Bảng giá xe Haima 7X-E mới nhất tháng 09/2024

Haima 7X-E, một chiếc MPV xuất xứ từ Trung Quốc, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và có mức giá hợp lý nhằm thu hút người tiêu dùng tại Việt Nam. Haima 7X-E 2023 được phân phối chính hãng với hai phiên bản, tạo ra lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Giá lăn bánh của xe cũng được tính toán để phù hợp với thị trường.

Giá xe Haima 7X-E

Bảng giá xe Haima 7X-E 2024 (Đơn vị: VND)
Phiên bản Giá niêm yết
Haima 7X-E Tiêu chuẩn 1.111.000.000
Haima 7X-E Cao cấp 1.230.000.000

Thông tin tổng quát về mẫu xe Haima 7XE

Ngày 17/12, Haima chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với mẫu xe MPV, một lựa chọn khác biệt so với các thương hiệu Trung Quốc khác thường tập trung vào crossover và SUV. Mẫu xe này có hai biến thể: phiên bản xăng Haima 7X, với mức giá 865 triệu VND, và phiên bản điện Haima 7X-E, có giá từ 1,111 đến 1,23 tỷ VND. Phiên bản 7X-E có hai biến thể Tiêu chuẩn và Cao cấp, được trang bị động cơ điện 201 mã lực, mô-men xoắn 340 Nm, và hệ dẫn động cầu trước (FWD).

Khối pin 71,37 kWh cung cấp năng lượng cho 7X-E, với thời gian sạc đầy là 11,5 giờ bằng bộ sạc tiêu chuẩn, và hỗ trợ sạc nhanh từ 30-80% trong khoảng 27 phút. Phạm vi hoạt động của xe là 510 km theo tiêu chuẩn CLTC hoặc 460 km theo tiêu chuẩn NEDC, với khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,2 giây.

Phiên bản Cao cấp của 7X-E trang bị nhiều tính năng an toàn hơn như gói hỗ trợ lái ADAS, gồm cảnh báo tiền va chạm, điều khiển hành trình thích ứng, hỗ trợ chuyển làn, hỗ trợ giữ làn, giám sát điểm mù, cảnh báo khi mở cửa, hỗ trợ đỗ xe tự động và hỗ trợ đỗ xe điều khiển từ xa.

Mức giá của Haima 7X-E vượt trội so với xe xăng trong cùng phân khúc và hiện tại chưa có hệ thống trạm sạc rộng khắp như VinFast, khiến nó có thể chỉ là lựa chọn cho những người đam mê trải nghiệm.

Thông số kỹ thuật cơ bản Haima 7XE

Động cơ và hộp số

Kiểu động cơ Điện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 201
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 340
Hộp số Đơn cấp
ệ dẫn động FWD
Tầm hoạt động (km) 460-510
Loại pin Lithium Ternary
Dung lượng pin (kWh) 71,37
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) 11,5
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút) 27
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 8,2
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
Hệ thống phanh tái sinh

Kích thước và trọng lượng

Số chỗ ngồi 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.815x1.874x1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2,860
Khoảng sáng gầm (mm) 165
Bán kính vòng quay (mm) 1.200
Trọng lượng bản thân (kg) 1.920
Lốp, la-zăng 215/55 R18

Hệ thống phanh

Treo trước Độc lập kiểu McPherson
Treo sau Độc lập kiểu liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập diện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế FTF 12,3 inch
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Điều hoà Tự động 3 vùngđộng
Màn hình giải trí Cảm ứng 12,3 inch
Hệ thống loa 6
Sạc không dây

Công nghệ an toàn

Số túi khí 4
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
Camera 360 Không
Cảnh báo điểm mù Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ giữ làn Không
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước Không
Cảnh báo tiền va chạm Không
Hỗ trợ chuyển làn Không
Cảnh báo giao thông khi mở cửa Không

 

Bảng giá các dòng xe Haima

Có thể bạn quan tâm