Bảng giá Toyota Innova Cross mới nhất tháng 10/2024

Mẫu MPV cỡ trung mang phong cách SUV này được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia, mang đến sự lựa chọn đa dạng với hai phiên bản. Mức giá cao nhất của mẫu xe này được niêm yết ở mức 990 triệu đồng, thể hiện sự cạnh tranh và giá trị trong phân khúc MPV cỡ trung hiện nay.

Tại thị trường Việt Nam, Toyota Innova Cross 2024 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo của các phiên bản này được đưa ra như sau, thể hiện sự đa dạng trong lựa chọn dành cho người tiêu dùng.

Tên phiên bản Giá niêm yết(triệu đồng) Lăn bánh tại HN(triệu đồng) Lăn bánh tại TP.HCM(triệu đồng) Lăn bánh tại Hà Tĩnh(triệu đồng) Lăn bánh tại các tỉnh khác(triệu đồng)
Xăng 810 929 913 902 894
HEV 990 1.131 1.111 1.102 1.092

Toyota Innova Cross đang được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản, gồm bản HEV với mức giá 990 triệu đồng và bản G có giá 810 triệu đồng. Đối thủ trực tiếp của Innova Cross trong phân khúc này là Hyundai Custin, đến từ Hàn Quốc, được bán với 3 phiên bản có giá dao động từ 850 đến 999 triệu đồng.

Với định vị sản phẩm và trang bị công nghệ như hiện tại, Toyota Việt Nam định hướng phiên bản Innova Cross G (810 triệu đồng) sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các khách hàng kinh doanh dịch vụ, bên cạnh Innova MT với thiết kế cũ. Trong khi đó, phiên bản Innova Cross HEV được thiết kế nhằm phục vụ đối tượng khách hàng cao cấp hơn, hoặc những gia đình có nhu cầu sử dụng xe với đầy đủ công nghệ an toàn TSS.

Mặc dù phân khúc MPV phổ thông hiện nay đang bị chiếm lĩnh bởi các mẫu xe cỡ nhỏ như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz CrossHonda BR-V, Toyota Innova vẫn giữ được lợi thế cạnh tranh của mình. Điểm mạnh nổi bật của Innova là kích thước của một chiếc xe 7 chỗ đích thực, với hàng ghế cuối mang lại không gian thoải mái cho người lớn, không giống như kiểu thiết kế 5+2 của các đối thủ cùng phân khúc.

Tổng quan về mẫu xe Innova Cross

Vào ngày 12/10, Toyota Việt Nam đã chính thức ra mắt mẫu Innova Cross mới trên thị trường. Toyota định vị Innova Cross thuộc phân khúc MPV hạng C, nơi mà đối thủ Hyundai Custin vừa mới gia nhập.

Điểm đặc biệt so với người tiền nhiệm là việc Toyota bổ sung thêm hậu tố "Cross" vào tên gọi, thể hiện sự thay đổi hướng phát triển mới, tập trung vào yếu tố SUV nhiều hơn.

Thế hệ Innova Cross mới được Toyota tập trung cải thiện khả năng vận hành, đồng thời bổ sung hàng loạt các tính năng an toàn và tiện nghi vượt trội so với thế hệ trước. Xe được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia, mang đến chất lượng và sự an tâm cho người dùng.

Về khung gầm

Dù mang danh là thế hệ mới, Innova Cross thực tế không có sự liên quan về mặt vật lý với phiên bản cũ. Xe được xây dựng trên nền tảng khung gầm TNGA (Toyota New Global Architecture), một khung gầm toàn cầu của Toyota. Thay vì sử dụng khung thang rời và hệ dẫn động cầu sau như trước, Innova Cross thế hệ mới đã chuyển sang khung gầm liền khối – một dạng khung phổ biến trên các dòng crossover và SUV đô thị hiện nay.

Điều này cho thấy Toyota đang chấp nhận từ bỏ tệp khách hàng sử dụng xe cho các mục đích vận chuyển trên địa hình xấu, để tập trung thu hút nhóm khách hàng cá nhân, đặc biệt là giới trẻ, tìm kiếm một mẫu xe vận hành linh hoạt, thoải mái, và thời thượng hơn.

Ngoại thất

Thiết kế ngoại thất của Innova Cross là điểm nhấn quan trọng, thể hiện rõ sự thay đổi về phong cách đã được định hình từ khung gầm mới. So với phiên bản cũ, mẫu xe này sở hữu vẻ ngoài mềm mại, trẻ trung, đậm chất thể thao và có cá tính mạnh mẽ hơn, thậm chí mang đến cảm giác tương tự như chiếc SUV Highlander.

Xe được trang bị lưới tản nhiệt hình lục giác, viền dưới được mạ crôm, tạo nên diện mạo sang trọng và cuốn hút. Toàn bộ hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED, bao gồm đèn pha, đèn định vị, đèn sương mù và đèn hậu, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng.

Bản HEV được trang bị mâm xe kích thước 18 inch, trong khi bản V sử dụng mâm 17 inch. Thiết kế thân xe được nhấn mạnh bởi các đường gân dập nổi cơ bắp, kết hợp với tay nắm cửa mạ crôm. Khách hàng có 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất, mang lại sự đa dạng và cá nhân hóa theo phong cách riêng.

Nội thất

Không gian nội thất của Innova Cross đã được thiết kế mới hoàn toàn, sử dụng các vật liệu cao cấp hơn, với tông màu nâu hạt dẻ chủ đạo, tạo cảm giác sang trọng và ấm cúng. Điểm nổi bật của thế hệ mới là việc cung cấp 2 tùy chọn cấu hình nội thất: 6 chỗ ngồi cho phiên bản HEV và 7 chỗ ngồi cho phiên bản G.

Ghế lái đã được nâng cấp lên chỉnh điện thay vì chỉnh cơ như trước đây, mang đến sự tiện nghi hơn cho người lái. Xe còn được trang bị cửa sổ trời và hệ thống đèn trang trí trên trần xe, tạo không gian nội thất thoáng đãng và hiện đại. Đặc biệt, phiên bản HEV còn tích hợp lẫy chuyển số sau vô-lăng, giúp tăng trải nghiệm lái thể thao.

Bảng đồng hồ của Innova Cross sử dụng màn hình kỹ thuật số 7 inch, hiển thị đầy đủ thông tin về tình trạng xe. Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kích thước 10,1 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí tiện lợi.

Hệ thống âm thanh 6 loa đảm bảo chất lượng âm thanh tốt trong mọi hành trình. Xe trang bị điều hòa tự động một vùng, cùng với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Ngoài ra, cốp xe được bổ sung tính năng đóng/mở điện, tăng thêm tính tiện lợi cho người sử dụng.

Hệ truyền động

Toyota Innova Cross 2024 mang đến cho khách hàng hai tùy chọn hệ truyền động: xăng và hybrid, giúp đáp ứng nhu cầu tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất lái.

- Phiên bản V được trang bị động cơ xăng 2.0L, sản sinh công suất 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205 Nm, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định.

- Phiên bản Hybrid (HEV) sử dụng động cơ xăng 2.0L với công suất 150 mã lực và mô-men xoắn 188 Nm, kết hợp với một mô-tơ điện công suất 111 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm. Tổng công suất kết hợp của động cơ xăng và mô-tơ điện đạt khoảng 183 mã lực. Đáng chú ý, hệ thống này là loại full hybrid giống như trên Camry, cho phép xe vận hành ở chế độ thuần điện, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.

Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái êm ái và linh hoạt. Đây là sự khác biệt so với phiên bản trước đó, vốn sử dụng hệ dẫn động cầu sau. Hệ thống treo trước của xe là loại MacPherson, trong khi treo sau là thanh dầm xoắn, giúp xe di chuyển ổn định và thoải mái trên nhiều loại địa hình.

Công nghệ an toàn

Toyota không ngần ngại trang bị cho Innova Cross bản Hybrid (HEV) gói an toàn Toyota Safety Sense, bao gồm những tính năng an toàn tiên tiến như:

  • Cảnh báo tiền va chạm: Giúp người lái nhận biết nguy cơ va chạm phía trước và hỗ trợ giảm thiểu tai nạn.
  • Cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn: Đảm bảo xe luôn đi đúng làn đường, tăng cường an toàn trong quá trình di chuyển.
  • Điều khiển hành trình thích ứng: Tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, giúp người lái thư giãn hơn trong những hành trình dài.
  • Đèn pha thích ứng tự động: Điều chỉnh ánh sáng phù hợp với điều kiện giao thông, tránh gây chói cho phương tiện đối diện.
  • Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Giúp người lái nắm bắt tình hình xung quanh xe một cách hiệu quả.

Đối với phiên bản máy xăng V, các tính năng này không được trang bị, tuy nhiên cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống camera 360 độ, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động, cùng với 6 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.

Các tính năng an toàn tiêu chuẩn khác trên cả hai phiên bản bao gồm hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, và đèn báo phanh khẩn cấp, mang đến sự an tâm cho người sử dụng trong mọi hành trình.

Thông số kỹ thuật Innova Cross

Thông số kỹ thuật Innova Cross

Kiểu động cơ M20A-FKS 2.0
Dung tích (cc) 1.987
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 172 / 6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 205 / 4.400 - 5.200
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2
Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.755 x 1.850 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
Khoảng sáng gầm (mm) 170
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Lốp, la-zăng 215/60R17
Treo trước Treo độc lập / Mc Pherson
Treo sau Thanh dầm xoắn/ Torsion beam
Phanh trước/Sau Đĩa

 

Bảng giá các dòng xe Toyota

Có thể bạn quan tâm