Mục Lục
- 1. Giá niêm yết xe Skoda Karoq
- 2. Giá lăn bánh xe Skoda Karoq
- 3. Thông tin chi tiết về mẫu Skoda Karoq
- 4. Thông số kỹ thuật xe Skoda Karoq
- 5. Skoda Karoq có bao nhiêu màu?
Giá niêm yết và giá lăn bánh Skoda Karoq 11/2024
Giá niêm yết xe Skoda Karoq
Tại Việt Nam mẫu Karoq đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Cộng hòa Czech, sau đó sẽ chuyển sang lắp ở nhà máy Skoda tại Quảng Ninh. Skoda Karoq có 2 phiên và giá bán như sau:
- Phiên bản Ambition 1.4 TFI giá 999 triệu
- Phiên bản Style 1.4 TSI giá 1,089 tỷ đồng
Giá lăn bánh xe Skoda Karoq
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở HN | Giá lăn bánh ở TP HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
Ambition | 999 triệu VNĐ | 1.141.217.000 VNĐ | 1.121.237.000 VNĐ | 1.102.237.000 VNĐ |
Style | 1 tỷ 089 triệu VNĐ | 1.242.017.000 VNĐ | 1.220.237.000 VNĐ | 1.201.237.000 VNĐ |
Thông tin chi tiết về mẫu Skoda Karoq
Vào ngày 23/9, thương hiệu ô tô đến từ Cộng hòa Czech đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam. Lần ra mắt đầu tiên này, Skoda giới thiệu hai mẫu xe gầm cao thuộc phân khúc SUV cỡ C và D, là Karoq và Kodiaq. Với Karoq, hãng xe này xác định đây là sản phẩm chiến lược nhằm cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ C, nơi hiện diện những đối thủ mạnh như Honda CR-V, Hyundai Tucson, Kia Sportage, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander, Ford Territory, Peugeot 3008, Subaru Forester, và Haval H6.
Xem thêm giá xe Skoda
Thiết kế ngoại thất Skoda Karoq
Thiết kế của Skoda Karoq mang đậm chất nghệ thuật thủy tinh Bohemian, nổi bật với đèn pha LED Matrix hiện đại. Phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt hình lục giác đặc trưng, có kiểu dáng độc đáo với các khối thẳng đứng và đường viền mạ crôm. Cản trước được ốp nhựa đen với họa tiết kim cương, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và phong cách. Xe sử dụng mâm hợp kim 18 inch với thiết kế chấu thể thao, và cụm đèn hậu LED kết hợp với dòng chữ Skoda, tạo điểm nhấn nhận diện thương hiệu.
Về kích thước, Karoq có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.841 x 1.603 mm, với chiều dài cơ sở 2.630 mm và khoảng sáng gầm 164 mm. Góc thoát trước đạt 18,3 độ và góc thoát sau là 19,4 độ. So với các đối thủ cùng phân khúc, kích thước của Karoq có phần nhỏ gọn hơn, giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị nhưng vẫn đảm bảo sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
Thiết kế nội thất Skoda Karoq
Khoang lái của Skoda Karoq được thiết kế theo phong cách trẻ trung và hiện đại. Ghế ngồi được bọc da với thiết kế công thái học, mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Ghế lái có thể điều chỉnh điện và nhớ vị trí, tạo tiện ích và linh hoạt. Vô-lăng được bọc da với thiết kế đáy phẳng, 3 chấu, tích hợp lẫy chuyển số, tăng cường trải nghiệm lái xe. Xe được trang bị màn hình kỹ thuật số Virtual Cockpit cùng màn hình cảm ứng giải trí 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 8 loa đi kèm với đèn viền LED tạo không gian nội thất sang trọng và thư giãn.
Karoq cung cấp thể tích khoang hành lý là 521 lít, và khi gập hàng ghế thứ hai, thể tích này có thể mở rộng đến 1.630 lít, cung cấp không gian rộng rãi cho hành lý. Xe còn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng kết hợp với hệ thống lọc khí Air Care và cửa gió hàng ghế sau, mang lại không khí trong lành và thoải mái cho tất cả hành khách.
Động cơ Skoda Karoq
Skoda trang bị cho Karoq động cơ tăng áp 1.4L, sản sinh công suất 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm. Hệ truyền động đi kèm là hộp số tự động 8 cấp, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước, mang đến trải nghiệm lái linh hoạt. Xe còn được cung cấp 4 chế độ lái khác nhau, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh theo điều kiện đường xá và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, mức công suất này có phần kém hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc, chẳng hạn như Honda CR-V với động cơ 1.5L tăng áp, công suất 188 mã lực.
Trong các thử nghiệm, Karoq đạt khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 9,2 giây và có tốc độ tối đa lên đến 201 km/h. Điều này cho thấy Karoq vẫn cung cấp một hiệu suất đủ mạnh mẽ cho các nhu cầu lái xe hàng ngày và các chuyến đi dài.
An toàn trên xe Skoda Karoq
Mẫu SUV cỡ C của thương hiệu Cộng hòa Czech, Skoda Karoq, được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến. Đèn pha thích ứng giúp tối ưu hóa tầm nhìn ban đêm, trong khi hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau tăng cường an toàn khi chuyển làn và lùi xe. Cảm biến trước/sau và cảm biến áp suất lốp giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn trong nhiều tình huống. Karoq còn được trang bị hệ thống cảnh báo người lái mất tập trung, 7 túi khí, và nhiều tính năng khác, mang lại sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách.
Thông số kỹ thuật xe Skoda Karoq
Bảng thông số kỹ thuật Skoda Karoq | |
Kiểu động cơ | 1.4 TSI turbo |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 147/5.000 - 6.000 |
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1.500 - 3.500 |
Hộp số | 8 AT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,92 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.390 x 1.841 x 1.603 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.638 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 164 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Chất liệu bọc ghế | Bọc da lộn / Bọc da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Dạng Digital 8'' hiển thị đa thông tin, tùy chỉnh nhiều giao diện. |
Điều hoà | Tự động, 2 vùng độc lập |
Màn hình giải trí | cảm ứng 8 inch |
Hệ thống loa | 8 loa |
Số túi khí | 7 |
Skoda Karoq có bao nhiêu màu?
Tại thị trường Việt Nam, Skoda Karoq đang được phân phối với 9 màu sắc đa dạng, đáp ứng sở thích của khách hàng ở mọi độ tuổi. Các tùy chọn màu sắc bao gồm:
- Cam Năng Động (2X)
- Ghi Trải Nghiệm (5X)
- Bạc Phong Cách (8E)
- Đỏ Thành Công (K1)
- Trắng Lịch Lãm (2Y)
- Xanh Khám Phá (0F)
- Đen Huyền Bí (1Z)
- Xanh Khoáng Đạt (K4)
- Xám Hiện Đại (M3)
Những gam màu này không chỉ mang đến sự lựa chọn phong phú mà còn giúp Karoq nổi bật trong phân khúc SUV cỡ C.
Bảng giá các dòng xe Skoda
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Audi Q3Audi Q3, một mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ, đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của những khách hàng trẻ tuổi và thành đạt ngay từ khi ra mắt. Với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, cá tính và đậm chất thể thao, kết hợp cùng các trang bị công nghệ tiên tiến, Audi Q3 không chỉ khẳng định đẳng cấp mà còn đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của người dùng hiện đại.
-
So sánh các phiên bản Peugeot 2008 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànPeugeot 2008 là mẫu SUV cỡ nhỏ của thương hiệu Peugeot, nổi bật với thiết kế hiện đại và phong cách châu Âu đặc trưng. Mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ của Peugeot đánh vào nhóm khách hàng trẻ, cá tính
-
Mẹo đơn giản kiểm tra ống dẫn ô tô giúp tránh phát sinh chi phí sửa chữa về sauCác kỹ thuật viên ô tô với hơn 50 năm kinh nghiệm đã chia sẻ những mẹo quý giá để kiểm tra các ống dẫn ô tô một cách đơn giản, nhằm phát hiện sớm các vấn đề và ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng.
-
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Volkswagen PassatVolkswagen Passat là một biểu tượng vững chắc trong phân khúc xe du lịch cỡ trung. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1973, Passat đã trải qua tám thế hệ phát triển và không ngừng cải tiến.
-
Mazda MX-5 Miata ra mắt phiên bản kỷ niệm 35 nămMazda MX-5 Miata 35th Anniversary Edition được nâng cấp nhiều chi tiết đặc trưng vốn lấy cảm hứng từ các thế hệ trước đây.