Động cơ BMW N55: Ưu nhược điểm và những vấn đề cần lưu ý
Thứ Bảy, 01/03/2025 - 15:01 - tienkm
1. Đặc điểm
Các thông số động cơ của Nhà máy Munich được thể hiện trong bảng:
Khối lượng chính xác | 2.979 l. |
---|---|
Khối xi lanh | Nhôm |
Hệ thống điện | Vòi phun |
Của xi lanh | 6 |
Của van | 4 mỗi xi lanh, tổng số – 24 |
Cú đánh vào bít tông | 89.6 mm. |
Đường kính xi lanh | 84 mm. |
Tỷ lệ nén | 10.02.2019 |
Nguồn (tùy thuộc vào sửa đổi) | 306-370 HP |
Mô-men xoắn (tùy thuộc vào sửa đổi) | 400-465 Nm. |
Nhiên liệu cần thiết | Xăng AI-95 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trên 100 km. | Trong vườn – lên tới 11.6 l. Trên đường cao tốc – lên đến 6.5 lít. |
Độ nhớt dầu yêu cầu | 5W-30, 5W-40 |
Lượng dầu động cơ | 6.5 l. |
Có thể tiêu thụ dầu | 700ml. /1000 km. |
Relubrication thông qua | 10000 km, tốt hơn – sau 7-8 nghìn km. |
Nhiệt độ hoạt động bình thường | 110 C |
tài nguyên | 200 nghìn km. trước khi đại tu |
Điều chỉnh | Lên đến 400 mã lực |
Năm 2009, động cơ này được giới thiệu như một phần của VMW 535i GT. Khoản vay cũng được đưa vào các mô hình khác.
N55B30 là một động cơ vạn năng có thể lắp trên nhiều loại ô tô khác nhau – từ những chiếc coupe thể thao hạng nhẹ đến những chiếc SUV đồ sộ và hạng nặng.
2. Các tính năng thiết kế
Động cơ N55B30 được trang bị khối xi-lanh hoàn toàn bằng nhôm, mang đến trọng lượng nhẹ và khả năng tản nhiệt hiệu quả. Bên trong, các lớp lót xi-lanh sử dụng gang xám GGG70 – một vật liệu có độ bền cao, thường được ứng dụng trong chế tạo trục khuỷu, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải. Nhờ thiết kế kênh dẫn bổ sung cho dòng chảy của chất làm mát, hệ thống này còn cải thiện hiệu quả làm mát đáng kể. So với động cơ tiền nhiệm N54, N55 sở hữu hệ thống làm mát tối ưu hơn, đồng thời cải thiện đường dẫn dầu hồi về bể chứa từ đầu xi-lanh.
Một cải tiến quan trọng khác nằm ở trục khuỷu, với trọng lượng chỉ 20,3 kg – nhẹ hơn 3 kg so với N54, giúp giảm quán tính quay và tối ưu hiệu suất động cơ. Thanh truyền và piston cũng được nâng cấp nhằm cải thiện độ bền và khả năng chịu tải. Hệ thống phân phối khí được nâng cấp với công nghệ Bi-VANOS cải tiến, giúp điều chỉnh thời điểm đóng mở xu-páp tối ưu hơn. Đáng chú ý, hệ thống điều khiển hành trình xu-páp Valvetronic III cũng được tích hợp, nâng cao khả năng kiểm soát lượng khí nạp.
Về hệ thống tăng áp, thay vì sử dụng thiết kế twin-turbo như N54, động cơ N55B30 áp dụng bộ tăng áp đơn BorgWarner B03 với áp suất nạp tối đa 0,65 bar. Sự thay đổi này không chỉ giúp đơn giản hóa hệ thống mà còn cải thiện độ bền và khả năng cung cấp mô-men xoắn mượt mà hơn ở dải tua máy thấp.
Hệ thống điều khiển động cơ Bosch MEVD 172x với bộ vi xử lý Infineon TriCore mang đến khả năng xử lý nhanh và chính xác hơn. Động cơ cũng sử dụng kim phun điện từ áp suất cao HDEV5.2, có khả năng hoạt động với áp suất lên tới 200 bar. Khác với kim phun tiêu chuẩn, loại kim phun này có thiết kế nhiều lỗ phun, giúp điều chỉnh chính xác góc và dạng phun nhiên liệu, tối ưu hóa quá trình đốt cháy.
N55B30 còn là sự kết hợp của ba công nghệ quan trọng: Double VANOS, Valvetronic, và phun nhiên liệu trực tiếp, tạo thành hệ thống điều khiển TVDI (Turbo-Valvetronic-Direct-Injection). Nhờ sự phối hợp của những công nghệ này, động cơ có thể kiểm soát chính xác quá trình đánh lửa cục bộ trong xi-lanh cũng như tỷ lệ hòa trộn nhiên liệu, giúp tối ưu công suất mà vẫn đảm bảo hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
Kết quả thực tế cho thấy, mức tiêu hao nhiên liệu của N55B30 trên đường cao tốc chỉ khoảng 6,5 lít/100 km – một con số ấn tượng đối với động cơ xăng 3.0L. Thậm chí, hiệu suất này còn tiệm cận với mức tiêu thụ của nhiều động cơ diesel, chứng minh khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội của N55 so với các thế hệ động cơ trước.
3. Sửa đổi
Động cơ N55B30 là một trong những động cơ tăng áp đơn (single turbo) thành công nhất của BMW, được phát triển dựa trên nền tảng của N54 nhưng có nhiều cải tiến đáng kể. Giống như hầu hết các động cơ BMW hiệu suất cao, N55B30 được phân thành nhiều phiên bản khác nhau để phù hợp với từng dòng xe và mục đích sử dụng.
N55B30M0 – Phiên bản cơ bản
Phiên bản tiêu chuẩn N55B30M0 có công suất 306 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm, được trang bị trên các mẫu BMW với ký hiệu 35i. Đây là phiên bản đầu tiên của dòng N55, ra mắt nhằm thay thế N54 với hệ thống tăng áp đơn Twin-Scroll và công nghệ VANOS cải tiến.
N55 – Phiên bản nâng cấp (2010)
Từ năm 2010, BMW tiếp tục cải tiến và cho ra mắt phiên bản N55 mới với công suất 320 mã lực và mô-men xoắn 450 Nm. Điểm khác biệt so với N55B30M0 nằm ở việc nâng cấp phần mềm điều khiển động cơ (ECU) và hệ thống làm mát, giúp tối ưu hiệu suất và độ bền. Phiên bản này xuất hiện trên các mẫu BMW 35i và 40i, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.
N55B30O0 – Biến thể hiệu suất cao (2011)
Ra mắt từ năm 2011, N55B30O0 là phiên bản tương tự như N55 nhưng được tinh chỉnh nhẹ, giúp công suất tăng thêm 6 mã lực, nâng tổng công suất lên 326 mã lực.
N55HP – Hiệu suất cao với Overboost (2015)
Phiên bản N55HP được giới thiệu vào năm 2015 với công suất 340 mã lực và mô-men xoắn tiêu chuẩn 450 Nm. Điểm đặc biệt của phiên bản này là chế độ Overboost, giúp mô-men xoắn tạm thời đạt 500 Nm, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng. N55HP tiếp tục được sử dụng trên các mẫu 35i cho đến những năm sau này.
N55B30T0 – Động cơ dành cho BMW 40i (360 mã lực)
N55B30T0 được phát triển dành riêng cho các mẫu BMW với ký hiệu 40i, cung cấp công suất 360 mã lực và mô-men xoắn 465 Nm, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ hơn so với phiên bản trước đó.
N55B30O0 – Phiên bản mạnh nhất (370 mã lực) cho dòng xe M
Phiên bản mạnh mẽ nhất của động cơ N55 là N55B30O0, được tinh chỉnh để đạt công suất tối đa 370 mã lực, mô-men xoắn tiêu chuẩn 465 Nm, và có thể lên tới 500 Nm với chế độ Overboost. Đây là động cơ được BMW phát triển dành riêng cho dòng xe thể thao hiệu suất cao M Performance, được sử dụng từ năm 2015 cho đến nay.
Hai biến thể đặc biệt của N55: BMW & Alpina Ngoài các phiên bản do BMW phát triển, N55 còn có hai biến thể đặc biệt:
- Một phiên bản được BMW sản xuất
- Một phiên bản do Alpina tinh chỉnh
Mặc dù không có sự khác biệt quá lớn về cấu trúc cơ bản, nhưng phiên bản Alpina có một số cải tiến quan trọng. Điểm khác biệt đáng chú ý nhất là hệ thống tăng áp: động cơ Alpina sử dụng 2 bộ tăng áp riêng biệt, thừa hưởng từ cấu hình twin-turbo của N54, thay vì tăng áp đơn như các phiên bản N55 tiêu chuẩn.
Ngoài ra, phiên bản Alpina còn được trang bị:
- Piston với đáy dày hơn, giúp tăng độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn.
- Hệ thống làm mát nâng cấp, phù hợp với mức công suất cao hơn.
- Hệ thống nạp và xả tối ưu hóa, giúp cải thiện khả năng tăng tốc và vận hành ổn định ở tốc độ cao.
Với những nâng cấp này, động cơ Alpina N55 không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn đảm bảo độ bền cao hơn so với các phiên bản tiêu chuẩn.
Những thay đổi về hiệu suất và mô-men xoắn trên các phiên bản N55 đã dẫn đến yêu cầu phải sử dụng hộp số tự động được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với mức công suất và mô-men xoắn cao hơn. BMW đã điều chỉnh hộp số để đảm bảo khả năng chuyển số mượt mà, tối ưu hóa khả năng vận hành của từng phiên bản động cơ.
4. Vấn đề
Năm 2014, động cơ BMW N55 được vinh danh là động cơ tốt nhất trong phân khúc 2.5-3.0L. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó hoàn hảo tuyệt đối. Trong quá trình vận hành thực tế, N55 vẫn gặp một số vấn đề kỹ thuật đặc trưng, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền nếu không được bảo dưỡng đúng cách. Dưới đây là các vấn đề phổ biến và hướng khắc phục hiệu quả:
Hiện tượng tiêu hao dầu bôi trơn bất thường
Một trong những vấn đề thường gặp trên N55 là mức tiêu hao dầu cao hơn bình thường. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ van thông gió cacte (PCV), bộ phận có nhiệm vụ kiểm soát áp suất bên trong khoang động cơ. Khi PCV bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng, áp suất cacte không ổn định, dẫn đến rò rỉ dầu vào buồng đốt. Để tránh tình trạng này, người dùng nên kiểm tra và thay thế van PCV định kỳ, đặc biệt sau khoảng 80.000 - 100.000 km vận hành.
Hiện tượng đánh lửa sai (misfire)
N55 có thể gặp tình trạng đánh lửa sai do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- Bộ nâng thủy lực (Hydraulic lifter) bị tắc cặn: Nguyên nhân chủ yếu là do dầu bôi trơn kém chất lượng hoặc thay dầu không đúng chu kỳ. Giải pháp tối ưu là sử dụng dầu nhớt chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn BMW LL-01 hoặc LL-04, đồng thời thay dầu định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Ắc quy yếu: Một số chủ xe ghi nhận tình trạng misfire xảy ra khi hệ thống điện hoạt động không ổn định, đặc biệt khi điện áp ắc quy xuống thấp. Việc kiểm tra và thay thế ắc quy đúng hạn sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng này.
Rung động động cơ do hỏng vòi phun cao áp
Khi động cơ xuất hiện rung động bất thường, đặc biệt khi tăng tốc hoặc ở chế độ không tải, nhiều khả năng hệ thống phun nhiên liệu gặp vấn đề. Vòi phun cao áp (High-pressure fuel injector) trên N55 có tuổi thọ trung bình khoảng 80.000 - 100.000 km, sau đó có thể bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng, gây ảnh hưởng đến quá trình phun nhiên liệu và hỗn hợp cháy. Việc thay thế vòi phun theo đúng chu kỳ bảo dưỡng sẽ giúp động cơ hoạt động ổn định trở lại.
Hỏng bơm nhiên liệu cao áp (HPFP)
Bơm nhiên liệu cao áp (High-Pressure Fuel Pump) là một trong những điểm yếu đáng chú ý trên động cơ BMW sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp. Qua thời gian, bơm có thể bị hao mòn và giảm hiệu suất, dẫn đến khó nổ máy, hụt công suất hoặc động cơ chết máy đột ngột. Để hạn chế nguy cơ này, người dùng nên sử dụng nhiên liệu chất lượng cao, có chỉ số octane phù hợp. Lưu ý rằng ở một số thị trường như Nga hoặc Việt Nam, chất lượng xăng có thể không đạt tiêu chuẩn lý tưởng cho các hệ thống phun trực tiếp, do đó việc chọn xăng có chỉ số octane cao và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu thường xuyên là rất quan trọng.
5. Điều chỉnh
Với một số tinh chỉnh về phần mềm, công suất của động cơ BMW N55B30 có thể được nâng lên mức 360-380 mã lực mà không ảnh hưởng đến độ bền tổng thể. Cụ thể, bằng cách can thiệp vào phần mềm điều khiển động cơ (ECU), N55B30 có thể đạt công suất 360 mã lực khi sử dụng firmware JB4 Giai đoạn 2. Nếu kết hợp thêm hệ thống hút gió lạnh (cold air intake) và hệ thống ống xả thể thao, mức công suất có thể tiếp tục được đẩy lên 380 mã lực, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ hơn đáng kể.
Thách thức trong quá trình hiệu chỉnh ECU
Mặc dù việc tinh chỉnh ECU có thể mang lại hiệu quả đáng kể, nhưng quá trình này trên N55B30 không đơn giản như các dòng động cơ khác. Một trong những rào cản lớn nhất là không thể nạp (flash) phần mềm trực tiếp qua cổng OBD II như các ECU truyền thống. Thay vào đó, kỹ thuật viên phải:
- Tháo bộ điều khiển động cơ (ECU) ra khỏi xe.
- Kích hoạt chế độ Boot Mode để mở khóa khả năng lập trình.
- Tải phần mềm tùy chỉnh vào ECU.
Vấn đề nằm ở vị trí lắp đặt ECU, do BMW thiết kế bộ điều khiển này nằm khuất và được bảo vệ kỹ lưỡng. Để tiếp cận, bắt buộc phải tháo đường ống nạp, điều này khiến quá trình nâng cấp trở nên phức tạp, tốn nhiều công sức và chi phí. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, kỹ thuật viên có thể kéo dây kích hoạt Boot Mode vào trong khoang cabin. Điều này giúp đơn giản hóa việc cập nhật phần mềm về sau mà không cần phải tháo dỡ ống nạp mỗi lần.
BMW N55B30 là một nền tảng động cơ có khả năng mở rộng hiệu suất rất lớn, điều này đã được minh chứng qua phiên bản Alpina B3/B4. Bằng cách trang bị hệ thống tăng áp kép (twin-turbo), các kỹ sư Alpina đã thành công trong việc đẩy công suất động cơ lên 410 mã lực và mô-men xoắn đạt 600 Nm. Điều này cho thấy tiềm năng điều chỉnh của N55B30 không chỉ dừng lại ở mức nâng cấp phần mềm, mà còn có thể được đẩy xa hơn với các giải pháp cơ khí chuyên sâu.
Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng khi tăng công suất động cơ lên mức cao là ảnh hưởng đến hệ truyền động, đặc biệt là hộp số tự động. Dù hộp số nguyên bản của BMW có thể chịu tải ở một mức độ nhất định, nhưng khi mô-men xoắn vượt quá giới hạn thiết kế, nguy cơ hao mòn và hư hỏng sẽ tăng lên. Do đó, nếu nâng công suất lên mức trên 400 mã lực, người dùng nên cân nhắc việc nâng cấp hộp số hoặc tối thiểu là cải thiện hệ thống làm mát dầu hộp số để đảm bảo độ bền lâu dài.
Tin cũ hơn
Lịch sử ra đời và phát triển của hãng xe Cadillac
Cảm biến khối lượng khí nạp MAF: Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động
Tiết kiệm xăng đúng cách: Sự thật phía sau những mẹo truyền miệng
Bật mí những nguyên nhân khiến phanh ô tô phát ra tiếng kêu khó chịu
Lịch sử hình thành và phát triển hãng xe ô tô Subaru
Có thể bạn quan tâm
-
GAC All-New GS8: Trải nghiệm lái đỉnh cao với sự ổn định và êm ái vượt trộiGAC All-New GS8 đem lại trải nghiệm lái mượt mà, ổn định nhờ sự kết hợp giữa động cơ tăng áp mạnh mẽ, hộp số Aisin 8 cấp và gói công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến ADAS, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu di chuyển trên cả đường phố lẫn cao tốc.
-
Vệ sinh kim phun nhiên liệu định kỳ – Chìa khóa tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu năngKim phun nhiên liệu là một bộ phận quan trọng, có tác động trực tiếp đến công suất và hiệu suất hoạt động của động cơ. Vì vậy, sau một thời gian sử dụng, khi kim phun bị bám bụi hoặc tích tụ cặn bẩn, việc chăm sóc và làm sạch chúng bằng các chất tẩy rửa chuyên dụng là vô cùng cần thiết để duy trì hiệu quả vận hành của xe.
-
Bí quyết khử mùi xe mới: Hiệu quả nhanh chóng, an toàn tuyệt đốiXe mới thường có mùi đặc trưng do sự kết hợp của nhiều vật liệu nội thất như da, nỉ, nhựa, cao su và keo dán. Sự pha trộn này tạo ra mùi khó chịu, đặc biệt trong không gian kín của khoang lái.
-
Tại sao nên đỗ xe quay đầu ra ngoài? Những lợi ích không ngờ đếnViệc quay đầu xe ra ngoài khi đỗ trong hầm hoặc bãi gửi được xem là giải pháp tối ưu, giúp đảm bảo an toàn và tăng khả năng quan sát cho tài xế.
-
Cảnh báo: 10 quan niệm sai lầm về bảo dưỡng ô tô có thể tốn kém hơn bạn nghĩBảo dưỡng ô tô là yếu tố quan trọng để đảm bảo xe luôn vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, những quan niệm sai lầm phổ biến có thể không chỉ khiến bạn tốn thêm chi phí mà còn có thể gây hại cho chiếc xe của mình.