So sánh các phiên bản Toyota Hilux 2024, giá bán, thông số kỹ thuật
Thứ Tư, 28/08/2024 - 20:25
Toyota Hilux 2024 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ, với 3 phiên bản hiện đang có mặt tại thị trường Việt Nam. Trong đó, Toyota Hilux 2.8L Adventure là phiên bản cao cấp nhất, nổi bật với trang bị tiện nghi vượt trội so với các phiên bản khác, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp hơn.
So sánh về giá bán các phiên bản Toyota Hilux 2024
Thông số | Toyota Hilux 2024 | |||
2.4L 4X2 AT | 2.4L 4X4 MT | 2.8L 4X4 AT Adventure | ||
Giá bán (triệu đồng) | 702 | 668 | 999 | |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
So sánh về ngoại thất các phiên bản Toyota Hilux 2024
Thông số | Toyota Hilux 2024 | ||
2.4L 4X2 AT | 2.4L 4X4 MT | 2.8L 4X4 AT Adventure | |
Kích thước tổng thể | 5325 x 1855 x 1815 | 5325 x 1900 x 1815 | |
Kích thước khoang chở hàng | 1512 x 1524 x 482 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 286 | ||
Đèn pha | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính | |
Tự động bật tắt đèn | - | Có | |
Tự động cân bằng góc chiếu | - | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | - | Có |
Đèn ban ngày | - | LED | |
Đèn sương mù | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện và báo rẽ, mạ crom | Chỉnh điện, báo rẽ, màu đen | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, màu đen |
Tay nắm cửa | Màu đen | ||
Mâm xe | 17 inch | 18 inch |
Toyota Hilux 2024 đã có những cải tiến đáng kể về diện mạo, trở nên cá tính và hiện đại hơn. Kích thước tổng thể của xe đạt 5.330 x 1.855 x 1.815 mm, cùng chiều dài cơ sở 3.085 mm, mang đến ngoại hình bề thế, cứng cáp, đặc trưng của dòng xe bán tải.
Đầu xe: Trung tâm đầu xe nổi bật với cụm tản nhiệt hình thang lớn, các thanh ngang ốp bên trong dày dặn, tăng thêm vẻ khỏe khoắn. Phiên bản 2.8L cao cấp nhất có lưới tản nhiệt sơn đen và thanh crom nối với logo Toyota ở trung tâm. Đèn pha góc cạnh, ôm sát phần đầu xe, sử dụng bóng Halogen phản xạ đa hướng trên các phiên bản thường. Riêng bản 2.8L sử dụng bóng LED dạng thấu kính, tự động bật tắt và cân bằng góc chiếu, cùng với đèn LED ban ngày hiện đại.
Đầu xe các phiên bản Hilux thấp
Đầu xe Toyota Hilux Adventure
Thân xe: Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn đen nổi bật, trong khi bản 2.4L 4x2 AT có tay nắm cửa mạ crom. Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, với bản cao cấp nhất còn có thêm tính năng gập điện. Khu vực hốc bánh xe được thiết kế cơ bắp, đi cùng bộ mâm hợp kim 17 inch, và bản Adventure có mâm 18 inch.
Thân xe Hilux Adventure
Thân xe các bản Hilux thấp hơn
Đuôi xe: Phía đuôi xe được trang bị cặp đèn hậu hình chữ C đặt dọc, ôm lấy bên hông, tạo nên vẻ đẹp mắt. Các phiên bản thấp hơn vẫn giữ thiết kế đèn Halogen hình chữ nhật của đời cũ. Khu vực đuôi xe cũng có bệ bước chân tiện ích và khoang hành lý rộng rãi, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Đuôi xe Hilux Adventure
Đuôi xe các bản Hilux thấp hơn
So sánh về nội thất và tiện nghi các phiên bản Toyota Hilux 2024
So sánh động cơ | Toyota Hilux 2024 | |||
2.4L 4X2 AT | 2.4L 4X4 MT | 2.8L 4X4 AT Adventure | ||
Vô lăng | 3 chấu, Urethane | 3 chấu, Da | ||
Nút bấm tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |||
Điều chỉnh vô lăng | chỉnh tay 2 hướng | |||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | Chống chói tự động | ||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ crom | ||
Cụm đồng hồ | Analog, đèn báo chế độ Eco | Optitron, màn hình màu TFT 4.2 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ 2 | Cố định, tựa tay hàng ghế sau | |||
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | ||
Cửa gió sau | - | Có | ||
Hộp làm mát | Có | |||
Số loa | 4 | 9 loa JBL (1 loa siêu trầm) | ||
Màn hình | DVD 7 inch cảm ứng | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối | AUX/USB | AUX/USB/Bluetooth | ||
Kết nối điện thoại thông minh | - | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | - | Có | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | - | Có | ||
Khóa cửa điện | Có | |||
Hệ thống dẫn đường | - | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | |||
Ga tự động | Có | - | Có |
Khoang lái của Toyota Hilux 2024 nổi bật với sự rộng rãi nhờ vào trục cơ sở dài 3.085 mm. Tuy nhiên, xét về tiện ích, phiên bản Hilux 2024 có phần thua kém so với đối thủ Ranger 2024.
Phiên bản 2.8L là phiên bản cao cấp nhất và cũng là phiên bản duy nhất được trang bị đầy đủ hơn. Xe sở hữu vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và đàm thoại rảnh tay. Trong khi đó, ba phiên bản còn lại chỉ có vô lăng bọc urethane đơn giản.
Khoang lái trên bản Hilux Adventure
Khoang lái trên các bản Hilux còn lại
Cụm đồng hồ phía sau tay lái của Toyota Hilux bao gồm đồng hồ optitron với màn hình màu TFT 4.2 inch, trừ phiên bản 2.4L MT chỉ có đồng hồ analog. Trên táp lô, cửa gió điều hòa dạng khe và hai khe gió bổ sung ở hai bên giúp phân phối không khí mát lạnh đồng đều. Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch chỉ có trên phiên bản 2.8L, trong khi các bản 2.4L AT có màn hình DVD 7 inch, và phiên bản thấp nhất chỉ trang bị CD cùng kết nối AUX và USB.
Ghế ngồi trên toàn bộ các phiên bản đều được thiết kế thể thao, với chất liệu bọc ghế phân loại rõ ràng. Phiên bản cao cấp sử dụng ghế da, trong khi các phiên bản khác bọc nỉ. Ghế lái của phiên bản 2.8L có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, các phiên bản còn lại là chỉnh tay 6 hướng, và ghế hành khách có thể điều chỉnh tay 4 hướng trên tất cả các phiên bản. Hàng ghế sau rộng rãi, được trang bị tựa tay tích hợp hộc đựng cốc tiện lợi.
Ghế ngồi bọc da trên bản Hilux Adventure
Ghế nỉ trên các phiên bản Hilux còn lại
Tiện nghi của Toyota Hilux 2024 bao gồm khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa, cửa sổ điều chỉnh điện, và gương chiếu hậu 2 chế độ ngày và đêm. Phiên bản cao cấp 2.8L có thêm điều hòa tự động, cửa gió sau, hệ thống âm thanh 9 loa JBL (bao gồm loa siêu trầm), chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, hệ thống dẫn đường, và ga tự động.
So sánh về trang bị an toàn các phiên bản Toyota Hilux 2024
Thông số an toàn | Toyota Hilux 2024 | |||
4X2 AT | 4X4 MT | 4X4 AT Adventure | ||
Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | ||
Điều khiển hành trình chủ động | Không | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | ||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | |
Khóa cửa an toàn | Có | Có | Có | |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | |
Mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có |
So sánh về vận hành các phiên bản Toyota Hilux 2024
So sánh động cơ | Toyota Hilux 2024 | ||
2.4L 4X2 AT | 2.4L 4X4 MT | 2.8L 4X4 AT Adventure | |
Loại động cơ | Diesel 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | Diesel 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất cực đại | 147 | 201 | |
Mô-men xoắn cực đại | 400 | 500 | |
Tốc độ tối đa | 170 | 170 | 175 |
Hộp số | 6AT | 6MT | 6AT |
Dẫn động | Cầu sau | 2 cầu bán thời gian | |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Hệ thống phanh trước & sau | Đĩa/Tang trống | ||
Trợ lực lái | Thủy lực |
Toyota Hilux 2024 tại thị trường Việt Nam cung cấp hai tùy chọn động cơ cho khách hàng:
Phiên bản 2.4L trang bị động cơ dầu 2.4L, sản sinh công suất 147 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Phiên bản 2.8L sử dụng động cơ dầu 2.8L với công nghệ tăng áp biến thiên, mang lại công suất 201 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm.
Cả hai tùy chọn động cơ đều đi kèm với hệ dẫn động cầu sau cho các phiên bản 4x2 và dẫn động 2 cầu bán thời gian cho các phiên bản cao cấp hơn. Hộp số có thể là số sàn hoặc số tự động 6 cấp, đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Kết luận
Toyota Hilux 2.8L Adventure nổi bật với những tính năng tiện ích vượt trội so với các phiên bản khác, mang đến trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng. Phiên bản này còn trang bị công nghệ an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống Toyota Safety Sense cao cấp, hỗ trợ tối ưu cho việc vận hành.
Khách hàng có ngân sách cao nên chọn Toyota Hilux 2.8L Adventure để tận hưởng những tính năng ưu việt. Tuy nhiên, các phiên bản thấp hơn cũng đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng cho những ai tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm hơn.
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Triton 2024 và Isuzu D-Max 2024
So sánh phiên bản cao cấp nhất của Toyota Yaris Cross HEV và Mitsubishi Xforce Ultimate
So sánh các phiên bản Volkswagen Tiguan 2024: nên mua bản nào?
So sánh các phiên bản MG5 2024: giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật
Toyota Vios và Hyundai Accent cuộc đua khốc liệt hay đã đi đến hồi kết?
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh các phiên bản Toyota Innova Cross 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànToyota Innova Cross 2024 với thiết kế mang phong cách SUV, nhiều trang bị tiện nghi và tính năng an toàn. Với mức chênh 180 triệu, các phiên bản của mẫu xe này có gì khác nhau?
-
So sánh Skoda Karoq và Haval H6: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànSkoda Karoq và Haval H6 đều là những mẫu ô tô lần đầu ra mắt thị trường Việt Nam. Cả hai cùng thuộc khoảng giá cao trong phân khúc SUV hạng C.
-
So sánh các phiên bản Kia K5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKia K5 là một trong các mẫu Sedan hạng D sáng giá với nhiều lợi thế từ giá bán cực kỳ hợp lý, đi cùng với đó là một ngoại hình vô cùng bắt mắt, cabin rộng rãi và vô số các tiện nghi giải trí, đồng thời trang bị động cơ có thể tùy chọn giữa Nu và Theta cả hai đều mang lại một khả năng vận hành tốt và tính an toàn vượt trội.
-
So sánh Ford Territory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-lineTerritory Sport 2024 và Kia Sportage 2.0G Signature X-line là hai mẫu SUV tầm trung đáng chú ý trong phân khúc dưới 1 tỷ đồng, cạnh tranh trực tiếp với nhau về cả giá bán lẫn trang bị. Với mức giá chỉ chênh lệch 10 triệu đồng (909 triệu cho Territory Sport và 899 triệu cho Sportage 2.0G Signature X-line), người tiêu dùng sẽ phải cân nhắc nhiều yếu tố để chọn được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu.
-
So sánh BYD Seal 2024 và Toyota Camry 2.5 HEV 2024: giá bán, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toànBYD Seal với thiết kế trẻ trung cùng động cơ thuần điện có "ngon" hơn Toyota Camry từng thống trị phân khúc sedan hạng D nay có thêm công nghệ Hybrid?