So sánh các phiên bản MG RX5 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Thứ Hai, 30/09/2024 - 14:22

MG Việt Nam giới thiệu RX5 vào cuối tháng 9/2023. Xe mang thiết kế khác biệt so với dải sản phẩm SUV còn lại của thương hiệu gồm ZS và HS.

Tại Việt Nam, MG RX 5 sẽ được phân phối trực tiếp bởi SAIC Motor thay vì Tanchong như trước kia. Mẫu xe sẽ có tổng cộng 2 phiên bản lần lượt là 1.5T STD và 1.5T LUX, cạnh tranh trực tiếp với Mazda CX5, Hyundai Tucson hay Kia Sportage trong phân khúc SUV hạng C.

Giá bán các phiên bản MG RX 5 2024

MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
Giá niêm yết 739.000.000 829.000.000

 

Như vậy, so sánh về giá bán, phiên bản LUX hơn bản STD là 90 triệu. Vậy thì với 90 triệu phiên bản LUX có gì được nâng cấp, bổ sung. Hãy cùng so sánh MG RX5 STD và Lux ở những đặc điểm kế tiếp nhé.

So sánh các phiên bản MG RX5 2024 về thông số kỹ thuật

Phần lớn những mẫu xe có xuất xứ từ Trung Quốc đều gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng trong nước bởi thiết kế hiện đại, trẻ trung có nhiều nét tương đồng với các mẫu xe trên thế giới.

Với MG RX5 2024 cũng vậy, mẫu xe sở hữu ngoại hình mới mẻ, năng động, phù hợp với xu hướng thiết kế của giới trẻ hiện nay. MG RX5 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.574 x 1.876 x 1.690 (mm). Chiều dài cơ sở 2.708 mm, khoảng sáng gầm là 196 mm cùng với bán kính vòng quay tối thiểu 5,9 m. Với các thông số này, MG RX5 được đánh giá là mẫu SUV hạng C có không gian khá rộng rãi và thoải mái.

So với Mazda CX 5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm), MG RX5 vượt trội hơn mẫu xe Nhật về cả 3 thông số. Nhìn sang Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm) kích thước của cả hai gần như tương đương nhau. Về khoảng sáng gầm MG RX5 gần bằng với CX 5 (200 mm) và cao hơn Tucson (181 mm) khoảng 15 mm.

So sánh các phiên bản MG RX5 về kích thước tổng thể:

MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
Kích thước tổng thể (DxRxC) 4574mm x 1876mm x 1690mm
Chiều dài cơ sở 2708mm
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1575mm/1574mm
Khoảng sáng gầm 196mm
Trọng lượng không tải 1539kg
Trọng lượng toàn tải 1972kg
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.9m
Dung tích bình xăng 55L
Mâm xe La-zăng hợp kim nhôm, 18” La-zăng hợp kim nhôm, 19”
Lốp xe 235/50R18 235/45R19

 

Cả 2 phiên bản đều sử dụng động cơ xăng, I4, Turbo tăng áp có dung tích 1490cc đạt tiêu chuẩn khí thải EURO V. Công suất cực đại đạt 168HP, momen xoắn cực đại 275Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép (loại ướt) và hệ dẫn động cầu trước. Ngoài ra, hộp số ly hợp kép trên MG RX5 là dạng ướt, được hãng phát triển độc lập, đạt giải thưởng TOP 10 hộp số tốt nhất thế giới. Điều này giúp hộp số tản nhiệt tốt hơn, trải nghiệm chuyển số mượt mà hơn với thời gian chuyển số < 0.2s.

MG RX5 được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn, thông qua hệ thống treo trước kiểu MacPherson và hệ thống treo sau kiểu liên kết đa điểm giúp xe luôn ổn định và tương tác linh hoạt khi di chuyển. Cùng hệ thống phanh trước và sau sử dụng đĩa, cung cấp một hiệu suất phanh đáng tin cậy và ấn tượng. Hệ thống lái được trang bị công nghệ trợ lực điện EPS giúp tạo ra trải nghiệm lái xe mượt mà và dễ dàng điều khiển.

MG RX5 trang bị khối động cơ giống với Honda CRV 5 chỗ/7 chỗ là loại máy xăng 1.5L tăng áp. Khối động cơ này tạo ra công suất tối đa 168 mã lực, mô-men xoắn cực đại 275 Nm. Đi kèm với khối động cơ này là hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép ướt và hệ dẫn động cầu trước.

So với các đối thủ trong phân khúc, khả năng vận hành của MG RX5 2024 không được đánh giá quá cao, chỉ dừng lại ở mức ổn định và phù hợp với giá tiền.

MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
Động cơ Loại Động cơ xăng, I4, Turbo tăng áp
Dung tích xi-lanh 1490cc
Công suất cực đại 168HP@5600v/ph / 168HP@5600rpm
Mô-men xoắn cực đại 275Nm@2000-4000v/ph / 275Nm@2000-4000rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO V
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép (loại ướt)
Hệ thống phanh Trước Phanh đĩa
Sau Phanh đĩa
Phanh tay điện tử & Autohold
Hệ thống treo Trước MacPherson
Sau Liên kết đa điểm
Hệ thống lái Trợ lực điện / EPS

So sánh các phiên bản MG RX5 về Ngoại thất

Tiếp cận mẫu xe từ phía trước người dùng không khó để nhận ra sự giống nhau với thiết kế của thương hiệu Lexus đến từ Nhật Bản. Ở thời điểm hiện tại, MG RX5 phiên bản STD có 5 màu ngoại thất được công bố là: Xanh, Vàng, Trắng, Đen và Xám. Trong khi, MG RX5 phiên bản LUX có 3 màu ngoại thất là: Trắng, Đen, Xám

MG RX5 1.5T STD 2024

MG RX5 1.5T LUX 2024

Xe có cụm lưới tản nhiệt dạng đối xứng, bên trong trang trí bằng những họa tiết hình con thoi cách điệu, phủ lớp sơn đen mạnh mẽ, nổi bật. Cụm lưới tản nhiệt của xe được mở rộng, gần như ôm trọn phía trước, khi kéo dài đến cản trước xe cũng được phủ sơn đen hầm hố.

Cùng với đó, hệ thống chiếu sáng chính sắc nét nhờ cách tạo hình hiện đại và độc đáo. Trong đó, cụm đèn pha LED Projector của xe tại trung tâm và được bao quanh bởi dải đèn định vị ban ngày LED tạo hình móc câu. Mẫu xe còn có sự xuất hiện của hốc gió hình tứ giác lớn tại góc hai bên, gia tăng vẻ thể thao, hầm hố của xe.

MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
Cụm đèn trước LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù phía trước -
Rửa đèn pha -
Đèn hậu LED
Đèn sương mù phía sau -
Đèn báo phanh trên cao LED
Gạt mưa tự động -
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ LED
Mở & Khóa cửa rảnh tay
Cửa kính Điều khiển điện, 1 chạm lên & xuống phía người lái
Kính tối màu
Cửa sổ trời Toàn cảnh Toàn cảnh
Giá nóc -
Cửa Cốp sau tự động -
Gói trang bị thể thao -

Bên cạnh đó, kích thước và thiết kế tổng thể ngoại thất ở cả hai phiên bản MG RX5 STD và LUX là hoàn toàn như nhau.

Trên cả hai phiên bản đều sử dụng cụm đèn LED trước/sau. La zăng hợp kim 18inc. Gương chỉnh điện tích hợp sấy, tuy nhiên, trên phiên bản MG RX5 1.5T LUX tích hợp gập điện trên gương.

Trong khi đó, gương chiếu hậu và tay nắm cửa lại cho thấy sự đồng điệu với tổng thể khi có chung màu sơn với ngoại thất xe. Bên cạnh tính năng chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ thì gương xe còn có khả năng sấy vượt trội.

Mẫu xe của MG trang bị bộ mâm hợp kim, dạng 5 chấu kép chắc chắn. Bộ mâm của xe tập trung sự chú ý của người đi đường bởi chi tiết phay sáng thu hút, là điểm nhấn riêng.

Mâm xe MG RX5 1.5T STD kích thước 235/50R18

Mâm xe MG RX5 1.5T LUX kích thước 235/45R19

So sánh các phiên bản MG RX5 2024 về nội thất

Không chỉ phía ngoài mà tại bên trong khoang nội thất của xe ô tô MG RX5 2024 cũng được người dùng đánh giá cao bởi sự tiện nghi và không gian sử dụng rộng rãi.

Nội thất MG RX5 2024

Tại đây, người dùng dễ dàng bắt gặp các chi tiết giả vân gỗ, kim loại sáng, da cao cấp phần nào gia tăng vẻ sang trọng của xe, là điểm ấn tượng riêng.

Hệ thống điều hòa hai vùng độc lập, điều khiển điện tử, điều hòa tự động hai vùng trên phiên bản MG RX5 LUX

Ghế ngồi trên phiên bản STD trang bị chất liệu Nỉ, trên phiên bản MG RX5 Lux chất liệu ghế da.

Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng trên phiên bản STD. Trên phiên bản LUX ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 6 hướng, đệm lưng ghế lái lại chỉnh cơ.

Vô lăng trên cả hai phiên bản đều tích hợp các nút bấm điều khiển, trên phiên bản LUX được nâng cấp bọc da.

Ngoài ra, khi so sánh MG RX5 STD và LUX, trên phiên bản MG5 phiên bản LUX còn được trang bị thêm sạc không dây và gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động.

MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
số chỗ ngồi 5
Hàng ghế trước Ghế người lái Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh điện 4 hướng
Đệm lưng - Chỉnh cơ
Hàng ghế sau Điều chỉnh độ ngả
Gập 60:40
Vật liệu ghế Nỉ Da
Khởi động bằng nút bấm
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3" -
Gương chiếu hậu bên trong Chỉnh cơ Tự động chống chói
Vô lăng chỉnh cơ 4 hướng
Vô lăng bọc da -
Hệ thống điều hòa Điều khiển điện tử 1 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió điều hòa phía sau
Hệ thống đa phương tiện Màn hình 14.7" Màn hình 14.7"
Hệ thống âm thanh 6 loa
Sạc không dây -

Di chuyển vào khu vực trung tâm là sự xuất hiện của màn hình giải trí cảm ứng, kích thước 14,1 đặt dọc, nối tiếp với bảng điều khiển dạng cơ cùng bệ trung tâm có thiết kế tối giản.

Hàng ghế sau xe có không gian sử dụng khá ấn tượng cho hành khách, khoảng sáng trần phía trên thoáng đãng với trang bị cửa sổ trời toàn cảnh.

Ở hàng ghế này, nhà sản xuất cung cấp cho hành khách cửa gió điều hòa và cổng sạc riêng, cùng 3 vị trí tựa đầu, bệ tỳ tay sau lưng ghế giữa.

Ngoài ra, người dùng hoàn toàn có thể điều chỉnh độ ngả của lưng ghế để tìm được vị trí phù hợp nhất cho mình, tối ưu sự thoải mái trên các hành trình dài.

So sánh các phiên bản MG RX5 2024 về an toàn

MG RX5 đều được trang bị hệ thống cân bằng điện tử Electronic Stability Program(ESP) trên cả hai phiên bản. Hệ thống này bao gồm 8 chức năng, cụ thể:

  • Chống bó cứng phanh ABS
  • Phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hỗ trợ lực phanh EBA
  • Kiểm soát chống lất ARP
  • Hỗ trợ phanh khi vào cua CBC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC
  • Kiểm Soát lực kéo TCS
  • Tự động vệ sinh đĩa phanh BWD

Ngoài ra, có một số điểm khác biệt khi so sánh MG RX5 STD và LUX về các tính năng an toàn

  • Trên phiên bản STD chỉ trang bị camera lùi, trên phiên bản LUX nâng cấp thêm camera 360
  • Trên phiên bản STD chỉ có cảm biến lùi, trên phiên bản LUX có thêm cảm biến phía trước.
  • MG RX5 phiên bản STD có 4 túi khí, phiên bản LUX có 6 túi khí
MG RX5 1.5T STD 1.5T LUX
Kiểm soát hành trình
Cảm biến đỗ xe trước & sau Chỉ phía sau
Camera lùi Camera 360
Cảm biến áp suất lố
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống hỗ trợ chống lật (ARP)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Hệ thống cảnh báo chống trộm
Số túi khí / Airbags 4 6
Chia sẻ

Tin cũ hơn

So sánh điều hòa VinFast VF5, V8 với các mẫu xe Nhật

Điều hòa của các mẫu xe điện VinFast VF5, VF8 làm lạnh nhanh hơn so với xe xăng, ngược lại ở chiều sưởi động cơ đốt trong nắm ưu thế

So sánh các phiên bản Hyundai Custin 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai Custin gia nhập thị trường Việt Nam gồm 3 phiên bản với giá bán từ 850 - 999 triệu đồng. Các phiên bản của Hyundai Custin có những khác biệt rõ rệt về tiện nghi, trang bị an toàn và sức mạnh động cơ, hướng tới những nhóm khách hàng khác nhau.

So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Hyundai SantaFe là một trong những dòng xe SUV nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc. Được khách hàng yêu thích và đạt doanh số ấn tượng, SantaFe nhanh chóng trở thành “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai và góp phần vào thành công của thương hiệu ô tô này tại Mỹ.

So sánh các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại Việt Nam: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Toyota Yaris Cross là một mẫu SUV cỡ nhỏ mới được Toyota giới thiệu, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang, tính tiện dụng và công nghệ hiện đại.

So sánh các phiên bản của Honda CR-V 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn

Honda CR-V thế hệ thứ 6 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, với 4 phiên bản đa dạng. Giá bán của dòng xe này dao động từ 1,109 tỷ đến 1,259 tỷ đồng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Có thể bạn quan tâm