Mục Lục
- 1. Giá xe Giá xe Hyundai Custin mới nhất tháng 09/2025
- 2. Giá lăn bánh xe Hyundai Custin 2025 và các chương trình ưu đãi mới nhất tháng 09/2025
- 3. Đánh giá xe Hyundai Custin
- 4. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Custin 2025
Giá xe Hyundai Custin 2025 mới nhất
Hyundai Custin đã có màn ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 15/9/2023. Theo chia sẻ từ phía TC Motor, Hyundai Custin là mẫu MPV được hãng nghiên cứu và phát triển dành riêng cho khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Xe đáp ứng nhu cầu di chuyển của số đông với sự thoải mái ở cả 3 hàng ghế và an toàn cao nhờ được trang bị gói an toàn chủ động SmartSense.
Bên cạnh thiết kế trẻ trung, bắt mắt, đa dạng tính năng hiện đại thì giá xe cũng là một trong những điểm tạo sức hút lớn cho Hyundai Custin. Vậy giá xe Hyundai Custin 2025 cho từng phiên bản cụ thể như thế nào? Các trang bị ra sao, liệu có đủ sức để đấu đối thủ đồng hương KIA Carnival vốn đang khá được lòng khách Việt?
Giá xe Giá xe Hyundai Custin mới nhất tháng 09/2025
Tại thời điểm ra mắt, giá xe Hyundai Custin có mức khởi điểm từ 850 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá xe Hyundai Custin mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 850 |
Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | 945 |
Custin 2.0T-GDi Cao cấp | 999 |
Giá lăn bánh xe Hyundai Custin 2025 và các chương trình ưu đãi mới nhất tháng 09/2025
Bên cạnh chính sách hỗ trợ lên tới 50% lệ phí trước bạ dành cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước, phía đại lý sẽ có những chương trình kích cầu mua bán xe Hyundai Custin 2025 hấp dẫn. Do đó, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý chính hãng để cập nhật thông tin khuyến mại cụ thể về sản phẩm.
Đánh giá xe Hyundai Custin
Cái tên Custin là sự hợp thành bởi 2 từ "Custom" và "Interior", nhằm nhấn mạnh đến mẫu MPV có thiết kế và nội thất phù hợp với các gia đình. Được phát triển trên nền tảng khung gầm N3-Platform giống như Santa Fe và Tucson, xe sở hữu các thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.950 x 1.850 x 1.725 (mm), trục cơ sở đạt 3.055 mm.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Custin 2025
Kích thước
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | ||
Khoảng sáng (mm) | 170 |
Ngoại thất
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Đèn chiếu sáng | LED | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | • | • | • |
Đèn xi nhan trên gương | • | • | • |
Đèn pha tự động bật tắt | • | • | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | • | • | • |
Đèn hậu dạng LED | • | • | • |
Vành la-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch | Hợp kim 18 inch |
Ăng ten vây cá mập | • | • | • |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Ốp hốc lốp | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cửa sổ trời đôi | • | • | |
Màu ngoại thất | Trắng, Đen, Bạc, Xanh lục bảo, Xanh bóng đêm, Xám kim loại |
Nội thất - Tiện nghi
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Ghế bọc da | • | • | • |
Vô lăng bọc da | • | • | • |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | • | • | • |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | • | • | • |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái + ghế phụ | Ghế lái + ghế phụ |
Ghế lái nhớ vị trí | • | ||
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | • | ||
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | • | • | |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | • | • | |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | • | • | |
Rèm che nắng hàng ghế thứ hai | • | • | |
Màn hình đa thông tin | TFT LCD 4,2 inch | TFT LCD 4,2 inch | TFT LCD 4,2 inch |
Màn hình giải trí | 10,4 inch | 10,4 inch | 10,4 inch |
Hệ thống định vị dẫn đường dành riêng cho Việt Nam | • | • | • |
Cần số dạng nút bấm | • | • | • |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | Tất cả vị trí |
Điều hòa tự động | • | • | • |
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau | • | • | • |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | • | • | • |
Cốp điện thông minh | • | • |
An toàn
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | • | • | • |
Cảm biến trước/sau | • | • | • |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | • | • | • |
Camera lùi | • | ||
Camera 360 | • | • | |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | • | • | • |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | • | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA) | • | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | • | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm pha trước (FCA) | • | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | • | ||
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) | • | ||
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | • | ||
Số túi khí | 4 | 6 | 6 |
Động cơ, vận hành
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.497 | 1.975 | |
Công suất tối đa (mã lực) | 170 | 236 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 253 | 353 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Thông số lốp | 225/60R17 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | ||
Tiêu thụ xăng trong đô thị (lít/100 km) | 9,08 | 9,31 | 12,53 |
Tiêu thụ xăng ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,65 | 5,86 | 6,1 |
Tiêu thụ xăng kết hợp (lít/100 km) | 6,91 | 7,13 | 8,49 |
Chế độ lái | Eco, Comfort, Sport, Smart | ||
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 9,9 | 9,9 | 8,2 |
Bảng giá các dòng xe Hyundai
Có thể bạn quan tâm
-
Kia Seltos Hybrid lộ diện khi chạy thử, dự kiến ra mắt vào năm 2026Đây là lần đầu tiên Seltos được trang bị động cơ hybrid, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
-
BYD giảm công suất nhà máy vì xe tồn kho chất đốngNếu không kịp thời cắt giảm sản lượng tại nhà máy, nhiều đại lý BYD tại Trung Quốc có nguy cơ buộc phải ngừng hoạt động do áp lực tồn kho vượt ngưỡng kiểm soát.
-
Hé lộ lý do Toyota chọn BYD làm đối tác sản xuất xe điệnToyota vừa chính thức trình làng mẫu SUV thuần điện bZ5 tại thị trường Trung Quốc, gây chú ý khi sử dụng công nghệ pin Blade LFP của BYD và sở hữu mức giá khởi điểm đầy cạnh tranh chỉ từ 18.000 USD. Đây được xem là bước đi chiến lược của Toyota nhằm tiếp cận phân khúc xe điện phổ thông tại một trong những thị trường năng động nhất thế giới.
-
Volvo XC70 2026 chính thức trình làng toàn cầu, giá khởi điểm 41.900 USDMẫu xe gầm cao trang bị hệ truyền động PHEV, phạm vi hoạt động thuần điện 212 km, hai phiên bản, giá cao nhất 46.100 USD.
-
Kia ra mắt SUV cỡ nhỏ với thiết kế mới, thêm bản hybrid và gói an toàn ADASKia Stonic có nhiều thay đổi đáng kể ở bản nâng cấp mới nhất, nhắm đến tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường SUV cỡ nhỏ.