So sánh giữa các phiên bản Mazda CX-5 2024: phiên bản nào phù hợp nhất cho bạn?
Thứ Năm, 18/07/2024 - 17:47
Mazda CX-5 là một mẫu SUV hạng C rất được người dùng Việt Nam ưa chuộng nhờ vào thiết kế thời trang cuốn hút, trang bị hàng đầu trong phân khúc và trải nghiệm lái thú vị.
Vào tháng 07/2023, THACO Auto đã chính thức giới thiệu bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda CX-5 tại Việt Nam. So với phiên bản trước, Mazda CX-5 2024 đã loại bỏ tùy chọn động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD, đồng thời bổ sung nhiều trang bị mới cho cả ngoại thất lẫn nội thất, nâng cao trải nghiệm và sự tiện nghi cho người dùng.
Vào tháng 09/2023, THACO Auto đã giới thiệu thêm phiên bản 2.5 Signature cho Mazda CX-5 nâng cấp, kèm theo hai gói tùy chọn hấp dẫn.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda CX-5, hãy cùng Oto365 tìm hiểu chi tiết:
Giá bán các phiên bản Mazda CX-5
Tại thị trường xe hơi Việt Nam, THACO phân phối Mazda CX-5 với 7 phiên bản, có giá niêm yết từ 749 đến 999 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda CX-5 mới nhất
Phiên bản | Giá niêm yết(triệu đồng) |
Mazda CX-5 Deluxe | 749 |
Mazda CX-5 Luxury | 789 |
Mazda CX-5 Premium | 829 |
Mazda CX-5 Premium Sport | 849 |
Mazda CX-5 Premium Exclusive | 869 |
Mazda CX-5 Signature Sport | 979 |
Mazda CX-5 Signature Exclusive | 999 |
Kích thước các phiên bản Mazda CX-5
Ngoại thất các phiên bản Mazda CX-5
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | ||||||
Kích thước - Trọng lượng | |||||||||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | ||||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||||||||||||
Bán kính vòng xe (m) | 5,46 | ||||||||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 56 | 58 | |||||||||||
Ngoại thất | |||||||||||||
Cụm đèn trước dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Tự động mở rộng góc chiếu | Có | Có | Không | Có | Không | Không | Có | ||||||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn pha và gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn LED sương mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Viền chân kính mạ chrome | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn tương thích ALH | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | ||||||
Mâm/lốp xe | 19”, 225/55R19 |
Phiên bản nâng cấp của Mazda CX-5 đã được tinh chỉnh một số trang bị đáng chú ý. Cụ thể, đèn pha LED và đèn hậu LED đã được thiết kế lại, cùng với dải đèn định vị ban ngày mới. Đặc biệt, gương chiếu hậu trên phiên bản CX-5 Premium được bổ sung thêm tính năng sấy gương. Ngoài ra, Mazda CX-5 2024 vẫn giữ lại những đặc điểm nổi bật như lưới tản nhiệt "mặt cười", đuôi xe tròn trịa và bộ la-zăng 19 inch...
Nội thất các phiên bản Mazda CX-5
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
Ở phần tiện nghi, Mazda CX-5 đã có những nâng cấp đáng kể. Màn hình giải trí cảm ứng đã được nâng cấp từ 7 inch lên 8 inch ở tất cả các phiên bản. Đặc biệt, hai phiên bản Premium và Signature được bổ sung thêm nhiều tính năng cao cấp như mở cốp rảnh tay, hệ thống âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD trên kính lái, cùng với tính năng sưởi và làm mát hàng ghế trước, mang lại trải nghiệm tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng.
Động cơ các phiên bản Mazda CX-5 có gì khác nhau?
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | |||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||||||||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 154 @ 6.000 | 188 @ 6.000 | ||||||||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 200 @ 4.000 | 252 @ 4.000 | ||||||||||
Hộp số | 6 AT | |||||||||||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Liên kết đa điểm | |||||||||||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |||||||||||
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | AWD | FWD | |||||
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Hệ thống GVC Plus | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Hệ thống i-Stop | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phiên bản Signature của Mazda CX-5 được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Xe sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình.
Trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-5
2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Đầu đĩa DVD | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm 7 inch | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cổng USB hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Riêng bản Mazda CX-5 Deluxe có thêm 2 công nghệ cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và cảnh báo điểm mù
Gói an toàn i-Activsense được trang bị trên ba phiên bản cao cấp của Mazda CX-5, bổ sung thêm nhiều tính năng mới như cảnh báo người lái nghỉ ngơi, phanh thông minh, phanh thông minh trong thành phố trước và sau, và kiểm soát hành trình bằng radar. Đặc biệt, các phiên bản Premium và Signature còn được trang bị thêm camera 360 độ, tăng cường khả năng quan sát và an toàn cho người lái.
Phiên bản Mazda CX-5 nào phù hợp nhất cho bạn?
Mỗi phiên bản Mazda CX-5 đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng tốt nhu cầu và khả năng tài chính khác nhau của khách hàng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện kinh tế, người mua có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất cho mình. Tuy nhiên, phiên bản Mazda CX-5 Premium vẫn được nhiều người ưa chuộng hơn cả vì nó cung cấp nhiều tính năng cao cấp mà không đòi hỏi mức chênh lệch quá lớn về giá, mang lại giá trị vượt trội với "full option" cho người sử dụng.
Tin cũ hơn
So sánh xe Toyota Camry và Nissan Teana
So sánh Haval Jolion và Toyota Yaris Cross: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024 và Mazda CX-5 Signature 2.5 Sport 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi an toàn
So sánh chi phí sử dụng xe điện VinFast VF 3 và xe xăng hạng A
So sánh Suzuki Ertiga Hybrid 2024 và Toyota Avanza Premio 2024: nên mua xe nào để chạy dịch vụ?
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh xe Haval H6 HEV 2024 và Hyundai Tucson 2024Ngay từ khi ra mắt, Haval H6 HEV - mẫu xe hybrid từ thương hiệu ô tô Trung Quốc - đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ người tiêu dùng Việt Nam. Đây là mẫu xe hybrid đầu tiên trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam, mang đến lựa chọn mới mẻ cho khách hàng.
-
So sánh các phiên bản Hyundai Creta 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànHyundai Creta được ví như “Tiểu Tucson” với thiết kế trẻ trung, năng động. Nhờ đó, dù là xe nhập khẩu, nhưng Hyundai Creta cũng luôn giữ được doanh số ấn tượng trong phân khúc B-SUV.
-
So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànPajero Sport 2024 là một mẫu xe SUV hạng D được sản xuất bởi thương hiệu Nhật Bản Mitsubishi. Được đánh giá khá cao ở ngoại hình cứng cáp, nội thất tiện nghi, công nghệ miên man, khả năng off-road vượt trội...
-
So sánh xe VinFast VFe34, VF8 và VF9Ba mẫu xe điện VinFast VFe34, VF8 và VF9 đã khởi đầu cho kỷ nguyên ô tô xanh tại Việt Nam. Với thiết kế ấn tượng, nội thất hiện đại và các tiện ích vượt trội, xe điện VinFast mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Việc so sánh giữa các mẫu VF e34, VF 8 và VF 9 giúp khách hàng dễ dàng nhận ra sự khác biệt và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
-
So sánh các phiên bản MG5 2024: giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuậtMG5, một mẫu sedan hạng C do thương hiệu Anh Quốc MG Motor phát triển (hiện thuộc tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc), ra mắt thế hệ thứ hai tại Đông Nam Á vào tháng 7/2021 tại Thái Lan. Đến tháng 2/2022, mẫu xe này chính thức ra mắt tại Việt Nam, tham gia vào phân khúc sedan dưới 600 triệu đồng.