Mục Lục
- 1. Giá xe Haima 7X-E
- 2. Thông tin tổng quát về mẫu xe Haima 7XE
- 3. Thông số kỹ thuật cơ bản Haima 7XE
Bảng giá xe Haima 7X/E mới nhất tháng 11/2025
Haima 7X-E, một chiếc MPV xuất xứ từ Trung Quốc, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và có mức giá hợp lý nhằm thu hút người tiêu dùng tại Việt Nam. Haima 7X-E 2023 được phân phối chính hãng với hai phiên bản, tạo ra lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Giá lăn bánh của xe cũng được tính toán để phù hợp với thị trường.
Giá xe Haima 7X-E
| Bảng giá xe Haima 7X-E 2024 (Đơn vị: VND) | |
| Phiên bản | Giá niêm yết |
| Haima 7X-E Tiêu chuẩn | 1.111.000.000 |
| Haima 7X-E Cao cấp | 1.230.000.000 |
Thông tin tổng quát về mẫu xe Haima 7XE
Ngày 17/12, Haima chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với mẫu xe MPV, một lựa chọn khác biệt so với các thương hiệu Trung Quốc khác thường tập trung vào crossover và SUV. Mẫu xe này có hai biến thể: phiên bản xăng Haima 7X, với mức giá 865 triệu VND, và phiên bản điện Haima 7X-E, có giá từ 1,111 đến 1,23 tỷ VND. Phiên bản 7X-E có hai biến thể Tiêu chuẩn và Cao cấp, được trang bị động cơ điện 201 mã lực, mô-men xoắn 340 Nm, và hệ dẫn động cầu trước (FWD).

Khối pin 71,37 kWh cung cấp năng lượng cho 7X-E, với thời gian sạc đầy là 11,5 giờ bằng bộ sạc tiêu chuẩn, và hỗ trợ sạc nhanh từ 30-80% trong khoảng 27 phút. Phạm vi hoạt động của xe là 510 km theo tiêu chuẩn CLTC hoặc 460 km theo tiêu chuẩn NEDC, với khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8,2 giây.

Phiên bản Cao cấp của 7X-E trang bị nhiều tính năng an toàn hơn như gói hỗ trợ lái ADAS, gồm cảnh báo tiền va chạm, điều khiển hành trình thích ứng, hỗ trợ chuyển làn, hỗ trợ giữ làn, giám sát điểm mù, cảnh báo khi mở cửa, hỗ trợ đỗ xe tự động và hỗ trợ đỗ xe điều khiển từ xa.

Mức giá của Haima 7X-E vượt trội so với xe xăng trong cùng phân khúc và hiện tại chưa có hệ thống trạm sạc rộng khắp như VinFast, khiến nó có thể chỉ là lựa chọn cho những người đam mê trải nghiệm.
Thông số kỹ thuật cơ bản Haima 7XE
Động cơ và hộp số |
|
| Kiểu động cơ | Điện |
| Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 201 |
| Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 340 |
| Hộp số | Đơn cấp |
| ệ dẫn động | FWD |
| Tầm hoạt động (km) | 460-510 |
| Loại pin | Lithium Ternary |
| Dung lượng pin (kWh) | 71,37 |
| Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 11,5 |
| Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút) | 27 |
| Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) | 8,2 |
| Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe | có |
| Hệ thống phanh tái sinh | có |
Kích thước và trọng lượng |
|
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.815x1.874x1.720 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,860 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 165 |
| Bán kính vòng quay (mm) | 1.200 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.920 |
| Lốp, la-zăng | 215/55 R18 |
Hệ thống phanh |
|
| Treo trước | Độc lập kiểu McPherson |
| Treo sau | Độc lập kiểu liên kết đa điểm |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất |
|
| Đèn chiếu xa | Halogen |
| Đèn chiếu gần | Halogen |
| Đèn ban ngày | LED |
| Đèn hậu | LED |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập diện |
Nội thất |
|
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Bảng đồng hồ tài xế | FTF 12,3 inch |
| Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
| Điều hoà | Tự động 3 vùngđộng |
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch |
| Hệ thống loa | 6 |
| Sạc không dây | Có |
Công nghệ an toàn |
|
| Số túi khí | 4 |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Không |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo | Có |
| Camera lùi | Có |
| Camera 360 | Không |
| Cảnh báo điểm mù | Không |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không |
| Hỗ trợ giữ làn | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
| Cảm biến áp suất lốp | Có |
| Cảm biến khoảng cách phía trước | Không |
| Cảnh báo tiền va chạm | Không |
| Hỗ trợ chuyển làn | Không |
| Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Không |
Bảng giá các dòng xe Haima
Có thể bạn quan tâm
-
Toyota Corolla sắp được nâng cấp, diện mạo như CamryTheo sau Camry, Toyota Corolla chuẩn bị bước vào chu kỳ nâng cấp lớn dựa trên nền tảng hiện tại thay vì phát triển một thế hệ mới hoàn toàn. -
Top 5 xe MPV bán chạy tháng 8/2025: Mitsubishi Xpander bị đối thủ bám sátDoanh số tháng 8/2025 của Mitsubishi Xpander sụt giảm gần 650 xe so với tháng 7. Dù dẫn đầu phân khúc MPV nhưng khoảng cách với đối thủ xếp sau Toyota Veloz đã bị thu hẹp đáng kể. -
VinFast VF 3 – nhỏ gọn, dễ dùng, chuẩn “gu” giới trẻ ViệtKhông chỉ ghi điểm mạnh nhờ khả năng tùy biến, trở thành tuyên ngôn về phong cách sống của những người mê sáng tạo và khác biệt, VinFast VF 3 còn chinh phục người dùng nhờ mức giá dễ tiếp cận cùng chi phí vận hành cực kỳ tiết kiệm. -
KIA Sonet có thêm bản mới giá rẻ dưới 500 triệu, đấu Toyota Raize, Hyundai VenueBắt đầu từ tháng 9, mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ KIA Sonet được bổ sung thêm phiên bản 1.5L AT tiêu chuẩn mới có giá niêm yết 499 triệu đồng, đưa tổng số phiên bản của mẫu xe này lên 4. -
BYD M9 – MPV cỡ lớn sắp ra mắt tại Việt Nam, giá dự kiến từ 1,5 tỷ đồngMới đây, mẫu MPV cỡ lớn BYD M9 đã chính thức lộ diện tại Việt Nam và có thể sẽ ra mắt vào tháng 9 hoặc tháng 10 tới với mức giá tạm tính từ 1,5 - 1,7