Thông số kỹ thuật VinFast VF3 2024
Chủ nhật, 12/05/2024 - 18:32 - hoangvv
Theo nhận xét từ đại đa số người tiêu dùng, giá xe VinFast VF 3 hấp dẫn hơn cả mức giá từng được dự đoán trước đó. Xe có giá khởi điểm chỉ từ 235 triệu đồng (thuê pin) và 315 triệu đồng (mua kèm pin), áp dụng cho khách hàng đặt mua xe VF 3 từ ngày 13/5 đến hết ngày 15/5. Sau thời gian trên, giá xe sẽ trở về mốc 240-322 triệu đồng.
Giá xe VinFast VF 3 | ||
Hình thức mua | Đặt cọc 13-15/5 | Đặt cọc sau 15/5 |
Thuê pin (triệu đồng) | 235.000.000 | 240.000.000 |
Kèm pin (triệu đồng) | 315.000.000 | 322.000.000 |
Ngoài giá bán, VinFast đã công khai thông số chi tiết của mẫu xe này. Cụ thể như sau:
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Kích thước
Về ngoại thất, VF 3 được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng dạng halogen ở cả trước và sau xe, không có định vị ban ngày. "Dàn chân" trên mẫu xe điện cỡ nhỏ là bộ lốp có thông số 175/75R16, đi cùng bộ mâm kích thước 16 inch.
Thông số | VinFast VF 3 | |
Kích thước | ||
Chiều D x R x C (mm) | 3.114 x 1.673 x 1.567 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 191 | |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8.1 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | Có hàng ghế cuối | 36 |
Gập hàng ghế cuối | 285 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.0 | |
Tải trọng | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 857 | |
Sức chứa (kg) | 300 | |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Động cơ - Vận hành
VinFast VF 3 được trang bị động cơ điện, cho công suất cực đại 32kW, mô-men xoắn cực đại đạt 110Nm. Ngoài ra, trên xe tích hợp bộ pin có dung lượng 18,64kWh, tầm hoạt động tối đa lên tới 210km. Xe có thể sạc nhanh khoảng 36 phút (từ 10%-70% pin).
Thông số | VinFast VF 3 | |
Động cơ | ||
Công suất tối đa (kW) | 32 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết. | |
Tăng tốc từ 0 - 50 km/h (s) | 5,3 | |
Tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 19,3 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100km) | 9 kWh/100km (NEDC) | |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng | 18,64 kWh | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC (km) | 210 | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Thời gian nạp pin | Bình thường (giờ) | 5 giờ (10-70%) |
Nhanh (phút) | 36 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái | |
Dẫn động | RWD | |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) | |
Khung gầm | ||
Giảm xóc | Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panlard | |
Phanh | Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống | |
Vành và lốp bánh xe | ||
Kích thước lốp và la-zăng | 175/75R16 | |
Bộ vá lốp | Có |
Hệ truyền động trên VF 3 là một động cơ điện đặt ở bánh sau, sản sinh 43 mã lực và 110 Nm mô-men xoắn. Sức mạnh này cho phép VF 3 tăng tốc từ 10 - 100km/h trong vòng 19,3 giây. Xe có giới hạn tốc độ 100 km/h, có thể đạt vận tốc tối đa chỉ khi dung lượng pin vượt ngưỡng 50%
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của VF 3 đạt 9 kWh/100 km (theo chuẩn NEDC). Viên pin 18,64 kWh có khả năng vận hành tối đa 210 km/lần sạc, thời gian sạc từ 10-70% chỉ trong 36 phút.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị ngoại thất
VinFast VF 3 là mẫu xe điện có thiết kế độc đáo, mang lại cảm giác mới lạ cho người đối diên. Các chi tiết ngoại thất được tạo hình cứng cáp, gọn gàng. Kiểu dáng 2 cửa bên hông và 1 cửa cốp sau là điểm khác biệt, tạo nên sức hút cho mẫu xe này.
Thông số | VinFast VF 3 |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Các lựa chọn màu sắc của VinFast VF3
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị nội thất
Thông số | VinFast VF 3 | |
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 4 | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu | Có - tích hợp | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có - tích hợp | |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 2 | Có - cố định | |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Màn hình - kết nối giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A | |
Kết nối Wifi | Có, (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp - BEV | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh | |
Hệ thống loa | 2 | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng | |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) | |
Hộc đựng cốc giữa - hàng ghế trước | 2 | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) | |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) | |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Bên trong nội thất, cách hàng ghế của VinFast VF 3 sử dụng chất liệu nỉ, 2 ghế trước có chức năng chỉnh cơ 4 hướng, có tựa đầu. Hàng ghế thứ 2 cho phép gập hoàn toàn để mở rộng dung tích chứa đồ.
Danh sách trang bị tiện nghi trên VinFast VF 3 gồm: Màn hình 10 inch, kết nối wifi và bluetooth. Theo hãng, màn hình của VF 3 sẽ tích hợp thêm Apple CarPlay và Android Auto sau khi được cập nhật phần mềm, hệ thống âm thanh 02 loa, điều hòa chỉnh cơ 1 vùng tích hợp lọc bụi. Đặc biệt, xe có phanh tay điện tử, chế độ cắm trại.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3: Trang bị an toàn
Thông số | VinFast VF 3 | |
An toàn và an ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước | |
Túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Các tính năng ADAS | Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS | |
Các tính năng thông minh | ||
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) | Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Điều hướng - Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) | |
An ninh - An toàn | ||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,...) | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Tiện ích gia đình và văn phòng | ||
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
Về mặt trang bị an toàn, VF 3 được trang bị các tính năng cơ bản như: hống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Xe còn có tính năng căng đai khẩn cấp ghế trước, tính năng khóa động cơ khi có trộm và 1 túi khí, cảm biến lùi và camera lùi.
Tin cũ hơn
Các đời xe Ford Explorer: lịch sử hình thành, các thế hệ
Xe điện hydro FCEV: Tất cả những gì bạn cần biết
Tìm hiểu lịch sử các thế hệ đời xe Hyundai i10
Các đời xe Toyota Land Cruiser Prado trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử Ford Mustang Mach 1: Du hành thời gian với tốc độ âm thanh
Có thể bạn quan tâm
-
Khám phá tác dụng ẩn sau cửa kính tam giác phía sau ô tôHầu hết các mẫu xe ô tô đều được trang bị cửa kính tam giác phía sau, vậy nó có những tác dụng gì?
-
Lịch sử hình thành và phát triển các đời xe Volkswagen PassatVolkswagen Passat là một biểu tượng vững chắc trong phân khúc xe du lịch cỡ trung. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1973, Passat đã trải qua tám thế hệ phát triển và không ngừng cải tiến.
-
Lịch sử các đời xe Toyota Innova trên thế giới và Việt NamToyota Innova - mẫu xe MPV cỡ trung đã được hãng xe Nhật Bản giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2004. Đáng chú ý, tại thị trường Indonesia, dòng xe này được biết đến với tên gọi Toyota Kijang Innova, trong khi ở hầu hết các thị trường khác trên thế giới, nó mang tên "Innova."
-
Lịch sử hình thành và các thế hệ xe Honda Jazz trên thế giới và Việt NamHonda Jazz, hay còn gọi là Honda Fit, là mẫu xe cỡ nhỏ do hãng xe Nhật Bản sản xuất và phân phối từ năm 2001. Đến nay, xe đã trải qua 4 thế hệ. Tên gọi "Honda Jazz" được sử dụng tại các thị trường như Châu Âu, Châu Đại Dương, Trung Đông, Châu Phi, Hồng Kông, Ma Cao, Đông Nam Á, và Ấn Độ; trong khi tại Nhật Bản, Sri Lanka, Trung Quốc, Đài Loan, và châu Mỹ, xe được biết đến với tên "Honda Fit."
-
Lịch sử hình thành xe Honda HR-V các thế hệ trên thế giới và Việt NamHR-V là một mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B, được sản xuất bởi thương hiệu ô tô Nhật Bản Honda. Mẫu xe này đã ghi nhận doanh số ấn tượng, trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy hàng đầu tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.