So sánh các phiên bản Nissan Kicks 2024 giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật
Thứ Sáu, 27/09/2024 - 17:24
Nissan đã chính thức ra mắt các phiên bản Nissan Kicks e-POWER 2023 tại thị trường Việt Nam vào ngày 02/11/2022. Với định vị nằm trong phân khúc B-SUV sôi động, mẫu xe này đã nhanh chóng trở thành tâm điểm, sẵn sàng cạnh tranh cùng những đối thủ tên tuổi như Toyota Corolla Cross, Honda HR-V, Hyundai Creta, và Mazda CX-30.
Giá bán Nissan Kicks 2024
Hiện tại, Nissan Kicks e-POWER 2023 đang được phân phối với hai phiên bản, được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan. Mức giá niêm yết cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán |
Kicks E-Power V | 858 |
Kicks E-Power E | 789 |
Màu sắc Nissan Kicks 2024
Tại thị trường Việt Nam, Nissan Kicks e-POWER 2023 cung cấp cho khách hàng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất đa dạng, bao gồm: Đỏ, Xám, Trắng, Đen, Xanh và Cam. Những màu sắc này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của người tiêu dùng.
Màu cam
Màu đen
Màu đỏ
Màu trắng
Màu xám
Màu xanh
Thông số kỹ thuật các phiên bản Nissan Kicks 2024
Ngoại thất Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks | Kicks e-POWER E | Kicks e-POWER V |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.305 x 1.760 x 1.615 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 | |
Khối lượng bản thân | 1.347 | 1.362 |
Khối lượng toàn tải | 1760 | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Dải LED chạy ban ngày | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Không | Có |
Follow me home | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh/gập điện/đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện/đèn báo rẽ/camera trên gương |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome dạng V-Motion | Mạ chrome dạng V-Motion |
Tay nắm cứa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Kiểu loại Antenna | Vây cá | Vây cá |
Mâm xe | Hợp kim 205/55R17 |
Nhìn vào thế hệ thứ hai của Nissan Kicks 2024, có thể thấy một sự chuyển mình ấn tượng so với “người tiền nhiệm.” Xe mang đến vẻ ngoài sang trọng, gọn gàng hơn, kết hợp với tinh thần tươi trẻ và năng động. Kích thước tổng thể của xe theo tỷ lệ Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.305 x 1.760 x 1.615 mm, với chiều dài cơ sở ấn tượng 2.620 mm, nổi bật trong phân khúc B-SUV.
Ở phía trước, đầu xe gây ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt V-Motion được thiết kế mở rộng và tinh tế, viền ngoài sơn đen bóng to bản, kết hợp cùng chi tiết Chrome sắc nét ôm lấy cặp đèn pha thanh mảnh. Các phiên bản Nissan Kicks 2024 được trang bị đèn LED cho cả đèn xa/gần và dải đèn định vị ban ngày, trong khi tính năng bật/tắt tự động và đèn sương mù tích hợp ở hốc gió hai bên chỉ xuất hiện trên phiên bản e-POWER V.
Bên hông xe, Nissan đã có những điều chỉnh đáng kể giúp chiếc B-SUV trở nên thon gọn và mạnh mẽ hơn, nhờ vào những đường dập nổi táo bạo thay thế cho hình dáng đầy đặn của thế hệ trước. Xe được trang bị bộ mâm hợp kim 17 inch với thiết kế đa chấu bắt mắt. Gương chiếu hậu ngoài không chỉ có tính năng chỉnh/gập điện và đèn báo rẽ mà còn tích hợp camera cho phiên bản V cao cấp.
Phần đuôi xe giữ nguyên thiết kế đặc trưng với đèn báo phanh trên cao và đèn hậu LED dạng boomerang nối dài, có logo hãng ở trung tâm. Điểm nhấn là ốp nhựa đen liền mạch từ cản trước, chạy qua các vòm bánh xe và kết thúc ở cản sau, tạo nên một tổng thể hài hòa và ấn tượng cho Nissan Kicks 2024.
Nội thất Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks | Kicks e-POWER E | Kicks e-POWER V |
Vô lăng | 3 chấu bọc da dạng D-cut thể thao | 3 chấu bọc da dạng D-cut thể thao |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển | Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển |
Chương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày & đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Đen | Mạ Chrome |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Ghế trước | Dạng thể thao | Dạng thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Khoang lái của các phiên bản Nissan Kicks 2024 được thiết kế theo phong cách hiện đại và tinh giản, mang lại cho khách hàng trải nghiệm lái xe thoải mái với tầm nhìn rộng rãi. Cụm vô lăng 3 chấu bọc da dạng D-cut thể thao, tích hợp các phím chức năng tiện lợi như đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói và điều khiển âm lượng, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm.
Mặt đồng hồ lái kết hợp giữa kiểu analog và màn hình siêu sáng kích thước 7 inch bên trái, tạo sự hiện đại và dễ đọc. Ghế ngồi trong Nissan Kicks e-POWER E 2023 được bọc bằng chất liệu nỉ, trong khi phiên bản cao cấp sử dụng da mềm cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng hơn. Những đường chỉ nổi bật trên ghế, mặt taplo và tapi cửa làm tăng thêm vẻ tinh tế cho không gian nội thất.
Ghế phía trước được thiết kế theo phong cách “zero gravity,” ôm sát cơ thể người ngồi, giúp mang lại cảm giác thoải mái như trạng thái không trọng lực, một công nghệ được phát triển từ NASA. Ghế lái hỗ trợ chỉnh cơ 6 hướng, tạo điều kiện tốt nhất cho người lái.
Tuy nhiên, khoang hành khách phía sau có phần hơi chật chội, chỉ phù hợp cho những người cao dưới 1,75 m. Có vẻ như hãng xe Nhật Bản đã chú trọng vào trải nghiệm của hành khách phía trước hơn, do đó, lưng ghế phía sau khá thẳng đứng, không có tựa tay trung tâm, và chỉ trang bị hai ổ cắm USB thay vì cửa gió điều hòa. Điều này có thể gây khó chịu cho hành khách, đặc biệt trong thời tiết nóng bức tại Việt Nam.
Một điểm đáng khen là khoang hành lý của chiếc SUV hạng B này có dung tích lên đến 423L ở mức tiêu chuẩn, kèm theo bộ kit vá lốp khẩn cấp. Xe cũng cho phép gập gọn hàng ghế sau, mở rộng không gian chứa đồ, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.
Tiện nghi Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks | Kicks e-POWER E | Kicks e-POWER V |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm | 8 inch - kết nối AM/FM/USB/Bluetooth | 8 inch - kết nối AM/FM/USB/Bluetooth |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Lên xuống 1 chạm cửa người lái | Lên xuống 1 chạm cửa người lái |
Điều khiển hành trình (Cruise control) | Có | Có |
Phanh tay điện tử + Auto hold | Có | Có |
Cần số điện tử | Có | Có |
Ngoài màn hình hiển thị đa thông tin sau vô lăng, các phiên bản Nissan Kicks 2024 còn được trang bị màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 8 inch, đi kèm với các phím chức năng bổ sung được bố trí gọn gàng hai bên. Màn hình này hỗ trợ kết nối đa dạng bao gồm AM/FM, USB, Bluetooth, cũng như Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí phong phú cho người dùng. Ngay bên dưới là cụm điều khiển hệ thống điều hòa tự động, giúp việc điều chỉnh nhiệt độ trở nên dễ dàng hơn.
Hệ thống âm thanh cũng có sự phân cấp rõ ràng; phiên bản V cao cấp được trang bị 6 loa, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ có 4 loa, đáp ứng nhu cầu giải trí của người sử dụng khác nhau.
Đáng chú ý, cần số truyền thống đã được thay thế bằng dạng điện tử hiện đại hơn, tích hợp với các tính năng như giữ phanh tự động và phanh tay điện tử. Bên cạnh đó, nút bấm Start/Stop Engine mang đến sự tiện lợi trong quá trình khởi động. Đặc biệt, khi kích hoạt chế độ EV Mode, xe sẽ chuyển sang trạng thái vận hành hoàn toàn bằng năng lượng pin, mang lại phản ứng nhanh nhạy và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Vận hành Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks | Kicks e-POWER E | Kicks e-POWER V |
Động cơ xăng | Loại động cơ: HR12 Dung tích xy lanh: 1.198 cc Công suất tối đa: 82 mã lực /6.000 rpm Mô men xoắn cực đại: 103 Nm/4.800 rpm | |
Động cơ điện | Loại động cơ: EM 47 Công suất tối đa: 136 mã lực /3.410 - 9.697 rpm Mô men xoắn cực đại: 280 Nm/0 - 3.410 rpm | |
Pin | Lithium ion | |
Điện áp tối đa | 349 V | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng | |
Trợ lực tay lái | Điện | |
Chế độ vận hành | 3 chế độ (Eco - Normal - Sport) | |
Chế độ thuần điện | McPherson | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Xét về khả năng vận hành, các phiên bản Nissan Kicks 2024 đều được trang bị đồng nhất với hai loại động cơ. Đầu tiên là động cơ xăng 1.2L 3 xy lanh, với công suất 79 mã lực và mô-men xoắn 103 Nm, đóng vai trò như một máy phát điện, cung cấp năng lượng cho cụm pin lithium-ion.
Mô-tơ điện đi kèm sản sinh công suất tối đa lên đến 134 mã lực tại vòng tua máy từ 3.410 đến 9.697 vòng/phút, với mô-men xoắn cực đại đạt 280 Nm tại 3.410 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền đến bánh trước thông qua hộp số tự động 1 cấp, mang đến trải nghiệm lái mượt mà. Nhờ vào thiết kế này, mẫu SUV hạng B không chỉ có khả năng tăng tốc nhanh chóng và tức thì, mà còn hoạt động hiệu quả như một chiếc xe thuần điện mà không cần phải mất thời gian sạc.
An toàn Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks | Kicks e-POWER E | Kicks e-POWER V |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không | Có |
Túi khí rèm | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các hàng ghế | 3 điểm cho tất cả các hàng ghế |
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử/Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ( ABS/EBD/BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Cảnh báo người lái tập trung (DAA) | Không | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Phát hiện vật thể di chuyển (MOD) | Không | Có |
Về hệ thống an toàn, tất cả các phiên bản Nissan Kicks 2024 đều được trang bị những tính năng cơ bản cần thiết như dây đai 3 điểm, móc ghế cho trẻ em, hệ thống hỗ trợ phanh, camera lùi, cùng với các chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo.
Đặc biệt, phiên bản V cao cấp được nâng cấp với 6 túi khí (so với chỉ 2 túi khí ở bản tiêu chuẩn), camera 360 độ, chức năng cảnh báo người lái mất tập trung và tính năng phát hiện vật thể di chuyển. Nhìn chung, công nghệ e-POWER trang bị trên các phiên bản Nissan Kicks 2024 được đánh giá cao nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ và giải pháp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả (chỉ 2.2L/100km trong điều kiện đô thị). Điều này là rất hợp lý tại thị trường Việt Nam, đặc biệt khi giá xăng liên tục tăng cao và hạ tầng trạm sạc điện vẫn chưa được phát triển đồng bộ.
Bản V cao cấp được tích hợp thêm các hệ thống an toàn hiện đại hơn
Tuy nhiên, với mức giá dao động từ 789 đến 858 triệu đồng, mẫu B-SUV này không thể không khiến nhiều khách hàng cân nhắc, bởi các trang bị trên xe chưa thực sự nổi bật và xứng đáng với khoản đầu tư này.
Tin cũ hơn
So sánh Mitsubishi Xforce Premium 2024 và Honda HR-V G 2024
So sánh 2 phiên bản Dynamic và Premium xe BYD Atto 3
So sánh BMW X5 2024 vừa ra mắt với đối thủ Mercedes-Benz GLE 450 2024
So sánh các phiên bản Toyota Hilux 2024: thông số kỹ thuật, động cơ, tiện nghi, an toàn
So sánh các phiên bản Toyota Yaris Cross 2024 tại Việt Nam: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
Có thể bạn quan tâm
-
So sánh Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 và Kia Sorento 2.5G Premium 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toànFord Everest và Kia Sorento đều gây ấn tượng với khách hàng nhờ cải tiến không chỉ ở ngoại hình. Mà còn về công nghệ và các trang bị tiện nghi, khiến cuộc chạy đua ngày càng gay cấn hơn
-
So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross 2024: động cơ, nội thất, tiện nghi, an toànHai năm trở lại đây, sự xuất hiện ồ ạt của Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30, CX-3, KIA Seltos, Peugeot 2008... là minh chứng rõ nhất cho nhu cầu chọn ô tô SUV gầm cao của người Việt.
-
So sánh xe Haval H6 HEV 2024 và Hyundai Tucson 2024Ngay từ khi ra mắt, Haval H6 HEV - mẫu xe hybrid từ thương hiệu ô tô Trung Quốc - đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ người tiêu dùng Việt Nam. Đây là mẫu xe hybrid đầu tiên trong phân khúc SUV cỡ C tại Việt Nam, mang đến lựa chọn mới mẻ cho khách hàng.
-
So sánh KIA Seltos Luxury 2024 và Mitsubishi Xforce Premium 2024 về thông số, động cơ, tiện nghi, an toànKIA Seltos Luxury và Mitsubishi Xforce Premium là hai mẫu SUV dưới 700 triệu đang được những khách hàng trẻ quan tâm và cân nhắc.
-
So sánh Suzuki XL7 Hybrid mới ra mắt với Mitsubishi Xpander tầm giá 600 triệu đồng?Mới đây, Suzuki XL7 Hybrid đã được giới thiệu tới người dùng với nhiều cải tiến vượt bậc, đây cũng là mẫu MPV duy nhất của Suzuki tại thị trường Việt Nam sau khi hãng quyết định ngưng phân phối mẫu Ertiga Hybrid. Vậy mẫu xe này có thể vượt qua được ông hoàng phân khúc MPV Mitsubishi Xpander không?