Lịch sử các đời xe Honda Accord trên thế giới và Việt Nam
Chủ nhật, 22/09/2024 - 13:06
Đời xe Honda Accord trên thế giới
Honda Accord đời đầu (1976 - 1981)
Là bước khởi đầu mạnh mẽ khi ra mắt vào năm 1976 dưới dạng hatchback 2 cửa. Ở thời điểm đó, Accord được định vị là một mẫu xe hạng sang, xếp cao hơn so với dòng Honda Civic. Mẫu xe này đã gây ấn tượng mạnh với động cơ 1.6L, 4 xi-lanh CVCC, công suất 68 mã lực, kết hợp cùng hộp số sàn 4 hoặc 5 cấp. Điều làm nên thành công của Accord trong thời kỳ khủng hoảng dầu mỏ chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, điều mà người tiêu dùng rất quan tâm. Honda cũng chú trọng đến tiện nghi khi trang bị điều hòa không khí tích hợp ngay từ phiên bản tiêu chuẩn, giúp nâng cao trải nghiệm lái xe.
Accord thế hệ thứ 2 (1981 - 1985)
Ra mắt năm 1981, tiếp tục củng cố danh tiếng của Honda. Mẫu xe này được ví như một phiên bản "Volvo đẹp hơn" với những nét tương đồng về phong cách nhưng lại mang dáng vẻ thanh thoát hơn. Đặc biệt, thế hệ này đánh dấu bước tiến vượt bậc khi Accord trở thành chiếc xe đầu tiên trên thế giới sở hữu hệ thống định vị, dù chưa phải là GPS nhưng đã mở ra một kỷ nguyên mới về công nghệ xe hơi. Tùy chọn Electro Gyrocator, dù đắt đỏ, cũng tạo điểm nhấn về công nghệ thời đó, dù không được phổ biến rộng rãi do chi phí cao.
Accord thế hệ thứ 3 (1985 - 1989)
Được giới thiệu vào năm 1985 với thiết kế mang đậm hơi thở của thập niên 80. Kiểu dáng khí động học và hệ thống đèn pha nhô lên mang lại vẻ thể thao cho xe. Đây cũng là thế hệ đầu tiên trang bị hệ thống xương đòn ở cả hai bánh trước và sau, giúp xe có độ ổn định và khả năng xử lý tốt hơn. Đặc biệt, năm 1988, Honda ra mắt phiên bản coupe, lần đầu tiên trong dòng Accord, đồng thời cũng là lần cuối xuất hiện biến thể hatchback 3 cửa dạng Aerodeck.
Accord thế hệ thứ 4 (1989 - 1993)
Ra đời với thiết kế tinh tế và sang trọng hơn. Honda tiếp tục cải tiến để giữ lại dáng vẻ mạnh mẽ đặc trưng của Accord nhưng bổ sung nhiều chi tiết cao cấp. Xe cung cấp hai tùy chọn động cơ 2.0L, với công suất từ 110 đến 133 mã lực, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và mạnh mẽ hơn. Không gian rộng rãi, tiện nghi và giá thành hợp lý khiến Accord thế hệ thứ tư trở thành một trong những mẫu xe thành công nhất của Honda.
Honda Accord thế hệ thứ 5 (1993 - 1997)
Sau thế hệ thứ tư tập trung vào sự thoải mái, Accord trở lại với định hướng hiệu suất và tính thể thao. Honda đã tung ra hai phiên bản khác nhau, một cho thị trường châu Âu (1992) và một cho Bắc Mỹ và Nhật Bản (1994), trên nền tảng khung gầm CD mới. Xe được trang bị hai tùy chọn động cơ SOHC: 2.0L (135 mã lực) và 2.2L (140 mã lực), kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Sau đó, xe được nâng cấp với động cơ VTEC 2.2L mạnh mẽ hơn (145 mã lực, 199 Nm mô-men xoắn). Tất cả các phiên bản đều được trang bị tiêu chuẩn hai túi khí, đảm bảo an toàn cho hành khách.
Honda Accord thế hệ thứ 6 (1998 - 2002)
Ở thế hệ này, Honda không tạo ra nhiều đột phá lớn về thiết kế. Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu hình giữa các thị trường tiếp tục được duy trì, với việc lắp ráp xe tại Đông Nam Á lần đầu tiên. Động cơ 2.3L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất 135 mã lực, thay thế cho động cơ 2.2L. Ngoài ra, xe còn được trang bị động cơ V6 3.0L (200 mã lực), thay thế cho phiên bản V6 2.7L của thế hệ trước.
Honda Accord thế hệ thứ 7 (2002 - 2008)
Accord thế hệ này nhấn mạnh vào sự tiện nghi và thoải mái, đồng thời cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn như Toyota Camry, Opel Vectra, Ford Mondeo, và Volkswagen Passat. Hai tùy chọn động cơ chính là 2.4L (160 mã lực) và V6 3.0L (240 mã lực). Lần đầu tiên, Honda cung cấp hộp số sàn 6 cấp cho động cơ V6 trong phiên bản coupe. Năm 2003, Accord giành giải thưởng Japan Car of the Year, và tiếp tục dẫn đầu doanh số trong phân khúc sedan hạng trung.
Honda Accord thế hệ thứ 8 (2008 - 2012)
Honda Accord thế hệ thứ tám ra mắt vào năm 2008 với hai phiên bản riêng biệt cho các thị trường Nhật Bản – châu Âu và Bắc Mỹ. Đặc điểm nổi bật của thế hệ này là kích thước xe lớn hơn, thuộc phân khúc xe cỡ lớn của EPA với chiều dài cơ sở 2.705 mm. Xe được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ với công suất 268 mã lực và hộp số sàn 6 cấp, nhưng lại không nhận được sự đón nhận nồng nhiệt tại thị trường Đông Nam Á.
Honda Accord thế hệ thứ 9 (2013 - 2017)
Ở thế hệ này, Accord đã trải qua một đợt thiết kế lại với việc ra mắt phiên bản Sport. Xe có không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau với chỗ để chân thoải mái. Một số nâng cấp tiện nghi trong đời xe này bao gồm tương thích Android Auto và Apple CarPlay (2016), cùng nhiều vật liệu cao cấp từ mạ kim loại đến vân gỗ. Xe có hai tùy chọn động cơ: 2.0L SOHC i-VTEC và 2.4L DOHC i-VTEC, đi cùng hộp số tự động 5 cấp.
Honda Accord thế hệ thứ 10 (2017 đến 2022)
Thế hệ thứ mười của Honda Accord được ra mắt toàn cầu vào năm 2017 với nhiều cải tiến vượt bậc. Thiết kế ngoại thất hiện đại với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED, và đèn hậu tách đôi mang phong cách của Honda Civic. Xe sử dụng vật liệu thép siêu cứng và nhôm, giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng. Nội thất xe rộng rãi hơn, với công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái, sạc không dây và kết nối 4G. Xe được trang bị động cơ tăng áp 1.5L (192 mã lực, 260 Nm), kèm hộp số CVT hoặc số sàn 6 cấp. Về an toàn, xe tích hợp hàng loạt công nghệ hỗ trợ lái và giữ khoảng cách, cùng hệ thống cảnh báo điểm mù và tập trung tài xế.
Honda Accord thế hệ thứ 11 (2022 đến nay)
Accord thế hệ thứ 11 được ra mắt vào ngày 10/11/2022 và chính thức bán ra trên các thị trường vào 2023. Tháng 10/2023, Honda Accord 2024 thuộc thế hệ 11 cập bến thị trường Thái Lan với 3 phiên bản là E, EL và RS đi kèm giá bán ước tính dao động từ khoảng 1,53 triệu Baht (1,012 tỷ đồng) đến 1,8 triệu Baht (1,2 tỷ đồng).
Honda Accord thế hệ thứ 11 vẫn sử dụng động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh dung tích 1,5 lít từ thế hệ trước, với các cải tiến để có công nghệ nâng van biến thiên VTEC được cải tiến, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp được nâng cấp, chất xúc tác hoạt động lạnh mới, trục khuỷu có độ cứng cao và chảo dầu được sửa đổi để giảm tiếng ồn của động cơ. Công suất đầu ra được đánh giá là 192 mã lực (143 kW; 195 PS) với mô-men xoắn 192 lb⋅ft (260 N⋅m). Mẫu xe này cũng được trang bị hộp số vô cấp CVT được sửa đổi, mà Honda tuyên bố là êm hơn và hoạt động tốt hơn. Động cơ xăng bốn xi-lanh 2.0 lít tăng áp đã bị loại bỏ.
Honda Accord e:HEV thuộc thế hệ thứ 11 ra mắt tại thị trường Thái Lan
Đời xe Honda Accord tại Việt Nam
Honda Accord đời đầu tiên (2011 - 2013)
Được nhập khẩu chính hãng và ra mắt vào đầu năm 2011. Đây là giai đoạn mà Accord bắt đầu xây dựng dấu ấn tại Việt Nam với kích thước tổng thể 4.945 mm x 1.845 mm x 1.475 mm và chiều dài cơ sở 2.800 mm, mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho người dùng. Mẫu xe này gây ấn tượng với loạt trang bị tiện nghi như cửa sổ trời, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng có cửa gió riêng cho hàng ghế sau, cùng dàn âm thanh 7 loa kết hợp đầu CD 6 đĩa và kết nối Bluetooth. Động cơ xăng 3.5L V6 mạnh mẽ với công suất 271 mã lực và mô-men xoắn cực đại 34.6 kg.m, giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Trang bị an toàn của xe cũng rất đầy đủ với 6 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử và hệ thống ổn định điện tử.
Honda Accord đời 2011 - 2013 tại Việt Nam
Honda Accord đời thứ hai (2014 - 2017)
Được người tiêu dùng Việt Nam đón nhận vào tháng 6 năm 2014, tương ứng với thế hệ thứ 9 trên toàn cầu. Phiên bản này mang lại sự kết hợp giữa vẻ ngoài mạnh mẽ và những tính năng hiện đại như hệ thống đèn LED, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chế độ lái ECO và hệ thống ổn định điện tử. Tuy nhiên, xét về trang bị tiện nghi, Accord đời này không nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc. Điều đặc biệt vẫn là uy tín của thương hiệu Honda, giúp mẫu xe này thu hút một lượng lớn khách hàng trung thành. Động cơ 2.4L công suất 173 mã lực kết hợp cùng hộp số tự động 5 cấp mang đến trải nghiệm lái ổn định và hiệu quả. Về mặt an toàn, xe trang bị hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp và đèn pha chủ động khi vào cua, giúp xe đạt chuẩn an toàn cao cấp.
Honda Accord đời 2014 - 2017 tại Việt Nam
Honda Accord đời thứ ba (2017 đến nay)
Được ra mắt vào năm 2016, tuy nhiên, phong cách giới thiệu của mẫu xe này lại rất kín đáo, chỉ thông qua một thông cáo báo chí. Thiết kế tổng thể của Accord thế hệ mới trở nên hiện đại và thể thao hơn, với những chi tiết mạ crôm nổi bật, cụm đèn pha tự động bật tắt và đèn sương mù LED tăng thêm vẻ hiện đại. Phía sau xe được hoàn thiện với thanh nẹp biển số mạ crôm, tạo cảm giác dài hơn và sang trọng hơn. Nội thất của xe vẫn giữ phong cách sang trọng với bảng táp-lô hai màn hình tầng và vô-lăng 3 chấu bọc da. Các trang bị tiện ích bao gồm hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, dàn âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth và dẫn đường Sygic. Động cơ xăng 2.4L I4 DOHC i-VTEC kết hợp với hộp số tự động 5 cấp, mang lại công suất 178 mã lực và mô-men xoắn 225Nm, đủ sức mạnh cho các nhu cầu lái xe hàng ngày.
Honda Accord đời từ 2017 tại Việt Nam
Hệ thống an toàn của Accord đời mới gần như hoàn hảo, với cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cùng 6 túi khí và cảm biến lùi, va chạm, camera lùi 3 góc quay. Với tất cả những cải tiến vượt bậc về thiết kế, tiện nghi và an toàn, Honda Accord đã khẳng định được vị thế của mình trong phân khúc sedan hạng D, đáp ứng nhu cầu của cả gia đình và công việc kinh doanh của chủ nhân.
Tại thị trường Việt Nam, hiện Honda Accord được phân phối vẫn là thế hệ thứ 10 và chỉ có duy nhất 1 phiên bản, giá xe Accord niêm yết ở mức 1,319 tỷ đồng. Trong phân khúc sedan hạng D những năm gần đây, Accord luôn lọt top xe bán chậm.
Tin cũ hơn
Lịch sử hình thành và các thế hệ Isuzu D-max trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử hình thành xe Honda HR-V các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Tìm hiểu động cơ nén biến thiên VC-Turbo của Nissan và Infiniti
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS)
Bố trí động cơ ở đầu ô tô: Ưu nhược điểm của cách bố trí
Có nhiều cách để bố trí động cơ như đặt động cơ ở đầu hoặc ở sau. Tuy nhiên, việc bố trí động cơ ở đầu ô tô khá phổ biến và chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân tại sao
Có thể bạn quan tâm
-
Lịch sử hình thành và các đời xe Subaru BRZSubaru BRZ là mẫu xe thể thao biểu tượng, được hợp tác phát triển bởi Subaru và Toyota. Ra mắt lần đầu vào năm 2012, BRZ nhanh chóng tạo được tiếng vang lớn trong cộng đồng xe hơi nhờ thiết kế cuốn hút và khả năng vận hành ấn tượng.
-
Kiểu dáng xe SUV Coupe là gì?SUV coupe đơn giản là một sự kết hợp giữa SUV và Coupe. Nó là một loại xe thể thao đa dụng có đường mái dốc phía sau tương tự như những chiếc fastback hoặc Kammback.
-
Những động cơ ô tô điện phổ biến trên thị trường hiện nayVới sự phát triển không ngừng của công nghệ, nhiều loại động cơ điện đã được nghiên cứu và phát triển, mỗi loại mang những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, chỉ một số ít trong số đó được ứng dụng rộng rãi trên các mẫu ô tô điện hiện nay.
-
Lịch sử ra đời và quá trình phát triển của hãng xe MazdaNgười sáng lập và đặt tên cho thương hiệu ô tô Mazda chính là ông Jujiro Matsuda. Ông Matsuda đã chọn tên "Mazda" dựa trên nguồn gốc từ Ahura Mazda trong ngôn ngữ Iran cổ, biểu tượng cho sự thông thái và sự hài hòa.
-
Điểm mù của xe ô tô là gì và cách khắc phụcĐiểm mù xe ô tô là một trong những yếu tố khó kiểm soát và dễ dẫn đến tai nạn giao thông nhất. Vậy điểm mù xe ô tô là gì? Làm cách nào để hạn chế được điểm mù xe ô tô?