Mục Lục
- 1. Giá xe Lynk & Co 01
- 2. Giá lăn bánh Lynk & Co 01 bao nhiêu?
- 3. Tổng quan về xe Lynk & Co 01 2024
- 4. Thông số kỹ thuật Lynk & Co 01 2024
Giá xe Lynk & Co 01 cập nhật mới nhất tháng 11/2024
Giá xe Lynk & Co 01
Tại sự kiện giới thiệu thương hiệu, Lynk & Co công bố ba mẫu SUV: Lynk & Co 01, Lynk & Co 05 và Lynk & Co 09. Lynk & Co 01, mẫu xe chiến lược toàn cầu của hãng, từng lập kỷ lục với hơn 6.000 chiếc bán ra chỉ trong 2 phút 17 giây, trở thành mẫu xe Trung Quốc bán nhanh nhất thế giới.
Được ra mắt lần đầu vào tháng 10/2016 tại Bắc Kinh và chính thức mở bán từ giữa năm 2017, Lynk & Co 01 thuộc phân khúc SUV cỡ C cận cao cấp. Tại Việt Nam, đối thủ trực tiếp của mẫu xe này là Volvo XC40, cùng với các đối thủ khác như Mazda CX-5, Honda CR-V và Haval H6.
Hiện nay Lynk & Co 01 đang được phân phối ở thị trường Việt Nam với 1 phiên bản duy nhất với giá 999 triệu đồng
Giá lăn bánh Lynk & Co 01 bao nhiêu?
Để Lynk & Co 01 đủ điều kiện lưu hành, người tiêu dùng sẽ phải chi trả không chỉ các khoản chi phí cơ bản mà còn nhiều loại thuế và phí khác, tùy thuộc vào từng tỉnh thành. Cụ thể, tại Hà Nội, phí trước bạ là 12% và phí ra biển cao nhất là 20 triệu đồng. Tại TP. Hồ Chí Minh, phí ra biển cũng là 20 triệu đồng, trong khi các tỉnh thành khác chỉ yêu cầu phí ra biển khoảng 1 triệu đồng.
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | 119.880.000 | 99.900.000 | 119.880.000 | 99.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.141.217.000 | 1.121.237.000 | 1.122.217.000 | 1.102.237.000 |
Xem thêm bảng giá xe Lynk & Co
Tổng quan về xe Lynk & Co 01 2024
Thiết kế ngoại thất Lynk & Co 01 2024
Lynk & Co 01 nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và cao cấp. Phần đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt Urban Matrix màu đen bóng, nằm ngang và gọn gàng, cùng cản trước bằng nhựa đen tạo điểm nhấn nổi bật trên nền ngoại thất màu trắng.
Đèn pha LED hiệu suất cao ẩn dưới lưới tản nhiệt, kết hợp với đèn LED định vị ban ngày phía trên, tạo nên vẻ ngoài thu hút lấy cảm hứng từ Arctic Light.
Thân xe được điểm xuyết bởi các đường gân dập nổi khỏe khoắn và bộ la-zăng 19 inch thiết kế bắt mắt. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng màu với thân xe, với gương chiếu hậu tích hợp tính năng gập/chỉnh điện, cảnh báo điểm mù và đèn báo rẽ. Thiết kế tách rời trụ A giúp giảm điểm mù. Thanh giá nóc trên xe cũng gia tăng tính tiện dụng.
Thân vỏ của Lynk & Co 01 được đánh giá cao về độ dày và chắc chắn, điều này thể hiện rõ qua âm thanh chắc nịch và êm ái khi đóng cửa xe.
Phía sau, Lynk & Co 01 ấn tượng với cụm đèn hậu thiết kế kiểu thỏi năng lượng hiện đại, kết nối với nhau bằng dải nhựa đen. Cản sau lớn, sơn đen, góp phần hoàn thiện vẻ ngoài trẻ trung và thể thao của chiếc SUV.
Thiết kế nội thất Lynk & Co 01 2024
Thương hiệu ô tô Trung Quốc đã khéo léo thu hút sự chú ý của giới trẻ bằng việc kết hợp chất liệu da lộn và nhựa mềm, mang lại cảm giác tinh tế và hiện đại. Nội thất của Lynk & Co 01 được thiết kế theo hướng tối giản, với việc giảm thiểu các phím bấm vật lý. Điểm nổi bật nhất là cặp màn hình lớn: màn hình hiển thị 12,3 inch sau vô-lăng và màn hình cảm ứng trung tâm 12,8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Khoang nội thất của Lynk & Co 01 khá rộng rãi với cấu hình 2 hàng ghế, 5 chỗ ngồi. Tất cả các ghế đều được bọc da, với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 6 hướng và có bệ tỳ tay ở giữa. Vô-lăng 3 chấu vát đáy tích hợp các phím chức năng bố trí hợp lý, thuận tiện cho người dùng.
Ngoài ra, xe còn trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, cần số điện tử, phanh đỗ điện tử, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 8 loa, và cửa sổ trời toàn cảnh. Khoang hành lý của Lynk & Co 01 cũng rất ấn tượng với thể tích 509 lít, có thể mở rộng lên tới 1.397 lít khi gập hàng ghế thứ hai.
Động cơ Lynk & Co 01 2024
Lynk & Co 01 trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp, cung cấp công suất 218 mã lực và mô-men xoắn 325 Nm. Sức mạnh từ động cơ được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 8 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của xe là 7,4 lít/100 km.
Xe được trang bị 20 tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm camera 360 độ, cảm biến va chạm sau, giám sát áp suất lốp, ổn định thân xe điện tử ESP 9.3 của Bosch, hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc, ga tự động thông minh, phanh tự động, đèn pha thông minh, hỗ trợ giữ làn đường và giữ làn khẩn cấp, cảnh báo chệch làn đường, cùng hỗ trợ lái trong khu vực ùn tắc. Những tính năng này giúp nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Lynk & Co 01 2024
Thông tin | Lynk & Co 01 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.549 x 1.860 x 1.689 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.734 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 213 |
la-zăng | 19 inch |
Kích thước lốp | 235/50 |
Cửa sổ trời | Panorama |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 6 hướng |
Màn hình trung tâm | 12,8 inch |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay/Android Auto (có dây) |
Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp |
Công suất | 218 mã lực |
Mô-men xoắn | 325 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Sport/Comfort |
Túi khí | 06 |
Camera 360 độ | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái khi ùn tắc | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có |
Ga tự động thích ứng | Có |
Cảnh báo lệch làn + Hỗ trợ giữ làn | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Lynk & Co 01 không ngẫu nhiên trở thành mẫu xe bán chạy nhất của thương hiệu trên toàn cầu. Sự kết hợp giữa thiết kế năng động, cao cấp và các trang bị tiện nghi hiện đại, cùng với hiệu suất vượt trội trong phân khúc, đã khiến mẫu xe này trở nên hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Giá bán của Lynk & Co 01 tại Việt Nam cũng rất cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ C, tạo lợi thế lớn cho mẫu xe này trong việc chinh phục thị trường mới.
Bảng giá các dòng xe Lynk & Co
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử thương hiệu xe Mazda 2, các đời xe trên thế giới và Việt NamMazda 2 thuộc phân khúc sedan hạng B có xuất xứ từ Nhật và được tung ra thị trường vào năm 2002. Mẫu xe còn có tên gọi khác là Mazda Demio (sử dụng tại Nhật Bản), trong khi phiên bản tiền nhiệm của chiếc xe này xuất khẩu với tên gọi Mazda 121.
-
Có 300 triệu đồng, nên mua VinFast VF 3 hay ô tô cũ đời sâu?Người mua ô tô lần đầu đang đứng trước lựa chọn mua xe rộng rãi nhưng nhiều rủi ro hỏng hóc hay một mẫu xe hoàn toàn mới nhưng lại chật chội hơn. Với mức giá tầm 300 triệu đồng, VinFast VF 3 đang được nhiều khách hàng nhắm đến.
-
Wuling Mini EV 2024 có giá niêm yết mới, dưới 200 triệu đồngMới đây, nhà phân phối mẫu xe điện Wuling Mini EV thông báo giảm giá niêm yết hàng chục triệu đồng cho hai phiên bản LV2, chỉ còn từ 197 triệu đồng.
-
Mẹo đơn giản kiểm tra ống dẫn ô tô giúp tránh phát sinh chi phí sửa chữa về sauCác kỹ thuật viên ô tô với hơn 50 năm kinh nghiệm đã chia sẻ những mẹo quý giá để kiểm tra các ống dẫn ô tô một cách đơn giản, nhằm phát hiện sớm các vấn đề và ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng.
-
Các hạng mục bảo dưỡng Toyota Vios tại 10.000 kmToyota Vios là một mẫu xe đại chúng tại Việt Nam, sở hữu đầy đủ các yếu tố như bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí mua xe cùng chi phí bảo dưỡng rất thấp. Vậy sau 10.000 km, Toyota Vios cần phải bảo dưỡng những hạng mục nào và hết bao nhiêu tiền? chúng ta cùng tìm hiểu