So sánh giữa các phiên bản Mazda CX-5 2025: phiên bản nào phù hợp nhất cho bạn?
Thứ Năm, 18/07/2024 - 17:47 - tienkm
Mazda CX-5 là một mẫu SUV hạng C rất được người dùng Việt Nam ưa chuộng nhờ vào thiết kế thời trang cuốn hút, trang bị hàng đầu trong phân khúc và trải nghiệm lái thú vị.
Vào tháng 07/2023, THACO Auto đã chính thức giới thiệu bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda CX-5 tại Việt Nam. So với phiên bản trước, Mazda CX-5 2025 đã loại bỏ tùy chọn động cơ 2.5L và hệ dẫn động AWD, đồng thời bổ sung nhiều trang bị mới cho cả ngoại thất lẫn nội thất, nâng cao trải nghiệm và sự tiện nghi cho người dùng.
Vào tháng 09/2023, THACO Auto đã giới thiệu thêm phiên bản 2.5 Signature cho Mazda CX-5 nâng cấp, kèm theo hai gói tùy chọn hấp dẫn.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda CX-5, hãy cùng Oto365 tìm hiểu chi tiết:
Giá bán các phiên bản Mazda CX-5
Tại thị trường xe hơi Việt Nam, THACO phân phối Mazda CX-5 với 7 phiên bản, có giá niêm yết từ 749 đến 999 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda CX-5 mới nhất
Phiên bản | Giá niêm yết(triệu đồng) |
Mazda CX-5 Deluxe | 749 |
Mazda CX-5 Luxury | 789 |
Mazda CX-5 Premium | 829 |
Mazda CX-5 Premium Sport | 849 |
Mazda CX-5 Premium Exclusive | 869 |
Mazda CX-5 Signature Sport | 979 |
Mazda CX-5 Signature Exclusive | 999 |
Kích thước các phiên bản Mazda CX-5
Ngoại thất các phiên bản Mazda CX-5
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | ||||||
Kích thước - Trọng lượng | |||||||||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.550 x 1.840 x 1.680 | ||||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||||||||||||
Bán kính vòng xe (m) | 5,46 | ||||||||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 56 | 58 | |||||||||||
Ngoại thất | |||||||||||||
Cụm đèn trước dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Tự động mở rộng góc chiếu | Có | Có | Không | Có | Không | Không | Có | ||||||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn pha và gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn LED sương mù | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Viền chân kính mạ chrome | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||||||
Đèn tương thích ALH | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có | ||||||
Mâm/lốp xe | 19”, 225/55R19 |
Phiên bản nâng cấp của Mazda CX-5 đã được tinh chỉnh một số trang bị đáng chú ý. Cụ thể, đèn pha LED và đèn hậu LED đã được thiết kế lại, cùng với dải đèn định vị ban ngày mới. Đặc biệt, gương chiếu hậu trên phiên bản CX-5 Premium được bổ sung thêm tính năng sấy gương. Ngoài ra, Mazda CX-5 2025 vẫn giữ lại những đặc điểm nổi bật như lưới tản nhiệt "mặt cười", đuôi xe tròn trịa và bộ la-zăng 19 inch...
Nội thất các phiên bản Mazda CX-5
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE |
Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Không | Có | Không | Có | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý (L) | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
Ở phần tiện nghi, Mazda CX-5 đã có những nâng cấp đáng kể. Màn hình giải trí cảm ứng đã được nâng cấp từ 7 inch lên 8 inch ở tất cả các phiên bản. Đặc biệt, hai phiên bản Premium và Signature được bổ sung thêm nhiều tính năng cao cấp như mở cốp rảnh tay, hệ thống âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD trên kính lái, cùng với tính năng sưởi và làm mát hàng ghế trước, mang lại trải nghiệm tiện nghi và hiện đại cho người sử dụng.
Động cơ các phiên bản Mazda CX-5 có gì khác nhau?
Thông số | 2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | |||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||||||||
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 154 @ 6.000 | 188 @ 6.000 | ||||||||||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 200 @ 4.000 | 252 @ 4.000 | ||||||||||
Hộp số | 6 AT | |||||||||||
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Liên kết đa điểm | |||||||||||
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |||||||||||
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | AWD | FWD | |||||
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Hệ thống GVC Plus | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Hệ thống i-Stop | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | |||||
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Phiên bản Signature của Mazda CX-5 được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Xe sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình.
Trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-5
2.0L DELUXE | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | 2.5L LUXURY | 2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD | 2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | SIGNATURE EXCLUSIVE | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Đầu đĩa DVD | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm 7 inch | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Cổng USB hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Riêng bản Mazda CX-5 Deluxe có thêm 2 công nghệ cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và cảnh báo điểm mù
Gói an toàn i-Activsense được trang bị trên ba phiên bản cao cấp của Mazda CX-5, bổ sung thêm nhiều tính năng mới như cảnh báo người lái nghỉ ngơi, phanh thông minh, phanh thông minh trong thành phố trước và sau, và kiểm soát hành trình bằng radar. Đặc biệt, các phiên bản Premium và Signature còn được trang bị thêm camera 360 độ, tăng cường khả năng quan sát và an toàn cho người lái.
Phiên bản Mazda CX-5 nào phù hợp nhất cho bạn?
Mỗi phiên bản Mazda CX-5 đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng tốt nhu cầu và khả năng tài chính khác nhau của khách hàng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện kinh tế, người mua có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất cho mình. Tuy nhiên, phiên bản Mazda CX-5 Premium vẫn được nhiều người ưa chuộng hơn cả vì nó cung cấp nhiều tính năng cao cấp mà không đòi hỏi mức chênh lệch quá lớn về giá, mang lại giá trị vượt trội với "full option" cho người sử dụng.
Bài liên quan
Tin cũ hơn
So sánh Hyundai Ioniq 5 và VinFast VF8: giá bán, thông số kỹ thuật, trang bị, an toàn
So sánh Hyundai Custin 2024 và Kia Carnival 2024: Giá bán hay tiện nghi sẽ là yếu tố thuyết phục người mua?
So sánh Peugeot 3008 2024 và Ford Territory 2024: xe nào phù hợp với bạn
So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh xe Mitsubishi Outlander 2024 và Honda CR-V 2024
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Omoda C5 Luxury và Premium: Chênh 90 triệu, có đáng nâng cấp?Omoda C5 Luxury vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam, được định vị là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 90 triệu đồng so với phiên bản Premium.
-
Bảo dưỡng ô tô: Chọn trung tâm chính hãng hay gara ngoài để tối ưu chi phí?Nhiều chủ xe tại Việt Nam chọn trung tâm dịch vụ chính hãng để bảo dưỡng vì lo ngại ảnh hưởng đến bảo hành. Tuy nhiên, đây chưa chắc là lựa chọn tối ưu.
-
SUV 7 chỗ nào đáng chọn: Hyundai Santa Fe hay Skoda Kodiaq?Hyundai Santa Fe và Skoda Kodiaq đều là những mẫu SUV cỡ D thế hệ mới vừa ra mắt tại Việt Nam. Santa Fe được lắp ráp trong nước, trong khi Kodiaq là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ châu Âu.
-
So sánh Jaecoo J7 phiên bản PHEV và xăngJaecoo J7, mẫu crossover cỡ C từ thương hiệu Omoda & Jaecoo, được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản: động cơ xăng và plug-in hybrid (PHEV).
-
Mất lái khi lái ô tô: Nguyên nhân phổ biến và cách phòng tránh hiệu quảÔ tô mất lái là một trong những tình huống nguy hiểm nhất, tiềm ẩn rủi ro tai nạn nghiêm trọng. Vậy khi gặp phải tình huống này, người lái cần xử lý ra sao để đảm bảo an toàn? Những nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng mất lái, và làm thế nào để phòng tránh hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết, hữu ích giúp các bác tài hiểu rõ và chủ động hơn khi cầm lái.