Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda Jazz trên thế giới và Việt Nam
Thứ Hai, 23/09/2024 - 10:38
Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda Jazz
Thế hệ đầu tiên (2001 - 2007)
Honda Fit, được hãng Honda ra mắt vào ngày 21/06/2001 tại Nhật Bản, nhanh chóng tạo nên tiếng vang nhờ thiết kế linh hoạt và tiện dụng. Tên gọi Honda Jazz cũng được giới thiệu tại thị trường Châu Âu vào đầu năm 2002. Một trong những điểm nổi bật của thế hệ này là hệ thống ghế Ultra, mang đến không gian nội thất vô cùng linh hoạt và rộng rãi – một điều hiếm thấy trong phân khúc xe cỡ nhỏ lúc bấy giờ. Hàng ghế sau có thể gập phẳng hoặc lật đáy ghế, giúp tận dụng tối đa không gian chứa đồ. Đến năm 2004, Honda Jazz đã cập bến thị trường ASEAN với tùy chọn động cơ xăng 1.2L và 1.3L, sau đó bổ sung động cơ i-DSI 1.5L. Điều đặc biệt ở thế hệ này là mỗi xi-lanh trang bị hai bugi, dẫn đến việc phải thay đến 8 bugi mỗi lần bảo dưỡng, khác biệt so với các mẫu xe cùng phân khúc. Bên cạnh đó, đây cũng là một trong những mẫu xe đầu tiên ở Đông Nam Á được trang bị hộp số vô cấp CVT, cùng với tùy chọn hộp số sàn 5 cấp.
Thế hệ thứ hai (2007 - 2013)
Ngày 17/10/2007, Honda Jazz thế hệ thứ hai được ra mắt tại Triển lãm Ô tô Tokyo lần thứ 40 và chính thức có mặt tại một số quốc gia ASEAN vào cuối năm 2008. Với kích thước lớn hơn về cả chiều dài, chiều rộng và chiều cao, Jazz thế hệ mới mang lại không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn. Thế hệ này chỉ có hai tùy chọn động cơ: 1.3L và 1.5L. Đáng chú ý, Honda đã chuyển sang sử dụng hộp số tự động 5 cấp, và đây là lần cuối cùng mẫu xe này trang bị động cơ 1.3L, với công suất 99 mã lực và mô-men xoắn 127 Nm. Động cơ i-VTEC 1.5L mạnh mẽ hơn, cung cấp 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Năm 2010, Honda còn tung ra phiên bản hybrid 1.3L tại Nhật Bản, và đến năm 2013, mẫu xe điện dựa trên nền tảng Honda Jazz này - Fit EV - đã chính thức được sản xuất, kéo dài đến năm 2015.
Honda Jazz thế hệ đầu tiên và thứ hai đã định hình tiêu chuẩn cho dòng xe cỡ nhỏ, với những cải tiến về tính năng, động cơ, và tiện ích, đồng thời mở ra kỷ nguyên mới cho phân khúc xe đô thị hiện đại.
Thế hệ thứ ba (2013 - 2019)
Ngay sau khi Honda Jazz thế hệ thứ hai được lắp ráp nội địa (CKD), Honda đã tung ra thế hệ thứ ba vào năm 2013, mang đến một diện mạo hoàn toàn mới mẻ và khác biệt. Điểm đáng chú ý là thiết kế ngoại thất và nội thất của xe đã trở nên góc cạnh và mạnh mẽ hơn, thay thế sự mềm mại của những thế hệ trước. Xe có chiều dài cơ sở tăng thêm 33 mm, giúp không gian nội thất trở nên rộng rãi hơn. Đầu xe được nâng cấp với lưới tản nhiệt mới, các cánh lướt gió phía trước, sau và bên hông, cùng với cụm đèn hậu công nghệ LED, đèn sương mù, và la-zăng 15 inch, tạo nên một phong cách thể thao, năng động.
Bên trong, Honda Jazz trang bị ghế bọc vải cỡ lớn, gương gập chỉnh điện, hệ thống âm thanh kết nối USB/AUX, và các chi tiết trang trí chủ yếu từ nhựa cứng kết hợp với vải. Điều đáng giá nhất là cơ chế ghế ngồi "Ultra Seat," cho phép gập ghế sau để chứa những vật dụng có chiều cao lớn – một ưu điểm nổi bật trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Xe trang bị động cơ 1.5L, cung cấp công suất 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm, ban đầu có các phiên bản 1.5L E, 1.5L E CVT, 1.5L VX CVT và 1.5L VX+ CVT, nhưng sau đợt nâng cấp vào năm 2017, phiên bản E đã bị loại bỏ. Đáng chú ý, Honda Jazz thế hệ này được xếp hạng 5 sao về an toàn, với 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và kiểm soát độ ổn định (VSA), đem lại sự an tâm cho người sử dụng.
Thế hệ thứ tư (2020 - nay)
Honda Jazz thế hệ mới ra mắt tại triển lãm Frankfurt Motor Show 2019, nổi bật với việc bổ sung phiên bản hybrid – một bước tiến quan trọng trong chiến lược điện khí hóa của Honda đến năm 2025. Chính thức ra mắt thị trường vào năm 2020, mẫu xe này gây ấn tượng mạnh với cụm đèn pha LED kiểu dáng độc đáo tích hợp đèn định vị ban ngày hình chữ J đặc trưng. Phiên bản cao cấp còn có thêm biểu tượng RS ở mặt ca-lăng, giúp phân biệt với các phiên bản khác. Bộ lưới tản nhiệt ẩn vào bên trong, kết hợp với bộ la-zăng 5 chấu kép hình chữ V, kích thước từ 15-16 inch tùy phiên bản, tạo nên vẻ ngoài thể thao, hiện đại.
Bên trong, Honda Jazz mang đến sự thoải mái và rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở tăng thêm 30 mm. Bộ ghế Magic Seat linh hoạt, có thể điều chỉnh theo nhiều kiểu, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Vô lăng bọc da chỉnh 4 hướng và tích hợp lẫy chuyển số phía sau, mang lại cảm giác lái cao cấp. Khoang hành lý có dung tích 359 lít, và mở rộng lên 881 lít khi gập hàng ghế sau.
Về trang bị, Honda Jazz thế hệ thứ tư sở hữu nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng trung tâm kết nối smartphone, hệ thống âm thanh 4 hoặc 6 loa, bảng đồng hồ thiết kế nghiêng về phía người lái, và tay nắm cửa tích hợp cảm biến. Động cơ 1.5L 4 xi-lanh, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology, tạo ra công suất tối đa 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà.
Được đánh giá 5 sao từ ASEAN NCAP, Honda Jazz thế hệ mới mang lại sự an toàn tối ưu với 2 đến 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, ABS, hỗ trợ phanh gấp, camera lùi và khóa cửa tự động.
Từ góc nhìn của một chuyên gia, Honda Jazz đã chứng tỏ sự tiến bộ vượt bậc qua mỗi thế hệ, kết hợp sự tiện nghi, an toàn, và hiệu suất vận hành, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe cỡ nhỏ hiện nay.
Các đời xe Honda Jazz tại Việt Nam
Đời xe Honda Jazz đầu tiên: 2017 - 2019
Tại Triển lãm Ô tô Việt Nam 2017, Honda Jazz chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, mang đến một làn gió mới trong phân khúc hatchback hạng B. Được nhiều người ví như phiên bản hatchback của Honda City, nhưng thực tế, Honda Jazz được thiết kế với triết lý riêng biệt, mang lại sự trẻ trung và hiện đại.
Về ngoại hình, Honda Jazz sở hữu hệ thống đèn chiếu sáng LED toàn phần, cùng đèn sương mù dạng cầu được tích hợp sâu trong hốc hút gió, tạo nên diện mạo cá tính và năng động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, cùng bộ mâm hợp kim 16 inch đa chấu, cùng cánh lướt gió thể thao càng khẳng định phong cách đặc trưng của dòng xe này.
Một trong những điểm nổi bật tạo nên sự độc đáo của Jazz chính là hệ thống ghế "Magic Seat" đa năng, cho phép người dùng thay đổi linh hoạt giữa các chế độ ghế khác nhau, tối ưu hóa không gian chứa đồ và đem lại sự tiện nghi vượt trội. Cùng với đó, nội thất được trang bị điều hòa tự động, ổ cắm điện 12V, và hộc đựng đồ phân bổ khắp khoang xe, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi cho người dùng.
Honda Jazz được trang bị động cơ i-VTEC 1.5L, sản sinh công suất 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ trung bình chỉ 5.6 lít/100 km trong điều kiện tiêu chuẩn. Hệ thống an toàn cũng được đầu tư đáng kể với phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD, và hỗ trợ phanh BA trên phiên bản V tiêu chuẩn. Phiên bản VX và RS cao cấp hơn có thêm hệ thống cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, và trang bị tới 6 túi khí, mang lại cảm giác an tâm cho người lái.
Đời xe Honda Jazz thứ hai: 2020 - nay
Trong thế hệ thứ hai, Honda Jazz tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc hatchback hạng B khi ra mắt với ba phiên bản V, VX và RS, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda 2, Suzuki Swift và Toyota Yaris. Kích thước tổng thể vẫn duy trì như thế hệ trước với chiều dài, rộng và cao lần lượt là 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm), giúp xe giữ được sự linh hoạt trong đô thị nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất rộng rãi.
Thiết kế ngoại thất của Jazz 2020 được tinh chỉnh với lưới tản nhiệt thu gọn, đèn pha lớn và nổi bật, cùng cụm đèn định vị ban ngày tích hợp. Hai đường gân nổi chạy dọc thân xe kết hợp với tay nắm cửa đồng màu tạo nên một diện mạo hài hòa và hiện đại. Đuôi xe mang phong cách góc cạnh, sử dụng đèn hậu LED và đèn phanh trên cao, tăng cường tính an toàn và thẩm mỹ.
Không gian nội thất Honda Jazz 2020 rộng rãi, thoáng đãng, cùng bảng táp-lô sử dụng chất liệu nhựa cứng kết hợp chi tiết sơn đen và mạ bạc, tăng thêm vẻ sang trọng. Hệ thống ghế Magic Seat vẫn là điểm nhấn với khả năng gập phẳng linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Ngoài ra, xe được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm, hệ thống âm thanh 6 loa trên phiên bản cao cấp, cùng các tiện ích như hộc đựng cốc, ngăn đựng tài liệu và đèn cốp sau, mang đến sự tiện nghi tối đa cho người sử dụng.
Động cơ 1.5L SOHC iVTEC trên Honda Jazz 2020 tiếp tục duy trì hiệu suất ấn tượng với công suất 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT sử dụng công nghệ Earth Dreams, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, chỉ dao động từ 4.7 đến 7.2 lít/100km, tùy theo điều kiện vận hành.
Về trang bị an toàn, Honda Jazz 2020 vượt trội với hệ thống phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thông minh, hỗ trợ giữ làn đường, và camera trước với 8 cảm biến sonar. Đặc biệt, xe còn trang bị tính năng gửi vị trí đến đội cứu hộ trong trường hợp xảy ra tình huống khẩn cấp.
Với thiết kế trẻ trung, hiện đại và trang bị tiện nghi, Honda Jazz thực sự là mẫu xe lý tưởng cho những khách hàng trẻ trung, năng động, cũng như các gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe tiện lợi, đa dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây chính là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc hatchback hạng B tại thị trường Việt Nam.
Tin cũ hơn
Các đời xe Hyundai Accent: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado LC250 2024: Động cơ, tiện nghi và an toàn
Những mẫu xe có động cơ Hybrid tốt nhất hiện nay
Xe điện hydro FCEV: Tất cả những gì bạn cần biết
Lịch sử hình thành xe Honda HR-V các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Volkswagen PoloVolkswagen Polo là một biểu tượng trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Được sản xuất từ năm 1975, Polo đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất toàn cầu, với tổng sản lượng lũy kế vượt 17 triệu chiếc – một con số ấn tượng, khẳng định vị thế của Volkswagen trong ngành công nghiệp ô tô.
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe MitsubishiThương hiệu Mitsubishi có nguồn gốc sâu xa từ những năm đầu của thời kỳ Meiji tại Nhật Bản, được sáng lập bởi Yataro Iwasaki. Biểu tượng của Mitsubishi là sự kết hợp đầy ý nghĩa từ hai gia huy: "sangaibishi" – lá dẻ nước ba tầng của gia tộc Iwasaki, và "mitsuganshiwa" – ba lá sồi đại diện cho gia tộc Yamanouchi, các lãnh chúa phong kiến của gia tộc Tosa.
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống phanh ô tôHệ thống phanh và trợ lực phanh hiện đại rất ấn tượng. Các nhà sản xuất của chúng cạnh tranh với nhau để cung cấp các giải pháp phanh hiệu quả và thoải mái nhất. Tuy nhiên, con đường để đạt được các giải pháp kỹ thuật hiện tại còn rất dài.
-
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS là gìCùng với hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS gần như là một trang bị bắt buộc trên các dòng xe ô tô hiện đại. Khả năng kiểm soát lực kéo giúp mang lại trải nghiệm lái an toàn trong suốt khoảng thời gian di chuyển của xe.
-
Lịch sử hình thành và các thế hệ Isuzu D-max trên thế giới và Việt NamIsuzu D-Max, dòng xe bán tải được Isuzu Motors giới thiệu từ năm 2002, đã liên tục trải qua nhiều cải tiến và nâng cấp qua các thế hệ. Nhờ vào những bước tiến này, Isuzu D-Max ngày càng khẳng định vị thế của mình, không chỉ đáp ứng mà còn chinh phục cả những khách hàng khó tính nhất, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, độ bền bỉ và trang bị tiện nghi vượt trội.