Giá bán Mazda 2 Hatchback mới nhất tháng 10/2024

Mazda 2 Sport - phiên bản hatchback do THACO AUTO phân phối - là một lựa chọn hoàn hảo cho nhóm khách hàng trẻ tuổi và phụ nữ nhờ vào những điều chỉnh thiết kế hiện đại và thời trang.

Bảng giá xe Mazda 2 Hatchback

Tại thị trường Việt Nam, Mazda 2 hatchback vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn quốc tế. Dòng xe này được phân phối với 2 phiên bản với giá niêm yết như sau:

  • Mazda 2 Sport 1.5L Luxury: 527 triệu đồng
  • Mazda 2 Sport 1.5L Premium: 544 triệu đồng

Tổng quan về xe Mazda 2 hatchback

Phiên bản Mazda 2 hatchback 2024 đã được nâng cấp đáng kể, với thiết kế cản sau mới mẻ và bộ mâm hợp kim 16 inch hoàn toàn mới, mang lại vẻ trẻ trung và năng động. Dù không trang bị ăng-ten màu đen, tổng thể chiếc xe vẫn thể hiện sự tinh tế và hiện đại, đáp ứng tốt thị hiếu của các gia đình trẻ và chị em phụ nữ đang tìm kiếm một mẫu xe vừa thời thượng, vừa tiện nghi.

Nội thất của Mazda 2 Sport được thiết kế với sự kết hợp hài hòa giữa chất liệu da và nỉ, tạo điểm nhấn bằng chỉ khâu màu đỏ trên ghế, mang đến một không gian sang trọng và thể thao. Bảng táp-lô được phối màu đỏ-đen, đi kèm màn hình trung tâm kích thước 7 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, tạo nên trải nghiệm giải trí và tiện nghi tối ưu cho người lái. Vô lăng được thiết kế chỉnh 4 hướng, tích hợp phím chức năng và lẫy chuyển số thể thao, kết hợp với hệ thống điều hòa tự động, mang lại sự thoải mái trong mọi hành trình.

Cả hai phiên bản Mazda 2 Sport hatchback đều trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5 lít, cung cấp công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Hệ thống truyền động bao gồm hộp số tự động 6 cấp kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hai chế độ lái Normal và Sport, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.

Điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản Mazda 2 Sport 2024 nằm ở trang bị an toàn. Phiên bản Premium được trang bị hệ thống 6 túi khí và tích hợp hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA cùng Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM thuộc công nghệ an toàn Hyundai I-Activsense, mang lại sự an tâm tối đa cho người lái.

Bên cạnh đó, cả hai phiên bản Mazda 2 hatchback vẫn được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn tiêu chuẩn bao gồm: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS, hệ thống cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo chống trộm, camera lùi và cảm biến va chạm phía sau.

Thông số kỹ thuật Mazda 2 hatchback

Bạn có thể tham khảo chi tiết thông số kỹ thuật của hai phiên bản Mazda 2 hatchback trong bảng dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn về dòng xe này.

Thông số Mazda 2 Sport 1.5L Luxury Mazda 2 Sport 1.5L Premium
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể 4080 x 1695 x 1515 4080 x 1695 x 1515
Chiều dài cơ sở 2570 2570
Bán kính quay vòng tối thiểu 5 5
Khoảng sáng gầm xe 143 143
Khối lượng không tải 1092 1092
Khối lượng toàn tải 1524 1524
Thể tích khoang hành lý 280 280
Dung tích thùng nhiên liệu 44 44
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L Skyactiv-G 1.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp / Direct injection Phun xăng trực tiếp / Direct injection
Dung tích xi lanh 1496 1496
Công suất tối đa 110/6000 110/6000
Mô men xoắn cực đại 144/4000 144/4000
Hộp số 6AT 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Độc lập McPherson / McPherson Độc lập McPherson / McPherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn / Torsion beam Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD) / Front wheel drive Cầu trước (FWD) / Front wheel drive
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Kích thước lốp xe 185/60R16 185/60R16
Đường kính mâm xe 16" 16"
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần LED LED
Đèn chiếu xa LED LED
Đèn LED chạy ban ngày LED LED
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED Halogen Halogen
Cửa sổ trời Không Không
Ống xả kép Không Không
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) Da + nỉ màu đen chỉ đỏ Da + nỉ màu đen chỉ đỏ
Ghế lái điều chỉnh điện Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Ghế lái có nhớ vị trí Không Không
Ghế phụ điều chỉnh điện Chỉnh cơ Chỉnh cơ
DVD player Không Không
Màn hình cảm ứng 7" 7"
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 6 6
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử Không Không
Giữ phanh tự động Không Không
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động
Cửa gió hàng ghế sau Không Không
Cửa sổ chỉnh điện Auto ghế lái Auto ghế lái
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Màn hình hiển thị tốc độ HUD Không Không
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện Không Không
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau Không Không
Tựa tay hàng ghế sau Không Không
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB Không Không
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40
AN TOÀN
Số túi khí 2 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Camera quan sát 360 độ Không Không
Cảnh báo thắt dây an toàn
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)
Trong đô thị 7,48 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 7,26 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)
Ngoài đô thị 5,04 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 4,88 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)
Kết hợp 5,93 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010071-00) 5,75 (Số Giấy Chứng Nhận: 23KDN/010069-00)
i-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS Không Không
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC Không Không
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA Không
Cảnh báo chệch làn LDW Không Không
Hỗ trợ giữ làn LAS Không Không
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) Không Không
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) Không Không
Hỗ trợ phanh thông minh SBS Không Không
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC Không Không
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA Không Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không

 

Bảng giá các dòng xe Mazda

Có thể bạn quan tâm