Mục Lục
- 1. Giá xe Giá xe Hyundai Custin mới nhất tháng 08/2024
- 2. Giá lăn bánh xe Hyundai Custin 2024 và các chương trình ưu đãi mới nhất tháng 08/2024
- 3. Đánh giá xe Hyundai Custin
- 4. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Custin 2024
Giá xe Hyundai Custin 2024 mới nhất
Hyundai Custin đã có màn ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 15/9/2023. Theo chia sẻ từ phía TC Motor, Hyundai Custin là mẫu MPV được hãng nghiên cứu và phát triển dành riêng cho khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Xe đáp ứng nhu cầu di chuyển của số đông với sự thoải mái ở cả 3 hàng ghế và an toàn cao nhờ được trang bị gói an toàn chủ động SmartSense.
Bên cạnh thiết kế trẻ trung, bắt mắt, đa dạng tính năng hiện đại thì giá xe cũng là một trong những điểm tạo sức hút lớn cho Hyundai Custin. Vậy giá xe Hyundai Custin 2024 cho từng phiên bản cụ thể như thế nào? Các trang bị ra sao, liệu có đủ sức để đấu đối thủ đồng hương KIA Carnival vốn đang khá được lòng khách Việt?
Giá xe Giá xe Hyundai Custin mới nhất tháng 08/2024
Tại thời điểm ra mắt, giá xe Hyundai Custin có mức khởi điểm từ 850 triệu đồng. Cụ thể:
Bảng giá xe Hyundai Custin mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 850 |
Custin 1.5T-GDi Đặc biệt | 945 |
Custin 2.0T-GDi Cao cấp | 999 |
Giá lăn bánh xe Hyundai Custin 2024 và các chương trình ưu đãi mới nhất tháng 08/2024
Bên cạnh chính sách hỗ trợ lên tới 50% lệ phí trước bạ dành cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước, phía đại lý sẽ có những chương trình kích cầu mua bán xe Hyundai Custin 2024 hấp dẫn. Do đó, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý chính hãng để cập nhật thông tin khuyến mại cụ thể về sản phẩm.
Đánh giá xe Hyundai Custin
Cái tên Custin là sự hợp thành bởi 2 từ "Custom" và "Interior", nhằm nhấn mạnh đến mẫu MPV có thiết kế và nội thất phù hợp với các gia đình. Được phát triển trên nền tảng khung gầm N3-Platform giống như Santa Fe và Tucson, xe sở hữu các thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.950 x 1.850 x 1.725 (mm), trục cơ sở đạt 3.055 mm.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Custin 2024
Kích thước
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.950 x 1.850 x 1.725 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.055 | ||
Khoảng sáng (mm) | 170 |
Ngoại thất
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Đèn chiếu sáng | LED | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | • | • | • |
Đèn xi nhan trên gương | • | • | • |
Đèn pha tự động bật tắt | • | • | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | • | • | • |
Đèn hậu dạng LED | • | • | • |
Vành la-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch | Hợp kim 18 inch |
Ăng ten vây cá mập | • | • | • |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Mạ crôm | Mạ crôm |
Ốp hốc lốp | Màu đen | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Cửa sổ trời đôi | • | • | |
Màu ngoại thất | Trắng, Đen, Bạc, Xanh lục bảo, Xanh bóng đêm, Xám kim loại |
Nội thất - Tiện nghi
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Ghế bọc da | • | • | • |
Vô lăng bọc da | • | • | • |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | • | • | • |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | • | • | • |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái | Ghế lái + ghế phụ | Ghế lái + ghế phụ |
Ghế lái nhớ vị trí | • | ||
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | • | ||
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | • | • | |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | • | • | |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | • | • | |
Rèm che nắng hàng ghế thứ hai | • | • | |
Màn hình đa thông tin | TFT LCD 4,2 inch | TFT LCD 4,2 inch | TFT LCD 4,2 inch |
Màn hình giải trí | 10,4 inch | 10,4 inch | 10,4 inch |
Hệ thống định vị dẫn đường dành riêng cho Việt Nam | • | • | • |
Cần số dạng nút bấm | • | • | • |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái | Tất cả vị trí | Tất cả vị trí |
Điều hòa tự động | • | • | • |
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau | • | • | • |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | • | • | • |
Cốp điện thông minh | • | • |
An toàn
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | • | • | • |
Cảm biến trước/sau | • | • | • |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | • | • | • |
Camera lùi | • | ||
Camera 360 | • | • | |
Phanh tay điện tử + Auto Hold | • | • | • |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | • | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA) | • | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | • | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm pha trước (FCA) | • | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | • | ||
Ðèn pha tự động thích ứng (AHB) | • | ||
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | • | ||
Số túi khí | 4 | 6 | 6 |
Động cơ, vận hành
Thông số | 1.5T-GDi Tiêu chuẩn | 1.5T-GDi Đặc biệt | 2.0T-GDi Cao cấp |
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.497 | 1.975 | |
Công suất tối đa (mã lực) | 170 | 236 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 253 | 353 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Thông số lốp | 225/60R17 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | ||
Tiêu thụ xăng trong đô thị (lít/100 km) | 9,08 | 9,31 | 12,53 |
Tiêu thụ xăng ngoài đô thị (lít/100 km) | 5,65 | 5,86 | 6,1 |
Tiêu thụ xăng kết hợp (lít/100 km) | 6,91 | 7,13 | 8,49 |
Chế độ lái | Eco, Comfort, Sport, Smart | ||
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 9,9 | 9,9 | 8,2 |
Bảng giá các dòng xe Hyundai
Có thể bạn quan tâm
-
Phân khúc MPV cỡ nhỏ tiếp đà phục hồi của thị trường nửa đầu năm 2024Mitsubishi Xpander vẫn là cái tên thống trị phân khúc với 7.773 xe bán ra trong nửa đầu năm nay, trong khi đó, Suzuki XL7 và Ertiga Hybrid lại lao dốc trước tin đồn bị khai tử.
-
Toyota Corolla thể thao: phiên bản mới đầy mạnh mẽ và cuốn hútBước qua đời mới 2025, dòng xe Corolla tại thị trường Hoa Kỳ được Toyota bổ sung thêm phiên bản đặc biệt có tên Corolla FX. Xe được lấy cảm hứng từ mẫu Toyota Corolla FX16 ra đời năm 1987.
-
VinFast VF 8 xuất sắc nhận 5 giải thưởng an toàn năm 2024 của ASEAN NCAPMẫu SUV điện cỡ D của VinFast đã giành được các giải thưởng về an toàn năm 2024 của Chương trình Đánh giá xe mới khu vực Đông Nam Á (ASEAN NCAP)
-
Kia Seltos bổ sung thêm phiên bản 1.5L Deluxe giá 639 triệu đồngKia Seltos đã được bổ sung thêm phiên bản 1.5L Deluxe với giá 639 triệu đồng. Với sự bổ sung này, Kia Seltos đã có tổng cộng 6 phiên bản tại thị trường Việt Nam với khoảng giá khá rộng.
-
Top xe hạng A bán chạy tháng 5/2024: Hyundai Grand i10 giành ngôi đầu từ WigoTrong tháng 5/2024, KIA Morning vẫn lận đận ở vị trí cuối, trong khi Hyundai Grand i10 sau cú sẩy chân vào tháng trước đã kịp đòi lại ngôi đầu từ đối thủ Toyota Wigo và đã trở lại "ngai vàng" phân khúc xe cỡ A sau 1 tháng tụt hạng