho sự thoải mái khi di chuyển đường dài. Đặc biệt, hệ thống treo MacPherson giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên nhiều điều kiện đường xá khác nhau.
Dòng E21 được trang bị các lựa chọn động cơ 4 xi-lanh với dung tích từ 1.573 cc, 1.766 cc đến 1.990 cc, bao gồm các mẫu sau:
- Châu Âu:
- 315 (1981-1983): Động cơ 1.6L M41 I4, công suất 75 mã lực.
- 316 (1975-1979 và 1980-1983): Động cơ 1.6L và 1.8L, công suất 90 mã lực.
- 318 (1975-1980): Động cơ 1.8L M42 I4, công suất 98 mã lực.
- 320/320i (1975-1983): Động cơ 2.0L I4/I6, công suất từ 109 đến 125 mã lực.
- 323i (1978-1983): Động cơ 2.3L I6, công suất 143 mã lực.
- Thị trường quốc tế:
- 320i (1976-1983): Động cơ 1.8L-2.0L, công suất 100-110 mã lực.
Thế hệ đầu tiên của 3 Series nổi tiếng nhờ hệ thống lái trợ lực chính xác và khả năng vận hành linh hoạt, giúp nó trở thành đối thủ đáng gờm của các mẫu xe hạng sang cỡ nhỏ khác.
Thế hệ thứ hai: E30 (1982-1994)
Thế hệ thứ hai của 3 Series, mã E30, tiếp nối sự thành công của E21 với nhiều cải tiến về thiết kế và công nghệ. Đặc biệt, E30 đã mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng với nhiều biến thể như sedan 4 cửa, coupe 2 cửa, mui trần và phiên bản touring (wagon). Đây cũng là thế hệ đầu tiên có phiên bản dẫn động 4 bánh (325ix), cho phép BMW 3 Series linh hoạt hơn trong mọi điều kiện đường xá.
E30 có sự đa dạng về động cơ, với các phiên bản 4 và 6 xi-lanh. Tất cả các phiên bản 4 xi-lanh được trang bị hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 3 cấp, trong khi các bản mạnh hơn như 325/325e/325i và 318is sử dụng hộp số tự động 4 cấp. Các động cơ nổi bật gồm:
- Châu Âu:
- 316/316i (1984-1991): Động cơ 1.6L-1.8L, công suất từ 90 đến 102 mã lực.
- 318i/318is (1984-1991): Động cơ 1.8L, công suất từ 101 đến 140 mã lực.
- 320i (1984-1991): Động cơ 2.0L I6, công suất từ 125 đến 129 mã lực.
- 325i/325ix (1984-1991): Động cơ 2.5L I6, công suất 170 mã lực.
- M3 (1986-1991): Động cơ 2.3L S14 I4, công suất từ 200 đến 215 mã lực, phiên bản đỉnh cao với khả năng vận hành vượt trội và giá trị sưu tập cao.
- Thị trường Bắc Mỹ:
- 318i/318is (1984-1991): Động cơ 1.8L I4, công suất 101-134 mã lực.
- 325e/325es (1984-1991): Động cơ Eta 2.7L I6, công suất 121 mã lực.
- M3 (1988-1991): Động cơ 2.3L S14 I4, công suất 192 mã lực.
BMW 3 Series E30 nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ khả năng vận hành linh hoạt và đa dạng lựa chọn. Phiên bản M3 của E30 đã trở thành biểu tượng trong làng xe thể thao và là một trong những mẫu xe được săn đón nhất bởi giới sưu tập xe trên toàn cầu.
Các yếu tố làm nên thành công của BMW 3 Series
BMW 3 Series thành công không chỉ nhờ vào hiệu suất động cơ và thiết kế đặc trưng, mà còn vì các yếu tố như:
- Cảm giác lái tuyệt vời: BMW 3 Series nổi tiếng với khả năng phản hồi lái chính xác và hệ thống treo MacPherson ở thế hệ đầu, mang lại trải nghiệm lái thể thao mà không ảnh hưởng đến sự thoải mái.
- Đa dạng phiên bản và cấu hình: Từ sedan, coupe, mui trần đến wagon, cùng với các tùy chọn động cơ từ 4 xi-lanh đến 6 xi-lanh và hệ dẫn động bốn bánh, 3 Series phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
- Độ tin cậy và giá trị bền vững: Với chất lượng xây dựng chắc chắn và động cơ bền bỉ, 3 Series đã tạo dựng được niềm tin ở người dùng về độ tin cậy, đồng thời giữ giá trị bán lại cao hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
- Phiên bản M3 huyền thoại: Được giới thiệu từ thế hệ E30, M3 không chỉ là một mẫu xe thể thao hiệu suất cao mà còn là biểu tượng của BMW trong phân khúc xe hiệu năng, tiếp tục được duy trì và phát triển qua các thế hệ sau.
Thế hệ thứ 3 (1990 - 1998): E36
BMW 3 Series E36 đánh dấu bước tiến quan trọng về kiểu dáng và công nghệ, đem lại một diện mạo hiện đại, mềm mại hơn so với người tiền nhiệm E30. Thế hệ này có các phiên bản 2 cửa (1992), mui trần và cả M3 hiệu suất cao, mở rộng lựa chọn cho những người yêu thích tính năng thể thao và phong cách cá nhân.
Vào năm 1994, BMW giới thiệu phiên bản 3 Series Compact – mẫu hatchback nhỏ gọn, mang đến sự tiện dụng và thoải mái cùng khả năng vận hành nổi bật, lý tưởng cho giao thông đô thị nhưng vẫn giữ nguyên sự sang trọng đặc trưng.
Các model của E36 bao gồm:
- Châu Âu:
- 316i (1991-1999): Động cơ 1.6L, 102 mã lực.
- 318i/318iS/318ti** (1991-2000): Động cơ 1.8L và 1.9L, công suất từ 115 đến 140 mã lực.
- 320 (1991-1999): Động cơ 2.0L và 2.5L I6, công suất 150 mã lực.
- M3 (1992-1995 và 1995-2000): Động cơ 3.0L và 3.2L, là dòng xe hiệu năng cao của BMW với công suất vượt trội.
- Thị trường Bắc Mỹ:
- 318iS/318ti (1992-1999): Động cơ 1.8L-1.9L, công suất 138 mã lực.
- 325 (1992-1995): Động cơ 2.5L, công suất 189 mã lực.
- M3 (1995-1999): Động cơ 3.0L và 3.2L, công suất 240 mã lực, tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt trong thị trường xe thể thao Bắc Mỹ.
Thế hệ thứ 4 (1998 - 2006): E46
BMW 3 Series E46 tiếp tục nâng tầm tiêu chuẩn trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ với cải tiến về hiệu suất, độ an toàn và tiện nghi. Thế hệ này được xem là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của BMW, đạt kỷ lục doanh số với 561.249 xe vào năm 2002.
Các phiên bản E46 bao gồm:
- Châu Âu:
- 316i (1999-2005): Động cơ 1.8L và 1.9L, công suất từ 105 đến 116 mã lực.
- 318i/318Ci (1999-2006): Động cơ 1.9L-2.0L, công suất từ 118 đến 150 mã lực.
- 320i (1999-2006): Động cơ 2.0L-2.2L, công suất từ 150 đến 170 mã lực.
- 330i/M3 (2000-2006): Động cơ 3.0L, công suất từ 228 đến 338 mã lực.
- Thị trường Bắc Mỹ:
- 323i (1999-2001): Động cơ 2.5L, công suất 170 mã lực.
- 328i (1999-2001): Động cơ 2.8L, công suất 193 mã lực.
- M3 (2001-2005): Động cơ 3.2L, công suất 333 mã lực.
Phiên bản Diesel:
- 320d (1999-2006): Động cơ 2.0L, công suất từ 136 đến 150 mã lực.
- 330d (2002-2006): Động cơ 3.0L, công suất từ 184 đến 204 mã lực.
Thế hệ thứ 5 (2006 - 2010): E90, E91, E92, E93
Ra mắt tại Triển lãm Ô tô Geneva 2005, thế hệ thứ 5 của 3 Series, gồm các biến thể E90 (sedan), E91 (wagon), E92 (coupe), và E93 (mui trần), nổi bật với công nghệ Efficient Dynamics. Đây là bước đột phá lớn của BMW trong việc giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải, giúp 3 Series duy trì vị trí tiên phong trong phân khúc.
Năm 2010, tất cả phiên bản được trang bị động cơ phun nhiên liệu trực tiếp High Precision Injection đạt chuẩn khí thải Euro5, giúp mẫu xe 320d Efficient Dynamics Edition trở thành một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc sedan hạng trung.
Các model của E90/E92 bao gồm:
Bản động cơ xăng:
- 318i (2005): Động cơ 2.0L, 129 mã lực.
- 325i (2005): Động cơ 2.5L (châu Âu) và 3.0L (Bắc Mỹ), công suất 218 mã lực.
- 330i (2005): Động cơ 3.0L, công suất 258 mã lực.
- 335i coupe (2007): Động cơ 3.0L twin-turbo, 300 mã lực.
- Bản động cơ diesel:
- 320d (2005): Động cơ 2.0L, công suất 163 mã lực.
- 330d (2005): Động cơ 3.0L, công suất 231 mã lực.
Thế hệ thứ 6 của BMW 3 Series – mã F30, F31, và F34
Tiếp tục khẳng định sự tinh tế trong thiết kế và đột phá công nghệ của BMW, đồng thời duy trì vị trí dẫn đầu trong phân khúc sedan thể thao hạng trung. Thế hệ này, ra mắt từ năm 2011, mang ngôn ngữ thiết kế chung với các dòng xe cao cấp hơn như 5 Series và 7 Series, đem lại diện mạo đẳng cấp và mạnh mẽ hơn.
Với chiều dài tăng thêm khoảng 90 mm và rộng hơn 50 mm, thế hệ này cải thiện đáng kể về không gian nội thất nhưng vẫn giữ được tỷ lệ phân bố trọng lượng hoàn hảo 50/50. Nhờ sử dụng vật liệu nhẹ, xe nhẹ hơn khoảng 40 kg so với thế hệ trước, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và độ linh hoạt.
Điểm nhấn quan trọng ở thế hệ F30 là việc trang bị động cơ tăng áp TwinPower 2.0L 4 xi-lanh. Động cơ này cho công suất lên tới 240 mã lực và mô-men xoắn 353 Nm, cho phép xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 5,7 giây – một con số ấn tượng trong phân khúc sedan thể thao.
Phiên bản 335i của dòng 3 Series trang bị động cơ 3.0L tăng áp 6 xi-lanh, đạt công suất 300 mã lực và mô-men xoắn 407 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 5,4 giây, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và phấn khích.
Nhìn lại hành trình phát triển hơn 36 năm, BMW 3 Series luôn là biểu tượng của hiệu suất và thiết kế trong phân khúc sedan thể thao hạng trung. Với hơn 13 triệu chiếc đã được bán ra và dự kiến còn tiếp tục tăng, BMW 3 Series thế hệ thứ sáu hứa hẹn tiếp tục chinh phục trái tim của khách hàng trên toàn thế giới, giữ vững vị thế là mẫu xe yêu thích của những người đam mê trải nghiệm lái đỉnh cao.
Kết luận
Qua từng thế hệ, BMW 3 Series không ngừng cải tiến và đổi mới, mang lại những trải nghiệm lái đẳng cấp và công nghệ hiện đại cho người dùng. Với mỗi thế hệ, 3 Series đều thiết lập các tiêu chuẩn mới về hiệu suất, thiết kế và tính tiện nghi trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ. Chính những đổi mới này đã giúp 3 Series giữ vững vị thế là mẫu xe biểu tượng của BMW, đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng trên toàn cầu.
Tin cũ hơn
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA là gì
Những động cơ ô tô điện phổ biến trên thị trường hiện nay
Nước vào bình xăng: "Kẻ hủy diệt thầm lặng" mà tài xế không nên chủ quan
Cầu xe ô tô là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của chúng?
Cầu xe ô tô là bộ phận được thiết kế với hình cầu, nằm chính giữa trục kim loại và nối liền với hai bánh sau hoặc trước của xe ô tô
Cái giá thật sự của sạc siêu nhanh: Khi tuổi thọ pin phải đánh đổi
Có thể bạn quan tâm
-
Xe bị rung lắc khi di chuyển nguyên nhân số 3 nhiều người bỏ quaCảm giác lái xe trên đường cao tốc nhưng lại xóc nảy như đang off-road chắc chắn không hề dễ chịu. Để giúp bạn khắc phục tình trạng này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp những giải pháp hiệu quả, giúp hành trình của bạn trở nên êm ái và thoải mái hơn.
-
Giải mã hiện tượng cặn Cacbon trên động cơ phun trực tiếpNguyên nhân cốt lõi dẫn đến tình trạng tích tụ cặn cacbon trong động cơ phun xăng trực tiếp là do nhiên liệu và các chất tẩy rửa phụ gia không tiếp xúc trực tiếp với mặt sau của van nạp, khiến cặn bẩn không được rửa trôi trong quá trình vận hành.
-
Tài xế hoang mang vì lỗi ứng dụng, không thể vào xe khi bỏ chìa cơTrung Quốc – Nhiều chủ xe GWM rơi vào tình huống không thể mở cửa xe do ứng dụng điều khiển gặp lỗi, đặc biệt khi họ đã quen với việc không mang theo chìa khóa cơ.
-
Sai lầm khi thay dầu động cơ: Nhẹ thì tốn tiền, nặng có thể hỏng xeThay dầu động cơ vốn được coi là một quy trình bảo dưỡng đơn giản và nhanh chóng. Tuy nhiên, sự chủ quan và quá tin tưởng vào thợ sửa chữa có thể dẫn đến những rủi ro không mong muốn, thậm chí gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến động cơ và hiệu suất vận hành của xe.
-
Cách kiểm tra nước làm mát ô tô giúp động cơ vận hành bền bỉ hơnNgày nay, nước làm mát động cơ (màu xanh lá hoặc đỏ) là dung dịch quen thuộc với người sử dụng ô tô, giúp chống đông khi trời lạnh và tăng nhiệt độ sôi khi động cơ hoạt động. Tuy nhiên, cách sử dụng đúng và những lưu ý quan trọng là điều cần biết. Hãy cùng tìm hiểu.