Giá xe Isuzu mu-X mới nhất tháng 09/2024

Isuzu mu-X lần đầu ra mắt tại Việt Nam vào tháng 8/2016, cạnh tranh trực tiếp với Hyundai Santa FeMitsubishi Pajero Sport trong phân khúc SUV 7 chỗ. Đến tháng 7/2021, Isuzu Việt Nam giới thiệu phiên bản B7 Plus mới, mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng và hoàn thiện danh mục sản phẩm mu-X.

Sau gần 6 năm, thế hệ thứ hai của Isuzu mu-X chính thức trình làng tại Việt Nam với nhiều cải tiến quan trọng, hy vọng thay đổi cục diện doanh số. Phiên bản mới có bốn tùy chọn, với giá khởi điểm từ 910,8 triệu đồng.

Giá niêm yết xe Isuzu mu-X 2024

Isuzu mu-X 2024, với 4 phiên bản được phân phối tại Việt Nam, có mức giá khởi điểm từ 910,8 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất của các phiên bản Isuzu mu-X 2024.

Bảng giá xe Isuzu Mu-X
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
B7 1.9 MT 4x2 910.800.000
B7 Plus 1.9 AT 4x2 988.800.000
Prestige 1.9 AT 4x2 1.150.600.000
Premium 1.9 AT 4x4 1.250.000.000

Giá lăn bánh xe Isuzu mu-X 2024

Để tính giá lăn bánh của Isuzu mu-X, ngoài giá niêm yết từ hãng, khách hàng cần cộng thêm các chi phí liên quan theo quy định hiện hành. Các chi phí này bao gồm:

  • Phí trước bạ: Một khoản phí bắt buộc phải nộp khi mua xe mới.
  • Phí đăng kiểm: Chi phí để kiểm tra và xác nhận xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
  • Phí bảo trì đường bộ: Khoản phí để duy trì và bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông.
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bảo hiểm bắt buộc để bảo vệ bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn.
  • Phí biển số: Chi phí để cấp biển số xe.

Việc tổng hợp các khoản phí này giúp khách hàng có được cái nhìn tổng quan về tổng chi phí cần thiết để chiếc Isuzu mu-X có thể lăn bánh trên đường.

Giá lăn bánh Isuzu mu-X B7 1.9 MT 4x2

Khoản phí Hà Nội TP HCM Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Hà Tĩnh Tỉnh khác
Giá niêm yết 910.800.000 910.800.000 910.800.000 910.800.000 910.800.000
Phí trước bạ 109.296.000 91.080.000 109.296.000 100.188.000 91.080.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.042.869.400 1.024.653.400 1.023.869.400 1.014.761.400 1.005.653.400

Giá lăn bánh Isuzu mu-X B7 Plus 1.9 AT 4x2

Khoản phí Hà Nội TP HCM Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Hà Tĩnh Tỉnh khác
Giá niêm yết 988.800.000 988.800.000 988.800.000 988.800.000 988.800.000
Phí trước bạ 118.656.000 98.880.000 118.656.000 108.768.000 98.880.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.130.229.400 1.110.453.400 1.111.229.400 1.101.341.400 1.091.453.400

Giá lăn bánh Isuzu mu-X Prestige 1.9 AT 4x2

Khoản phí Hà Nội TP HCM Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Hà Tĩnh Tỉnh khác
Giá niêm yết 1.150.600.000 1.150.600.000 1.150.600.000 1.150.600.000 1.150.600.000
Phí trước bạ 138.072.000 115.060.000 138.072.000 126.566.000 115.060.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.311.445.400 1.288.433.400 1.292.445.400 1.280.939.400 1.269.433.400

Giá lăn bánh Isuzu mu-X Premium 1.9 AT 4x4

Khoản phí Hà Nội TP HCM Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ Hà Tĩnh Tỉnh khác
Giá niêm yết 1.250.000.000 1.250.000.000 1.250.000.000 1.250.000.000 1.250.000.000
Phí trước bạ 150.000.000 125.000.000 150.000.000 137.500.000 125.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.422.773.400 1.397.773.400 1.403.773.400 1.391.273.400 1.378.773.400

Thông tin tổng quan về Isuzu mu-X

Isuzu mu-X 2024 bước sang thế hệ thứ hai với thiết kế hoàn toàn khác biệt so với phiên bản trước. Hệ thống khung gầm và hệ thống treo của xe đã được tinh chỉnh để tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực hơn 23%, giúp xe vận hành êm ái, ổn định và an toàn hơn.

Kích thước của All New Isuzu mu-X cũng được thay đổi, với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.850 x 1.870 x 1.870 mm, dài hơn 25 mm và rộng hơn 10 mm so với phiên bản tiền nhiệm. Chiều dài cơ sở đạt 2.855 mm, tăng thêm 10 mm. Khoảng sáng gầm xe là 230 mm cho bản MT và 235 mm cho ba phiên bản còn lại. Những cải tiến này không chỉ tăng cường tính năng an toàn mà còn mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn cho người dùng.

Ngoại thất Isuzu mu-X

Những thay đổi trên Isuzu mu-X thế hệ mới đã tạo nên một bước đột phá đáng kể, đặc biệt là ở thiết kế đầu xe. Lưới tản nhiệt được làm góc cạnh và mạ crom sáng bóng, tạo nên một diện mạo vừa khỏe khoắn vừa sang trọng.

Công nghệ đèn chiếu sáng trước đã được nâng cấp lên LED hiện đại, mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu. Cản va trước được thiết kế thể thao với tấm ốp nhựa màu đen bóng, tăng cường vẻ mạnh mẽ. Đèn sương mù được bao bọc bởi những khối hình cá tính, làm nổi bật phong cách của xe.

Thiết kế thân xe cũng đã được cải tiến toàn diện, không còn giữ lại bất kỳ dấu vết nào của thế hệ trước. Cấu trúc 3 ô liền lạc mang đến một cái nhìn mới mẻ và hài hòa hơn.

La-zăng hợp kim nhôm 17 inch màu xám khói thời thượng tạo điểm nhấn ấn tượng. Gương chiếu hậu hai tông màu thể thao, tích hợp đèn xi-nhan LED, cùng tay nắm cửa đồng màu với thân xe tạo nên sự liền mạch và tinh tế cho Isuzu mu-X khi nhìn từ bên cạnh.

Phía sau, Isuzu mu-X 2024 nổi bật với đèn hậu LED – Winglet thiết kế 3D, không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng chiếu sáng và nhận diện từ xa. Đèn phanh trên cao và ăng-ten vây cá được bố trí hợp lý, trong khi cản sau ốp nhựa đen thể thao làm tăng thêm vẻ khỏe khoắn và năng động cho xe. Những thay đổi này không chỉ cải thiện về mặt thẩm mỹ mà còn mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thú vị hơn.

Nội thất Isuzu mu-X

Không gian nội thất của Isuzu mu-X hoàn toàn mới mang đến nhiều thay đổi vượt bậc, với thiết kế tinh xảo và việc sử dụng vật liệu cao cấp, cùng loạt công nghệ tiên tiến, giúp xe dần bắt kịp các đối thủ mạnh trong cùng phân khúc.

Điểm nhấn đáng chú ý nhất trong khoang cabin là màn hình giải trí trung tâm 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, một bước tiến lớn so với màn hình 7-8 inch ở mô hình cũ. Vô-lăng 3 chấu thiết kế mới, có thể điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các phím điều khiển đa chức năng và điều khiển bằng giọng nói, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái. Phía sau vô-lăng, cụm đồng hồ có màn hình đa thông tin 4,2 inch cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết. Cần số cũng được cải tiến, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và tiện dụng hơn.

Toàn bộ ghế trên xe đều được bọc da màu da bò thời thượng, với ghế lái có tính năng chỉnh điện 8 hướng kết hợp trợ lưng, phù hợp cho mọi người. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể điều chỉnh độ ngả hợp lý, mang lại sự thoải mái cho hành khách, ngay cả khi di chuyển trên các hành trình dài. Khi cần gia tăng không gian chứa đồ, hàng ghế sau có thể gập gọn, cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi.

Ngoài ra, Isuzu mu-X 2024 còn được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại khác như: điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió riêng cho hai hàng ghế sau gắn trên trần xe, bệ đỡ tay và hai loại cổng sạc, phanh tay điện tử, cảm biến gạt mưa tự động, và hệ thống âm thanh 6 loa. Những cải tiến này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ và tiện nghi, mà còn mang lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp cho người dùng.

Công nghệ trên xe Isuzu mu-X

Isuzu mu-X 2024 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, giúp nâng cao đáng kể mức độ an toàn cho người lái và hành khách.

Các tính năng an toàn nổi bật của Isuzu mu-X 2024 bao gồm:

  • Ga tự động thông minh: Hỗ trợ duy trì tốc độ ổn định mà không cần giữ chân ga.
  • Giới hạn tốc độ: Giúp ngăn ngừa việc vượt quá tốc độ cho phép.
  • Cảnh báo va chạm phía trước: Giúp tài xế nhận biết và tránh các tình huống nguy hiểm phía trước.
  • Cảnh báo chệch làn đường: Cảnh báo khi xe di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu.
  • Tự động phanh khẩn cấp: Hỗ trợ phanh xe tự động trong tình huống khẩn cấp để tránh va chạm.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi: Giúp phát hiện và cảnh báo các phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe.
  • Cảnh báo điểm mù: Cảnh báo tài xế về các phương tiện nằm trong điểm mù của gương chiếu hậu.
  • Chống tăng tốc ngoài ý muốn: Giúp ngăn ngừa các tình huống tăng tốc đột ngột không kiểm soát.
  • Cảnh báo áp suất lốp: Giúp tài xế nhận biết và điều chỉnh áp suất lốp kịp thời.
  • 8 cảm biến trước sau: Hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
  • Đèn pha tự động nâng hạ: Tự động điều chỉnh đèn pha để tối ưu hóa tầm nhìn và không gây chói mắt cho các phương tiện khác.
  • 6 túi khí: Cung cấp bảo vệ toàn diện cho tất cả hành khách trên xe.

Những công nghệ này không chỉ mang lại sự an toàn tối đa mà còn nâng cao trải nghiệm lái xe, giúp người lái tự tin hơn trên mọi hành trình.

Động cơ trên xe Isuzu mu-X 2024

Isuzu mu-X 2024 thể hiện sự đồng nhất và mạnh mẽ trong tất cả các phiên bản của mình. Tất cả 4 phiên bản đều được trang bị động cơ dầu tăng áp 1.9L, mang lại công suất 150 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Điều này đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và mạnh mẽ.

Hệ truyền động đi kèm với tùy chọn hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp, phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng khách hàng. Hệ dẫn động cầu sau là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản, trong khi phiên bản Premium còn được trang bị hệ dẫn động bốn bánh và gài cầu điện tử, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trên mọi địa hình.

Những trang bị này không chỉ nâng cao hiệu suất và tính linh hoạt mà còn mang lại trải nghiệm lái xe vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển từ đô thị đến off-road của người dùng.

Bảng giá các dòng xe Isuzu

Có thể bạn quan tâm