Xe điện bền hơn xe xăng, nhưng vẫn chung lỗi "nằm đường" này

Thứ Ba, 15/04/2025 - 15:42 - tienkm

Theo dữ liệu từ ADAC, xe điện ghi nhận tỷ lệ hỏng hóc trung bình chỉ 4,2 trên 1.000 xe thấp gần một nửa so với mức 10,4 của xe động cơ đốt trong cùng độ tuổi, cho thấy ưu thế rõ rệt về độ tin cậy.

Xe điện và bài kiểm chứng độ tin cậy: Những con số biết nói từ ADAC

Không chỉ nổi bật nhờ khả năng tăng tốc tức thì và không phát thải khí CO₂ khi vận hành, ô tô điện còn đang chứng minh một ưu thế khác mà ít người chú ý: độ tin cậy vượt trội so với xe sử dụng động cơ đốt trong. Đây không đơn thuần là quan điểm mang tính chủ quan, mà đã được xác nhận bởi dữ liệu thực tế từ Câu lạc bộ ô tô Đức ADAC, tổ chức hỗ trợ cứu hộ xe lớn nhất châu Âu.

Số liệu thực tế từ hơn 3,6 triệu ca cứu hộ trên toàn nước Đức

Trong năm 2024, lần đầu tiên ADAC tuyên bố có đủ dữ liệu đáng tin cậy để đánh giá toàn diện về độ ổn định của các dòng xe điện. Dựa trên thống kê từ hơn 3,6 triệu sự cố ven đường mà ADAC đã xử lý – tức các tình huống mà chủ xe buộc phải gọi cứu hộ – kết quả cho thấy tỷ lệ hỏng hóc của ô tô điện thấp hơn đáng kể so với xe động cơ đốt trong.

Cụ thể, trong tổng số hơn 3,6 triệu cuộc gọi cứu hộ, chỉ có 43.678 cuộc liên quan đến xe điện chiếm khoảng 1,2%. Đây là con số ấn tượng nếu xét trong bối cảnh số lượng xe điện đang ngày một tăng trên đường.

Tỷ lệ hỏng hóc thực tế: EV vượt trội về độ tin cậy

Theo dữ liệu do hãng tin Handelsblatt dẫn lại từ báo cáo của ADAC, đối với các mẫu xe đăng ký lần đầu từ năm 2020 đến 2022, tỷ lệ hỏng hóc trung bình của ô tô điện là 4,2 lần/1.000 xe. Trong khi đó, con số này ở xe sử dụng động cơ đốt trong là 10,4 lần/1.000 xe tức gấp hơn 2,5 lần so với xe điện.

Đây là bước ngoặt quan trọng, vì năm 2024 đánh dấu lần đầu tiên ADAC tự tin khẳng định độ tin cậy cao của xe điện nhờ vào quy mô mẫu đủ lớn và đa dạng. Sự tăng trưởng số lượng xe điện cũng giúp báo cáo có độ phản ánh thực tế cao hơn, khi ngày càng nhiều mẫu xe EV đã có thời gian vận hành hơn một năm mốc thời gian quan trọng để đánh giá chính xác độ bền và khả năng vận hành ổn định.

Vì sao xe điện ít hỏng hơn?

Lý do chủ yếu đến từ kết cấu đơn giản hơn của hệ truyền động trên xe điện. So với xe xăng/diesel vốn có hàng trăm chi tiết chuyển động trong động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động, xe điện loại bỏ hoàn toàn những bộ phận dễ hư hỏng như bugi, lọc nhiên liệu, kim phun, hệ thống truyền động thủy lực hay bộ ly hợp.

Điều này đồng nghĩa với việc ít bộ phận có khả năng trục trặc hơn, chi phí bảo trì thấp hơn, đồng thời tăng độ ổn định tổng thể trong quá trình sử dụng.

Ắc quy 12V  “Điểm yếu chung” giữa xe điện và xe động cơ đốt trong

Một trong những phát hiện đáng chú ý từ báo cáo của Câu lạc bộ ô tô Đức (ADAC) chính là việc ắc quy phụ 12V – tưởng chừng là một bộ phận đơn giản – lại là nguyên nhân hàng đầu gây ra các sự cố hỏng hóc trên cả hai dòng xe: xe điện và xe sử dụng động cơ đốt trong.

Theo thống kê, 50% các sự cố của xe điện có liên quan đến ắc quy 12V, trong khi con số này ở xe chạy xăng/diesel là 45%. Đây là hệ thống cung cấp điện cho các chức năng cơ bản như khóa cửa, đèn nội thất, hệ thống giải trí, và khởi động dù là trên một chiếc xe điện hiện đại hay một chiếc xe động cơ truyền thống. Điều này cho thấy, bất kể công nghệ truyền động có tiên tiến đến đâu, ắc quy 12V vẫn đóng vai trò “xương sống” cho các hoạt động điện cơ bản và đồng thời là một điểm dễ phát sinh trục trặc nếu không được bảo dưỡng đúng cách.

Xe đốt trong vẫn thường xuyên gặp sự cố hơn

Trong nhiều hạng mục kỹ thuật quan trọng, chẳng hạn như hệ thống điện, quản lý động cơ, hay đèn chiếu sáng, dữ liệu thu thập qua nhiều năm cho thấy xe động cơ đốt trong thường có tỷ lệ gặp sự cố cao hơn hoặc bằng xe điện. Điều này phần nào phản ánh sự phức tạp về mặt cơ khí và hệ thống điều khiển động cơ của các dòng xe truyền thống vốn bao gồm nhiều bộ phận chuyển động, cảm biến, và chu trình đốt cháy vốn dễ hao mòn theo thời gian.

Lốp xe – điểm cần cải thiện ở xe điện

Một hạng mục duy nhất mà xe điện ghi nhận tỷ lệ sự cố cao hơn so với xe đốt trong là vấn đề liên quan đến lốp xe. Theo ADAC, trung bình có 1,3 cuộc gọi cứu hộ trên mỗi 1.000 xe điện là do lỗi lốp, trong khi tỷ lệ này ở xe động cơ đốt trong chỉ là 0,9. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc trọng lượng xe điện thường lớn hơn do khối pin, dẫn đến áp lực cao hơn lên hệ thống lốp nhất là trong các tình huống vận hành ở tốc độ cao, vào cua hoặc tải nặng.

Tuy nhiên, ADAC cũng lưu ý rằng những mẫu xe điện đời mới có vẻ đã cải thiện được nhược điểm này, phần lớn nhờ vào các công nghệ giám sát áp suất lốp tiên tiến hơn, hệ thống treo tối ưu hơn, và sử dụng các loại lốp chuyên dụng cho EV.

 

Bài liên quan

Chia sẻ

Tin cũ hơn

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống điều hòa ô tô

Hệ thống điều hoà ô tô có nhiệm vụ điều hòa, làm mát và giảm độ ẩm trong khoan động cơ, giúp kéo dài thời gian sử dụng cho các động cơ khi hoạt động

Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Toyota Yaris

Toyota Yaris là một trong những mẫu xe supermini/subcompact thành công và được yêu thích nhất của Toyota. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1999, Toyota Yaris đã thay thế vị trí của hai dòng xe trước đó là Toyota Starlet và Tercel. Tính đến thời điểm hiện tại, Yaris đã trải qua 4 thế hệ cải tiến và phát triển, minh chứng cho sự bền bỉ và sức hấp dẫn của mẫu xe này trong phân khúc xe nhỏ gọn.

Các đời xe Mercedes-Benz GLC: các thế hệ trên thế giới và Việt Nam

Mercedes-Benz GLC-Class nằm trong phân khúc SUV/Crossover sang trọng hạng trung đến từ nhà sản xuất ô tô danh tiếng Mercedes-Benz, Đức. GLC Class ra mắt lần đầu vào năm 2015 trên thế giới và nhanh chóng trở thành mẫu xe chủ lực của hãng xe này. Hiện có 4 phiên bản thuộc dòng GLC Class là Mercedes GLC300 AMG 4Matic, Mercedes GLC300 Coupe, Mercedes GLC200, GLC200 4Matic. Trong đó, GLC 200 là phiên bản giá rẻ nhất nhưng không thiếu đi sự tiện nghi, sang trọng và hiện đại.

Lịch sử hình thành các đời xe Suzuki XL7 trên thế giới và Việt Nam

Theo các số liệu được công bố, Suzuki XL7 đang là một trong những mẫu xe đa dụng cỡ nhỏ 7 chỗ ăn khách nhất tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe được phát triển trên nền tảng dòng xe SUV của Suzuki ra đời từ năm 1998.

Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của hãng xe Mazda

Người sáng lập và đặt tên cho thương hiệu ô tô Mazda chính là ông Jujiro Matsuda. Ông Matsuda đã chọn tên "Mazda" dựa trên nguồn gốc từ Ahura Mazda trong ngôn ngữ Iran cổ, biểu tượng cho sự thông thái và sự hài hòa. 

Có thể bạn quan tâm