Giá xe Lexus LX 2024 mới nhất tháng 11/2024

Vào sáng ngày 19/4. Hãng đã giới thiệu dòng xe LX 600 2024 với ba phiên bản đa dạng: Urban, F-Sport, và VIP, mỗi phiên bản đều mang những đặc điểm riêng biệt phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cao cấp. Đây là dòng xe chiến lược của Lexus, tiếp tục sứ mệnh cạnh tranh với các đối thủ nặng ký như Mercedes-Benz GLS, BMW X7, và Cadillac Escalade trong phân khúc SUV hạng sang.

Giá bán chính thức cho từng phiên bản của Lexus LX 2024 được công bố như sau:

Bảng giá xe Lexus LX600 2024 mới nhất 11/2024

(Đơn vị tính: Triệu Đồng)

Phiên bản xe Giá niêm yết Lăn bánh ở Hà Nội Lăn bánh ở Hồ Chí Minh Lăn bánh ở Tỉnh khác
Lexus LX 600 Urban 8500 9542 9372 8353
Lexus LX 600 VIP 9610 10785 10593 10574
Lexus LX 600 F Sport 8750 9822 9647 9628

Giá xe Lexus LX cũ

Mức giá tham khảo cho các dòng xe Lexus LX đã qua sử dụng, gồm các phiên bản LX470, LX570 và LX600, như sau:

- Lexus LX 2024: từ 9,800 triệu đồng - Lexus LX 2023: từ 8,750 triệu đồng - Lexus LX 2022: từ 8,500 triệu đồng - Lexus LX 2021: từ 7,500 triệu đồng - Lexus LX 2020: từ 6,500 triệu đồng - Lexus LX 2019: từ 6,300 triệu đồng - Lexus LX 2018: từ 5,990 triệu đồng - Lexus LX 2017: từ 5,100 triệu đồng - Lexus LX 2016: từ 4,200 triệu đồng - Lexus LX 2015: từ 3,200 triệu đồng - Lexus LX 2014: từ 2,980 triệu đồng - Lexus LX 2013: từ 2,550 triệu đồng - Lexus LX 2012: từ 2,200 triệu đồng - Lexus LX 2011: từ 1,750 triệu đồng - Lexus LX 2010: từ 1,679 triệu đồng - Lexus LX 2008: từ 1,268 triệu đồng

Đây là mức giá tham khảo từ các tin đăng trên nền tảng oto365. Quý khách nên liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán để có được mức giá tốt và phù hợp nhất, vì giá xe có thể dao động dựa trên tình trạng xe, số km đã sử dụng và thị trường tại thời điểm giao dịch.

Các phiên bản Lexus LX 2024

Các phiên bản của Lexus LX 600 2024, mỗi phiên bản đều mang những đặc điểm độc đáo, phục vụ đa dạng nhu cầu của khách hàng cao cấp.

Lexus LX 600 Urban

Phiên bản Urban là sự kết hợp hoàn hảo giữa các đường nét thiết kế tinh tế, mạnh mẽ và tính thực dụng, mang đến một diện mạo vững chãi và uy nghi, thể hiện rõ vị thế của một dòng SUV đầu bảng. Mẫu xe này hướng đến người dùng tìm kiếm sự thanh lịch và sức mạnh mà một chiếc SUV hạng sang mang lại.

Lexus LX 600 F-Sport

Đối với phiên bản F-Sport, Lexus đã tạo nên một mẫu xe với phong cách thể thao mạnh mẽ, nổi bật nhờ lưới tản nhiệt đặc trưng hình con suốt, cùng với mâm nhôm đúc 22 inch, ghế ngồi thể thao và bọc da cao cấp với họa tiết độc quyền trên vô-lăng để tăng độ bám. Hệ thống treo thích ứng và trợ lực lái điện tử cũng được tinh chỉnh nhằm mang lại trải nghiệm lái thể thao tối ưu, đáp ứng nhu cầu của những ai đam mê cảm giác lái đầy phấn khích.

Lexus LX 600 VIP

LX 600 VIP là phiên bản cao cấp với thiết kế SUV bốn chỗ, tạo không gian cabin rộng rãi và tối ưu cho sự thoải mái vượt trội. Xe trang bị động cơ xăng tăng áp kép V6 3.5 lít, cho công suất 409 mã lực, mang lại sức mạnh vượt trội và khả năng kiểm soát tuyệt hảo. Tầm nhìn của Lexus được thể hiện rõ trong phiên bản VIP, khi mà trải nghiệm sang trọng được cá nhân hóa tối đa. Hàng ghế sau của xe có thể ngả đến 48 độ, mang đến sự thư giãn bậc nhất cho hành khách trong suốt hành trình, tạo nên một chuẩn mực mới về sự thoải mái trong phân khúc SUV hạng sang.

Đánh giá xe Lexus LX600 2024

Ngoại thất Lexus LX600

Thiết kế mặt ca-lăng của Lexus LX600 2024 có sự thay đổi đáng kể, vẫn giữ kiểu lưới tản nhiệt đặc trưng hình con suốt nhưng được nhấn mạnh bởi các thanh nan ngang mạ chrome, mang lại vẻ lịch lãm và mạnh mẽ hơn. Xe vẫn duy trì chiều dài cơ sở ở mức 2.850 mm, mang đến tổng thể bề thế tương tự các thế hệ trước. Bộ la-zăng lớn tạo điểm nhấn cho thân xe, cùng với cụm đèn thiết kế sắc nét giúp nhận diện dễ dàng. Dòng SUV này tiếp tục sử dụng khung gầm rời, giảm trọng lượng khoảng 200 kg nhưng lại tăng độ cứng lên khoảng 20% so với thế hệ cũ. Riêng phiên bản F Sport có lưới tản nhiệt sơn đen, tạo nên phong cách thể thao đặc trưng.

Nội thất Lexus LX600

Không gian nội thất của LX600 mang lại trải nghiệm cao cấp, sang trọng. Xe trang bị hai màn hình 12,3 inch và 7 inch xếp dọc, tích hợp các chức năng giải trí và hiển thị thông tin. Vô-lăng trợ lực điện thay cho loại trợ lực dầu trước đây, kết hợp lẫy chuyển số và các nút chức năng tiện lợi. Hệ thống nâng/hạ gầm và hiển thị góc dưới gầm xe hỗ trợ tốt cho việc di chuyển trên địa hình khó, mang lại sự linh hoạt khi lái off-road.

Tiện nghi Lexus LX600

Lexus LX600 được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại. Ghế lái chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, cùng chức năng sưởi và làm mát. Ghế hành khách trước cũng chỉnh điện 12 hướng. Ở phiên bản VIP, hàng ghế sau mang đến trải nghiệm hạng thương gia với khả năng ngả, tích hợp hệ thống massage, bệ đỡ chân, và hệ thống giải trí riêng. Hệ thống âm thanh 25 loa Mark Levinson cung cấp trải nghiệm âm thanh sống động, đáp ứng nhu cầu giải trí cao cấp.

Động cơ Lexus LX600

Cả ba phiên bản LX600 đều sử dụng động cơ xăng tăng áp kép V6 3.5 lít, sản sinh công suất tối đa 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 650 Nm tại 2.000 - 3.600 vòng/phút, kết hợp với hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (4WD) và hộp số tự động 10 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và mượt mà.

Hệ thống an toàn trên Lexus LX600

Lexus LX600 được trang bị hệ thống an toàn LSS+2 tiên tiến, bao gồm điều khiển vượt địa hình, điều khiển hành trình chủ động, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch và hỗ trợ giữ làn đường. Xe cũng tích hợp camera 360 độ, cùng 10 túi khí trên các phiên bản tiêu chuẩn và F Sport, và 12 túi khí ở phiên bản VIP, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người lái và hành khách.

Lexus LX600 2024 là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, công nghệ hiện đại và an toàn tuyệt đối trong phân khúc SUV cao cấp.

Thông số kỹ thuật Lexus LX600 2024

Thông số Lexus LX600 Urban Lexus LX600 F-Sport Lexus LX600 VIP
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 5100 x 1990 x 1865 5090 x 1990 x 1865 5100 x 1990 x 1865
Chiều dài cơ sở (mm) 2850 2850 2850
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) 1675/ 1680 1675/ 1680 1675/ 1680
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205 205
Dung tích khoang hành lý (Lít) 174L 1109L 767L
Dung tích bình nhiên liệu chính và phụ (Lít) 80 + 30 80 + 30 80 + 30
Trọng lượng không tải 2650 kg 2615 kg 2660 kg
Trọng lượng toàn tải 3280 kg 3280 kg 3280 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 6 m 6 m 6 m
Động cơ 3.5L V35A-FTS 3.5L V35A-FTS 3.5L V35A-FTS
Dung tích 3445 cm3 3445 cm3 3445 cm3
Công suất cực đại (305kW) 409 hp/5200rpm (305kW) 409 hp/5200rpm (305kW) 409 hp/5200rpm
Mô-men xoắn cực đại 650 Nm/2000-3600rpm 650 Nm/2000 - 3600rpm 650 Nm/2000-3600rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 EURO5 EURO5
Hộp số 10AT 10AT 10AT
Hệ thống truyền động AWD AWD AWD
Chế độ lái Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize
Mâm xe và lốp xe 265/50R22 265/50R22 265/50R22
Tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị - Trong đô thị - Hỗn hợp) 10,67 - 15,33 - 12,42 L/100 km 9,4 - 16,7 - 12,1 L/100 km 10,83 - 17,09 - 13,12 L/100 km

Tổng kết lại, Lexus LX600 2024 khẳng định vị thế vượt trội trong phân khúc SUV hạng sang, mang đến một sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành ưu việt, và tiện nghi đẳng cấp. Những cải tiến về trọng lượng, độ cứng khung gầm cùng với thiết kế ngoại thất tinh tế và không gian nội thất sang trọng đã nâng tầm trải nghiệm cho người dùng. Các phiên bản từ Urban, F Sport đến VIP đều hướng tới từng đối tượng khách hàng riêng biệt, từ phong cách lịch lãm, thể thao đến sang trọng cá nhân hóa. Đặc biệt, hệ thống an toàn tiên tiến và động cơ V6 tăng áp kép mạnh mẽ mang lại khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình. Lexus LX600 2024 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của đẳng cấp và sự tiện nghi tối ưu, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV cao cấp toàn diện.

 

Bảng giá các dòng xe Lexus

Có thể bạn quan tâm