So sánh các phiên bản Toyota Hilux 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Tư, 28/08/2024 - 20:25

Dù Toyota Hilux chưa thể soán ngôi đầu bảng của Ford Ranger, nhưng vẫn giữ vững được vị thế đáng nể trên thị trường Việt Nam. Đặc biệt, tại khu vực ASEAN, Hilux đã chiếm 6,2% thị phần trong năm 2021, minh chứng cho sự hấp dẫn và tin cậy của dòng xe này đối với những khách hàng yêu thích xe bán tải.

Hilux được ra mắt vào năm 1968, là dòng xe bán tải nổi tiếng của Toyota với độ bền bỉ, khả năng vượt địa hình và chở hàng tốt. Hiện, Toyota Hilux 2024 được Toyota Việt Nam ra mắt tháng 05/2024 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ của thế hệ thứ 8, với 3 phiên bản. Trong đó, Toyota Hilux 2.8L Adventure là phiên bản cao cấp nhất, nổi bật với trang bị tiện nghi vượt trội so với các phiên bản khác, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp hơn.

So sánh về giá bán các phiên bản Toyota Hilux 2024

Bảng giá Toyota Hilux 2024

  2.4L 4X2 AT 2.4L 4X4 MT 2.8L 4X4 AT Adventure
Giá bán (triệu đồng) 702 668 999

So sánh về ngoại thất các phiên bản Toyota Hilux 2024

Thông số 2.4L 4X2 AT 2.4L 4X4 MT 2.8L 4X4 AT Adventure
Kích thước tổng thể 5325 x 1855 x 1815 5325 x 1900 x 1815
Kích thước khoang chở hàng 1512 x 1524 x 482
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Khoảng sáng gầm (mm) 286
Đèn pha Halogen phản xạ đa hướng LED dạng thấu kính
Tự động bật tắt đèn -
Tự động cân bằng góc chiếu -
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Chế độ đèn chờ dẫn đường -
Đèn ban ngày - LED
Đèn sương mù
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện và báo rẽ, mạ crom Chỉnh điện, báo rẽ, màu đen Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, màu đen
Tay nắm cửa Màu đen
Mâm xe 17 inch 18 inch

Toyota Hilux 2024 đã có những cải tiến đáng kể về diện mạo, trở nên cá tính và hiện đại hơn. Kích thước tổng thể của xe đạt 5.330 x 1.855 x 1.815 mm, cùng chiều dài cơ sở 3.085 mm, mang đến ngoại hình bề thế, cứng cáp, đặc trưng của dòng xe bán tải.

Đầu xe: Trung tâm đầu xe nổi bật với cụm tản nhiệt hình thang lớn, các thanh ngang ốp bên trong dày dặn, tăng thêm vẻ khỏe khoắn. Phiên bản 2.8L cao cấp nhất có lưới tản nhiệt sơn đen và thanh crom nối với logo Toyota ở trung tâm. Đèn pha góc cạnh, ôm sát phần đầu xe, sử dụng bóng Halogen phản xạ đa hướng trên các phiên bản thường. Riêng bản 2.8L sử dụng bóng LED dạng thấu kính, tự động bật tắt và cân bằng góc chiếu, cùng với đèn LED ban ngày hiện đại.

Đầu xe các phiên bản Hilux thấp

Đầu xe Toyota Hilux Adventure

Thân xe: Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn đen nổi bật, trong khi bản 2.4L 4x2 AT có tay nắm cửa mạ crom. Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, với bản cao cấp nhất còn có thêm tính năng gập điện. Khu vực hốc bánh xe được thiết kế cơ bắp, đi cùng bộ mâm hợp kim 17 inch, và bản Adventure có mâm 18 inch.

Thân xe Hilux Adventure

Thân xe các bản Hilux thấp hơn

Đuôi xe: Phía đuôi xe được trang bị cặp đèn hậu hình chữ C đặt dọc, ôm lấy bên hông, tạo nên vẻ đẹp mắt. Các phiên bản thấp hơn vẫn giữ thiết kế đèn Halogen hình chữ nhật của đời cũ. Khu vực đuôi xe cũng có bệ bước chân tiện ích và khoang hành lý rộng rãi, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.

Đuôi xe Hilux Adventure

Đuôi xe các bản Hilux thấp hơn

So sánh về nội thất và tiện nghi các phiên bản Toyota Hilux 2024

Thông số 2.4L 4X2 AT 2.4L 4X4 MT 2.8L 4X4 AT Adventure
Vô lăng 3 chấu, Urethane 3 chấu, Da
Nút bấm tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh vô lăng chỉnh tay 2 hướng
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất Mạ crom
Cụm đồng hồ Analog, đèn báo chế độ Eco Optitron, màn hình màu TFT 4.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Cố định, tựa tay hàng ghế sau
Điều hòa Chỉnh tay Tự động
Cửa gió sau -
Hộp làm mát
Số loa 4 9 loa JBL (1 loa siêu trầm)
Màn hình DVD 7 inch cảm ứng Cảm ứng 8 inch
Kết nối AUX/USB AUX/USB/Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh -
Đàm thoại rảnh tay -
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm -
Khóa cửa điện
Hệ thống dẫn đường -
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)
Ga tự động -

Khoang lái của Toyota Hilux 2024 nổi bật với sự rộng rãi nhờ vào trục cơ sở dài 3.085 mm. Tuy nhiên, xét về tiện ích, phiên bản Hilux 2024 có phần thua kém so với đối thủ Ranger 2024.

Xem thêm: So sánh Toyota Hilux 2024 và Ford Ranger 2024

Phiên bản 2.8L là phiên bản cao cấp nhất và cũng là phiên bản duy nhất được trang bị đầy đủ hơn. Xe sở hữu vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và đàm thoại rảnh tay. Trong khi đó, ba phiên bản còn lại chỉ có vô lăng bọc urethane đơn giản.

Khoang lái trên bản Hilux Adventure

Khoang lái trên các bản Hilux còn lại

Cụm đồng hồ phía sau tay lái của Toyota Hilux bao gồm đồng hồ optitron với màn hình màu TFT 4.2 inch, trừ phiên bản 2.4L MT chỉ có đồng hồ analog. Trên táp lô, cửa gió điều hòa dạng khe và hai khe gió bổ sung ở hai bên giúp phân phối không khí mát lạnh đồng đều. Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch chỉ có trên phiên bản 2.8L, trong khi các bản 2.4L AT có màn hình DVD 7 inch, và phiên bản thấp nhất chỉ trang bị CD cùng kết nối AUX và USB.

Ghế ngồi trên toàn bộ các phiên bản đều được thiết kế thể thao, với chất liệu bọc ghế phân loại rõ ràng. Phiên bản cao cấp sử dụng ghế da, trong khi các phiên bản khác bọc nỉ. Ghế lái của phiên bản 2.8L có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, các phiên bản còn lại là chỉnh tay 6 hướng, và ghế hành khách có thể điều chỉnh tay 4 hướng trên tất cả các phiên bản. Hàng ghế sau rộng rãi, được trang bị tựa tay tích hợp hộc đựng cốc tiện lợi.

Ghế ngồi bọc da trên bản Hilux Adventure

Ghế nỉ trên các phiên bản Hilux còn lại

Tiện nghi của Toyota Hilux 2024 bao gồm khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa, cửa sổ điều chỉnh điện, và gương chiếu hậu 2 chế độ ngày và đêm. Phiên bản cao cấp 2.8L có thêm điều hòa tự động, cửa gió sau, hệ thống âm thanh 9 loa JBL (bao gồm loa siêu trầm), chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, hệ thống dẫn đường, và ga tự động.

So sánh về trang bị an toàn các phiên bản Toyota Hilux 2024

Thông số 4X2 AT 4X4 MT 4X4 AT Adventure
Toyota Safety Sense Cảnh báo tiền va chạm Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Điều khiển hành trình chủ động Không
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo Không
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Camera lùi Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khóa cửa an toàn
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ

So sánh về vận hành các phiên bản Toyota Hilux 2024

So sánh động cơ Toyota Hilux 2024
2.4L 4X2 AT 2.4L 4X4 MT 2.8L 4X4 AT Adventure
Loại động cơ Diesel 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng Diesel 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất cực đại 147 201
Mô-men xoắn cực đại 400 500
Tốc độ tối đa 170 170 175
Hộp số 6AT 6MT 6AT
Dẫn động Cầu sau 2 cầu bán thời gian
Hệ thống treo trước Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Nhíp lá
Hệ thống phanh trước & sau Đĩa/Tang trống
Trợ lực lái Thủy lực

Toyota Hilux 2024 tại thị trường Việt Nam cung cấp hai tùy chọn động cơ cho khách hàng:

Phiên bản 2.4L trang bị động cơ dầu 2.4L, sản sinh công suất 147 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Phiên bản 2.8L sử dụng động cơ dầu 2.8L với công nghệ tăng áp biến thiên, mang lại công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm.

Cả hai tùy chọn động cơ đều đi kèm với hệ dẫn động cầu sau cho các phiên bản 4x2 và dẫn động 2 cầu bán thời gian cho các phiên bản cao cấp hơn. Hộp số có thể là số sàn hoặc số tự động 6 cấp, đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

Kết luận

Toyota Hilux 2.8L Adventure nổi bật với những tính năng tiện ích vượt trội so với các phiên bản khác, mang đến trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng. Phiên bản này còn trang bị công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống Toyota Safety Sense cao cấp, hỗ trợ tối ưu cho việc vận hành.

Khách hàng có ngân sách cao nên chọn Toyota Hilux 2.8L Adventure để tận hưởng những tính năng ưu việt. Tuy nhiên, các phiên bản thấp hơn cũng đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng cho những ai tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm hơn.

Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh các phiên bản Peugeot 2008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Peugeot 2008 là mẫu SUV cỡ nhỏ của thương hiệu Peugeot, nổi bật với thiết kế hiện đại và phong cách châu Âu đặc trưng. Mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ của Peugeot đánh vào nhóm khách hàng trẻ, cá tính

So sánh các phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Pajero Sport 2024 là một mẫu xe SUV hạng D được sản xuất bởi thương hiệu Nhật Bản Mitsubishi. Được đánh giá khá cao ở ngoại hình cứng cáp, nội thất tiện nghi, công nghệ miên man, khả năng off-road vượt trội...

So sánh Toyota Innova Cross 2.0 HEV và Hyundai Custin bản 2.0T Cao cấp

So sánh Toyota Innova Cross bản 2.0 HEV và Hyundai Custin bản 2.0T Cao cấp

So sánh Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024

Phân khúc SUV cỡ C luôn duy trì sức hấp dẫn mạnh mẽ với những cuộc cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu lớn. Trong số đó, Mazda CX-5 và Toyota Cross 2024 nổi lên như hai đối thủ đáng chú ý, gây ra không ít bối rối cho người tiêu dùng khi phải đưa ra quyết định lựa chọn.

So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.

Có thể bạn quan tâm