Lịch sử hình thành của mẫu xe Hyundai Sonata
Thứ Tư, 02/10/2024 - 08:59
Ra mắt lần đầu vào năm 1985, Sonata đã chinh phục thị trường toàn cầu với doanh số ấn tượng lên đến 7.3 triệu chiếc. Thành tích này không chỉ thể hiện sự thành công vượt bậc của Sonata mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thương hiệu Hyundai đến gần hơn với khách hàng trên khắp thế giới và xây dựng danh tiếng vững chắc cho hãng xe Hàn Quốc. Nhân dịp kỷ niệm 30 năm ra đời, chúng ta hãy cùng nhìn lại hành trình và những cột mốc đáng nhớ qua 8 thế hệ của Hyundai Sonata.
Thế hệ thứ nhất (1985 - 1987)
Sonata thế hệ đầu tiên được phát triển dựa trên nền tảng của Hyundai Stella, do đó còn được biết đến với tên gọi Hyundai Stellar II tại thị trường Canada. Xe được trang bị các tùy chọn động cơ 1.6L, 1.8L và 2.0L, cùng với hai lựa chọn hộp số: tự động 4 cấp và số sàn 5 cấp. Về kích thước tổng thể, mẫu xe có số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.578 mm x 1.755 mm x 1.380 mm. Ở thị trường nội địa Hàn Quốc, Sonata được giới thiệu như một mẫu xe sang trọng. Tuy nhiên, do không có nhiều điểm khác biệt so với Stella nên thế hệ đầu tiên chưa thực sự tạo được dấu ấn riêng, dẫn đến sự tiếp nhận hạn chế từ phía khách hàng. Do không đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải tại Mỹ, mẫu xe này chỉ được phân phối tại thị trường nội địa, Canada, và New Zealand. Đến tháng 12/1987, Hyundai Sonata thế hệ thứ nhất chính thức ngừng sản xuất.
Thế hệ thứ hai (1988 - 1993)
Với mong muốn mở rộng thị trường, Hyundai đã hợp tác với nhà thiết kế nổi tiếng Giorgetto Giugiaro để tạo ra Sonata thế hệ thứ hai. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.680 mm x 1.750 mm x 1.410 mm. Đây là bước tiến quan trọng trong chiến lược mở rộng sang thị trường Bắc Mỹ sau sự thành công của mẫu Excel. Ra mắt lần đầu tại Hàn Quốc vào tháng 6/1988, Sonata thế hệ thứ hai nhanh chóng xuất hiện tại Canada vào tháng 9 và đến Hoa Kỳ vào tháng 11 cùng năm. Năm 1991, mẫu xe này được nâng cấp và thay thế cho Stellar. Xe cung cấp các tùy chọn động cơ bao gồm: 2.4L (110 mã lực, dành riêng cho thị trường Mỹ), 1.8L, và 3.0L cho các thị trường khác. Đến năm 1992, động cơ 2.4L cho thị trường Mỹ được thay thế bằng động cơ 2.0L.
Thế hệ thứ ba (1993 - 1998)
Thế hệ thứ ba của Sonata được phát triển dựa trên nền tảng Hyundai Kia Y3, và mang đến nhiều tùy chọn động cơ như: 2.0L I4 SOHC (103 mã lực), 2.0L I4 DOHC (137 mã lực), và 3.0L V6 (143 mã lực). Xe cũng có hai lựa chọn hộp số: tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Về kích thước, xe có chiều dài x rộng x cao là 4.700 mm x 1.770 mm x 1.405 mm. Sonata thế hệ thứ ba được trang bị nhiều tính năng hiện đại thời bấy giờ, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, kiểm soát hành trình, túi khí cho người lái, ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời chỉnh điện, và đèn sương mù phía trước.
Phiên bản Facelift (1996 - 1998)
Để tiếp nối thành công của thế hệ thứ ba, Hyundai đã giới thiệu phiên bản facelift vào năm 1996 với những thay đổi tập trung vào phần đầu và đuôi xe. Động cơ 4 xi-lanh cũng được nâng cấp, mang đến công suất 123 mã lực. Phiên bản nâng cấp này được sản xuất tại thành phố Ulsan, Hàn Quốc, và tiếp tục nhận được sự yêu thích của khách hàng.
Thế hệ thứ tư (1998 - 2004)
Sonata thế hệ thứ tư được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Hyundai Sonata EF tại Hàn Quốc, Hyundai Sonica ở Ý, Hyundai Sonata Viv ở Nam Phi, và Hyundai Sonata Prima tại Ai Cập. Động cơ của thế hệ này bao gồm các tùy chọn: 2.0L DOHC (136 mã lực), 2.4L (138 mã lực), và 2.5L (170 mã lực), kết hợp cùng hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với thế hệ này, Hyundai đã cải tiến kích thước tổng thể của xe lên 4.710 mm x 1.815 mm x 1.410 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi và trải nghiệm lái thoải mái hơn cho người dùng.
Phiên bản Facelift (2001-2005)
Bản nâng cấp của thế hệ thứ 4 chủ yếu sử dụng chất liệu nhôm cho toàn bộ các mẫu động cơ, đặc biệt là động cơ G6BA với dung tích 2.7L, sản sinh công suất 172 mã lực, và động cơ Sirius II 4 xi-lanh với công suất 149 mã lực. Hai phiên bản facelift này đã góp phần mang lại doanh số ấn tượng với 104.000 xe được bán ra trong năm 2004, thể hiện sự tiếp tục thu hút của dòng Sonata trên thị trường.
Thế hệ thứ năm (2004-2010)
Ra mắt vào tháng 8/2004 tại Hàn Quốc, thế hệ thứ 5 được trang bị động cơ hoàn toàn bằng nhôm đầu tiên của Hyundai, với các tùy chọn gồm: động cơ 2.4L (175 mã lực), 3.3L V6 (237 mã lực), và 2.0L (145 mã lực) - phiên bản 2.0L này chỉ được bán trong nước. Kích thước tổng thể được mở rộng đáng kể, đạt 4.800 mm (dài) x 1.830 mm (rộng) x 1.475 mm (cao), mang đến không gian rộng rãi và thoải mái hơn so với thế hệ trước.
Phiên bản Facelift (2008-2010)
Phiên bản facelift của thế hệ này xuất hiện với một số thay đổi nổi bật, như lưới tản nhiệt mạ crôm 3 thanh ngang, bánh xe hợp kim 10 chấu, và cụm đồng hồ với nền xanh. Hơn nữa, các trang bị hiện đại như màn hình cảm ứng tích hợp radio, kết nối vệ tinh, Bluetooth cũng được bổ sung, mang lại trải nghiệm tiện nghi hơn cho người dùng. Phiên bản này được giới thiệu với 3 tùy chọn động cơ: PZEV 2.4L (175 mã lực, 228 Nm mô-men xoắn), G4KA 2.0L (142 mã lực, 187 Nm mô-men xoắn), và Lambda 3.3L (249 mã lực, 310 Nm mô-men xoắn), đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thế hệ thứ sáu (2009-2014)
Được biết đến với tên gọi Hyundai i45, thế hệ thứ 6 mang ngôn ngữ thiết kế "Điêu khắc dòng chảy", đánh dấu bước chuyển mình trong thiết kế của Hyundai. Xe cung cấp các tùy chọn động cơ bao gồm: 2.0L Theta (163 mã lực), 2.0L Theta Turbo (274 mã lực), 2.4L Theta (176 mã lực), và 2.4L Theta GDI (200 mã lực), kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp. Đây là thế hệ đã tạo nên một dấu ấn mạnh mẽ trong sự phát triển của dòng Sonata.
Phiên bản Facelift (2012-2014)
Vào năm 2012, Hyundai Sonata thế hệ thứ 6 đã trải qua một số nâng cấp, bao gồm thay đổi lưới tản nhiệt, thiết kế lại đèn hậu, và thay màn hình cảm ứng bằng màn hình LCD cỡ nhỏ. Các tính năng như cảm biến đỗ xe và phanh tay điện tử cũng được bổ sung, giúp tăng cường sự tiện nghi và an toàn. Phiên bản này lần đầu tiên ra mắt tại Hàn Quốc vào năm 2012 và sau đó mở rộng ra thị trường quốc tế vào năm 2013.
Thế hệ thứ bảy (2015)
Ra mắt tại Hàn Quốc vào cuối tháng 3/2014, thế hệ thứ 7 của Hyundai Sonata mang đến các tùy chọn động cơ: 1.6L, 2.0L I4 Theta Turbo, 2.4L Theta MPI, và 2.4L Theta GDI, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép. Kích thước tổng thể tăng lên 4.855 mm (dài) x 1.865 mm (rộng) x 1.475 mm (cao), mang đến không gian rộng rãi và thiết kế hiện đại. Với phong cách trang trí ngoại thất và nội thất lấy cảm hứng từ Hyundai Genesis 2015, Sonata thế hệ thứ 7 nổi bật với đèn pha Xenon, mang lại phong cách thiết kế đậm chất châu Âu. Đặc biệt, phiên bản Sonata sạc điện dự kiến ra mắt vào nửa cuối năm 2015, hứa hẹn sẽ mở ra một chương mới cho dòng xe này trong kỷ nguyên xe điện.
Các phiên bản nâng cấp qua từng thế hệ đã chứng minh sự phát triển không ngừng của Hyundai Sonata trong việc đáp ứng xu hướng và nhu cầu của thị trường ô tô quốc tế.
Thế hệ thứ tám (2019 - nay)
Sonata thế hệ thứ tám (tên mã: DN8) chính thức ra mắt vào ngày 21/3/2019 tại Hàn Quốc. So với thế hệ trước, Sonata thế hệ thứ 8 thấp 30 mm, với chiều rộng mở rộng thêm 25 mm. Chiều dài cơ sở được kéo dài thêm 35 mm và chiều dài tổng thể tăng thêm 45 mm.
Sonata thế hệ thứ tám sử dụng ngôn ngữ thiết kế "Sensuous Sportiness" mới nhất của Hyundai, lần đầu tiên được giới thiệu qua khái niệm Le Fil Rouge. Kiểu dáng ít bảo thủ hơn và nổi bật hơn so với thế hệ trước. Giờ đây, xe có hình dạng giống như fastback và có đèn lái chạy dọc theo nắp ca-pô và đèn hậu hình chữ C rộng toàn bộ. Nội thất cũng được thiết kế lại đáng kể, với cụm kỹ thuật số 12,3 inch tùy chọn và màn hình trung tâm 10,3 inch.
Hệ thống an toàn bao gồm ba hệ thống radar, năm camera và mười ba cảm biến siêu âm, cho phép sử dụng các tính năng hỗ trợ người lái như kiểm soát hành trình thích ứng, phanh va chạm phía trước và hỗ trợ giữ làn đường tiêu chuẩn.
Hyundai Sonata thế hệ thứ 8 có kiểu dáng như fastback
Tin cũ hơn
Cầu xe ô tô là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của chúng?
Cầu xe ô tô là bộ phận được thiết kế với hình cầu, nằm chính giữa trục kim loại và nối liền với hai bánh sau hoặc trước của xe ô tô
Xe hybrid là gì và cách hoạt động của xe hybrid
Xe ô tô hybrid đang dần trở nên phổ biến với khách hàng Việt, tuy nhiên nhiều người vẫn chưa biết và thắc mắc dòng xe này hoạt động như thế nào?
Động cơ ô tô có mấy loại? Nguyên lý hoạt động như thế nào?
Có khá nhiều loại động cơ xe ô tô khác nhau và mỗi loại sẽ có đặc điểm riêng biệt với mục đích mang đến công suất vận hành cho xe cũng như khả năng di chuyển ở các địa hình riêng biệt.
Cấu tạo và phân loại của cảm biến tốc độ xe – Vehicle Speed Sensor
Tiếp tục chuỗi bài viết về cảm biến ô tô xe của VATC, hôm nay, chúng ta cùng đến với bài viết phân tích về cảm biến tốc độ xe ô tô VSS - Vehicle Speed Sensor.
ECU ô tô là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Có thể bạn quan tâm
-
Điểm mù của xe ô tô là gì và cách khắc phụcĐiểm mù xe ô tô là một trong những yếu tố khó kiểm soát và dễ dẫn đến tai nạn giao thông nhất. Vậy điểm mù xe ô tô là gì? Làm cách nào để hạn chế được điểm mù xe ô tô?
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe KIAKia được thành lập năm 1944 tại Hàn Quốc, bắt đầu sản xuất xe đạp và xe máy và chuyển sang sản xuất ô tô năm 1974. Hiện Kia là thương hiệu ô tô lớn toàn cầu, nổi tiếng với các mẫu xe giá rẻ và bền bỉ.
-
Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Toyota YarisToyota Yaris là một trong những mẫu xe supermini/subcompact thành công và được yêu thích nhất của Toyota. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1999, Toyota Yaris đã thay thế vị trí của hai dòng xe trước đó là Toyota Starlet và Tercel. Tính đến thời điểm hiện tại, Yaris đã trải qua 4 thế hệ cải tiến và phát triển, minh chứng cho sự bền bỉ và sức hấp dẫn của mẫu xe này trong phân khúc xe nhỏ gọn.
-
Lịch sử dòng xe tải Hyundai PorterHyundai Porter là dòng xe tải nhẹ đầu tiên của Hyundai, ra mắt vào năm 1977. Với sự thành công của Porter, Hyundai tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm bằng việc giới thiệu dòng xe tải Hyundai Mighty vào năm 1987.
-
Lịch sử hình thành và phát triển của hãng xe MitsubishiThương hiệu Mitsubishi có nguồn gốc sâu xa từ những năm đầu của thời kỳ Meiji tại Nhật Bản, được sáng lập bởi Yataro Iwasaki. Biểu tượng của Mitsubishi là sự kết hợp đầy ý nghĩa từ hai gia huy: "sangaibishi" – lá dẻ nước ba tầng của gia tộc Iwasaki, và "mitsuganshiwa" – ba lá sồi đại diện cho gia tộc Yamanouchi, các lãnh chúa phong kiến của gia tộc Tosa.